A piece of cake là gì? Dùng như thế nào là chuẩn chỉnh?

A piece of cake là gì? Dùng như thế nào là chuẩn chỉnh?

Tác giả: Cao Vi

Bạn đã bao giờ nghe đến thành ngữ “a piece of cake” và tự hỏi nó có nghĩa là gì chưa? Thực tế, cụm từ này không liên quan đến bánh ngọt mà dùng để chỉ một việc gì đó rất dễ dàng, đơn giản như ăn một miếng bánh vậy. Trong bài viết này, bạn hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn “a piece of cake là gì” và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Đồng thời, bạn sẽ được thực hành với một số bài tập để áp dụng hiệu quả thành ngữ thú vị này!

A piece of cake là gì?

A piece of cake là gì?

A piece of cake là một thành ngữ trong tiếng Anh (idiom). Về nghĩa đen, cụm từ này mang ý nghĩa là một miếng bánh. Tuy nhiên, a piece of cake tiếng lóng được giải thích trong từ điển Cambridge dùng để mô tả một việc gì đó rất dễ thực hiện. Hay nói theo thành ngữ Việt Nam thì idiom này có nghĩa là “dễ như ăn bánh” hoặc “dễ như trở bàn tay”.

Idiom a piece of cake thường đứng sau động từ to be để tạo thành câu miêu tả những công việc, nhiệm vụ mà người nói cho là không có gì khó khăn, đơn giản, dễ làm như việc ăn một miếng bánh. Ngoài ra, thành ngữ này cũng có thể dùng để giúp ai đó cảm thấy bình tĩnh, không thấy lo lắng về những gì người khác sắp làm.

Ví dụ về cách sử dụng piece of cake với động từ to be:

1. Learning to ride a bicycle was a piece of cake for her. (Đối với cô ấy, việc học đi xe đạp là chuyện dễ như trở bàn tay.)

2. The math test was a piece of cake. I finished it in just 20 minutes. (Bài kiểm tra toán dễ như ăn bánh. Tôi hoàn thành nó chỉ trong 20 phút.)

Nguồn gốc của thành ngữ a piece of cake

Nguồn gốc của thành ngữ a piece of cake

Nguồn gốc của idiom a piece of cake được cho là bắt nguồn một trò chơi mang tên “cakewalks” do những người Mỹ, gốc Phi sáng tạo ra vào thế kỷ 19. Với trò chơi này, người tham gia sẽ nhảy theo từng cặp xoay vòng quanh một chiếc bánh, cặp nào phối hợp ăn ý và nhảy đẹp nhất sẽ là người thắng cuộc và trở thành chủ nhân của chiếc bánh. Từ đó, cụm từ a piece of cake ra đời, mang ý nghĩa là việc gì đó rất dễ dàng.

Ngoài ra, vào năm 1936, a piece of cake cũng được sử dụng bởi nhà thơ người Mỹ Ogden Nash. Ông đã viết  trong cuốn sách có tên Primrose Path (Đường lên thiên đàng) những dòng thơ sau: “Her picture’s in the papers now, and life’s a piece of cake.” (Ảnh nàng đã xuất hiện trên báo, cuộc sống thật dễ dàng làm sao). Từ đó, thành ngữ a piece of cake được dùng phổ biến khi miêu tả một việc gì đó được thực hiện dễ dàng.

Cách sử dụng a piece of cake

Cách sử dụng a piece of cake

Sau khi tìm hiểu a piece of cake là gì, nguồn gốc của thành ngữ a piece of cake, bạn hãy cùng tìm hiểu cách dùng thành ngữ này như thế nào cho phù hợp và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Dưới đây là các ngữ cảnh bạn có thể sử dụng thành ngữ a piece of cake:

Ngữ cảnh sử dụng Ví dụ
1. Diễn tả sự dễ dàng của một công việc, nhiệm vụ nào đó. • Fixing the computer issue was a piece of cake for the IT specialist. (Việc khắc phục sự cố máy tính là việc rất dễ dàng đối với chuyên gia công nghệ thông tin.)
2. Thể hiện sự tự tin sẽ hoàn thành một công việc, nhiệm vụ nào đó. • For her, speaking in public is a piece of cake. (Đối với cô ấy, nói trước công chúng là việc rất dễ dàng.)
3. Đảm bảo với ai đó công việc rất dễ dàng, không khó để thực hiện. • Don’t worry about the English test. It’s going to be a piece of cake, you’ve studied enough. (Đừng lo lắng về bài kiểm tra tiếng Anh. Bài kiểm tra sẽ rất dễ vì bạn đã học chăm chỉ.)
4. Trả lời về độ khó của một công việc, một nhiệm vụ nào đó. • Is learning swimming difficult? No, it’s a piece of cake for me. (Học bơi có khó không? Không, với tôi thì nó dễ như ăn bánh.)

Ngoài ra, trong cách sử dụng a piece of cake, một số người cũng khá băn khoăn không biết a piece of cake khác với easy như thế nào. Nhìn chung, cả a piece of cake và easy đều có chung một ý nghĩa là dễ dàng.

Tuy nhiên, a piece of cake thường được sử dụng với ngụ ý rằng nhiệm vụ đó quá đơn giản để hoàn thành mà không cần nhiều suy nghĩ hay nỗ lực. Trong khi đó, easy có thể được sử dụng để miêu tả một nhiệm vụ hoặc tình huống đòi hỏi một chút nỗ lực hoặc suy nghĩ. Ngoài ra, a piece of cake được sử dụng trong tình huống thân mật, còn easy thường được dùng ở cả ngữ cảnh thân mật và trang trọng.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Các thành ngữ có cùng ý nghĩa với a piece of cake là gì?

Các thành ngữ có cùng ý nghĩa với a piece of cake là gì?

Ngoài a piece of cake, trong tiếng Anh cũng có rất nhiều thành ngữ khác diễn tả sự dễ dàng. Dưới đây là các thành ngữ có cùng ý nghĩa với a piece of cake:

Thành ngữ  Ví dụ
1. No sweat • For an experienced chef like her, preparing a five-course meal is no sweat. (Đối với một đầu bếp có kinh nghiệm như cô ấy, chuẩn bị một bữa ăn năm món là việc rất dễ dàng.)
2. Child’s play • For a seasoned programmer like him, debugging this code is child’s play. (Đối với một lập trình viên dày dạn kinh nghiệm như anh ấy, gỡ lỗi đoạn mã này là chuyện nhỏ.)
3. Easy as pie/ A piece of the pie • The homework assignment was easy as pie. I finished it in no time. (Bài tập về nhà rất dễ dàng. Tôi hoàn thành nó trong chớp mắt.)
4. A walk in the park After years of practice, playing that piece on the piano is a walk in the park for her. (Sau nhiều năm luyện tập, chơi bản nhạc đó trên piano là việc rất dễ dàng đối với cô ấy.)
5. Be plain sailing Once we got past the initial setup, the rest of the project was plain sailing. (Khi chúng tôi vượt qua giai đoạn thiết lập ban đầu, phần còn lại của dự án rất dễ dàng.)

Bài tập sử dụng thành ngữ a piece of cake là gì?

Bài tập sử dụng thành ngữ

1. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

1. was / a piece of cake / the math test

2. a piece of cake / for her / learning to play the piano / was

3. the computer issue / fixing / for the IT specialist / was / a piece of cake

4. a piece of cake / the project / once we got started / turned out to be

5. finding / with the GPS / a piece of cake / the right address / was

6. solving complex problems / for him / is / a piece of cake

7. a piece of cake / cooking this dish / if you follow the recipe / is

8. the homework assignment / a piece of cake / was / I completed it quickly

9. preparing a five-course meal / for an experienced chef / is / a piece of cake

10. winning the local chess tournament / for the young prodigy / was / a piece of cake

Đáp án

1. The math test was a piece of cake.

2. Learning to play the piano was a piece of cake for her.

3. Fixing the computer issue was a piece of cake for the IT specialist.

4. The project turned out to be a piece of cake once we got started.

5. Finding the right address with the GPS was a piece of cake.

6. Solving complex problems is a piece of cake for him.

7. Cooking this dish is a piece of cake if you follow the recipe.

8. The homework assignment was a piece of cake; I completed it quickly.

9. Preparing a five-course meal is a piece of cake for an experienced chef.

10. Winning the local chess tournament was a piece of cake for the young prodigy.

>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán

2. Ghép những tình huống với câu đúng để hiểu rõ a piece of cake là gì

Ghép những tình huống sau với câu đúng

Situations:

1. David easily finished the puzzle in 5 minutes.

2. Mary learned to play the song on the guitar without any help.

3. John quickly solved the difficult math problem.

4. Sarah completed her driving test without any mistakes.

5. Jane passed her cooking exam on the first try.

Sentences:

A. Solving the puzzle was a piece of cake.

B. Passing the cooking exam was a piece of cake.

C. Solving the math problem was a piece of cake.

D. Playing the song on the guitar was a piece of cake.

E. Finishing the driving test was a piece of cake.

Đáp án

1. A 2. D 3. C 4. E 5. B

Kết luận

Trên đây là một số chia sẻ về a piece of cake là gì, nguồn gốc, cách sử dụng và các bài tập tiếng Anh hữu ích mà ILA muốn gửi tới bạn. Hy vọng rằng qua những thông tin này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về thành ngữ thú vị này và áp dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn tiến bộ nhanh chóng và biến việc học tiếng Anh trở nên “dễ như ăn bánh” nhé!

Nguồn tham khảo

1. Definition of ’a piece of cake’ – Cập nhật: 14-10-2024

2. A piece of cake – Cập nhật: 14-10-2024

location map