Quá khứ của run: Cách chia V2 và V3 của run - ILA Vietnam

Quá khứ của Run khiến nhiều người nhầm. Bạn đã dùng đúng chưa?

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: On TuyenQuy tắc biên tập

quá khứ của run

Run là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, thường có nghĩa là “chạy” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, ngoài nghĩa cơ bản này, run còn được dùng với nhiều ý nghĩa mở rộng như vận hành (máy móc hoạt động), điều hành (tổ chức, công ty) hay dòng chảy (chất lỏng, thời gian, dữ liệu). Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách chia và sử dụng quá khứ của run (ran – run) một cách chuẩn ngữ pháp và tự nhiên như người bản xứ.

Cách chia động từ run ở V2 và V3

Cách chia động từ run ở V2 và V3

Động từ run có quá khứ đơn (V2) là ran và quá khứ phân từ (V3) là run. Bạn cần lưu ý đây là một động từ bất quy tắc thường gặp.

1. V2 của run (quá khứ đơn) là ran

Phát âm chuẩn:

• ran /ræn/ (giống âm trong từ cat)

Với quá khứ đơn của động từ run, bạn có thể sử dụng ở câu khẳng định, phủ định và nghi vấn như sau:

• Khẳng định:

S + ran + …

 

Ví dụ: She ran 3 kilometers yesterday. (Cô ấy đã chạy 3km ngày hôm qua)

• Phủ định:

S + did not (didn’t) + run + …

Ví dụ: She didn’t run 3 kilometers yesterday. (Cô ấy đã không chạy 3km ngày hôm qua)

• Nghi vấn:

Did + S + run + …?

Ví dụ: Did she run 3 kilometers yesterday? (Có phải cô ấy đã chạy 3km ngày hôm qua không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết

V2 và V3 của run

2. V3 của run (quá khứ phân từ)

Quá khứ phân từ của run cũng là run. Bạn có thể sử dụng quá khứ phân từ của run khi nói về một hành động đã hoàn thành hoặc một kết quả của quá khứ. Quá khứ phân từ của run thường đi kèm với các trợ động từ như have, has và had trong các thì hoàn thành.

Phát âm chuẩn:

• run /rʌn/ (giống âm trong từ sun)

Một số ví dụ về quá khứ phân từ của run:

• The company had run out of stock, so we had to order from another supplier. (Công ty đã hết hàng, vì vậy chúng tôi phải đặt hàng từ nhà cung cấp khác)

• The car had run over a pothole and the driver lost control of the vehicle. (Chiếc ô tô đã cán qua một ổ gà và tài xế mất lái)

• I had run into an old friend at the grocery store yesterday. (Hôm qua tôi đã gặp lại một người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa)

• The store had run a promotion on its new product, which led to a surge in sales. (Cửa hàng đã chạy chương trình khuyến mãi cho sản phẩm mới của mình, dẫn đến tăng trưởng doanh số)

• He had run up a large credit card debt due to his impulsive spending habits. (Anh ta đã tích lũy một khoản nợ thẻ tín dụng lớn do thói quen tiêu tiền bốc đồng của mình)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Bảng tổng hợp nhanh V1 – V2 – V3 của run

Dạng Động từ Phiên âm Nghĩa
Nguyên thể (V1) run /rʌn/ chạy, vận hành, điều hành
Quá khứ đơn (V2) ran /ræn/ đã chạy
Quá khứ phân từ (V3) run /rʌn/ đã chạy, đã vận hành

Quá khứ của run trong câu điều kiện và câu gián tiếp

quá khứ của run

Khi sử dụng quá khứ của run trong câu điều kiện (conditional sentence) và câu gián tiếp (reported speech), bạn cần chú ý đến các cấu trúc câu sau đây.

1. Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một điều kiện có khả năng xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại.

Cấu trúc câu điều kiện loại 1

If + S + present simple, S + will + run + …

Ví dụ:

• If I’m not busy, I will run with you. (Nếu tôi không bận, tôi sẽ chạy bộ cùng bạn)

• If you run faster, you will reach the finish line first. (Nếu bạn chạy nhanh hơn, bạn sẽ về đích trước)

• If I run every day, I will improve my health. (Nếu tôi chạy mỗi ngày, tôi sẽ cải thiện sức khỏe của mình)

• If we don’t run now, we will miss the train. (Nếu chúng ta không chạy bây giờ, chúng ta sẽ bị trễ tàu)

• If she runs today, she will feel tired afterwards. (Nếu cô ấy chạy hôm nay, cô ấy sẽ cảm thấy mệt sau đó)

câu điều kiện

2. Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một điều kiện không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc câu điều kiện loại 2:

If + S + ran, S + would + V

Ví dụ:

• If I ran faster, I would win the race. (Nếu tôi chạy nhanh hơn, tôi sẽ thắng cuộc đua)

• If it rained, we wouldn’t run outside. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà)

• If she ran every morning, she would be healthier. (Nếu cô ấy chạy bộ mỗi sáng, cô ấy sẽ khỏe mạnh hơn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Thông tin A-Z cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2

3. Câu gián tiếp

câu gián tiếp

Khi chuyển đổi một câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bạn giữ nguyên quá khứ đơn của run nếu câu trực tiếp đã ở quá khứ.

Cấu trúc câu gián tiếp:

S + động từ tường thuật (say, tell, ask, …) + that + S + past simple / past perfect. 

Ví dụ:

• I told him that I had run a mile this morning. (Tôi nói với anh ấy rằng tôi đã chạy một dặm vào sáng nay)

• She asked me if I had walked or run to lose weight. (Cô ấy hỏi tôi rằng tôi đã đi bộ hay chạy để giảm cân)

• He said that he didn’t want to run too fast because he was afraid of getting tired. (Anh ấy cho biết rằng anh ấy không muốn chạy quá nhanh vì sợ mệt)

Lưu ý rằng câu gián tiếp của động từ run thường đi kèm với các động từ khác như tell, ask, say.

>>> Tìm hiểu thêm: Câu trực tiếp gián tiếp (Reported speech) trong tiếng Anh

Cụm động từ với run (Phrasal verbs)

Cụm động từ với run (Phrasal verbs)

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
run out (of) hết, cạn kiệt We ran out of time. (Chúng tôi đã hết thời gian.)
run into tình cờ gặp I ran into my old classmate yesterday. (Hôm qua tôi tình cờ gặp lại bạn học cũ của mình.)
run over cán qua The car ran over a dog. (Chiếc ô tô đã cán qua một con chó.)
run away bỏ chạy, trốn thoát The thief ran away from the police. (Tên trộm đã bỏ chạy khỏi cảnh sát.)
run up tích lũy (nợ) He ran up a big bill at the hotel. (Anh ta đã tích lũy một khoản hóa đơn lớn ở khách sạn.)

Lỗi sai thường gặp với quá khứ của run

Khi học động từ bất quy tắc run – ran – run, nhiều người dễ nhầm giữa quá khứ đơn (ran) và quá khứ phân từ (run). Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách sửa đúng:

Sai Đúng Giải thích ngắn
She run yesterday. She ran yesterday. Trong thì quá khứ đơn, phải dùng ran chứ không phải run.
I have ran 5 kilometers. I have run 5 kilometers. Sau have/has/had, dùng quá khứ phân từ → run.
Did she ran this morning? Did she run this morning? Sau did, luôn dùng động từ nguyên thể → run

Những lưu ý khi sử dụng quá khứ của run 

quá khứ của run

Để sử dụng quá khứ động từ run một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh, bạn cần chú ý đến một số thông tin sau:

1. Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ phân từ

Quá khứ đơn (ran) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Trong khi đó, quá khứ phân từ (run) được dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành hoặc đã có kết quả ở quá khứ. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn đúng dạng quá khứ của từ run.

2. Kết hợp với các trợ động từ 

Để nâng cao khả năng sử dụng quá khứ động từ run, bạn nên thực hành kết hợp với các trợ động từ khác nhau như have, has, had, did, was, were… Cách mượn trợ động từ sẽ giúp bạn tạo thành các câu có ý nghĩa đa dạng.

3. Phân biệt các cấu trúc câu

Hãy chú ý phân biệt cách sử dụng quá khứ của từ run trong các cấu trúc câu khác nhau như câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn, câu điều kiện và câu gián tiếp. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng từ run một cách linh hoạt và chính xác hơn.

4. Luyện tập thông qua các bài tập 

Bạn có thể tìm các bài tập về từ run và quá khứ của nó trên các trang web học tiếng Anh, sách giáo khoa hoặc qua các hoạt động nhóm. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng quá khứ từ run một cách tự nhiên.

5. Áp dụng các mẫu câu trong giao tiếp

Một cách hữu ích để nâng cao khả năng sử dụng quá khứ của động từ run là học và áp dụng các mẫu câu thường gặp. Bạn có thể tham khảo các mẫu câu giao tiếp qua các video hướng dẫn trên YouTube để luyện thêm kỹ năng nghe nói.

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ

Lời khuyên khi dùng quá khứ của run

Lời khuyên khi dùng quá khứ của run

Sau đây là một số lời khuyên giúp bạn học cách chia động từ run và sử dụng quá khứ của run hiệu quả hơn.

1. Chú ý đến ngữ pháp

Để sử dụng từ run một cách chính xác, bạn cần nắm vững các nguyên tắc ngữ pháp cơ bản. Hãy chú ý đến cách chia động từ, cấu trúc câu, cũng như sự phù hợp về thời gian và ngữ cảnh.

2. Lắng nghe và mô phỏng quá khứ của run trong giao tiếp

Để nâng cao khả năng sử dụng từ run trong giao tiếp, bạn nên lắng nghe cách sử dụng từ này và mô phỏng theo. Bạn có thể nghe các bản tin, podcast, xem phim, video học tiếng Anh… Đây cũng là một cách cải thiện kỹ năng nghe hiệu quả giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp.

3. Trò chuyện với người bản xứ

Nếu có cơ hội, hãy trò chuyện với những người bản xứ để thực hành sử dụng từ run trong các tình huống giao tiếp thực tế. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình một cách tự nhiên và hiệu quả.

4. Tham gia các nhóm học tiếng Anh

Bạn có thể tham gia các nhóm học tiếng Anh trực tuyến hoặc tại địa phương để giao lưu, học hỏi và thực hành sử dụng từ run. Việc tham gia các nhóm học cùng nhau sẽ giúp bạn có động lực hơn trong việc học tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn

Câu hỏi thường gặp về động từ run (FAQs)

Câu hỏi thường gặp về động từ run

1. Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của từ run là gì?

Quá khứ đơn (V2) của từ run là ran, còn quá khứ phân từ (V3) của từ run là run.

2. Từ run có phải là động từ bất quy tắc không?

Đúng, từ run là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Có nghĩa là run không tuân theo quy tắc thông thường của các động từ khi chuyển sang các dạng quá khứ và quá khứ phân từ.

Quá khứ của động từ run là ran và quá khứ phân từ vẫn là run. Vì vậy, để sử dụng đúng, bạn cần nhớ cấu trúc đặc biệt này khi sử dụng từ run trong các thì và dạng câu khác nhau.

3. Có những phương pháp luyện tập ghi nhớ quá khứ của động từ run nào?

Bạn có thể thực hành viết câu với từ run ở các thì khác nhau, đặc biệt là quá khứ đơn và quá khứ phân từ, xem các video học tiếng Anh trên YouTube hoặc tham gia các nhóm học tiếng Anh để rèn luyện kỹ năng sử dụng từ run ở quá khứ.

Tóm lại, quá khứ của run là ran và quá khứ phân từ là run. Hãy chú ý phân biệt cách dùng giữa hai dạng này tùy theo thì và ngữ cảnh. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng quá khứ của run chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

What is the past participle of run? – Ngày truy cập 02/07/2023

Run past tense – Ngày truy cập 02/07/2023

location map