Trạng từ liên kết (conjunctive adverbs): Dùng sao cho hay?

Trạng từ liên kết (conjunctive adverbs): Dùng sao cho hay?

Tác giả: Nguyen Hong

Trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) đóng vai trò kết nối các mệnh đề, ý tưởng hoặc câu lại với nhau. Bài viết này sẽ tổng hợp cho bạn những loại conjunctive adverbs cũng như cách dùng cụ thể trong từng trường hợp để tạo nên sự logic, mạch lạc trong bài viết.

Conjunctive adverbs là gì?

Trạng từ liên kết trong tiếng Anh là conjunctive adverbs. Chúng là trạng từ hoặc cụm trạng từ dùng để kết nối các ý tưởng trong các mệnh đề hoặc câu độc lập khác nhau.

Ví dụ:

• Trạng từ: alternatively, moreover

• Cụm trạng từ: as a result, on the other hand…

Không giống liên từ kết hợp (for, and, nor, but, or, yet, so), trạng từ liên kết không thể liên kết các mệnh đề về mặt ngữ pháp. Thay vào đó, mục đích chính của conjunctive adverbs là:

• Chỉ ra mối liên hệ giữa hai mệnh đề độc lập trong một câu.

• Liên kết các ý tưởng trong nhiều câu.

• Thể hiện mối quan hệ giữa các ý tưởng trong một mệnh đề độc lập.

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyên ngành tiếng Anh là gì? 100+ từ vựng thông dụng

Quy tắc dùng trạng từ liên kết

Quy tắc dùng

√ Khi bạn sử dụng trạng từ liên kết để liên kết hoặc thể hiện mối quan hệ giữa hai mệnh đề độc lập, hãy phân tách chúng bằng dấu chấm phẩy trước trạng từ liên kết và dấu phẩy sau nó. Khi sử dụng dấu chấm phẩy, mệnh đề độc lập thứ hai không viết hoa.

Ví dụ:

• Jonny kept talking in class; therefore, he got in trouble. (Jonny cứ nói chuyện trong lớp; do đó, cậu ấy gặp rắc rối.)

• I went into the store; however, I didn’t find anything I wanted to buy. (Tôi đã đến cửa hàng; tuy nhiên, tôi không tìm thấy thứ gì tôi muốn mua.)

√ Sử dụng dấu phẩy nếu một liên từ như and, but, or, hoặc so xuất hiện giữa trạng từ liên kết và mệnh đề thứ nhất.

Ví dụ:

• The hills are steep, and hence, it is very dangerous to drive at night. (Đồi dốc nên lái xe vào ban đêm rất nguy hiểm.)

√ Khi trạng từ liên kết được sử dụng để phân tách hoặc liên kết hai mệnh đề độc lập có khả năng đứng như hai câu riêng biệt, bạn dùng dấu chấm giữa chúng và mệnh đề thứ hai sẽ bắt đầu bằng trạng từ liên kết.

Ví dụ:

• The train is already running late. Besides, they got caught in the early morning traffic. (Tàu đã chạy trễ rồi. Hơn nữa, họ còn bị kẹt xe vào sáng sớm.)

>>> Tìm hiểu thêm: Couch potato là gì? Cách diễn đạt lười biếng thế nào cho hay?

Phân loại và cách dùng trạng từ liên kết trong tiếng Anh

Phân loại và cách dùng

1. Trạng từ nhấn mạnh nguyên nhân – kết quả

Khi muốn nối hai mệnh đề có mối quan hệ nhân quả, bạn có thể sử dụng những trạng từ sau:

• As a result: Kết quả là

• As a consequence: Kết quả là

• Accordingly: Theo như

• Resultedly: Kết quả là

• Consequently: Hệ quả là, do đó

• Therefore/ Hence/ thus: Vì vậy/ Do đó

Ví dụ:

• I am participating in multiple competitions. Consequently, I will require more time for practice and preparation. (Tôi đang tham gia nhiều cuộc thi. Do đó, tôi sẽ cần nhiều thời gian hơn để luyện tập và chuẩn bị.)

2. Trạng từ liên kết dùng để bổ sung thêm thông tin

Đây là các conjunctive adverbs được dùng để bổ sung thêm thông tin về một vấn đề đã được đề cập trước đó. Một số trạng từ phổ biến trong trường hợp này như:

• In addition: Thêm vào đó

• Furthermore: Hơn nữa, thêm nữa

• Moreover: Hơn nữa

• Additionally: Thêm vào đó

• Also: Hơn nữa

• Again: Lại nữa

• Besides: Ngoài ra

• What’s more: Hơn nữa

Ví dụ:

• Ron is an engineer and moreover, he is a good singer. (Ron là một kỹ sư và hơn nữa , anh ấy còn là một ca sĩ tuyệt vời.)

3. Conjunctive adverbs chỉ sự đối lập

Thành thạo cấu trúc However trong 5 phút

Khi muốn miêu tả sự đối lập giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện, bạn sử dụng những trạng từ liên kết dưới đây:

• However: Tuy nhiên

Nevertheless: Tuy nhiên

• Nonetheless: Tuy nhiên

• In contrast: Trái lại

• On the contrary: Trái lại

• Notwithstanding: Tuy nhiên

• Still/ yet: Ấy thế mà

• On the other hand: Mặt khác

Otherwise: Nếu không thì

Ví dụ:

• Aaron went to many stationery stores in that area; however, he did not find what he was looking for. (Aaron đã đến nhiều cửa hàng văn phòng phẩm trong khu vực đó; tuy nhiên, anh ta không tìm thấy thứ mình đang tìm kiếm.)

>>> Tìm hiểu thêm: Thank you là gì? Phân biệt thank you và thanks

4. Trạng từ chỉ sự tương đồng

Khi muốn diễn tả những ý tưởng tương đồng hoặc so sánh hai ý tưởng, bạn sử dụng:

• Likewise: Tương tự thế

• Similarly: Một cách tương tự

• In the same way: Theo cách tương tự như thế

• By the same token: Có cùng quan điểm

• Correspondingly: Tương ứng

Ví dụ

• They returned home. Likewise, I went home. (Họ trở về nhà. Tương tự như vậy, tôi cũng về nhà.)

5. Trạng từ dùng để đưa ra dẫn

Cách dùng for example và các từ thay thế for example

Các trạng từ này được sử dụng để dẫn dắt ví dụ hoặc chứng minh một quan điểm. Bạn có thể sử dụng một số trạng từ phổ biến của loại này:

For example: Ví dụ

• For instance: Ví dụ

Such as: Chẳng hạn như

• Like: Như

• Including: Bao gồm

• Namely: Tức là

Ví dụ:

There are many types of fruit such as bananas, apples, and oranges. (Có nhiều loại trái cây như chuối, táo và cam.)

6. Trạng từ liên kết trong tiếng Anh dùng để nhấn mạnh

Các conjunctive adverbs dùng để nhấn mạnh điều gì đó đang được đề cập tới.

• Again: Một lần nữa

• Certainly: Chắc chắn rồi

• Indeed: Thật sự là

• Moreover: Hơn thế nữa

• Of course: Chắc chắn là

• In fact: thực ra

• In practice: thực tế là

• In theory: theo lý thuyết

• Indeed: thực sự là

Ví dụ:

• The show lasted a long time and indeed, was a great one. (Chương trình kéo dài rất lâu và thực sự rất tuyệt vời.)

7. Dùng trạng từ liên kết tổng hợp, đưa ra kết luận

Sau khi đã đưa ra các luận điểm của mình, bạn cần tóm tắt lại vấn đề và đưa ra kết luận bằng việc dùng các trạng từ liên kết dưới đây:

• After all: Sau tất cả

• At last, finally: Cuối cùng

• In brief: Nói chung

• In conclusion: Kết luận lại thì

• On the whole: Về tổng thể

• To conclude: Để kết luận

• To summarize: Tóm lại

• Therefore: Do đó

• All in all: Tóm lại

Ví dụ:

• We got to go wherever we wanted, and everyone had fun. All in all, it was a great trip. (Chúng tôi được đi bất cứ nơi nào chúng tôi muốn và mọi người đều vui vẻ. Tóm lại, đó là một chuyến đi tuyệt vời.)

8. Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time) từ quá khứ đến tương lai

Trạng từ liên kết có thể được dùng để thể hiện sự tương quan về thời gian giữa 2 mệnh đề.

• Beforehand: Trước đó

• Meanwhile: Trong khi ấy

• Lately: Gần đây

• Now: Ở thời điểm hiện tại

Since: Kể từ khi

Ví dụ:

• Alex was doing her homework in her room. Meanwhile, her brother Jimmy was playing video games in the living room. (Alex đang làm bài tập về nhà trong phòng của mình. Trong khi đó, anh trai Jimmy của cô đang chơi trò chơi điện tử trong phòng khách).

9. Trạng từ liên kết liệt kê theo thứ tự

Đây là các trạng từ thường được dùng để sắp xếp theo trình tự các ý tưởng hoặc sự kiện trong bài viết.

• First: Đầu tiên

• Next: Tiếp theo

• Finally: Cuối cùng

Ví dụ:

• First, you need to collect all the necessary documents. Next, you can start the project. (Đầu tiên, bạn cần thu thập tất cả các tài liệu cần thiết. Tiếp theo, bạn có thể bắt đầu dự án.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cost you an arm and a leg: Giải mã ẩn ý cách nói về giá cả

Cách phân biệt trạng từ liên kết và liên từ

Cách phân biệt trạng từ liên kết

Trạng từ liên kết thường bị nhầm lẫn với liên từ phụ thuộc. Bởi vì, cả hai đều kết nối các mệnh đề với nhau.

Sự khác biệt chính là trạng từ liên kết có chức năng kết các mệnh đề độc lập với nhau. Trong khi đó, liên từ phụ thuộc nối các mệnh đề độc lập với mệnh đề phụ thuộc. Nói cách khác, chỉ có liên từ phụ thuộc mới có thể được sử dụng với mệnh đề phụ thuộc.

Ngoài ra, trạng từ liên kết thường có dấu phẩy sau chúng. Còn liên từ phụ thuộc không có bất kỳ dấu câu nào sau chúng.

Ví dụ:

• I can’t go to the mall because my car broke down. (Tôi không thể đi đến trung tâm thương mại vì xe của tôi bị hỏng.)

→ “Because” là liên từ phụ thuộc.

• He has great communication skills; additionally, he is a skilled problem solver. (Anh ấy có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời; ngoài ra, anh ấy còn là người giải quyết vấn đề khéo léo.)

→ “Additionally” là một trạng từ liên kết.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc once và one, tưởng giống nhau nhưng lại rất khác

Bài tập về trạng từ liên kết trong tiếng Anh

Chọn đáp án phù hợp trong mỗi câu sau:

1. You need to put more effort into your work; ________________, you won’t get a passing grade.

a. Moreover

b. Otherwise

c. Unless

d. Instead

2. We wanted to spend the day at the beach; ______________________, it rained so we stayed home.

a. Moreover

b. Unless

c. However

d. Additionally

3. She is a very smart girl; ­­­­­­­­­­­­__________________, it’s not at all surprising that she gets such good grades.

a. Again

b. Besides

c. Contrarily

d. Therefore

4. Bài tập trạng từ liên kết (conjunctive adverbs): Jack is a millionaire; __________________, his brother Micheal is always flat broke.

a. In contrast

b. Accordingly

c. Again

d. Likewise

5. She felt she couldn’t tell the truth about what happened; ___________________, she lied.

a. In contrast

b. Likewise

c. Undoubtedly

d. Instead

6. I love to eat toffees; _____________, people often give them to me at holidays.

a. Nevertheless

b. Accordingly

c. However

d. Also

7. The tree has developed a large crack over the years; ____________, it will have to be cut down for safety’s sake.

a. For example

b. However

c. Eventually

d. Likewise

8. It would be nice to spend our vacation on the beach in Jamaica: ________________, it would be fun to hike the Swiss alps.

a. On the other hand

b. As a result

c. Indeed

d. Therefore

Đáp án:

1. b

2. c

3. d

4. a

5. d

6. b

7. c

8. a

Bài viết trên đã hướng dẫn chi tiết cách phân loại và sử dụng trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) trong tiếng Anh. Hy vọng bạn có thể tự tin áp dụng để viết những đoạn văn mạch lạc, dễ hiểu hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Go on là gì? Cách dùng go on trong tiếng Anh

Nguồn tham khảo

1. Conjunctive Adverbs: Meaning, Definition and Examples – Ngày truy cập 12-09-2024
2. How to Use Conjunctive Adverbs – Ngày truy cập 12-09-2024

location map