Formal vs informal: Định nghĩa và cách phân biệt trong tiếng Anh

Formal vs informal: Định nghĩa và cách phân biệt trong tiếng Anh

Tác giả: Phan Hien

Formal vs informal là hai hình thức ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên với người mới bắt đầu học ngoại ngữ, nhiều người còn bối rối khi không biết sử dụng formal và informal trong hoàn cảnh nào cho phù hợp. Vậy nên trong bài viết này, ILA sẽ hướng dẫn bạn từ A đến Z các kiến thức liên quan đến hai hình thức ngôn ngữ này và cách dùng để bạn có thể áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh.

Định nghĩa formal và informal là gì?

Đầu tiên, để có thể phân biệt được formal vs informal, bạn cần hiểu khái niệm, định nghĩa của hai hình thức ngôn ngữ này.

1. Formal là gì?

Formal là gì

Formal, hay còn được biết đến là formal language, chính là hình thức ngôn ngữ trang trọng, lịch sự. Đây là hình thức được sử dụng trong các tình huống đòi hỏi tính học thuật, chuyên môn, công việc. Nhiều người thường dùng formal language trong hầu hết các bài luận, đồ án, hợp đồng, báo cáo… Đa số các bài có văn phong viết đều sử dụng hình thức ngôn ngữ này.

>>> Tìm hiểu thêm: Tất cả những gì bạn cần biết về cấu trúc Such as

2. Informal là gì?

Informal, hay còn được gọi là informal language, được biết đến là ngôn ngữ không trang trọng (ngôn ngữ thân mật). Đây là hình thức được sử dụng rất nhiều trong đời sống giao tiếp thường nhật hoặc khi bạn viết thư, tin nhắn, email cho người thân, bạn bè. Việc sử dụng informal language để thể hiện được tình cảm, sự thân thiết trong giao tiếp đối với người đối diện.

Informal là gì

Phân biệt formal vs informal

Sau khi nắm được khái niệm formal vs informal, hãy cùng tìm hiểu tính chất cụ thể hơn của từng hình thức ngôn ngữ thông qua việc so sánh hai hình thức này. Hãy theo dõi bảng so sánh sau giữa formal vs informal:

Nội dung so sánh Formal language Informal language
Định nghĩa Hình thức ngôn ngữ trang trọng Hình thức ngôn ngữ thân mật (không trang trọng)
Mục đích dùng Sử dụng trong các văn bản chuyên môn, thư từ có tính chất trao đổi công việc hoặc các bài viết có tính học thuật, nghiên cứu. Sử dụng trong văn nói, giao tiếp hằng ngày hoặc trong việc việc thư, tin nhắn, email cho bạn bè, người thân thiết.
Trạng thái Thể hiện sự tôn trọng, lịch sự Thể hiện tình cảm thân mật
Đối tượng tiếp nhận • Chưa biết rõ người nhận
• Cấp trên, sếp
• Những người được người học/người nghiên cứu dành sự kính trọng, tôn kính
Bạn bè thân thiết, những người thân quen

>>> Tìm hiểu thêm: How old are you trả lời sao cho giống người bản ngữ?

Một số lưu ý khi dùng hình thức ngôn ngữ formal vs informal

Vì tính chất hai hình thức ngôn ngữ formal vs informal là khác nhau nên cách triển khai sử dụng cũng sẽ có những điểm cần lưu ý để tránh mắc sai sót khi viết bài hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh. ILA sẽ chỉ ra cho bạn một số lưu ý như sau:

1. Lưu ý khi sử dụng từ vựng

Lưu ý khi sử dụng từ vựng

Một trong những điều khác biệt nhất của hai hình thức ngôn ngữ formal vs informal chính là việc sử dụng từ vựng, điển hình nhất chính là việc dùng phrasal verb (cụm động từ). Các phrasal verb thường được sử dụng trong những tình huống informal language hơn là formal language.

Một số ví dụ cho cách dùng từ vựng giữa formal vs informal:

Ví dụ 1:

• Hey Tom, did you find out what time the meeting starts? (Này Tom, bạn có biết cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ không?) → Informal.

• Dear Mr. Johnson, have you been able to ascertain the starting time of the meeting? (Thưa ông Johnson, ông có thể xác định thời gian bắt đầu cuộc họp không?). → Formal.

Ví dụ 2:

• We need to put off this event until next week due to weather. (Chúng ta cần hoãn sự kiện này sang tuần sau vì lý do thời tiết). → Informal.

• We need to postpone this event until next week due to weather. (Chúng ta cần hoãn sự kiện này sang tuần sau vì lý do thời tiết). → Formal.

Ví dụ 3:

• Selena came up with a brilliant idea during the brainstorming session. (Selena đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời trong buổi thảo luận). → Informal.

• Selena proposed a brilliant idea during the brainstorming session. (Selena đã đề xuất một ý tưởng tuyệt vời trong buổi thảo luận). → Formal.

>>> Tìm hiểu thêm: Mệnh đề nhượng bộ: Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập chi tiết

2. Lưu ý khi viết tắt

Bên cạnh đó, các từ viết tắt cũng được cho là không trang trọng nên ít được dùng trong formal language. Đây cũng là một trong những khác biệt giữa formal vs informal. Các ví dụ như sau:

Ví dụ 1: từ viết tắt “BTW” (by the way – nhân tiện, tiện thể)

• BTW, are you coming to Nicky’s birthday party tonight? (Nhân tiện thì bạn có đến buổi tiệc sinh nhật của Nicky tối nay không?) → Informal.

• By the way, are you planning to attend Nicky’s birthday party tonight? (Nhân tiện thì bạn có kế hoạch tham gia vào buổi tiệc sinh nhật của Nicky tối nay không?) → Formal.

Ví dụ 2: FYI (for your information – Để cho bạn biết)

• FYI, the match results were canceled due to cheating. (Thông báo cho bạn là kết quả trận đấu đã bị hủy do gian lận). → Informal.

• For your information, the match results were canceled due to cheating. (Thông báo cho bạn là kết quả trận đấu đã bị hủy do gian lận). → Formal.

>>> Tìm hiểu thêm: Làm sao để phân biệt in the end và at the end?

3. Lưu ý trong việc sử dụng đại từ nhân xưng

tân ngữ dạng đại từ nhân xưng

Giữa formal vs informal, việc dùng formal language thường hướng đến sự khách quan, chính xác nên việc sử dụng các đại từ nhân xưng như tôi hoặc chúng ta thường sẽ bị hạn chế. Vì vậy, người viết các hình thức văn bản thuộc hình thức ngôn ngữ formal thường sử dụng loại câu bị động (passive voice) hoặc các chủ ngữ giả “It” để triển khai câu viết của mình.

Ví dụ 1:

• We need to be more serious in evaluating the work performance of each person on the team. (Chúng ta cần nghiêm túc hơn trong việc đánh giá hiệu quả công việc của từng người trong nhóm). → Informal.

• It is necessary to be more serious in evaluating the work performance of each person on the team. (Chúng ta cần nghiêm túc hơn trong việc đánh giá hiệu quả công việc của từng người trong nhóm). → Formal.

Ví dụ 2:

I think we should change the packaging of the new product. (Tôi nghĩ chúng ta nên thay đổi bao bì của sản phẩm mới). → Informal.

• It is my opinion that the packaging of the new product should be changed. (Theo ý kiến của tôi thì bao bì của sản phẩm mới nên được thay đổi).

4. Lưu ý về việc rút gọn từ

Khi so sánh cách viết giữa formal vs informal, bạn có thể thấy ở hình thức ngôn ngữ formal, cách viết sẽ rõ ràng, triển khai mạch lạc và không có quá nhiều từ viết tắt để đảm bảo tính lịch sự, tôn trọng người đọc cũng như thể hiện được sự chỉn chu, khách quan trong cách viết.

Bên cạnh đó, đối với cách hành văn của informal language, có nhiều từ bạn có thể rút gọn, viết tắt mà vẫn hoàn toàn được chấp nhận để rút ngắn thời gian cũng như thể hiện được sự thân mật. Bạn có thể tham khảo ví dụ về việc rút gọn từ của formal vs informal:

Ví dụ 1:

• Henry won’t attend the opening ceremony of your store tomorrow. (Henry sẽ không tham gia lễ khai trương cửa hàng của bạn vào ngày mai). → Informal.

• Henry will not attend the opening ceremony of your store tomorrow. (Henry sẽ không tham gia lễ khai trương cửa hàng của bạn vào ngày mai). → Formal.

Ví dụ 2:

• I’ve finished the essay you asked for. (Tôi đã hoàn thành bài luận mà bạn yêu cầu). → Informal.

• I have finished the essay you asked for. (Tôi đã hoàn thành bài luận mà bạn yêu cầu). → Formal.

5. Lưu ý về việc sử dụng từ lóng giữa formal vs informal

Lưu ý về việc sử dụng từ lóng giữa formal vs informal

Từ lóng (slang) là một loại từ được hình thành trong đời sống thường nhật và chỉ được sử dụng phổ biến trong cộng đồng người bản địa. Việc sử dụng từ lóng để thể hiện tình cảm, khiến cho cuộc giao tiếp trở nên vui vẻ, thân mật. Và tất nhiên, loại từ này chỉ dùng trong informal language chứ không dùng trong formal language. Đây là cách phân biệt, nhận biết rõ ràng nhất giữa formal vs informal. Các ví dụ về việc dùng từ lóng giữa formal vs informal như sau:

Ví dụ 1:

• I’m gonna get some fruit for dessert. Want some? (Tôi sẽ đi lấy một ít trái cây để tráng miệng. Muốn một ít không?) → Informal.

• I am going to get some fruit for dessert. Would you like some? (Tôi sẽ đi lấy một ít trái cây để tráng miệng. Bạn có muốn dùng một ít không?) → Formal.

Ví dụ 2:

• Petty’s idea is really cool. We can do it next week. (Ý tưởng của Petty thật sự hay. Chúng ta có thể thực hiện trong tuần đến). → Informal.

• Petty’s idea is really excellent. We can do it next week. (Ý tưởng của Petty thật sự tuyệt vời. Chúng ta có thể thực hiện trong tuần tới). → Formal.

>>> Tìm hiểu thêm: Gimme là gì? Các từ informal phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh

Việc hiểu được sự khác biệt trong phong cách diễn đạt giữa formal vs informal là chìa khóa để bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong nhiều tình huống, ngữ cảnh khác nhau. Lựa chọn đúng hình thức ngôn ngữ là cách để bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và phù hợp với đối tượng tiếp nhận thông tin từ bạn. Dựa vào những lưu ý và cách nhận biết trên đây, hy vọng rằng bạn đã biết cách xem xét bối cảnh, mục đích giao tiếp để chọn được phong cách giao tiếp tối ưu. Hẹn gặp lại bạn ở các nội dung thú vị tiếp theo về ngôn ngữ của ILA!

Nguồn tham khảo

1. Formal and informal language – Cập nhật ngày: 04-08-2024

2. Formal and informal language – Cập nhật ngày: 04-08-2024

location map