Bạn có đang dùng sai gerunds and infinitives mà không biết?

Bạn có đang dùng sai gerunds and infinitives mà không biết?

Tác giả: Huynh Suong

Một trong những thử thách lớn đối với nhiều người học tiếng Anh là việc phân biệt và sử dụng đúng gerunds and infinitives (danh động từ và động từ nguyên thể). Cả hai đều có vai trò quan trọng trong câu, nhưng mỗi dạng lại có quy tắc sử dụng riêng. ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ về gerunds và infinitives, cùng với các bài tập thực hành để bạn nắm rõ chủ điểm ngữ pháp này.

Gerunds and infinitives là gì?

Gerundsinfinitives là hai hình thức động từ thường gây nhầm lẫn cho người học. Việc hiểu rõ đặc điểm và cách dùng của từng loại sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và linh hoạt hơn.

1. Gerund

Gerund là dạng danh động từ, được tạo thành bằng cách thêm “-ing” vào động từ nguyên mẫu (ví dụ: read → reading, play → playing). Gerund đóng vai trò như một danh từ trong câu. Gerund thường dùng để diễn tả hành động hoặc thói quen, sở thích chung chung.

Đặc điểm và cấu trúc của Gerund:

Cấu trúc: V-ing

Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

Swimming is good for your health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe của bạn.)

• She enjoys reading novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.)

>>> Tìm hiểu thêm: Danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh là gì?

danh động từ (gerund)

2. Gerunds and infinitives lý thuyết: Infinitive là gì?

Infinitive là động từ nguyên mẫu có “to”, thường dùng để diễn tả mục đích hoặc hành động chưa xảy ra.

Đặc điểm và cấu trúc của infinitive:

Cấu trúc: to + V (nguyên mẫu)

Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc bổ nghĩa cho tính từ.

Ví dụ:

• To learn a new language takes time. (Học một ngôn ngữ mới cần có thời gian.)

• He decided to travel abroad. (Anh ấy quyết định đi du lịch nước ngoài.)

Các quy tắc sử dụng gerunds and infinitives

1. Các động từ theo sau là gerund

Gerund (V-ing) thường theo sau các động từ chỉ cảm xúc, kinh nghiệm, thói quen hoặc hành động đã diễn ra.

Động từ Nghĩa Ví dụ
Admit Thừa nhận They admitted going to the zoo.
Advise Khuyên I advise proceeding with caution.
Avoid Tránh She avoided asking him the question about his mother.
Consider Xem xét, cân nhắc I considered staying silent, but I had to tell her.
Deny Từ chối I denied going to the party.
Discuss Thảo luận Let’s discuss planning the upcoming project.
Dislike Ghét He dislikes attending crowded parties.
Enjoy Thích I really enjoy spending time with my friends and family.
Fancy Thích, muốn She fancies trying out new restaurants every weekend.
Finish Kết thúc They finished cleaning the entire house before the guests arrived.
Involve Bao gồm, liên quan đến The course involved writing three tests.
Keep Giữ Please keep practicing your piano skills regularly.
Mind Để ý, quan tâm Would you mind helping me with this task?
Mention Đề cập, nói đến She mentioned seeing my brother at the school.
Recommend Khuyên I recommend watching this movie.
Risk Liều, mạo hiểm Don’t risk losing your job!
Suggest Đề nghị I suggest going to the library.

>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu động từ nguyên mẫu (Infinitive verb) trong tiếng Anh

2. Các động từ theo sau là infinitive

Infinitive (to + V) thường theo sau những động từ mang ý nghĩa định hướng, quyết định hoặc mong muốn.

Động từ Nghĩa Ví dụ
Agree Đồng ý I agreed to help her.
Appear Dường như He appears to be tired.
Arrange Sắp xếp She arranged to meet me at 5 PM.
Ask Hỏi Could you ask him to come to the meeting tomorrow?
Attempt Cố gắng She attempted to lift the heavy box.
Choose Chọn I choose to take the bus instead of driving.
Decide Quyết định I decided not to take part in the meeting.
Demand Yêu cầu He demanded to speak to the manager.
Expect Mong đợi I expect to see the new movie tomorrow.
Fail Thất bại He failed to complete the task on time.
Hesitate Do dự She hesitated to make a decision.
Hope Hy vọng We were hoping to avoid traffic by leaving early.
Intend Dự định I intend to visit the museum tomorrow.
Learn Học He learned not to trust anyone.
Manage Quản lý, xoay sở She managed to finish the work early.
Need Cần She needs to learn English.
Offer Mời, đề nghị I offered to help Susan with homework.
Plan Lên kế hoạch We are planning to have our picnic tomorrow.
Prepare Chuẩn bị I need to prepare to leave early tomorrow.
Pretend Giả vờ He pretended to be sick to avoid going to work.
Promise Hứa My mother promised to buy a new dress for me.
Refuse Từ chối She refused to go to the party.
Seem Dường như We seem to be lost.
Tend Có xu hướng He tends to get upset easily.
Threaten Đe dọa She threatened to quit her job.
Want Muốn I want to go to the movie theater.
Would like Muốn I would like to visit the museum this weekend.

3. Các động từ có thể theo sau bởi cả gerunds and infinitives (thay đổi nghĩa)

Một số động từ có thể đi kèm cả gerunds và infinitives, nhưng nghĩa sẽ khác nhau. Dưới đây là bảng minh họa kèm ví dụ cho mỗi trường hợp:

Động từ Gerund (V-ing) – Nghĩa Infinitive (to V) – Nghĩa
Remember Nhớ lại việc đã làm Nhớ để làm việc gì
Forget Quên việc đã làm Quên phải làm gì
Stop Dừng việc đang làm Dừng để làm việc khác
Try Thử làm để xem kết quả Cố gắng làm việc gì
Regret Hối tiếc vì đã làm Rất tiếc khi phải làm gì
Mean Hành động có nghĩa là Có ý định làm gì
Go on Tiếp tục việc đang làm Chuyển sang việc khác

Ví dụ:

Remember

• I remember locking the door before leaving.
(Tôi nhớ đã khóa cửa trước khi đi.) → Nhớ lại hành động đã làm.

• Remember to lock the door when you leave.
(Nhớ khóa cửa khi bạn đi.) → Nhớ phải làm điều gì đó.

Stop

• He stopped smoking for health reasons.
(Anh ấy dừng hút thuốc vì lý do sức khỏe.) → Dừng hành động đang diễn ra.

• He stopped to smoke before the meeting.
(Anh ấy dừng lại để hút thuốc trước buổi họp.) → Dừng một việc để làm việc khác.

Try

You can try restarting the device – it might fix the issue.
(Thử khởi động lại thiết bị – có thể sẽ khắc phục sự cố.) → Thử làm một phương án.

He tried to restart the device, but it didn’t help.
(Anh ấy đã cố gắng khởi động lại thiết bị, nhưng không hiệu quả.) → Cố gắng làm.

Regret

• I regret saying those words to her.
(Tôi hối tiếc vì đã nói những lời đó với cô ấy.) → Hối tiếc về việc đã xảy ra.

• We regret to inform you that your visa has been denied.
(Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng visa của bạn đã bị từ chối.) → Lời mở đầu lịch sự khi đưa tin không vui.

>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn

Gerunds và infinitives có thể đóng những vai trò gì trong câu?

vai trò

1. Làm chủ ngữ

Cả gerunds và infinitives đều có thể đảm nhiệm vai trò chủ ngữ trong câu. Gerund thường được dùng nhiều hơn trong văn nói vì nghe tự nhiên hơn. Infinitive có xu hướng xuất hiện trong văn viết hoặc văn phong trang trọng.

• Traveling the world opens your mind.
(Du lịch khắp thế giới giúp mở mang đầu óc.)

• To travel the world is a dream for many people.
(Đi du lịch khắp thế giới là mơ ước của nhiều người.)

2. Gerunds và infinitives làm tân ngữ

Khi làm tân ngữ, gerund hoặc infinitive sẽ theo sau các động từ. Bạn cần ghi nhớ động từ nào kết hợp với dạng nào để không nhầm lẫn.

• She admitted making a mistake during the presentation.
(Cô ấy đã thừa nhận mắc lỗi trong buổi thuyết trình.)

• He hopes to get a promotion by the end of the year.
(Anh ấy hy vọng sẽ được thăng chức vào cuối năm.)

3. Gerunds and infinitives làm bổ ngữ

Một số động từ cần gerund hoặc infinitive làm bổ ngữ để hoàn thiện ý nghĩa. Đây là cách dùng phổ biến trong giao tiếp.

• She looks forward to meeting you.
(Cô ấy mong được gặp bạn.)

Lưu ý: Ở đây, “to” không phải là giới từ để chỉ phương hướng, mà là một phần của cụm động từ “look forward to” nghĩa là “mong đợi.”

• She promised to meet you.
(Cô ấy hứa sẽ gặp bạn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bổ ngữ là gì? Các loại bổ ngữ thường gặp trong tiếng Anh

4. Làm bổ ngữ cho tính từ

Cả gerunds và infinitives có thể được dùng để bổ nghĩa cho tính từ, thường diễn tả cảm xúc, suy nghĩ hoặc trạng thái của người nói.

• I’m excited about traveling.
(Tôi hào hứng với việc đi du lịch.)

• I’m eager to travel.
(Tôi háo hức được đi du lịch.)

5. Gerunds and infinitives làm bổ ngữ cho danh từ

Gerunds và infinitives có thể theo sau danh từ để mở rộng ý nghĩa, làm rõ mong muốn, sở thích hoặc khả năng liên quan đến danh từ đó.

• He has a talent for swimming.
(Anh ấy có năng khiếu bơi lội.)

• He has a desire to swim.
(Anh ấy có mong muốn được bơi.)

Bài tập infinitives and gerunds

Bài tập infinitives and gerunds

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc.

1. She refused ___ (help) us with the project.

2. He kept ___ (talk) during the entire meeting.

3. They decided ___ (travel) to Europe this summer.

4. I can’t afford ___ (buy) that expensive car.

5. She admitted ___ (lie) to her teacher.

6. He promised ___ (call) me as soon as he arrived.

7. Would you mind ___ (open) the window?

8. I forgot ___ (bring) my notebook to class.

9. They suggested ___ (go) hiking next weekend.

10. She avoided ___ (answer) the difficult question.

11. She remembered ___ (meet) him at the conference last year.

12. He remembered ___ (bring) the documents to the meeting.

13. We regret ___ (inform) you that your application was unsuccessful.

14. I regret ___ (say) what I did yesterday.

15. Try ___ (restart) the computer if the problem persists.

16. I tried ___ (convince) him, but he wouldn’t listen.

17. She went on ___ (talk) about her trip for hours.

18. After finishing the lesson, the teacher went on ___ (explain) the homework.

19. He stopped ___ (check) his phone when he realized he was being rude.

20. I stopped ___ (use) that app because it kept crashing.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Đáp án bài tập gerunds and infinitives

1. to help 5. lying 9. going 13. to inform 17. talking
2. talking 6. to call 10. answering 14. saying 18. to explain
3. to travel 7. opening 11. meeting 15. restarting 19. checking
4. to buy 8. to bring 12. to bring 16. to convince 20. using

Việc nắm vững quy tắc sử dụng gerunds and infinitives là bước quan trọng để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. Hiểu rõ sự khác biệt và cách sử dụng hai từ loại này, bạn sẽ giao tiếp hiệu quả hơn và tránh được các lỗi ngữ pháp phổ biến. Dù có một vài quy tắc và ngoại lệ, nhưng nếu thực hành thường xuyên, bạn sẽ trở nên thành thạo và không còn nhầm lẫn giữa gerunds and infinitives.

Nguồn tham khảo

1. GRAMMAR AND MECHANICS Using Gerunds and Infinitives – Truy cập ngày: 05/05/2025

2. Verb patterns: verb + infinitive or verb + –ing? – Truy cập ngày: 05/05/2025

location map