Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói “cố lên” trong tiếng Anh? Tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ quan trọng trên toàn cầu, mà còn là một công cụ mạnh mẽ để kết nối và giao tiếp với những người từ khắp nơi trên thế giới. Việc nắm rõ các cách nói cố lên trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và thể hiện đúng tinh thần của câu nói trong từng trường hợp.
Cố lên, cố gắng hết sức trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để diễn tả từ “cố lên” hoặc “cố gắng”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ khích lệ bạn muốn truyền tải, ví dụ như Try your best! hoặc Do your best!
Việc lựa chọn cách cổ vũ trong tiếng Anh phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh, đối tượng và mức độ khích lệ bạn muốn truyền tải.
Ngoài ra, bạn hãy sử dụng ngôn ngữ chân thành và thể hiện sự quan tâm thực sự để lời động viên có hiệu quả tốt nhất nhé.
>>> Xem thêm: Những câu nói hay bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin trong giao tiếp
Các cách nói cố lên trong tiếng Anh
Sau đây là những cụm từ thường được dùng để cổ vũ ai đó trong tiếng Anh:
1. Các cụm từ ngắn để nói cố lên, cố gắng trong tiếng Anh
Cụm từ | Nghĩa |
Do your best! | Cố gắng hết sức. |
Try your best! | Nỗ lực hết mình. |
Keep it up! | Tiếp tục cố gắng! |
Hang in there! | Cố gắng lên! |
Don’t give up! | Đừng bỏ cuộc! |
You can do it! | Bạn có thể làm được! |
I believe in you! | Tôi tin tưởng vào bạn! |
You’re almost there! | Bạn sắp thành công rồi! |
I know you can do it! | Tôi biết bạn có thể làm được! |
Don’t give up now! | Đừng bỏ cuộc ngay bây giờ! |
You’ve come so far! | Bạn đã đi được một chặng đường dài! |
I’m proud of you! | Tôi tự hào về bạn! |
You’re strong! | Bạn thật mạnh mẽ! – Cách nói cố lên trong tiếng Anh |
You’re capable! | Bạn có khả năng làm được mà! |
You’re smart! | Bạn thật thông minh! |
You’re talented! | Bạn thật tài năng! |
You’re amazing! | Bạn thật tuyệt vời! |
You got this! | Bạn làm được! |
You’re crushing it! | Bạn đang làm rất tốt! |
Go get ’em! | Cố gắng lên! |
You’re a rockstar! | Bạn là một ngôi sao! |
You’re unstoppable! | Bạn không thể ngăn cản! |
Just keep practicing | Cứ tiếp tục luyện tập. |
Be persistent | Hãy kiên trì. |
Don’t doubt yourself | Đừng nghi ngờ bản thân! |
I’m cheering for you | Tôi đang cổ vũ cho bạn! |
I’m rooting for you | Tôi đang ủng hộ bạn! |
Make your effort! | Hãy nỗ lực lên nào! – Cách nói cố lên trong tiếng Anh |
Hang tough | Hãy kiên nhẫn lên, đừng từ bỏ! |
Go for it | Hãy cố gắng lên! |
Give it a try/ Give it a shot | Hãy làm thử xem nào! |
I trust you | Tôi tin bạn mà. |
It will be okay | Mọi việc sẽ ổn thôi. |
Just one more | Hãy thử thêm một lần nữa thôi. |
Take it easy | Hãy bình tĩnh và làm nhé. |
You should try it | Bạn hãy thử làm xem nào. |
You’re doing great | Bạn đang làm rất tốt! |
Keep up the good work | Tiếp tục cố gắng nhé! |
Nothing is impossible | Không có gì là không thể! |
>>> Xem thêm: 98 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp – ILA Vietnam
2. Các cụm từ dài để nói cố lên, cố gắng trong tiếng Anh
Cụm từ | Nghĩa |
Don’t be afraid to make mistakes. | Đừng sợ mắc sai lầm. |
Stay focused on your goals. | Tập trung vào mục tiêu của bạn. |
Believe in yourself and your abilities. | Bạn hãy tin tưởng vào bản thân và khả năng của mình. |
Never give up on your dreams. | Không bao giờ từ bỏ ước mơ của bản thân. |
Put your heart and soul into it. | Dồn hết tâm huyết vào việc đó. |
Give it everything you’ve got. | Bỏ ra tất cả những gì bạn có. |
Strive for excellence. | Phấn đấu cho sự hoàn hảo. |
Push yourself to the limit. | Đẩy bản thân đến giới hạn. |
Leave no stone unturned. | Làm tất cả những gì có thể. |
Go the extra mile. | Nỗ lực vượt kỳ vọng. – Cách nói cố lên trong tiếng Anh |
You are capable of anything you set your mind to. | Bạn có thể làm được bất cứ điều gì nếu bạn thật sự muốn. |
You’re an inspiration to me. | Bạn là nguồn cảm hứng cho tôi! |
Put your heart and soul into every task you undertake. | Dồn hết tâm huyết vào mọi nhiệm vụ bạn thực hiện. |
Dedicate yourself fully to achieving your goals. | Cống hiến hết mình để đạt được mục tiêu của bạn. |
Approach every challenge with determination and perseverance. | Tiếp cận mọi thử thách với sự quyết tâm và kiên trì. |
Never be afraid to put in the hard work required for success. | Đừng bao giờ sợ hãi nỗ lực để thành công. |
Welcome the challenges that come your way and use them as opportunities to grow. | Chào đón những thử thách và biến chúng thành cơ hội để phát triển. |
Don’t be discouraged by setbacks or failures; view them as learning experiences. | Đừng nản lòng bởi thất bại hay vấp ngã; hãy xem chúng như kinh nghiệm học tập. |
Remain a positive attitude and outlook, even in the face of adversity. | Giữ vững thái độ và quan điểm tích cực, ngay cả khi gặp khó khăn. – Cách nói cố lên trong tiếng Anh |
Remember that success doesn’t happen right now; it takes time, effort, and patience. | Hãy nhớ rằng thành công không đến trong một sớm một chiều; nó cần thời gian, nỗ lực và kiên nhẫn. |
Keep going even when things get tough; your determination will pay off in the end. | Tiếp tục cố gắng ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn; sự quyết tâm của bạn sẽ được đền đáp. |
Never lose sight of your dreams and aspirations; stay focused and committed to your goals. | Đừng bao giờ đánh mất ước mơ và khát vọng của bạn; hãy tập trung và cam kết thực hiện mục tiêu. |
Believe in yourself and your abilities; you have the potential to achieve great things. | Tin tưởng vào bản thân và khả năng của bạn; bạn có tiềm năng đạt được những điều tuyệt vời. |
Don’t let self-doubt or negativity hold you back; focus on your strengths and capabilities. | Đừng để sự nghi ngờ bản thân hay tiêu cực cản trở bạn; hãy tập trung vào điểm mạnh và khả năng của bạn. |
Set realistic targets and work towards them one step at a time. | Đặt ra mục tiêu thực tế và thực hiện từng bước một. |
Celebrate your achievements along the way, no matter how small they may seem. | Kỷ niệm những thành tựu của bạn trên đường đi, dù nhỏ bé đến đâu. |
>>> Xem thêm: Các ngôi trong tiếng Anh, bí quyết giúp bạn giao tiếp thông thạo hơn
3. Các thành ngữ để nói cố lên, cố gắng trong tiếng Anh
Thành ngữ | Nghĩa |
Rome wasn’t built in a day. | Việc xây dựng hoặc đạt được một điều gì đó lớn lao và quan trọng thường mất thời gian, công sức và kiên nhẫn. |
A journey of a thousand miles begins with a single step. | Để đạt được mục tiêu lớn, bạn cần bắt đầu từ những hành động nhỏ nhặt và kiên nhẫn theo đuổi chúng. |
Where there’s a will, there’s a way. | Có chí thì nên. |
Failure is not the opposite of success, it’s part of it. | Thất bại không phải là điều trái ngược với thành công, mà là một phần của nó. |
Leave no stone unturned | Bạn đừng bỏ sót bất kỳ điều gì. |
No pain, no gain | Không có thất bại đau thương sẽ không có thành công. |
Rise to the challenge | Vươn lên đối mặt với thách thức. |
Look before you leap. | Nhìn trước khi nhảy. |
Slow and steady wins the race. | Chậm mà chắc. – Cách nói cố lên trong tiếng Anh |
Never give up, never surrender. | Đừng bao giờ bỏ cuộc và đầu hàng. |
Try, try again. | Thất bại là mẹ thành công. |
Work your fingers to the bone. | Hãy làm việc cật lực. |
Struggle breeds strength | Khó khăn tạo nên sức mạnh. |
Fight tooth and nail | Chiến đấu đến cùng. |
Never settle | Đừng chấp nhận những điều dễ dàng. |
>>> Xem thêm: Chúc ngon miệng tiếng Anh: cách giao tiếp “ngon miệng”
Khi nào chúng ta dùng các cách nói cố lên trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, có nhiều cách để thể hiện sự khích lệ và động viên, trong đó cụm từ “cố lên” được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số tình huống và ngữ cảnh mà bạn có thể sử dụng các cách nói này:
1. Khi ai đó gặp khó khăn hoặc thất bại
Ví dụ:
• Come on! You can do it! (Cố lên! Bạn có thể làm được!)
• Don’t give up! Keep pushing! (Đừng từ bỏ! Tiếp tục cố gắng!)
• Hang in there! Keep going! (Kiên nhẫn lên! Tiếp tục đi!)
2. Nói cố lên trong tiếng Anh khi bạn muốn động viên ai đó trong quá trình học tập hoặc làm việc
Ví dụ:
• Keep going! You’re making progress! (Tiếp tục đi! Bạn đang tiến bộ!)
• Don’t stop now! You’re almost there! (Đừng dừng lại bây giờ! Bạn gần đến đích rồi!)
• Stay focused! You’ve got this! (Tập trung nào! Bạn làm được điều này!)
3. Khi bạn muốn động viên ai đó trước một thử thách lớn
Ví dụ:
• Believe in yourself! You’ve got what it takes! (Tin vào bản thân! Bạn có những gì cần thiết!)
• Show them what you’re made of! (Hãy chứng minh cho họ thấy bạn có thể làm được!)
• Remember, you’re stronger than you think! (Hãy nhớ rằng, bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ!)
4. Khi bạn muốn khích lệ và động viên ai đó sau khi họ trải qua một thất bại
Ví dụ:
• It’s okay to stumble, just get back up and try again! (Gặp trở ngại không sao cả, hãy đứng dậy và thử lại!)
• Failure is just a step to success! (Thất bại chỉ là bước đệm trên con đường đến thành công!)
• Don’t let this setback define you! Keep pushing forward! (Đừng để thất bại này xác định bạn! Tiếp tục đi lên!)
>>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn
Hãy nhớ rằng, việc sử dụng các cách nói cố lên, cố gắng trong tiếng Anh tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Nếu bạn biết sử dụng chúng một cách phù hợp, chúng có thể mang lại sự động viên và khích lệ lớn to lớn cho người khác.