Bạn muốn tự tin bày tỏ ý tưởng và trải nghiệm bằng tiếng Anh? Hãy luyện bài nói tiếng Anh theo chủ đề! Phương pháp này giúp bạn mở rộng từ vựng, nắm vững cấu trúc câu và cải thiện kỹ năng Speaking nhanh chóng. ILA gợi ý đến bạn 7 chủ đề nói tiếng Anh thông dụng sau đây.
Vì sao nên luyện bài nói tiếng Anh theo chủ đề?
Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề là một cách học mang lại hiệu quả cao và dễ áp dụng cho bất kỳ ai đang muốn rèn kỹ năng Speaking. Khi luyện theo chủ đề, bạn sẽ học từ vựng, cụm từ và ngữ pháp gắn liền với các tình huống thực tế, giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn.
Không chỉ vậy, phương pháp này còn rèn luyện khả năng phản xạ ngôn ngữ – đặc biệt hữu ích trong những lúc bạn cảm thấy căng thẳng hay bí từ. Càng luyện nhiều, bạn sẽ càng tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh đấy.
>>> Tìm hiểu thêm: TOEIC speaking: cách ôn luyện kỹ năng nói trong bài thi TOEIC
7 bài nói tiếng Anh theo chủ đề
1. Bài nói tiếng Anh về sở thích
a. Tiếng Anh
I really enjoy traveling because it not only relaxes my mind and broadens my knowledge, but also helps me make many new friends. I always feel happy when I travel. Enjoying beautiful scenery – whether natural or man-made – feels like the best medicine to heal my mind.
Moreover, I can learn many interesting things through traveling. The more we travel, the more we learn about the world around us, which greatly improves our understanding. In addition, we often build meaningful relationships when we visit new places. Unexpected friendships made during trips create sweet memories and warm feelings, making us feel less lonely or out of place, no matter where we go.
In short, traveling is an important and essential part of my life.
b. Bản dịch
Tôi rất thích đi du lịch vì không chỉ giúp tôi thư giãn, mở rộng kiến thức mà còn mang lại cơ hội kết nối với nhiều người bạn mới. Mỗi chuyến đi đều mang lại cho tôi cảm giác hạnh phúc. Được thưởng thức những cảnh đẹp, dù là kỳ quan thiên nhiên hay công trình do con người tạo nên, luôn như một liều thuốc tinh thần tuyệt vời, làm dịu lại tâm hồn tôi.
Ngoài ra, du lịch còn giúp tôi học hỏi được vô vàn điều thú vị. Càng đi nhiều, tôi càng mở rộng tầm mắt về thế giới xung quanh, điều này giúp nâng cao sự hiểu biết của mình. Chưa kể, những mối quan hệ ý nghĩa cũng dễ dàng hình thành khi tôi khám phá những vùng đất mới. Những tình bạn bất ngờ nảy nở trong chuyến đi thường để lại những kỷ niệm ngọt ngào và cảm giác ấm áp, khiến tôi bớt cảm thấy lạc lõng, dù ở bất cứ nơi đâu.
Tóm lại, du lịch là một phần quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống của tôi.
c. Từ vựng
• Broaden /ˈbrɔːdn/: Mở rộng
• Man-made /ˈmæn meɪd/: Nhân tạo
• Unexpected /ˌʌnɪkˈspɛktɪd/: Không mong đợi, bất ngờ
• Heal /hiːl/: Chữa lành
>>> Tìm hiểu thêm: Chứng chỉ FCE là gì? FCE tương đương IELTS bao nhiêu?
2. Bài nói tiếng Anh về nghề nghiệp tương lai
a. Tiếng Anh
In the future, I hope to become a teacher. Teaching has always been something I admire because it allows me to share knowledge and inspire others. I believe that education is one of the most powerful tools for making a positive impact on society.
Additionally, being a teacher means I will be constantly learning. Each class brings new challenges and opportunities for improvement. I look forward to developing my skills, whether it’s teaching new subjects, using different methods, or connecting with students on a personal level.
Another reason I want to become a teacher is because of the relationships I can build with my students. As a teacher, I’ll have the chance to be a mentor and guide, helping students navigate through their academic and personal lives. It’s a responsibility I would take to heart, knowing that I can make a difference in someone’s future.
In short, becoming a teacher is not just about teaching; it’s about making an impact, inspiring future generations, and shaping the future.
b. Bản dịch
Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ trở thành một giáo viên. Dạy học luôn là nghề khiến tôi ngưỡng mộ vì đó là hành trình chia sẻ kiến thức và truyền cảm hứng cho mỗi học sinh. Tôi tin rằng giáo dục là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để tạo nên những thay đổi tích cực cho xã hội.
Bên cạnh đó, làm giáo viên có nghĩa là tôi sẽ liên tục học hỏi. Mỗi lớp học đều mở ra những thử thách và cơ hội mới giúp tôi hoàn thiện bản thân. Tôi rất mong được trau dồi kỹ năng, dù là giảng dạy các môn học mới, sử dụng phương pháp sư phạm khác nhau, hay kết nối với học sinh ở một mức độ cá nhân.
Một lý do nữa khiến tôi mong muốn trở thành giáo viên chính là những mối quan hệ đầy ý nghĩa mà tôi có thể xây dựng với học sinh. Trong vai trò một người thầy/cô giáo, tôi sẽ có cơ hội trở thành người đồng hành, người truyền cảm hứng, giúp các em vượt qua khó khăn trong học tập cũng như trong cuộc sống. Đó là một trọng trách tôi sẵn sàng đón nhận bằng cả trái tim, bởi tôi tin rằng mình có thể góp phần tạo nên sự thay đổi tích cực trong hành trình trưởng thành của một ai đó.
Tóm lại, trở thành một giáo viên không đơn thuần chỉ là truyền đạt kiến thức, mà còn là hành trình tạo ra ảnh hưởng, truyền cảm hứng cho thế hệ tương lai và định hình tương lai.
c. Từ vựng
• Admire /ədˈmaɪər/: Ngưỡng mộ
• Inspire /ɪnˈspaɪər/: Truyền cảm hứng
• Impact /ˈɪmpækt/: Tác động
• Mentor /ˈmɛntɔːr/: Người cố vấn
• Shape the future /ʃeɪp ðə ˈfjuːtʃər/: Định hình tương lai
• Build meaningful relationships: Xây dựng mối quan hệ ý nghĩa
• Make a difference in someone’s life: Tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của ai đó
3. Luyện nói tiếng Anh về chủ đề sức khỏe
a. Tiếng Anh
There are many simple and effective ways to stay healthy. First of all, we should eat a balanced diet that includes nutritious foods like meat, eggs, and vegetables. Eating in moderation is important to avoid health problems. Secondly, drinking healthy beverages such as milk can provide our body with essential nutrients.
In addition, we should do physical exercises regularly, especially in the morning. Morning exercises help reduce cholesterol levels and improve the function of our internal organs. Besides taking care of our body, we also need to take care of our mind. Staying relaxed and avoiding stress is very important, as negative emotions can affect our health.
Another good way to stay healthy is by helping others. Helping people in need makes us feel happier and more motivated to take care of our own health so that we can enjoy life in a meaningful way.
In conclusion, staying healthy is not difficult if we pay attention to our daily habits and live a positive, balanced life.
b. Bản dịch
Có nhiều cách đơn giản và hiệu quả để giữ gìn sức khỏe. Trước hết, chúng ta nên ăn uống cân bằng với các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng như thịt, trứng và rau củ. Việc ăn uống điều độ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe. Thứ hai, chúng ta nên uống các loại đồ uống bổ dưỡng như sữa để cung cấp cung cấp thêm dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.
Ngoài ra, chúng ta nên tập thể dục thường xuyên, đặc biệt là vào buổi sáng. Việc tập thể dục buổi sáng giúp giảm lượng cholesterol và cải thiện chức năng của các cơ quan trong cơ thể. Bên cạnh việc chăm sóc cơ thể, chúng ta cũng cần chăm sóc tinh thần. Giữ cho tâm trí thư giãn và tránh căng thẳng là điều rất quan trọng, vì cảm xúc tiêu cực có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
Một cách tuyệt vời khác để sống khỏe mạnh là giúp đỡ người khác. Giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ mang lại cho chúng ta cảm giác hạnh phúc hơn và thêm động lực để chăm sóc sức khỏe của bản thân, từ đó tận hưởng cuộc sống một cách ý nghĩa hơn.
Tóm lại, giữ gìn sức khỏe không hề khó nếu chúng ta chú ý đến thói quen hằng ngày và sống một cuộc sống tích cực, cân bằng.
c. Từ vựng
• Balanced diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/: Chế độ ăn uống cân bằng
• Nutritious /njuːˈtrɪʃ.əs/: Bổ dưỡng
• Essential /ɪˈsen.ʃəl/: Thiết yếu
• Moderation /ˌmɒd.ərˈeɪ.ʃən/: sự điều độ
• Stay healthy /steɪ ˈhel.θi/: giữ gìn sức khỏe
• Take care of our mind /teɪk keə əv ˈaʊə maɪnd/: Chăm sóc tinh thần
• Help people in need /help ˈpiː.pəl ɪn niːd/: Giúp đỡ người gặp khó khăn
>>> Tìm hiểu thêm: Giải nghĩa “yesterday là thì gì” và loạt cấu trúc hay gặp
4. Bài nói tiếng Anh theo chủ đề nông thôn và thành thị
a. Tiếng Anh
Where do you prefer living: the city or the countryside?
Personally, I prefer living in the city because it offers many advantages. Firstly, cities provide better educational opportunities since most schools, colleges, and universities are located there. In contrast, it’s hard to find higher education institutions in the countryside.
Secondly, it is easier to find a job in the city. Cities have more industries, companies, and services, which attract workers of all kinds. On the other hand, the job market in rural areas is often limited and develops more slowly, making it difficult to find employment.
In addition, living in the city brings the conveniences of modern life, such as public transport, entertainment, healthcare, and advanced technology. On the other hand, life in the countryside is quieter but lacks modern conveniences.
All things considered, I enjoy the energy, opportunities, and comforts that city life offers, and that’s why I prefer living in big cities.
b. Bản dịch
Bạn thích sống ở đâu hơn: thành phố hay nông thôn?
Với tôi, tôi thích sống ở thành phố vì nơi đây mang lại nhiều lợi ích. Trước tiên, thành phố mang đến cơ hội học tập tốt hơn vì hầu hết các trường học, cao đẳng và đại học đều nằm ở đó. Ngược lại, ở nông thôn rất khó tìm được các cơ sở giáo dục bậc cao.
Thứ hai, việc tìm kiếm công việc ở thành phố cũng thuận lợi hơn. Thành phố có nhiều nhà máy, công ty và dịch vụ, thu hút mọi loại lao động. Trong khi đó, thị trường việc làm ở nông thôn thường hạn chế và kém phát triển, khiến việc tìm việc trở nên khó khăn hơn.
Ngoài ra, sống ở thành phố mang đến nhiều tiện nghi của cuộc sống hiện đại như giao thông công cộng, giải trí, y tế và công nghệ tiên tiến. Trong khi đó, cuộc sống ở nông thôn yên bình hơn nhưng lại thiếu đi sự phát triển mạnh mẽ về tiện ích hiện đại.
Tóm lại, tôi yêu thích sự năng động, cơ hội và tiện nghi mà cuộc sống thành thị mang lại, và đó là lý do tôi chọn sống ở các thành phố lớn.
c. Từ vựng
• Advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/: Lợi thế
• Urban /ˈɜː.bən/: Thuộc thành thị
• Rural /ˈrʊə.rəl/: Thuộc nông thôn
• Institution /ˌɪn.stɪˈtʃuː.ʃən/: Tổ chức (trường đại học, cao đẳng…)
• Attract /əˈtrækt/: Thu hút
• Facility /fəˈsɪl.ə.ti/: Cơ sở vật chất
5. Luyện nói tiếng Anh về chủ đề học tập
a. Tiếng Anh
Do you have any problems in learning English? How do you overcome them?
Yes, I do. When learning English, I face several difficulties, especially with listening skills. I find it hard to understand native speakers because my pronunciation is not very good. This makes it difficult for me to catch what others are saying. I also struggle with connected speech because I’m not yet familiar with how words flow together in natural conversations. These problems make me feel frustrated and sometimes afraid of learning English.
However, I have found some ways to overcome these difficulties. I try to spend more time listening to English every day, such as watching English movies, listening to podcasts, and repeating after native speakers. I also pick up tips and techniques from experienced learners to improve my skills. I believe that with regular practice and a positive attitude, my listening will get better over time.
b. Tiếng Việt
Bạn có gặp phải vấn đề gì trong việc học tiếng Anh không? Bạn đã vượt qua chúng như thế nào?
Có, mình gặp không ít khó khăn khi học tiếng Anh, đặc biệt là trong việc nghe hiểu. Mình cảm thấy khó hiểu được người bản xứ nói vì cách phát âm của mình chưa chuẩn. Điều này khiến mình khó nắm bắt được nội dung khi họ nói tiếng Anh. Thêm nữa, mình cũng gặp trở ngại với việc nối âm, vì chưa quen với cách các từ kết hợp trong hội thoại tự nhiên. Những vấn đề này làm mình cảm thấy chán nản và e ngại học tiếng Anh.
Tuy vậy, mình cũng đã tìm ra một số cách để vượt qua những khó khăn đó. Mình cố gắng dành nhiều thời gian hơn để luyện nghe tiếng Anh mỗi ngày, như xem phim tiếng Anh, nghe podcast và lặp lại theo người bản xứ. Mình cũng học các mẹo và kinh nghiệm từ những người học giỏi để cải thiện kỹ năng. Mình tin rằng, nếu chăm chỉ luyện tập và giữ tinh thần tích cực, kỹ năng nghe của mình sẽ tiến bộ theo thời gian.
c. Từ vựng
• Native speaker /ˈneɪ.tɪv ˈspiː.kə(r)/: Người bản xứ
• Connected speech /kəˈnek.tɪd spiːtʃ/: Nói nối âm
• Be familiar with /fəˈmɪl.i.ə wɪð/: Quen thuộc với
• Feel frustrated /fiːl frʌˈstreɪ.tɪd/: Cảm thấy nản lòng
• Overcome difficulties /ˌəʊ.vəˈkʌm ˈdɪf.ɪ.kəl.tiz/: Vượt qua khó khăn
• Repeat after (someone) /rɪˈpiːt ˈɑːf.tə/: Lặp lại theo ai đó
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn
6. Bài nói tiếng Anh theo chủ đề du lịch
a. Tiếng Anh
In your opinion, which destinations in Vietnam are most appealing to international tourists?
I think Ha Long Bay is one of the most fascinating places in Vietnam for international visitors. It’s located in the northern part of the country and is well-known for its stunning landscape, with thousands of limestone islands rising from the emerald sea. The calm water and clear blue sky add to its peaceful, dreamy atmosphere.
Visitors can explore mysterious caves, go on relaxing cruises, or simply enjoy the breathtaking views. What makes it even more special is that Ha Long Bay is a UNESCO World Heritage Site, which draws millions of travelers from all over the world each year.
b. Bản dịch
Theo bạn, những điểm đến nào ở Việt Nam hấp dẫn nhất đối với du khách quốc tế?
Mình nghĩ Vịnh Hạ Long là một trong những điểm đến hấp dẫn nhất ở Việt Nam đối với du khách quốc tế. Nằm ở miền Bắc đất nước, nơi đây nổi tiếng với phong cảnh tuyệt mỹ, hàng ngàn hòn đảo đá vôi nhô lên giữa làn nước xanh biếc. Mặt nước tĩnh lặng cùng bầu trời trong xanh tạo nên một không gian yên bình và đầy mộng mơ.
Du khách đến đây có thể khám phá những hang động kỳ bí, đi du thuyền thư giãn, hoặc đơn giản là thưởng thức cảnh đẹp ngoạn mục. Đặc biệt, Vịnh Hạ Long còn được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới, thu hút hàng triệu du khách trên khắp thế giới mỗi năm.
c. Từ vựng
• Fascinating /ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪŋ/: hấp dẫn, lôi cuốn
• Limestone /ˈlaɪm.stəʊn/: Đá vôi
• Mysterious /mɪˈstɪə.ri.əs/: Huyền bí
7. Luyện nói tiếng Anh về chủ đề gia đình
a. Tiếng Anh
There are five people in my family: my grandparents, my parents, my younger brother, and me. My grandparents are now retired and enjoy gardening and spending time with the family. My dad works as an engineer for a construction company, while my mom teaches at a local high school. My younger brother is still in middle school and is really into playing football.
We live in a cozy little house in a quiet neighborhood. Our family is very close – we usually cook and have dinner together in the evenings. My dad loves preparing traditional Vietnamese food, and my mom makes delicious desserts. On weekends, we often go on short trips or visit nearby relatives. I especially enjoy listening to my grandparents’ stories from when they were young – they’re always so fascinating.
Even though there’s a big age gap and different hobbies between us, we always care for and support one another. I feel incredibly lucky to have such a warm and loving family. To us, family means everything, and we always stand by each other no matter what.
b. Tiếng Việt
Gia đình mình có 5 người: ông bà, bố mẹ, em trai và mình. Ông bà mình đã nghỉ hưu, và rất thích làm vườn cũng như dành thời gian bên con cháu. Bố mình là kỹ sư làm việc cho một công ty xây dựng, còn mẹ mình là giáo viên dạy ở một trường cấp 3 gần nhà. Em trai mình đang học cấp 2 và rất mê đá bóng.
Cả nhà mình sống trong một căn nhà nhỏ xinh nằm trong khu phố yên tĩnh. Gia đình mình rất gắn bó, buổi tối thường cùng nhau nấu nướng và ăn cơm. Bố mình rất thích nấu các món truyền thống Việt Nam, còn mẹ thì làm món tráng miệng cực ngon. Cuối tuần, cả nhà thường đi chơi gần hoặc đến thăm họ hàng. Mình rất thích nghe ông bà kể những câu chuyện thời thơ ấu, rất thú vị và đầy ắp kỷ niệm.
Mặc dù khoảng cách tuổi tác và sở thích giữa các thành viên có sự khác biệt, nhưng các thành viên luôn yêu thương và ủng hộ nhau. Mình cảm thấy vô cùng may mắn khi được sống trong một gia đình ấm áp và hạnh phúc như vậy. Với gia đình mình, tình thân luôn là điều quan trọng nhất, và chúng mình sẽ luôn đồng hành bên nhau dù là vui hay buồn.
c. Từ vựng
• Middle school /ˈmɪdəl skuːl/: Trường trung học cơ sở
• Close-knit /kləʊs nɪt/: Gắn bó, thân thiết
• Traditional dishes /trəˈdɪʃənl ˈdɪʃɪz/: Món ăn truyền thống
• Harmonious /hɑːˈməʊnɪəs/: Hài hòa
• Stand by each other /stænd baɪ iːtʃ ˈʌðə/: Luôn bên nhau
>>> Tìm hiểu thêm: Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh: Gợi ý cách viết sao cho hay
Mẹo luyện bài nói tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả
Để luyện nói tiếng Anh hiệu quả, ILA khuyên bạn lưu ý một số điểm quan trọng sau đây:
1. Lên dàn ý trước
Trước khi bắt đầu luyện nói tiếng Anh, đặc biệt là khi thực hiện độc thoại, việc chuẩn bị một dàn ý rất quan trọng. Dàn ý giúp bạn sắp xếp các ý tưởng một cách logic, tránh việc bị lạc đề hay thiếu sót nội dung khi nói. Nhờ vậy, bài nói của bạn sẽ mạch lạc và dễ hiểu hơn.
2. Chuẩn bị từ vựng và cấu trúc
Trước khi luyện bài nói tiếng Anh, hãy học thêm từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chủ đề bạn đang thực hành. Việc này giúp bạn làm cho bài nói thêm phong phú và chính xác, đồng thời cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của mình.
3. Chọn chủ đề phù hợp
Hãy chọn những chủ đề phù hợp với trình độ hiện tại và sở thích của bạn. Khi luyện tập với những chủ đề quen thuộc và yêu thích, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn và bớt lo lắng khi nói. Điều này cũng giúp bạn duy trì động lực học tập lâu dài.
4. Hiểu và áp dụng
Thay vì chỉ học thuộc bài mẫu, hãy tập trung vào việc hiểu và áp dụng các cấu trúc, từ vựng vào bài nói của mình. Việc này giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế và có thể ứng biến linh hoạt hơn trong những tình huống giao tiếp.
5. Nghe và lặp lại
Để cải thiện phát âm và ngữ điệu, bạn nên sử dụng tài liệu nghe, lắng nghe và lặp lại các đoạn văn. Cách này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng phát âm, cũng như khả năng hiểu và phản ứng tự nhiên hơn khi giao tiếp.
6. Ghi âm và đánh giá bài nói tiếng Anh theo chủ đề
Ghi âm lại bài nói của mình và nghe lại để nhận ra những lỗi sai và theo dõi sự tiến bộ của bản thân. Điều này giúp bạn tự sửa chữa và cải thiện kỹ năng nói hiệu quả hơn.
7. Tham gia nhóm, câu lạc bộ luyện nói tiếng Anh
Tham gia vào các câu lạc bộ tiếng Anh là cách tuyệt vời để thực hành nói trong môi trường thực tế và tương tác với những người có cùng mục tiêu học tập. Việc này không chỉ tạo động lực mà còn giúp bạn cảm thấy trách nhiệm hơn trong việc luyện tập.
Hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp luyện bài nói tiếng Anh và có thể áp dụng hàng ngày. Chỉ cần kiên trì luyện tập thường xuyên và ghi lại quá trình học, bạn sẽ thấy rõ sự tiến bộ của bản thân. Chúc bạn thành công!
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc do you mind & would you mind: Dùng sao cho đúng?