Take advantage of là gì và cách vận dụng cụm từ này

Take advantage of là gì và cách vận dụng cụm từ này

Tác giả: Cao Vi

Take advantage of là gì? Đây vừa là cụm động từ (phrasal verb) vừa là thành ngữ (idiom) phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Cụm động từ này bao gồm động từ “take” và danh từ “advantage” kết hợp với giới từ “of”. Nó mang nghĩa tận dụng hoặc lợi dụng một điều gì đó hoặc ai đó để đạt được lợi ích. Để sử dụng thành thạo, bạn cần nắm các khái niệm, advantage đi với giới từ gì, các từ đồng nghĩa và làm các bài tập liên quan. Cùng theo dõi chi tiết hơn trong bài viết dưới đây nhé. 

Advantage là gì? Take advantage of là gì? 

"Advantage

Advantage là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lợi thế hoặc ưu thế. Nó chỉ một yếu tố hoặc điều kiện nào đó giúp bạn đạt được kết quả tốt hơn, dễ hơn so với người khác.

Ví dụ:

• Having a good education is an advantage in the job market. (Có trình độ học vấn tốt là một lợi thế trên thị trường lao động.)

• Using a planner can be a great advantage for managing your time effectively. (Sử dụng một cuốn sổ kế hoạch có thể là một lợi thế lớn để quản lý thời gian hiệu quả.)

1. Take advantage of là gì? Là cụm động từ

Cấu trúc: Take advantage of someone/something

Đây là một cụm động từ, có nghĩa là tận dụng hoặc lợi dụng điều gì đó có lợi cho bản thân. Nó mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

• She took advantage of the low prices to buy more clothes. (Cô ấy đã tận dụng giá thấp để mua nhiều quần áo hơn.)

He took advantage of her kindness. (Anh ta đã lợi dụng lòng tốt của cô ấy.)

2. Take advantage of là gì? Là thành ngữ

Cấu trúc 1: Take advantage of something

Đây còn là thành ngữ tiếng Anh có nghĩa sử dụng cơ hội để đạt được kết quả, đôi khi theo cách không công bằng. 

Ví dụ: 

He took advantage of the company’s financial difficulties to buy their stock at a low price. (Anh ta lợi dụng khó khăn tài chính của công ty để mua cổ phiếu với giá rẻ.)

Some people take advantage of sales by buying items they don’t need, just because they are discounted. (Một số người lợi dụng các đợt giảm giá bằng cách mua những món đồ mà họ không thật sự cần, chỉ vì chúng đang được giảm giá.) 

>>> Tìm hiểu thêm: Thuộc lòng cấu trúc allow trong vòng 10 phút

Cấu trúc 2: Take advantage of someone

Cấu trúc này có nghĩa là sử dụng điểm yếu của ai đó để cải thiện tình hình của bạn.

Ví dụ:

I decided to take advantage of the quiet atmosphere in the library to finish my research paper. (Tôi quyết định tận dụng không khí yên tĩnh ở thư viện để hoàn thành bài nghiên cứu của mình.)

Many travelers take advantage of the low season rates to explore popular tourist destinations without the crowds. (Nhiều du khách tận dụng mức giá thấp trong mùa thấp điểm để khám phá các điểm du lịch nổi tiếng mà không bị đông đúc.)

Advantage đi với giới từ gì?

Ngoài giới từ of, advantage đi với giới từ gì nữa? Bên cạnh giới từ of, danh từ advantage còn có thể kết hợp với một số giới từ khác như in, over, to. Dưới đây là cách sử dụng các giới từ đi kèm với advantage. 

1. Advantage of

The advantage of living in the city is access to better healthcare facilities.

Cấu trúc advantage + of có nghĩa là lợi thế của một điều gì đó hoặc một lợi ích từ việc sử dụng điều gì đó. 

Ví dụ:

• The advantage of living in the city is access to better healthcare facilities. (Lợi thế của việc sống ở thành phố là tiếp cận các cơ sở chăm sóc sức khỏe tốt hơn.) 

• The advantage of using renewable energy is that it helps reduce carbon emissions and promotes sustainability. (Lợi thế của việc sử dụng năng lượng tái tạo là giúp giảm khí thải carbon và thúc đẩy sự bền vững.)

2. Advantage in 

Advantage in 

Cấu trúc advantage + in có nghĩa là lợi thế trong một lĩnh vực hoặc một tình huống cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng để so sánh giữa các đối tượng khác nhau, cho thấy một bên có ưu thế hơn bên kia trong một khía cạnh nào đó. Danh từ đi sau in cần phải rõ ràng và cụ thể để thể hiện chính xác lợi thế đang nói đến.

Ví dụ:

• She has a significant advantage in the competition due to her extensive experience. (Cô ấy có một lợi thế đáng kể trong cuộc thi nhờ vào kinh nghiệm dày dặn của mình.) 

• Small businesses have an advantage in terms of flexibility. (Các doanh nghiệp nhỏ có lợi thế về tính linh hoạt.)

3. Khi đã biết take advantage of là gì, bạn tìm hiểu thêm advantage đi với giới từ over

Advantage over

Cụm từ an advantage over thường được dùng để chỉ sự khác biệt rõ rệt về lợi ích hoặc khả năng giúp bạn đạt được kết quả tốt hơn.

Ví dụ: 

• The home team has a psychological advantage over the visiting team. (Đội chủ nhà có lợi thế về tâm lý so với đội khách.) 

• Having a background in science gives students an advantage over their peers in advanced math courses. (Có nền tảng về khoa học giúp học sinh có lợi thế hơn so với các bạn cùng lớp trong các khóa học toán nâng cao.) 

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

4. Advantage to

Advantage to

Advantage to là một cụm từ dùng để chỉ lợi ích hoặc lợi thế của một người, nhóm hay vật phẩm có thể nhận được từ một hành động, điều kiện hoặc sự thay đổi cụ thể. 

Ví dụ: 

• It will be to his advantage to learn Chinese before going to China. (Sẽ có lợi cho anh ấy nếu học tiếng Trung trước khi sang Trung Quốc.) 

• There’s a significant advantage to learning multiple languages in today’s globalized world. (Có một lợi thế đáng kể khi học nhiều ngôn ngữ trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.) 

Các từ / cụm từ đồng nghĩa với take advantage of là gì?

Các từ/cụm từ đồng nghĩa

Dưới đây là tổng hợp các từ / cụm từ đồng nghĩa với take advantage of: 

Từ/Cụm từ Dịch nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
Exploit Khai thác, tận dụng một cách có lợi (thường với hàm ý tiêu cực) • The company aims to exploit emerging technologies to gain a competitive advantage in the market. Công ty nhắm đến việc khai thác các công nghệ mới nổi để giành lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Utilize Sử dụng một cách hiệu quả • We should utilize all available resources to complete the project successfully. Chúng ta nên sử dụng tất cả các nguồn tài nguyên có sẵn để hoàn thành dự án một cách thành công.
Make use of Sử dụng, tận dụng • You can make use of your free time to learn new skills. Bạn có thể tận dụng thời gian rảnh để học các kỹ năng mới.
Leverage Tận dụng để tạo ra lợi thế hoặc hiệu quả tối đa • She leveraged her experience in marketing to secure the new position. Cô ấy đã tận dụng kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị để có được vị trí mới.
Capitalize on Tận dụng cơ hội hoặc lợi ích hiện có • The company capitalized on the new technology to increase its market share. Công ty đã tận dụng công nghệ mới để tăng thị phần của mình.
Benefit from Được hưởng lợi từ • He benefited from the new training program at work. Anh ấy đã hưởng lợi từ chương trình đào tạo mới tại nơi làm việc.
Harness Khai thác và sử dụng hiệu quả • The team harnessed the power of social media to boost their campaign’s success. Nhóm đã khai thác sức mạnh của mạng xã hội để thúc đẩy sự thành công của chiến dịch.
Make (good) use of something Tận dụng cái gì He made good use of his free time by learning a new language. Anh ấy đã tận dụng tốt thời gian rảnh rỗi của mình bằng cách học một ngôn ngữ mới.
Make the best of something Chấp nhận cái bất lợi, cố gắng biến cái bất lợi thành có lợi cho mình She didn’t get the job she wanted, but she’s determined to make the best of her current position. Cô ấy không có được công việc mình mong muốn, nhưng cô ấy quyết tâm tận dụng tối đa vị trí hiện tại của mình.
Make the most of something Khai thác, tận dụng tối đa hiệu quả, lợi ích của cái gì • He made the most of his opportunity to study abroad by learning as much as possible. Anh ấy đã tận dụng tối đa cơ hội học tập ở nước ngoài bằng cách học hỏi càng nhiều càng tốt.

Bài tập vận dụng take advantage of là gì?

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thiện câu dưới đây:

1. The company tried to __________ the new software to improve its productivity.

A. Exploit                         B. Utilize                                C. Make use of

2. To succeed in a competitive market, you need to __________ your existing resources effectively.

A. Leverage                     B. Capitalize on                    C. Harness

3. She decided to __________ the opportunity to learn new skills during her internship.

A. Benefit from                B. Make (good) use of          C. Exploit

4. We should __________ the current trends to increase our market share.

A. Make the best of         B. Harness                            C. Utilize

5. He had to __________ his experience and network to secure the job offer.

A. Capitalize on               B. Benefit from                     C. Make use of

Đáp án: 

1. B 2. A  3. B 4. B 5. A 

Bài 2: Để biết bạn đã nắm rõ take advantage of là gì chưa, bạn hãy hoàn thành câu bằng cách điền “advantage + giới từ” thích hợp vào chỗ trống 

1. She took full __________ the opportunity to advance her career during the conference.

2. His experience gives him an __________ understanding of the industry compared to his peers.

3. The new technology provides a significant __________ the competition.

4. The new policy is expected to provide a major __________ the company’s operations.

5. The firm is trying to gain a competitive __________ its rivals by investing in innovation.

6. She has a natural __________ communication that helps her in client interactions.

7. His language skills are a clear __________ his career.

8. By learning more languages, you can take __________ job opportunities in international markets.

Đáp án: 

1. advantage of 2. advantage in 3. advantage over 4. advantage to
5. advantage over  6. advantage in  7. advantage to  8. advantage of 

Kết luận 

Tóm lại, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ take advantage of là gì. Để thành thạo cụm động từ này, bạn cần luyện tập và linh hoạt áp dụng vào các tình huống thực tế. Với sự kiên trì và tự tin, chắc chắn bạn sẽ sớm sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên, góp phần nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công! 

Nguồn tham khảo

 1. TAKE ADVANTAGE OF – 115 Synonyms and Antonyms – Cập nhật 28-08-2024 

 2. Take advantage of Definition & Meaning – Cập nhật 28-08-2024

location map