Cấu trúc “in spite of” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra mặc dù có một yếu tố ngược lại, cản trở hoặc không thuận lợi. Nó giúp nhấn mạnh sự kiên cường, quyết tâm hoặc tình huống bất chấp khó khăn. Cấu trúc này thường được theo sau bởi danh từ hoặc đại từ. Tìm hiểu kỹ hơn về in spite of, cách phân biệt và viết lại câu với although, despite cùng bài tập có đáp án nhé.
Cấu trúc in spite of là gì?
Cấu trúc “in spite of” có nghĩa là mặc dù, bất chấp. Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc vẫn xảy ra hoặc một tình huống vẫn tồn tại dù có điều gì đó cản trở, ngược lại với sự mong đợi. “In spite of” được theo sau bởi một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
• In spite of the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
• In spite of his lack of experience, he did the job well. (Bất chấp thiếu kinh nghiệm, anh ấy đã làm công việc rất tốt.)
Các nghĩa chính của “in spite of” theo từ điển Cambridge:
1. Mặc dù, bất chấp: Dùng để chỉ một hành động xảy ra bất chấp điều kiện hoặc yếu tố cản trở.
Ví dụ: She managed to finish the project in spite of the difficulties. (Cô ấy đã hoàn thành dự án mặc dù có những khó khăn.)
2. Không bị ảnh hưởng bởi: Diễn tả sự kiên cường, không bị tác động từ yếu tố bên ngoài.
Ví dụ: He stayed calm in spite of the chaos around him. (Anh ấy vẫn bình tĩnh mặc dù có sự hỗn loạn xung quanh.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Công thức của cấu trúc in spite of
Cấu trúc “in spite of” là một giới từ dùng để diễn tả sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai hành động, sự kiện. Dưới đây là các công thức và ví dụ chi tiết về cách sử dụng in spite of trong câu.
1. Công thức cơ bản của “in spite of”
In spite of + Danh từ / Đại từ / V-ing. |
2. Các trường hợp sử dụng “in spite of”
a. In spite of + danh từ
Công thức: In spite of + danh từ |
Ví dụ:
• In spite of the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi bộ.)
• In spite of his bad health, he worked hard. (Mặc dù sức khỏe của anh ấy kém, anh ấy vẫn làm việc chăm chỉ.)
• In spite of the heavy traffic, they arrived on time. (Mặc dù giao thông tắc nghẽn, họ vẫn đến đúng giờ.)
b. In spite of + đại từ
Công thức: In spite of + đại từ |
Ví dụ:
• In spite of her efforts, she failed the test. (Mặc dù cô ấy đã cố gắng, cô ấy vẫn thi rớt.)
• In spite of this, they continued to play the game. (Mặc dù vậy, họ vẫn tiếp tục chơi trò chơi.)
c. In spite of + V-ing (danh động từ)
Công thức: In spite of + V-ing |
Ví dụ:
• In spite of feeling tired, she went to the gym. (Mặc dù cảm thấy mệt, cô ấy vẫn đi tập gym.)
• In spite of being late, he managed to finish his work. (Mặc dù đến muộn, anh ấy vẫn kịp hoàn thành công việc.)
• In spite of having a lot of work, she took a break. (Mặc dù có rất nhiều công việc, cô ấy vẫn nghỉ ngơi một chút.)
3. Các lưu ý khi sử dụng “in spite of”
In spite of là giới từ, vì vậy không thể theo sau một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và động từ). Nếu muốn sử dụng mệnh đề đầy đủ, bạn cần thay “in spite of” bằng “although” hoặc “even though”.
Sai: In spite of he was tired, he went to work.
Đúng: Although he was tired, he went to work. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn đi làm.)
Cấu trúc “in spite of” thường được dùng để nhấn mạnh sự mâu thuẫn giữa một tình huống và hành động xảy ra trong hoàn cảnh đó.
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Cấu trúc although, in spite of và despite
Cả “in spite of” và “despite” đều có nghĩa là mặc dù hoặc bất chấp và đều dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra dù có yếu tố ngược lại. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có một số điểm khác biệt về cách sử dụng và cấu trúc. Để phân biệt cấu trúc “although”, “despite” và “in spite of”, bạn cần chú ý đến cách sử dụng và cấu trúc câu của mỗi từ.
1. Although
Cấu trúc: “Although” đứng đầu hoặc ở giữa câu, theo sau là mệnh đề chính (sở hữu động từ).
Mục đích: Dùng để nối hai mệnh đề mang ý nghĩa tương phản (mâu thuẫn với nhau).
Ví dụ:
• Although it was raining, I went out. (Mặc dù trời mưa, tôi vẫn ra ngoài.)
• I went out although it was raining. (Tôi vẫn ra ngoài mặc dù trời mưa.)
2. In spite of
Cấu trúc: in spite of + danh từ/đại từ/cụm danh từ.
Đây là một cụm từ, thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật và ít trang trọng hơn so với “despite”. “In spite of” có thể dễ dàng được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn viết bình thường.
Ví dụ:
• In spite of the rain, we decided to go hiking. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi quyết định đi leo núi.)
• In spite of his efforts, he could not finish the task. (Mặc dù đã cố gắng hết sức nhưng anh ấy vẫn không thể hoàn thành nhiệm vụ.)
3. Despite
Cấu trúc: despite + danh từ/đại từ/cụm danh từ.
“Despite” thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt là trong văn viết. Đây là một từ đơn, ít cồng kềnh hơn “in spite of” và thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, học thuật hoặc báo chí.
Ví dụ:
• Despite the rain, we decided to go hiking. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi quyết định đi leo núi.)
• Despite his efforts, he could not finish the task. (Bất chấp nỗ lực, anh ấy không thể hoàn thành nhiệm vụ.)
Điểm khác biệt chính:
• “In spite of” là một cụm từ, trong khi “despite” là một từ đơn.
• “In spite of” có thể tạo cảm giác gần gũi, thân mật hơn, trong khi “despite” thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc chính thức hơn.
Song cả hai đều diễn tả ý nghĩa mặc dù và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Sự khác biệt chính nằm ở phong cách và mức độ trang trọng của ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ về sự thay thế:
• We went for a walk in spite of the cold weather.
• We went for a walk despite the cold weather.
Cả hai câu đều có nghĩa tương tự nhau, nhưng câu thứ hai có vẻ trang trọng hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Cấu trúc viết lại câu although, despite, in spite of
Dưới đây là các ví dụ cụ thể về cách viết lại câu sử dụng although, despite và in spite of:
1. Cấu trúc với “Although”
Câu gốc: She was tired. She still went to the party.
Câu viết lại: Although she was tired, she still went to the party.
2. Cấu trúc với “Despite”
Câu gốc: It was very cold. They went for a walk.
Câu viết lại: Despite the cold weather, they went for a walk.
3. Cấu trúc với “In spite of”
Câu gốc: He didn’t study hard. He passed the exam.
Câu viết lại: In spite of not studying hard, he passed the exam.
Các ví dụ khác:
1. Câu gốc: The team played well. They didn’t win the match.
• Although the team played well, they didn’t win the match.
• Despite playing well, the team didn’t win the match.
• In spite of playing well, the team didn’t win the match.
2. Câu gốc: I was sick. I went to work.
• Although I was sick, I went to work.
• Despite being sick, I went to work.
• In spite of being sick, I went to work.
Lưu ý:
• Với “although” thường có mệnh đề hoàn chỉnh ở cả hai phía.
• Với “despite” và “in spite of”, bạn cần dùng một danh từ, đại từ hoặc động từ thêm -ing sau các giới từ này, không phải mệnh đề hoàn chỉnh.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Bài tập vận dụng cấu trúc in spite of có đáp án
Dưới đây là một số bài tập vận dụng cấu trúc in spite of:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “in spite of” đúng cách:
1. ________ the rain, we decided to go hiking.
a) In spite of
b) Despite
c) Although
2. She passed the exam ________ not studying much.
a) despite
b) in spite of
c) although
3. ________ the heavy traffic, he arrived on time for the meeting.
a) In spite of
b) Despite of
c) Although
4. They kept playing football ________ the fact that it was already dark.
a) in spite of
b) although
c) despite
5. ________ being very tired, he continued working until midnight.
a) In spite of
b) Despite
c) Although
Đáp án:
1. a) In spite of
2. b) in spite of
3. a) In spite of
4. a) in spite of
5. a) In spite of
Bài tập 2: Viết lại câu
Viết lại các câu dưới đây sử dụng “in spite of”:
1. He was sick. He went to work.
_________ he was sick, he went to work.
2. She didn’t have much money, but she bought a new phone.
_________ not having much money, she bought a new phone.
3. They were running late, but they managed to catch the train.
_________ being late, they managed to catch the train.
4. The exam was difficult, but she passed with flying colors.
_________ the exam being difficult, she passed with flying colors.
5. He didn’t like the movie. He watched it until the end.
_________ not liking the movie, he watched it until the end.
Đáp án:
1. In spite of being sick, he went to work.
2. In spite of not having much money, she bought a new phone.
3. In spite of being late, they managed to catch the train.
4. In spite of the exam being difficult, she passed with flying colors.
5. In spite of not liking the movie, he watched it until the end.
Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống
Điền vào chỗ trống bằng cấu trúc “in spite of” hoặc “despite” (lưu ý rằng cả hai đều có thể sử dụng trong những câu này, nhưng bạn cần chọn một từ phù hợp nhất).
1. _________ his young age, he has a lot of experience.
2. We enjoyed the picnic _________ the bad weather.
3. _________ feeling tired, she decided to go to the gym.
4. The children kept playing outside _________ the cold.
Đáp án:
1. In spite of his young age, he has a lot of experience.
2. We enjoyed the picnic despite the bad weather.
3. In spite of feeling tired, she decided to go to the gym.
4. The children kept playing outside despite the cold.
Cấu trúc “in spite of” là một công cụ hữu ích để diễn tả sự tương phản giữa hai hành động, sự kiện, nhấn mạnh rằng điều gì đó xảy ra bất chấp hoàn cảnh không thuận lợi. Sử dụng đúng cách giúp câu văn rõ ràng và dễ hiểu hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất