“What’s your mother’s name?” là một trong những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Tuy nhiên, bạn đã biết cách trả lời sao cho tự nhiên và mang đậm phong cách người bản xứ chưa? Hãy cùng ILA khám phá nhé!
“What’s your mother’s name” là gì?
“What’s your mother’s name?” có nghĩa là “Mẹ bạn tên là gì?”. Đây là một câu hỏi thường dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi muốn tìm hiểu thêm về gia đình của người khác. Câu hỏi này giúp người đối diện thể hiện sự quan tâm và xây dựng mối quan hệ gần gũi hơn trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Khi gặp câu hỏi này, bạn có thể trả lời đơn giản bằng cách nói tên của mẹ mình, hoặc mở rộng câu trả lời để làm cho nó tự nhiên và thân thiện hơn.
Ví dụ:
• A: What’s your mother’s name? (Mẹ bạn tên là gì?)
• B: Her name is Linda. She’s a teacher. (Mẹ mình tên là Linda. Bà là giáo viên.)
Hoặc:
• A: What’s your mother’s name? (Mẹ bạn tên là gì?)
• B: My mother’s name is Anna. And your mom? (Mẹ mình tên là Anna. Còn mẹ bạn thì sao?)
>>> Tìm hiểu thêm: Khen xinh đẹp bằng tiếng Anh: Bí quyết để trở thành người khéo ăn nói
“What’s your mother’s name” thì trả lời như thế nào?
Khi ai đó hỏi What’s your mother’s name, bạn có thể trả lời bằng cách nói tên mẹ một cách trực tiếp, chia sẻ đầy đủ họ và tên, hoặc đơn giản chỉ nhắc đến cái tên thân mật mà gia đình thường dùng. Cách trả lời có thể linh hoạt tùy vào ngữ cảnh, độ thân thiết với người hỏi, hoặc mức độ trang trọng của cuộc trò chuyện.
Dưới đây là một số gợi ý về cách trả lời mà bạn có thể tham khảo để phù hợp với từng tình huống:
1. What’s your mother’s name trả lời thông thường
a. Her name is [tên]
Đây là cách trả lời câu hỏi What’s your mother’s name phổ biến và dễ dùng nhất. Bạn có thể sử dụng trong hầu hết các tình huống giao tiếp cơ bản, như khi giới thiệu về gia đình, trò chuyện cùng bạn bè, thầy cô hoặc trong lớp học tiếng Anh.
Ví dụ:
• A: What’s your mother’s name? (Mẹ bạn tên là gì?)
• B: Her name is Mai. (Mẹ mình tên là Mai.)
b. My mother’s name is [tên]
Cách trả lời này mang tính trang trọng và đầy đủ hơn, rất phù hợp trong các cuộc phỏng vấn, bài thuyết trình, hoặc khi bạn cần thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.
Ví dụ:
• A: Could you tell me a little about your family? (Bạn có thể kể một chút về gia đình mình không?)
• B: Sure. My mother’s name is Hạnh. She’s a nurse. (Tất nhiên rồi. Mẹ mình tên là Hạnh. Mẹ là y tá.)
c. It’s [tên]
Đây là cách trả lời ngắn gọn, thân thiện và thường được dùng trong những tình huống gần gũi, thoải mái hoặc khi trò chuyện cùng bạn bè.
Ví dụ:
• A: What’s your mother’s name? (Mẹ bạn tên là gì?)
• B: It’s Linh. (Là Linh.)
2. Trả lời họ tên đầy đủ
Mẫu câu: My mother’s full name is [tên]
Trong những tình huống trang trọng, hoặc khi cần chia sẻ rõ ràng danh tính của mẹ, bạn có thể dùng mẫu câu này để cung cấp cả họ và tên đầy đủ của mẹ mình.
Ví dụ:
• A: What’s your mother’s name? (Mẹ bạn tên là gì?)
• B: My mother’s full name is Nguyễn Thị Mai Lan. (Tên đầy đủ của mẹ mình là Nguyễn Thị Mai Lan.)
3. What’s your mother’s name trả lời đúng “chất” bản xứ
Người bản xứ có nhiều cách nói tự nhiên, linh hoạt và cảm xúc hơn khi trả lời câu hỏi What’s your mother’s name – tùy vào tình huống, đối tượng giao tiếp và cả tính cách của người nói.
a. She goes by [tên]
Dùng khi mẹ bạn thường được gọi bằng tên thân mật hoặc biệt danh.
Ví dụ:
• She goes by Jenny. (Mẹ mình thường được gọi là Jenny.)
b. People call her [tên]
Diễn đạt giống với cách trên, mang tính thân mật.
Ví dụ:
• People call her Anna. (Mọi người thường gọi mẹ mình là Anna.)
c. Her name’s [tên] – she’s amazing!
Vừa giới thiệu tên mẹ, vừa thể hiện tình cảm yêu thương – rất tự nhiên và được người bản xứ dùng nhiều.
Ví dụ:
• Her name’s Laura – she’s amazing! (she’s incredible, she’s the best) (Mẹ mình tên là Laura – mẹ tuyệt lắm!)
d. It’s [tên], but we all call her [tên thân mật]
Dùng khi mẹ bạn có tên chính thức và một tên gọi thân mật khác trong gia đình.
Ví dụ:
• It’s Elizabeth, but we all call her Liz. (Tên mẹ là Elizabeth, nhưng cả nhà đều gọi là Liz.)
e. My mom’s name is [tên], but she prefers [tên gọi khác].
Khi mẹ bạn thích được gọi bằng một cái tên khác với tên thật.
Ví dụ:
• My mom’s name is Katherine, but she prefers Kate. (Mẹ mình tên là Katherine, nhưng mẹ thích được gọi là Kate.)
f. Funny enough, she shares a name with me – we’re both [tên]!
Nếu bạn và mẹ cùng tên, có thể dùng câu thú vị như thế này.
Ví dụ:
• Funny enough, she shares a name with me – we’re both called Sam! (Buồn cười là mẹ mình trùng tên với mình – cả hai đều tên là Sam!)
>>> Tìm hiểu thêm: Safe flight là gì? 50 lời chúc bay an toàn bằng tiếng Anh
Những câu hỏi tương tự “What’s your mother’s name” là gì?
Ngoài mẫu câu hỏi What’s your mother’s name, bạn còn có thể sử dụng nhiều cách hỏi khác nhau để diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn trong từng tình huống. Dưới đây là một số mẫu câu thay thế:
1. Can I ask your mother’s name? (Tôi có thể hỏi tên mẹ bạn được không?)
Câu hỏi mang tính lịch sự. Thường dùng trong những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng hoặc khi bạn không muốn hỏi quá trực tiếp.
2. What do you call your mom? (Bạn gọi mẹ là gì?)
Dùng khi người hỏi muốn biết bạn gọi mẹ bằng gì trong gia đình, có thể là tên hoặc biệt danh.
3. May I know your mother’s name? (Tôi có thể biết tên mẹ bạn không?)
Dùng trong tình huống cần giữ phép lịch sự hoặc trong môi trường chuyên nghiệp như ở công ty, bệnh viện…
4. Could you tell me your mom’s name? (Bạn có thể cho mình biết tên mẹ bạn không?)
Cách nói mềm mại, thân thiện hơn so với câu hỏi What’s your mother’s name, phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.
>>> Tìm hiểu thêm: Where do you live: Cách dùng, cấu trúc và trả lời chuẩn trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại luyện tập What’s your mother’s name
1. Đoạn hội thoại thông thường
• Jenny: Hey! What’s your mother’s name? (Này! Mẹ bạn tên là gì?)
• Lisa: Her name’s Olivia. Why do you ask? (Mẹ mình tên là Olivia. Sao bạn hỏi vậy?)
• Jenny: Oh, my mom’s name is Olivia too! That’s funny. (Ồ, mẹ mình cũng tên là Olivia luôn! Thú vị ghê.)
• Lisa: Really? That’s a nice coincidence. (Thật sao? Trùng hợp dễ thương đấy.)
• Jenny: Yeah, I guess Olivias are the best moms! (Ừ, chắc là những người tên Olivia đều là những bà mẹ tuyệt vời!)
2. Đoạn hội thoại trang trọng
Receptionist: Good morning. May I ask your mother’s name for our records? (Chào buổi sáng. Tôi có thể hỏi tên mẹ bạn để điền vào hồ sơ không?)
• Visitor: Sure. Her name is Margaret Thompson. (Dạ, được ạ. Tên mẹ tôi là Margaret Thompson.)
• Receptionist: Thank you. Is that her full name? (Cảm ơn bạn. Đó có phải là tên đầy đủ của bà không?)
• Visitor: Yes, that’s her full name. (Vâng, đó là tên đầy đủ của mẹ tôi.)
• Receptionist: Got it. Thank you very much. (Đã rõ. Cảm ơn bạn rất nhiều.)
3. Đoạn hội thoại phỏng vấn
• Interviewer: Before we begin, could you tell us your mother’s name? (Trước khi bắt đầu, bạn có thể cho chúng tôi biết tên mẹ bạn được không?)
• Candidate: Yes, of course. Her name is Linda Grace Taylor. (Vâng, tất nhiên rồi. Mẹ tôi tên là Linda Grace Taylor.)
• Interviewer: Thank you. That’s a lovely name. (Cảm ơn bạn. Đó là một cái tên rất đẹp.)
• Candidate: Thank you. She means a lot to me. (Cảm ơn bạn. Mẹ rất quan trọng với tôi.)
>>> Tìm hiểu thêm: 50+ lời chúc sinh nhật bạn thân hài, cảm động và chất khỏi bàn
Tham khảo đoạn văn ngắn giới thiệu về mẹ
Sau đây là một đoạn văn mẫu giới thiệu về mẹ có liên quan đến câu hỏi What’s your mother’s name cho bạn luyện viết và giao tiếp.
My mother’s name is Linda. She is 42 years old and works as a teacher. She has been teaching for over 15 years and loves helping her students learn. My mom is very kind and caring. She always takes care of our family and makes sure everyone is happy. In her free time, she enjoys reading books and gardening. I admire her strength and patience. She is my role model, and I love her so much.
Dịch nghĩa: Mẹ tôi tên là Linda. Mẹ 42 tuổi và làm giáo viên. Mẹ đã dạy học hơn 15 năm và rất yêu thích công việc giúp học sinh học hỏi. Mẹ rất tốt bụng và chăm sóc gia đình. Mẹ luôn quan tâm đến từng thành viên và đảm bảo mọi người đều hạnh phúc. Vào thời gian rảnh, mẹ thích đọc sách và làm vườn. Tôi rất ngưỡng mộ sức mạnh và sự kiên nhẫn của mẹ. Mẹ là hình mẫu lý tưởng của tôi, và tôi rất yêu mẹ.
Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn bỏ túi nhiều cách trả lời hay hơn cho câu hỏi What’s your mother’s name một cách tự tin và tự nhiên hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh: Gợi ý cách viết sao cho hay