Câu hỏi “What’s your father’s name” tưởng chừng đơn giản nhưng để trả lời sao cho tự nhiên và ấn tượng lại cần chút bí quyết. Chỉ nói his name is… thì đúng, nhưng khá khô khan. Vậy làm sao để nói trôi chảy hơn, linh hoạt hơn như người bản xứ? Cùng ILA tìm hiểu nhé!
“What’s your father’s name” là gì?
“What’s your father’s name?” có nghĩa là “Bố bạn tên là gì?”. Đây là một câu hỏi thường gặp trong những cuộc trò chuyện thân thiện, nhất là khi người hỏi muốn tìm hiểu thêm về gia đình của người khác. Việc hỏi như vậy thể hiện sự quan tâm và giúp không khí giao tiếp trở nên gần gũi, tự nhiên hơn.
Khi được hỏi như vậy, bạn có thể trả lời đơn giản bằng cách nêu tên bố, hoặc thêm thông tin để câu trả lời trở nên thú vị hơn.
Ví dụ:
• A: What’s your father’s name? (Bố bạn tên là gì?)
• B: His name is David. He works as an engineer. (Bố mình tên là David. Ông là kỹ sư.)
Hoặc:
• A: What’s your father’s name? (Bố bạn tên là gì?)
• B: My father’s name is John. What about your dad? (Bố mình tên là John. Còn bố bạn thì sao?)
>>> Tìm hiểu thêm: Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh: Gợi ý cách viết sao cho hay
“What’s your father’s name” trả lời sao cho đúng?
Khi ai đó hỏi “What’s your father’s name?”, bạn có thể trả lời bằng cách nói tên bố trực tiếp, chia sẻ đầy đủ họ và tên, hoặc chỉ nhắc đến tên thân mật mà gia đình thường dùng. Cách trả lời sẽ linh hoạt tùy vào ngữ cảnh, mức độ thân thiết với người hỏi hoặc sự trang trọng của cuộc trò chuyện.
Dưới đây là một số cách trả lời mà bạn có thể tham khảo cho từng tình huống:
1. “What’s your father’s name” trả lời theo cách thông thường
a. His name is [tên]
Đây là cách trả lời thường gặp và dễ sử dụng nhất cho câu hỏi “What’s your father’s name”; thích hợp khi trò chuyện với bạn bè, thầy cô, hoặc trong những buổi học tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
Ví dụ:
• A: What’s your father’s name? (Bố bạn tên là gì?)
• B: His name is Minh. (Bố mình tên là Minh.)
b. My father’s name is [tên]
Cách trả lời đầy đủ và trang trọng hơn, thích hợp khi giới thiệu trong các cuộc phỏng vấn, bài thuyết trình, hoặc khi cần thể hiện sự lịch sự.
Ví dụ:
• A: Would you mind telling me a little about your family? (Bạn có phiền cho tôi biết một chút về gia đình của bạn không?)
• B: Sure. My father’s name is Tuấn. He’s a doctor. (Tất nhiên rồi. Bố mình tên là Tuấn. Ông là bác sĩ.)
c. It’s [tên]
Một cách trả lời ngắn gọn, tự nhiên, thích hợp trong các cuộc trò chuyện thân mật.
Ví dụ:
• A: What’s your father’s name? (Bố bạn tên là gì?)
• B: It’s Nam. (Là Nam.)
2. Câu trả lời đầy đủ cho What’s your father’s name là gì?
Mẫu câu: My father’s full name is [tên đầy đủ]
Trong những tình huống trang trọng hoặc khi cần cung cấp đầy đủ thông tin, bạn có thể trả lời bằng họ và tên đầy đủ của bố.
Ví dụ:
• A: What’s your father’s name? (Bố bạn tên là gì?)
• B: My father’s full name is Phạm Văn An. (Tên đầy đủ của bố mình là Phạm Văn An.)
3. Cách trả lời tự nhiên chuẩn bản xứ
Tùy vào hoàn cảnh (thân mật hay trang trọng), người bản xứ sẽ chọn cách trả lời phù hợp để vừa thể hiện sự tự nhiên, vừa giữ được sự tôn trọng trong giao tiếp.
a. He goes by [tên]
Dùng khi bố bạn thường được gọi bằng một cái tên thân mật hoặc biệt danh.
Ví dụ:
• He goes by Mike. (Bố mình thường được gọi là Mike.)
b. People call him [tên]
Một cách thân mật để nói về tên gọi thường dùng của bố.
Ví dụ:
• People call him Jack. (Mọi người thường gọi bố mình là Jack.)
c. His name’s [tên] – he’s awesome!
Vừa giới thiệu tên bố vừa thêm cảm xúc thân mật, tự nhiên.
Ví dụ:
• His name’s Robert – he’s awesome! (Bố mình tên là Robert – ông ấy rất tuyệt vời!)
d. It’s [tên], but we all call him [tên thân mật]
Dùng khi bố có tên chính thức và biệt danh thân mật trong gia đình.
Ví dụ:
• It’s Jonathan, but we all call him Jon. (Bố mình tên là Jonathan, nhưng cả nhà đều gọi là Jon.)
e. My dad’s name is [tên], but he prefers [tên khác]
Dùng khi bố thích một cái tên khác với tên thật.
Ví dụ:
• My dad’s name is William, but he prefers Bill. (Bố mình tên là William, nhưng ông thích được gọi là Bill.)
f. Funny enough, he actually shares a name with me – we’re both [tên]!
Nếu bạn và bố có cùng tên, bạn có thể thêm chút hài hước.
Ví dụ:
• Funny enough, he shares a name with me – we’re both called Alex! (Buồn cười là bố mình trùng tên với mình – cả hai đều tên là Alex!)
>>> Tìm hiểu thêm: Brush up on là gì? Cấu trúc, cách dùng & ví dụ dễ hiểu
Câu hỏi tương tự What’s your father’s name là gì?
Ngoài mẫu câu hỏi What’s your father’s name, bạn còn có thể sử dụng nhiều cách hỏi khác nhau để diễn đạt tự nhiên hơn trong từng tình huống. Dưới đây là một số mẫu câu thay thế:
1. Can I ask your father’s name? (Tôi có thể hỏi tên bố bạn được không?)
Câu hỏi mang tính lịch sự, thường dùng trong những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng hoặc khi bạn không muốn hỏi quá trực tiếp.
2. What do you call your dad? (Bạn gọi bố là gì?)
Dùng khi người hỏi muốn biết cách xưng hô thân mật trong gia đình, có thể là tên, biệt danh hoặc cách gọi đặc biệt. Cách dùng từ father sẽ hơi trang trọng, còn dad thì thân mật hơn.
3. May I know your father’s name? (Tôi có thể biết tên bố bạn không?)
Dùng trong tình huống cần giữ phép lịch sự hoặc trong môi trường chuyên nghiệp.
4. Could you tell me your dad’s name? (Bạn có thể cho mình biết tên bố bạn không?)
Cách nói mềm mại, thân thiện hơn so với câu hỏi “What’s your father’s name?”, phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.
>>> Tìm hiểu thêm: Vì sao No pain, no gain luôn đúng trong học tập và cuộc sống?
Đoạn hội thoại luyện tập
1. Mẫu 1
Đoạn hội thoại với cách trả lời tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
• A: Hi! Can I ask you something? (Chào! Mình có thể hỏi bạn một câu được không?)
• B: Sure! (Tất nhiên rồi!)
• A: What’s your father’s name? (Bố bạn tên là gì?)
• B: His name is Peter. He’s a doctor. How about your dad? (Bố mình tên là Peter. Ông là bác sĩ. Còn bố bạn thì sao?)
• A: My father’s name is David. He works as a chef. (Bố mình tên là David. Bố làm đầu bếp.)
• B: That’s cool! Do you look like your dad? (Hay quá! Bạn có giống bố không?)
• A: A little bit. People say I have his smile! (Một chút. Mọi người bảo mình có nụ cười giống bố!)
2. Mẫu 2
Đoạn hội thoại này sử dụng ngôn ngữ trang trọng, phù hợp trong các cuộc trò chuyện công việc, phỏng vấn…
• A: Good morning! I hope you’re doing well. (Chào buổi sáng! Tôi hy vọng bạn khỏe.)
• B: Good morning! I’m doing well, thank you. (Chào buổi sáng! Tôi khỏe, cảm ơn bạn.)
• A: May I ask, what’s your father’s name? (Xin phép hỏi, bố bạn tên là gì?)
• B: Certainly. My father’s name is Robert Wilson. He is a retired engineer. (Dĩ nhiên. Bố tôi tên là Robert Wilson. Ông là kỹ sư đã nghỉ hưu.)
• A: That’s very nice. I’m sure he’s had an interesting career. (Thật tuyệt vời. Chắc hẳn ông đã có một sự nghiệp rất thú vị.)
• B: Yes, indeed. He’s always shared fascinating stories from his work. (Đúng vậy, ông luôn kể cho tôi những câu chuyện thú vị từ công việc của mình.)
• A: I can imagine. It’s great to have such role models in life. (Tôi có thể tưởng tượng được. Thật tuyệt vời khi có những hình mẫu như vậy trong cuộc sống.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách trả lời thư mời phỏng vấn tiếng Anh “sang, xịn, mịn”
Viết đoạn văn ngắn giới thiệu về bố
Dưới đây là một đoạn văn mẫu giới thiệu về bố liên quan đến câu hỏi “What’s your father’s name” để bạn luyện tập viết và giao tiếp.
What’s your father’s name?
My father’s name is John Smith. He is a very hardworking and caring person. He works as an engineer for a construction company and has many years of experience in the field. In his free time, my father enjoys gardening and playing chess. He always spends time with our family and loves taking us on trips during the holidays. I look up to my father with so much love and admiration because of his hard work and the endless care he gives our family.
Dịch nghĩa:
Bố bạn tên là gì?
Bố tôi tên là John Smith. Bố là một người rất chăm chỉ và luôn quan tâm đến mọi người xung quanh. Bố làm kỹ sư cho một công ty xây dựng và đã có nhiều năm kinh nghiệm trong nghề. Khi có thời gian rảnh, bố thích làm vườn và chơi cờ. Bố luôn dành thời gian cho gia đình và rất thích dẫn chúng tôi đi du lịch vào mỗi kỳ nghỉ. Tôi ngưỡng mộ bố với tất cả tình yêu và sự kính trọng vì sự chăm chỉ trong công việc và sự quan tâm vô bờ bến mà ông dành cho gia đình chúng tôi.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn bỏ túi nhiều cách trả lời câu hỏi “What’s your father’s name?” phù hợp với từng tình huống giao tiếp. Chúc bạn luyện tập thành công!
>>> Tìm hiểu thêm: 50+ lời chúc thi tốt bằng tiếng Anh “tiếp sức mùa thi” cho sĩ tử