Làm sao để phân biệt các loại giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place) là vấn đề được rất nhiều người học tiếng Anh quan tâm. Bởi vì chúng rất dễ gây nhầm lẫn, nhất là với “bộ ba” giới từ “on, in, at” thường gặp.
Trong bài viết này, cùng ILA khám phá cách sử dụng chuẩn xác các giới từ chỉ địa điểm/ nơi chốn để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
Giới từ chỉ địa điểm là gì?
1. Định nghĩa giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh
Giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place) hay còn gọi là giới từ chỉ nơi chốn. Chúng là những từ mô tả vị trí hoặc hướng của một vật hoặc người liên quan đến đối tượng khác trong câu. Prepositions of place dùng để trả lời cho câu hỏi “Where?” (ở đâu?) hoặc “In what direction?” (theo hướng nào?).
Các giới từ chỉ địa điểm là những từ ngắn và thường đứng trước danh từ hoặc đại từ. Một số giới từ thường gặp trong tiếng Anh là:
• Chỉ địa điểm: on, in, at.
• Chỉ vị trí: above, over, below, under.
• Chỉ khoảng cách: near, side, next to, by, beyond.
• Chỉ hướng: up, down, in front of, behind.
• Chỉ một khu vực khép kín: in, within, inside, outside
2. Ví dụ về giới từ chỉ địa điểm/nơi chốn
√ Trong câu:
• The book is on the table. (Cuốn sách nằm trên bàn.)
• She lives near the park. (Cô ấy sống gần công viên.)
• He is waiting at the bus stop. (Anh ấy đang đợi ở trạm xe buýt.)
• My phone is in my pocket. (Điện thoại của tôi ở trong túi.)
• A picture is hanging above the fireplace. (Một bức tranh treo trên lò sưởi.)
• The restaurant is situated between the library and the supermarket. (Nhà hàng nằm giữa thư viện và siêu thị.)
• Her house is far from the city centre. (Ngôi nhà của cô ấy cách xa trung tâm thành phố.)
√ Trong cụm giới từ:
• On top of the mountain. (Trên đỉnh núi)
• In the middle of the room. (Ở giữa phòng)
• At the corner of the street. (Góc phố)
• Underneath the bridge. (Dưới chân cầu)
• Beside the riverbank. (Bên bờ sông)
• Near the beach. (Gần bãi biển)
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
Tầm quan trọng của giới từ chỉ địa điểm
Giới từ chỉ nơi chốn là một trọng điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng vì nhiều lý do:
• Cung cấp thông tin cần thiết về vị trí của đồ vật và con người.
• Làm rõ ý nghĩa của câu và tránh sự mơ hồ.
• Diễn đạt các mối quan hệ không gian phức tạp trong câu một cách ngắn gọn.
• Góp phần tạo nên tính linh hoạt của tiếng Anh vì bạn có thể dùng nhiều cách diễn đạt khác nhau để mô tả nhiều tình huống khác nhau.
Nếu không có giới từ chỉ địa điểm, bạn sẽ khó để truyền đạt ý nghĩa liên quan đến địa điểm, vị trí một cách rõ ràng và chính xác. Bằng cách hiểu và sử dụng đúng giới từ chỉ nơi chốn, bạn có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp và đảm bảo câu nói rõ ràng, súc tích và có ý nghĩa.
>>> Tìm hiểu thêm: Trạng từ chỉ nơi chốn (place): Phân loại, cách dùng & vận dụng
Hướng dẫn sử dụng giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh
1. At – Tại
“At” dùng để chỉ địa điểm hoặc vị trí cụ thể hoặc tương đối. Đó có thể là địa chỉ, sự kiện, nơi công cộng, các tòa nhà, công ty, trường học…
Ví dụ:
• Địa chỉ: The university is at 98 Roosevelt Street. (Trường đại học ở số 98 phố Roosevelt.)
• Sự kiện: She was at a birthday party. (Cô ấy đã tham dự một bữa tiệc sinh nhật.)
• Trường học: I had a meeting with Mary’s teacher at school. (Tôi đã có cuộc họp với giáo viên của Mary ở trường.)
2. In – Ở trong
Bạn dùng “in” để nói về một khu vực hoặc không gian khép kín như một căn phòng, một tòa nhà, một thùng chứa…
Ví dụ:
• The cat is in the box. (Con mèo ở trong hộp.)
• The baby is sleeping in her room. (Em bé đang ngủ trong phòng của mình.)
• I will wait for you in the car. (Tôi sẽ đợi bạn trong xe.)
Lưu ý: Bạn có thể dùng “in” và “at” để mô tả vị trí của đối tượng. “In” diễn tả vị trí nằm trong không gian kín. Còn “at” không đề cập đến một vị trí cụ thể như “in”.
Ví dụ:
• See you in school.
→ “In” chỉ vị trí cụ thể ở trong trường.
• She’s still at school.
→ “At” chỉ vị trí chung trong trường học, có thể là ở thư viện, căn tin, sân trường…
3. On – Ở trên
Giới từ chỉ địa điểm “on” chỉ vị trí mà một vật nằm ngay phía trên vật khác. Giữa chúng có sự tiếp xúc với nhau. Ngoài ra, “on” còn dùng cho: phương tiện giao thông công cộng, một tầng trong tòa nhà, đường bộ, phố xá, sông hồ, đại dương.
Ví dụ:
• Tầng trong tòa nhà: The boss’s office is on the 7th floor. (Văn phòng của ông chủ ở tầng 7.)
• Trên bề mặt: Please hang the painting on the wall behind the sofa. (Vui lòng treo bức tranh trên tường phía sau ghế sofa.)
• Phương tiện giao thông: We enjoy going on the train. (Chúng tôi thích đi tàu hỏa.)
• Trên biển: They spent the weekend sailing on the sea. (Họ đã dành cả cuối tuần để chèo thuyền trên biển.)
Lưu ý: Bạn dùng “at” để chỉ một vị trí chung. Còn “on” miêu tả một vị trí cụ thể.
Ví dụ:
• She’s at the beach.
→ Cô ấy có thể đang ở một cửa hàng trên bãi biển hoặc dưới nước.
• She’s on the beach.
→ Cô ấy đang ở trên bờ biển.
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
4. Above/ Over – Ở trên
Giới từ chỉ địa điểm/ nơi chốn “above” và “over” đều có nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, “above” dùng để chỉ một vật ở vị trí cao hơn vật khác theo chiều dọc. Còn “over” chỉ sự che phủ hoặc chạm vào vật khác.
Ví dụ:
• Planes normally fly above the clouds. (Máy bay thường bay phía trên những đám mây.)
• There is a ceiling above you. (Có một trần nhà phía trên bạn.)
• We put a sun umbrella over the table so we wouldn’t get so hot. (Chúng tôi đặt một chiếc ô che nắng trên bàn để không bị quá nóng.)
• Her mother puts a blanket over her. (Mẹ cô ấy đắp chăn cho cô ấy.)
5. Under/ Below – Dưới
“Under” và “Below” có nghĩa giống nhau. Chúng chỉ vị trí bên dưới một vật nào đó. “Under” cũng thường được dùng như một giới từ chỉ sự chuyển động.
• There are no monsters under the bed, Johnny! (Không có quái vật nào dưới gầm giường, Johnny!)
• A river flows under a bridge. (Một dòng sông chảy dưới một cây cầu.)
• Her name is below mine on the list. (Tên cô ấy nằm dưới tên tôi trong danh sách.)
• Put it on the shelf below. (Đặt nó lên kệ bên dưới.)
6. Next to/ Beside/ By – Bên cạnh
Ba giới từ chỉ địa điểm này đều miêu tả một vật hoặc người ở vị trí song song hoặc liền kề một vật hoặc người khác. Lưu ý, “beside” và “next to” miêu tả vị trí gần sát giữa hai vật trong khi “by” vẫn còn khoảng cách.
Ví dụ:
• The umbrella is beside that chair. (Chiếc ô nằm cạnh chiếc ghế đó.)
• She sits down next to her mother on the sofa. (Cô ấy ngồi cạnh mẹ trên ghế sofa.)
• They’re standing by the car. (Họ đang đứng cạnh chiếc ô tô.)
• They sit by the fireplace. (Họ ngồi bên lò sưởi.)
7. Near/ Close to – Gần
Bạn sử dụng giới từ “near” hoặc “close to” để miêu tả vị trí ở gần nhưng không sát bên như “next to”.
Ví dụ:
• The receptionist is near the front door. (Lễ tân ở gần cửa trước.)
• This building is near a subway station. (Tòa nhà này gần một ga tàu điện ngầm.)
• We couldn’t park the car close to the store. (Chúng tôi không thể đỗ xe gần cửa hàng.)
• Our house is close to a supermarket. (Nhà chúng tôi gần một siêu thị.)
8. Across from / Opposite – Đối diện
“Across from” và “opposite” thường dùng để chỉ hai vị trí đối diện nhau và có đối tượng chen ngang giữa.
Ví dụ:
• I live across from a supermarket. (= it is on the other side of the road.) (Tôi sống đối diện với một siêu thị = nó ở phía bên kia đường.)
• The chess players sit opposite each other before starting the game. (= They are in front of each other and there is a table between them.) (Những người chơi cờ ngồi đối diện nhau trước khi bắt đầu ván cờ = Họ ngồi đối diện nhau và có một cái bàn ở giữa.)
>>> Tìm hiểu thêm: Gotta gonna wanna là gì? Cách dùng các từ này trong tiếng Anh
9. Between/ Among – Ở giữa
Giới từ chỉ địa điểm “between” và “among” có nghĩa giống nhau. Nhưng, “between” dùng khi chỉ có 2 đối tượng. “Among” dùng khi có nhiều hơn 2 đối tượng.
Ví dụ:
• The sandwich is between two slices of bread. (Chiếc bánh sandwich được kẹp giữa hai lát bánh mì.)
• I found my keys among the clutter on the table. (Tôi tìm thấy chìa khóa của mình trong đống lộn xộn trên bàn.)
10. In front of/ Behind – Phía trước/ Phía sau
“In front of” miêu tả vị trí ở phía trước (hoặc đối diện) của vật hoặc người. “Behind” là từ trái nghĩa với “In front of” chỉ vị trí phía sau (một phần) của vật nào đó.
Ví dụ:
• The car was parked in front of my house. (Chiếc xe đỗ trước nhà tôi.)
• He gets so nervous in front of the camera. (Anh ấy rất hồi hộp khi đứng trước ống kính máy ảnh.)
• The sun hid behind the clouds. (Mặt trời ẩn đằng sau những đám mây.)
• Who is that person behind the mask? (Người ở sau chiếc mặt nạ đó là ai?)
11. Up/ Down – Lên/ Xuống
Bạn dùng “up” để chỉ vật ở vị trí cao hơn. “Down” chỉ vật ở vị trí thấp hơn.
Ví dụ:
• The church is just up the street. (Nhà thờ nằm ngay trên phố.)
• The lake is just down the hill. (Hồ nằm ngay dưới chân đồi.)
12. Outside/ Inside – Bên ngoài/ Bên trong
“Outside” miêu tả vị trí bên ngoài phạm vi một vật. “Inside” diễn tả vị trí bên trong. Cả 2 giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh này đều nhấn mạnh đến không gian kín.
Ví dụ:
• The fans were waiting outside the cinema. (Những người hâm mộ đang đợi bên ngoài rạp chiếu phim.)
• The children must play inside the house. (Bọn trẻ phải chơi trong nhà thôi.)
13. Beyond – Quá, vượt qua hơn
“Beyond”’ là giới từ chỉ địa điểm dùng để chỉ vị trí xa hơn hoặc ở phía bên kia của đối tượng.
Ví dụ:
• You can find the castle beyond the bridge. (Bạn có thể tìm thấy lâu đài ở bên kia cây cầu.)
14. Against – Tựa vào
“Against” chỉ một vật chạm hoặc tựa vào bề mặt nào đó.
Ví dụ:
• To use this ladder, you have to put it firmly against the wall. (Để sử dụng cái thang này, bạn phải đặt nó tựa chắc chắn vào tường.)
>>> Tìm hiểu thêm: Involved đi với giới từ gì? Involve to V hay Ving?
Bài tập về các giới từ chỉ địa điểm
Chọn giới từ chỉ địa điểm phù hợp trong ngoặc:
1. I left my keys ______ the table. (on/at)
2. The children are playing ______ the park. (in/on)
3. She sat ______ the classroom. (in/at)
4. There is a cat hiding ______ the couch. (behind/under)
5. My books are stored ______ the shelf. (on/in)
6. The bus stop is ______ our house. (beside/between)
7. The dog is sleeping ______ the bed. (beside/under)
8. Look at the birds ______ the tree. (on/in)
9. The bakery is ______ the pharmacy and the post office. (between/beside)
10. We are presently staying ______ a hotel. (in/at)
Đáp án:
1. On
2. In
3. In
4. Under
5. On
6. Beside
7. Under
8. On
9. Between
10. At
Luyện tập cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn (prepositions of place) thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết trên đây đã mang đến cho bạn nhiều thông tin bổ ích.
>>> Tìm hiểu thêm: Linking verb là gì? Vai trò của động từ nối này trong câu tiếng Anh