Whereas là gì? Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng

Whereas là gì? Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng

Tác giả: Nguyen Hong

Sử dụng whereas đúng cách sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và tăng chiều sâu cho bài viết tiếng Anh của mình. Hãy cùng khám phá ý nghĩa của whereas là gì? Kèm theo đó là cách dùng whereas hiệu quả trong nhiều cấu trúc câu khác nhau.

Whereas là gì?

Whereastừ nối hay liên từ xuất hiện nhiều trong văn bản và giao tiếp tiếng Anh. Chúng có ý nghĩa là: “trong khi”, “tuy nhiên”, “ngược lại”… tùy theo ngữ cảnh khác nhau. Phiên âm của whereas là /weərˈæz/ – UK và /werˈæz/ – US.

Cấu trúc whereas thường dùng để liên kết các phần trong câu nhằm tạo thành câu ghép. Chúng diễn tả những mệnh đề mang ý nghĩa tương phản hoặc so sánh. Từ đó làm nổi bật sự khác biệt hoặc đối lập của các mệnh đề.

Ví dụ:

• I enjoy outdoor activities, whereas my sister prefers indoor hobbies. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời, trong khi chị gái tôi thích các hoạt động trong nhà.)

• They thought she was arrogant, whereas in fact she was just very shy. (Họ nghĩ cô ấy kiêu ngạo, nhưng thực tế cô ấy khá nhút nhát.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Cách dùng whereas như thế nào?

Cách dùng whereas

1. Cấu trúc whereas trong tiếng Anh

Liên từ này có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu tùy thuộc vào hoàn cảnh, mục đích sử dụng. Bạn phải dùng dấu phẩy (,) để ngăn cách 2 mệnh đề trong câu.

Cấu trúc:

S1 + V1, whereas S2 + V2 hoặc Whereas S1 + V1, S2 + V2

Ví dụ:

• My oldest child always turns everything in on time, whereas my youngest needs daily reminders to keep him on track. (Đứa con lớn của tôi luôn nộp bài đúng hạn, trong khi đứa con út cần phải nhắc nhở hàng ngày để theo kịp tiến độ.)

• Whereas the project seemed simple at first, it turned out to be quite complex. (Mặc dù dự án có vẻ đơn giản lúc đầu nhưng thực ra lại khá phức tạp.)

2. Cách dùng whereas nghĩa là gì?

a. Dùng để chỉ ra sự khác biệt giữa 2 sự vật hoặc 2 sự kiện trong cùng 1 câu.

Ví dụ:

• He likes coffee, whereas she prefers tea. (Anh ấy thích cà phê trong khi cô ấy thích trà.)

• The company’s profits increased last year, whereas this year, they faced a significant loss. (Lợi nhuận của công ty đã tăng vào năm ngoái, trong khi năm nay, họ phải đối mặt với khoản lỗ đáng kể.)

b. Dùng để giới thiệu một mệnh đề xuất hiện phù hợp theo ngữ cảnh được nhắc đến trong câu.

Ví dụ:

• Whereas the novel began as a romance, it evolved into a thrilling mystery. (Mặc dù cuốn tiểu thuyết bắt đầu là một câu chuyện lãng mạn, nhưng nó đã phát triển thành một câu chuyện bí ẩn ly kỳ.)

• Whereas he once feared public speaking, he now excels at it after taking a course. (Trước đây anh ấy rất sợ nói trước đám đông, nhưng giờ anh ấy đã có thể làm tốt việc này sau khi tham gia một khóa học.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh: Làm sao để bài viết của bạn nổi bật?

Phân biệt cấu trúc whereas và while, however, but, nevertheless, although

Phân biệt cấu trúc whereas

1. While: Trong khi

While” cũng là liên từ dùng để nối các mệnh đề trong câu. Tuy nhiên, “while” thường được dùng để diễn đạt hai hành động đang diễn ra cùng một lúc hoặc sự tương phản giữa các sự vật có liên quan đến thời gian. Trong khi đó, “whereas” nhấn mạnh sự tương phản nhưng không thể diễn đạt thời gian.

“While” cũng được sử dụng trong lời nói hoặc văn bản mang ý nghĩa ít trạng trọng hơn.

Ví dụ:

• She kept crying while we tried to bandage her up. (Cô ấy cứ khóc trong khi chúng tôi đang cố gắng băng bó cho cô ấy.)

• While I didn’t believe it would happen, Jimmy solved the case. (Mặc dù tôi không tin điều đó sẽ xảy ra, Jake đã giải quyết được vụ án.)

→ “While” chỉ sự tương phản có liên quan đến thời gian.

• Your car is expensive whereas my car is cheap. (Xe của bạn đắt tiền trong khi xe của tôi rẻ tiền.)

→ “Whereas” chỉ sự tương phản nhưng không diễn đạt thời gian.

2. However: Tuy nhiên

Thành thạo cấu trúc However trong 5 phút

However” là một trạng từ nối dùng để nối 2 mệnh đề độc lập. Còn “whereas” dùng để giới thiệu một mệnh đề phụ trong câu.

Ví dụ:

• We thought he was going to come to the party, however, he didn’t show up. (Chúng tôi nghĩ anh ấy sẽ đến dự tiệc, tuy nhiên, anh ấy đã không xuất hiện.)

→ Bạn dùng “however” trong câu này vì chúng thể hiện sự khác biệt giữa hai sự kiện.

• We thought he was going to come to the party, whereas they were certain he wouldn’t. (Chúng tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ đến dự tiệc, trong khi họ chắc chắn là anh ấy sẽ không đến.)

→ Bạn dùng “whereas” trong câu này khi cần so sánh những gì chúng ta nghĩ với những gì người khác nghĩ.

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

3. But: Nhưng

But” để nối hai từ hoặc cụm từ có nghĩa tương phản nhau của cùng một sự vật, sự việc và không đứng ở đầu câu. Trong khi đó, “whereas” chỉ sự đối lập về các sự vật, sự việc khác nhau, có thể đặt ở đầu hoặc giữa câu.

Ví dụ:

• The dog is tired but happy. (Con chó mệt nhưng vui vẻ.)

→ “But” chỉ sự tương phản của cùng một chủ thể là “the dog”.

• Tigers have striped fur whereas leopards have spots. (Loài hổ có lông sọc trong khi báo có lông đốm.)

→ “Whereas” so sánh sự khác nhau giữa 2 chủ thể là “tigers” và “leopards”.

4. Nevertheless: Tuy nhiên

Nevertheless là gì

Nevertheless” được sử dụng khi nói điều gì đó khác biệt hoặc đáng ngạc nhiên sau câu nói trước đó. Chúng được đặt ở giữa hoặc cuối câu. “Whereas” so sánh một mệnh đề với một mệnh đề khác trong cùng một câu.

Ví dụ:

• It was certainly a terrible accident. Nevertheless, air travel is still the safest form of transport. (Chắc chắn đó là một tai nạn khủng khiếp. Tuy nhiên, du lịch hàng không vẫn là hình thức vận chuyển an toàn nhất.)

Whereas in most of the world they drive on the right, in the UK they drive on the left. (Trong khi ở hầu hết các nơi trên thế giới, họ lái xe bên phải, thì ở Anh, họ lái xe bên trái.)

5. Although: Mặc dù

cấu trúc although ILA

Although” chỉ sự tương phản giữa hai sự vật, sự kiện nhưng vẫn có một số điểm tương đồng giữa chúng. “Whereas” dùng để chỉ sự đối lập giữa hai sự vật trái ngược nhau hoàn toàn.

Ví dụ:

• I enjoyed Spanish although I wasn’t very good at it. (Tôi thích tiếng Tây Ban Nha mặc dù tôi không giỏi lắm.)

• She likes to run, whereas I prefer to bike. (Cô ấy thích chạy bộ trong khi tôi thích đạp xe.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Những lỗi thường gặp trong cách dùng whereas

Mặc dù “whereas” là một liên từ phổ biến, thế nhưng, việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến nhầm lẫn hoặc ý nghĩa của câu không rõ ràng. Bạn nên tránh dùng liên từ này trong các ngữ cảnh không tạo ra sự tương phản rõ ràng giữa các sự vật, sự kiện trong câu.

1. Dùng sai ngữ pháp

Ví dụ:

Sai: He preferred tea, whereas she coffee.

Đúng: He preferred tea, whereas she preferred coffee.

Trong ví dụ này, bạn phải lặp lại động từ “preferred” để câu có ngữ pháp hợp lý.

2. Lạm dụng quá nhiều trong câu

Ví dụ:

Sai: Whereas the weather was warm, whereas the sky was clear, whereas the birds were singing.

Đúng: The weather was warm, the sky was clear and the birds were singing.

Cách dùng “whereas” nhiều lần trong cùng một đoạn văn có thể dẫn đến sự trùng lặp. Thay vào đó, hãy thay thế bằng các liên từ đơn giản như “and” để truyền đạt ý nghĩa mong muốn hiệu quả hơn.

3. Không dùng dấu phẩy

Ví dụ:

Sai: Whereas the sun sets the stars begin to appear.

Đúng: Whereas the sun sets, the stars begin to appear.

Luôn dùng dấu phẩy khi diễn tả 2 mệnh đề nhằm tránh gây nhầm lẫn.

Bài tập thực hành

Bài tập thực hành

1. Bài tập 1

Sử dụng whereas, although, however phù hợp trong các câu dưới đây

1. …. it rained all day, we enjoyed the party very much.

2. He was feeling very ill.…, he went to school.

3. … We did all the work, they enjoyed themselves.

4. They didn’t go to the party,… they were invited.

5. She is the best student in that school. … she doesn’t do her homework on time.

6. He failed his exam… he studied very hard.

Đáp án:

1. Although

2. However

3. Whereas

4. Although

5. However

6. Although

2. Bài tập 2

Sử dụng while hoặc whereas phù hợp trong các câu dưới đây:

1. Lucy, will you lay the table… I help your sister with her Maths exercise, please.

2. The twins are very different: Paul is shy and reserved… Dennis is outgoing.

3. He choked… he was eating and then had to be taken to hospital for an X-ray.

4. At school, I have difficulties with languages… I’m very good at Maths. I don’t know why…

5. Dad would like to have a holiday in Spain… Mom would prefer Japan.

6. Would you like a soda… you’re waiting for Adam?

7. My secretary will answer my phone calls… I’m away abroad.

8. My aunt Sophie is a doctor… Uncle Pete is a dentist.

Đáp án:

1. While

2. Whereas

3. While

4. Whereas

5. Whereas

6. While

7. While

8. Whereas

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ về khái niệm, cấu trúc, cách dùng whereas cùng bài tập vận dụng cơ bản. Để nhớ lâu và sử dụng hiệu quả trong giao tiếp, bạn cần thực hành cấu trúc này thường xuyên nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Nguồn tham khảo

1. Whereas – Usage and Examples in a Sentence – Ngày truy cập 19-9-2024

2. But, While, Whereas = Not the Same – Ngày truy cập 19-9-2024

location map