Complimentary: Cách sử dụng, phân biệt với complementary

Complimentary: Cách sử dụng, phân biệt với complementary

Tác giả: Phan Hien

Trong giao tiếp tiếng Anh, complimentary và complementary là hai từ dễ gây nhầm lẫn bởi chúng có cách viết gần giống nhau nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác biệt. Bài viết này của ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa complimentary là gì, cách sử dụng đúng cũng như phân biệt với complementary sao cho dễ nhớ nhất.

Định nghĩa complimentary là gì?

Theo từ điển Cambridge, complimentary (phát âm /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ hoặc /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/) là tính từ mang 2 nét nghĩa chính. Cả hai ý nghĩa đều khá phổ biến trong giao tiếp hằng ngày lẫn văn viết trang trọng.

Nghĩa đầu tiên và phổ biến nhất là miễn phí, được tặng kèm. Đây là nét nghĩa thường được dùng trong các dịch vụ khách sạn, nhà hàng, du lịch hoặc các sản phẩm khuyến mãi. Ví dụ:

• The hotel offers complimentary breakfast for all guests on Monday. (Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách lưu trú vào thứ Hai).

• Sally will receive a complimentary gift when she purchases over $50. (Sally sẽ nhận được một món quà tặng miễn phí khi mua hàng trên 50 đô).

Nghĩa thứ hai của tính từ này là mang tính ca ngợi, khen ngợi. Từ này thường được dùng để mô tả về những lời nói, hành động, thái độ mang tính ca ngợi, tích cực và dễ chịu. Ví dụ:

• Nicky was very complimentary about your presentation. (Nicky đã khen ngợi rất nhiều về bài thuyết trình của bạn).

• Henry made several complimentary remarks about her work ethic. (Henry đã đưa ra nhiều lời nhận xét tích cực về đạo đức nghề nghiệp của cô ấy).

Tóm lại, complimentary là một từ linh hoạt, có thể dùng để nói về thứ gì đó được tặng miễn phí hoặc để thể hiện sự khen ngợi, trân trọng. Việc hiểu đúng hai sắc thái nghĩa này sẽ giúp bạn dùng từ chính xác hơn trong nhiều tình huống giao tiếp và viết lách chuyên nghiệp.

>>> Tìm hiểu thêm: Giải nghĩa “yesterday là thì gì” và loạt cấu trúc hay gặp

Phân biệt complimentary với complementary

Phân biệt complimentary với complementary

Mặc dù chỉ khác nhau một chữ cái, “complimentary” và “complementary” lại có ý nghĩa và cách sử dụng rất khác nhau. Đây là hai từ dễ khiến nhiều người bị nhầm lẫn, đặc biệt khi viết hoặc giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.

Complimentary có nghĩa là miễn phí hoặc khen ngợi, thường được sử dụng để miêu tả những dịch vụ, món quà hoặc lời khen tặng cho ai đó mà không yêu cầu trả tiền hoặc công nhận công lao. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống như chương trình khuyến mãi, dịch vụ khách hàng, hay những đánh giá tích cực.

Ví dụ:

• Guests will receive a complimentary welcome drink upon arrival. (Khách sẽ được tặng một ly nước chào mừng miễn phí khi đến nơi).

• Tiffany wrote a complimentary review of the restaurant on her blog. (Tiffany đã viết một bài đánh giá khen ngợi nhà hàng trên blog của cô ấy).

Complementary, mặt khác, có nghĩa là bổ sung hoặc hỗ trợ lẫn nhau, nói đến mối quan hệ giữa hai thứ có thể hoàn thiện nhau và khi kết hợp lại thì tạo ra một hiệu quả tốt hơn. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp giữa hai yếu tố tương thích và không thể thiếu nhau

Ví dụ:

• The two departments have complementary skills that help the company grow. (Hai phòng ban có những kỹ năng bổ sung cho nhau, giúp công ty phát triển).

• Red wine is a complementary pairing with beefsteak. (Rượu vang đỏ là sự kết hợp bổ sung hoàn hảo với món beefsteak).

Cách sử dụng complimentary trong thực tế

Cùng ILA khám phá cách sử dụng tính từ này trong thực tế giao tiếp sẽ như thế nào ở nội dung bên dưới.

1. Dùng với nghĩa miễn phí

Trong ngữ cảnh mang ý nghĩa miễn phí, quà tặng, thông thường tính từ này được dùng phổ biến nhất và thường xuất hiện trong các dịch vụ khách sạn, nhà hàng hoặc sự kiện, nhằm mang lại cho khách hàng hoặc người tham gia một trải nghiệm miễn phí, không mất phí.

Ví dụ:

• The hotel offers complimentary afternoon tea and spa services. (Khách sạn phục vụ trà chiều và dịch vụ spa miễn phí cho khách).

• You will receive complimentary Wi-Fi access during your stay. (Bạn sẽ nhận được quyền truy cập Wi-Fi miễn phí trong suốt thời gian lưu trú).

Ở đây, tính từ này làm nổi bật sự tiện ích và sự hào phóng mà doanh nghiệp hoặc dịch vụ cung cấp mà không yêu cầu khách phải trả thêm bất kỳ chi phí nào.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc do you mind & would you mind: Dùng sao cho đúng?

2. Dùng với nghĩa khen ngợi, tích cực

Dùng với nghĩa khen ngợi, tích cực

Khi sử dụng tính từ này với nghĩa là khen ngợi hoặc ca ngợi, từ này thường đi kèm với các từ như comment, remark, review để thể hiện sự đánh giá tích cực về một sản phẩm, một dịch vụ, hoặc một cá nhân. Những nhận xét này có thể xuất hiện trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các tình huống chính thức.

Ví dụ:

• The director was very complimentary about Danny’s work in the meeting. (Giám đốc đã khen ngợi rất nhiều về công việc của Danny trong cuộc họp).

• John was complimentary about Elena’s negotiation skills. (Anh ấy đã khen ngợi kỹ năng đàm phán của cô ấy).

Khi sử dụng “complimentary” theo nghĩa này, bạn không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn tạo cơ hội để động viên, khích lệ người khác, giúp họ cảm thấy được công nhận và đánh giá cao.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc whether: Ai học tiếng Anh cũng cần nắm vững

Các từ vựng đồng nghĩa

Các từ vựng đồng nghĩa

Cùng tìm hiểu một số từ vựng đồng nghĩa với tính từ complimentary:

Free: Không mất phí, miễn phí. Ví dụ: The restaurant offer free desserts for all customers. (Nhà hàng cung cấp món tráng miệng miễn phí cho tất cả khách hàng).

Gratuitous: (khi được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng) cũng có thể mang nghĩa là miễn phí, tuy nhiên từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Ví dụ: The hotel provided gratuitous toiletries in the room. (Khách sạn cung cấp các vật dụng cá nhân miễn phí trong phòng).

No-cost: Không mất chi phí, miễn phí. Ví dụ: The service comes at no-cost for new members. (Dịch vụ này miễn phí cho các thành viên mới).

Praiseworthy: đáng khen ngợi. Ví dụ: Matthew’s efforts to help the community are truly praiseworthy. (Nỗ lực giúp đỡ cộng đồng của Matthew thực sự đáng khen ngợi).

Admirable: đáng khen, đáng ngưỡng mộ. Ví dụ: Elly’s dedication to her work is admirable. (Sự cống hiến của Elly cho công việc thật đáng ngưỡng mộ).

>> Tìm hiểu thêm: Các món tráng miệng bằng tiếng Anh: Từ vựng hữu ích khi đi du lịch

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng

Điền từ còn thiếu “complimentary” hoặc “complementary” vào chỗ trống.

1. The two colors are __________, creating a perfect match for the living room.

2.  Dalia received many __________ comments about her presentation at the conference.

3. Their talents are __________, making them a strong team at work.

4. The hotel provided __________ shuttle services to the airport for free.

5. The wine and cheese are __________, enhancing the flavor of each other.

6. As part of the membership, you get a __________ massage on your first visit.

Đáp án:

1. complementary

2. complimentary

3. complementary

4. complimentary

5. complementary

6. complimentary

Bằng cách nắm rõ cách phân biệt và sử dụng đúng complimentary và complementary, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp, từ đó nâng cao khả năng truyền đạt thông tin một cách chính xác và chuyên nghiệp. Hãy chú ý trong từng tình huống cụ thể để lựa chọn từ phù hợp, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong công việc và đời sống hàng ngày.

Nguồn tham khảo

1. Complimentary – Cập nhât ngày: 24-4-2025

2. “Complement” vs. “Compliment”: What’s the Difference? – Cập nhật ngày: 24-4-2025

location map