Áp dụng cấu trúc so sánh càng càng sao cho hiệu quả?

Áp dụng cấu trúc so sánh càng càng sao cho hiệu quả?

Tác giả: Nguyen Hong

So sánh càng càng là một trọng điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Tuy vậy, kiến thức này dễ gây khó khăn cho người học trong quá trình ghi nhớ và vận dụng. Hãy tìm hiểu xem cấu trúc càng càng là gì và cách sử dụng sao cho hiệu quả nhé!

Cấu trúc so sánh càng càng là gì?

Bên cạnh so sánh bằng, so sánh hơnso sánh nhất thì so sánh càng càng là một dạng so sánh kép (double comparatives) của cấu trúc so sánh trong tiếng Anh. Bạn dùng cấu trúc càng càng khi nói về sự tăng dần của người hoặc vật và sự thay đổi này sẽ ảnh hưởng cũng đồng thời ảnh hưởng đến người hay vật khác.

Có 2 dạng so sánh kép: “the more… the more…” (càng… càng…) và “more and more…” (càng ngày càng…)

Ví dụ:

The more the building shook, the more I held on. (Tòa nhà càng rung chuyển, tôi càng bám chặt hơn.)

Các dạng cấu trúc so sánh càng càng

Sau đây là một số cấu trúc càng càng trong tiếng Anh phổ biến:

1. So sánh càng càng “the more… the more…”

the more… the more

Cấu trúc này mang ý nghĩa “càng nhiều… càng nhiều…”, chi tiết như sau:

Cấu trúc Công thức Ví dụ
Với tính từ/ trạng từ dài The more + adj/adv + S + V…, the more + adj/adv + S + V • The more difficult the test is, the more nervous the students are. (Bài kiểm tra càng khó, học sinh càng lo lắng.)
Với danh từ The more + N + S + V…, the more + N + S + V… • The more books you read, the more knowledge you get. (Bạn càng đọc nhiều sách, bạn càng biết thêm nhiều kiến thức.)
Với mệnh đề The more + S + V…, the more + S + V… • The more we waited for him, the more worried we got. (Càng chờ đợi anh ấy, chúng tôi càng lo lắng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc as well as + verb gì? As good as hay as well as?

2. Cấu trúc “the more… the less…”

Cấu trúc này có ý nghĩa “càng nhiều… càng ít…”, cụ thể như sau:

Cấu trúc Công thức Ví dụ
Với tính từ/ trạng từ dài The more + adj/adv + S + V…, the less + adj/adv + S + V • The more stressed I am, the less productive I become. (Càng căng thẳng, tôi càng làm việc kém hiệu quả.)
Với danh từ Danh từ không đếm được ở mệnh đề sau: The more + N + S + V…, the less + N + S + V…

• Danh từ đếm được ở mệnh đề sau: The more + N + S + V…, the fewer + N + S + V…

• The more money you spend, the less money you’ll save. (Càng chi tiêu nhiều tiền, bạn càng kiếm được ít tiền.)

• The more exercises you do, the fewer mistakes you’ll make. (Bạn càng làm nhiều bài tập, bạn càng ít mắc lỗi.)

Với mệnh đề The more + S + V…, the less + S + V… • The more I watch the news, the less I know about the world. (Càng xem tin tức, tôi càng ít biết về thế giới.)

Lưu ý: Trong so sánh càng càng thì bạn có thể đảo ngược cấu trúc “the less… the more…” (càng ít… càng nhiều…).

Ví dụ: The less you worry, the more relaxed you become. (Càng ít lo lắng, bạn càng thoải mái hơn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc No sooner: Chỉ cần 5 phút bạn đã nắm rõ

3. Cấu trúc the more…, the adj/ adv – er…

Cấu trúc The more

Cấu trúc sử dụng với tính từ/ trạng từ ngắn và dài, vẫn mang ý nghĩa là “càng… càng…”.

Cấu trúc Ví dụ
The more + adj/ adv dài + S + V…, the adj/ adv ngắn – er + S + V… • The more experienced you are, the easier it is to find a job. (Càng có nhiều kinh nghiệm, bạn càng dễ tìm được việc làm.)
The adj/adv ngắn – er + S + V…, the more + adj/ adv dài + S + V… • The higher you climb, the more dangerous it becomes. (Bạn càng leo cao thì càng nguy hiểm.)

4. Cấu trúc càng càng trong tiếng Anh the less…, the adj/ adv – er…

Cấu trúc này mang ý nghĩa đảo ngược thành “càng ít… càng ít…”.

Cấu trúc Ví dụ
The less + adj/ adv dài + S + V…, the adj/adv ngắn – er + S + V… • The less developed a country is, the lower the standard of living is. (Quốc gia càng kém phát triển thì mức sống càng thấp.)
The adj/ adv ngắn – er + S + V…, the less + adj/ adv dài + S + V… • The faster you respond to emails, the less time wasted on follow-up requests. (Bạn trả lời email càng nhanh thì càng ít lãng phí thời gian cho những yêu cầu tiếp theo.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tính từ dài trong tiếng Anh và cách vận dụng

Các công thức so sánh càng càng khác

Các công thức so sánh càng càng khác

Ngoài cấu trúc càng càng trong tiếng Anh thường gặp trên đây, bạn có thể tham khảo thêm một số dạng so sánh kép “càng ngày càng” như sau:

Cấu trúc Ví dụ
S + V + short adj/ adv-er and short adj/ adv-er • With each practice session, your guitar playing is getting better and better. (Sau mỗi buổi luyện tập, khả năng chơi guitar của bạn đang ngày càng tốt hơn.)
S + V + more and more + long adj/ adv • He is becoming more and more confident in his public speaking skills. (Anh ấy ngày càng tự tin hơn vào khả năng nói trước đám đông của mình.)

Cấu trúc càng càng rút gọn

Khi nhắc đến so sánh càng càng, bạn cũng có thể áp dụng một số thành ngữ (idiom) rút gọn để diễn đạt câu văn một cách ngắn gọn mà vẫn đầy đủ ý.

Cấu trúc: The adj-er…, the adj-er…

Ví dụ:

• Can I invite my sister to the party? Why not? – The more, the merrier. (Tôi có thể mời chị gái tôi đến dự tiệc không? Tại sao không? – Càng đông càng vui.)

• What kind of phone were you looking for? – I don’t care! The cheaper, the better. (Bạn đang tìm loại điện thoại nào? – Tôi không quan tâm lắm! Càng rẻ càng tốt.)

How do you like your coffee? – The stronger the better. (Bạn thích cà phê như thế nào? – Càng đậm càng tốt.)

• What time would you like me to come? – The sooner the better/ The earlier the better. (Bạn muốn tôi đến vào lúc mấy giờ? – Càng sớm càng tốt.)

Would you like to get a bigger present? – Of course, the bigger the better. (Bạn có muốn nhận được một món quà lớn hơn không? – Dĩ nhiên rồi, càng lớn càng tốt.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các loại quả tiếng Anh: tên gọi, thành ngữ và mẫu câu thường gặp

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc so sánh càng càng trong tiếng Anh

Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng câu so sánh càng càng, bạn cần lưu ý những điểm sau:

• Thay vì sử dụng cấu trúc so sánh dạng cơ bản, dùng cấu trúc càng càng sẽ giúp lời văn được trau chuốt, tự nhiên hơn.

• Áp dụng chính xác dạng tính từ và trạng từ. Cố gắng không dùng sai tính từ ngắn, tính từ dài hoặc sự hoà hợp giữa động từtrạng từ. Hãy ghi nhớ những tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh.

• Không nhất thiết phải áp dụng rập khuôn công thức so sánh kép. Ví dụ, vế 1 bạn dùng the more + clause, vế 2 dùng the more + adj. (The more I practice speaking at home, the more natural it’ll be for me to speak in class!)

• Nếu có thể, hãy dùng thành ngữ trong tiếng Anh để câu văn trở nên tự nhiên hơn.

Bài tập vận dụng cấu trúc so sánh càng càng

Bài tập vận dụng cấu trúc so sánh càng càng

Chọn đáp án đúng:

1. ______, the more you realize life isn’t about how you look.

a. Older you get

b. The oldest you get

c. As older you get

d. The older you get

2. The more she talks, ______ how stupid she is.

a. more you realize

b. the more you realize

c. the most you realize

d. you realize more

3. ______ about getting a good job, the better you do in school.

a. The least you care

b. The less you care

c. As less you care

d. The most you care

4. ______, the easier it is to beat the competition.

a. As more connections you have

b. The most connections you have

c. The more connections do you have

d. The more connections you have

5. So sánh càng càng: ______ at work, the more productive you become.

a. The happier you are

b. The happier are you

c. The happiest you are

d. Happier you are

6. If anything goes wrong, contact me as soon as you can; ______.

a. as sooner the better

b. the sooner is the better

c. the sooner, the better

d. the soonest, the better

7. ______, the less I care about what people may think.

a. The older I get

b. As older I get

c. The older do I get

d. As older as I get

8. ______, the better he gets.

a. The most practicing

b. The more he practices

c. As he practices more

d. More he practices

9. On Halloween, people look for the creepiest costumes. ______.

a. The creepiest, the better

b. More creepy better

c. As creepier the better

d. The creepier, the better

10. The more authority he has, ______ he becomes.

a. less reasonable

b. the less reasonable

c. the least reasonable

d. not reasonable

Đáp án:

1. d

2. b

3. b

4. d

5. a

6. c

7. a

8. b

9. d

10. b

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: từ vựng “dân ngành” cần biết

Trên đây là trọng điểm ngữ pháp về so sánh càng càng bạn cần biết. Đây là cách so sánh rất hay và phổ biến. Bạn hãy thường xuyên sử dụng để thành thạo cấu trúc càng càng hơn nhé! ILA chúc bạn học tốt!

Nguồn tham khảo

1. What are the double comparatives in English? – Ngày truy cập 23-8-2024
2. The … the … comparatives – Ngày truy cập 23-8-2024

location map