Khí thải tiếng Anh là gì? Emission và 30+ từ vựng thông dụng - ILA Vietnam

Khí thải tiếng Anh là gì? Cách dùng emission và 30+ từ vựng thông dụng

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Chau AnhQuy tắc biên tập

Khí thải tiếng Anh là gì? Cách dùng emission và 30+ từ vựng thông dụng

Khí thải tiếng Anh là gì? Khí thải trong tiếng Anh thường được gọi là emission (danh từ), chỉ lượng khí hoặc chất thải dạng khí thải ra môi trường. Từ này thường dùng ở dạng số nhiều emissions để nói về nhiều loại khí thải khác nhau. Ví dụ:

• Vehicle emissions – khí thải từ xe cộ

• Industrial emissions – khí thải công nghiệp

• Greenhouse gas emissions – khí thải nhà kính

Ngoài “emission”, còn một số từ khác diễn tả khí thải tiếng Anh tùy theo ngữ cảnh:

• Exhaust fumes – khí thải từ động cơ

• Pollutants – chất gây ô nhiễm (bao gồm khí thải)

• Toxic gases – khí độc

Việc nắm rõ “khí thải tiếng Anh là gì” và các cụm từ liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác trong giao tiếp, viết báo cáo hoặc thảo luận về môi trường.

Khí thải tiếng Anh là gì? Những cụm từ miêu tả khí thải tiếng Anh

Khí thải là một cụm từ chung để diễn tả những chất thải được thải ra môi trường qua đường không khí.

1. Từ vựng khí thải tiếng Anh

Trong tiếng Anh sẽ có một từ chung nhất để miêu tả khí thải là “emission”. Emission là một danh từ có nghĩa là một lượng gas hoặc khí làm hại đến môi trường được thải vào không khí.

Emission” thường được viết dưới dạng số nhiều “emissions”. Trong hầu hết trường hợp, từ vựng khí thải tiếng Anh “emission” đều được viết dưới dạng số nhiều là “emissions”.

2. Khí thải nhà máy tiếng Anh là gì? Một số cấu trúc thường đi cùng

Để miêu tả cụ thể và rõ ràng hơn từng tình trạng của khí thải trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế, “emission” sẽ được kết hợp với những động từ, tính từ danh từ khác nhau hình thành các cụm từ miêu tả khí thải.

Cụm từ đi với từ vựng khí thải tiếng Anh emission:

Cụm từ Dịch nghĩa Ví dụ
Cut/ reduce emissions Cắt giảm khí thải • The government is taking serious actions to cut emissions and protect the environment. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp nghiêm túc để cắt giảm khí thải và bảo vệ môi trường.)
Control/ limit emissions Kiểm soát lượng khí thải • New environmental laws are being introduced to control emissions from factories. (Các luật môi trường mới đang được ban hành để kiểm soát lượng khí thải từ các nhà máy.)
Harmful emissions Những chất thải gây hại đến con người và môi trường • Breathing in harmful emissions every day can lead to serious health problems. (Hít phải chất thải độc hại mỗi ngày có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
Toxic emissions Chất độc • The chemical plant was shut down due to the release of toxic emissions into the air. (Nhà máy hóa chất đã bị đóng cửa vì thải ra chất độc vào không khí.)
Noxious emissions Chất thải rất độc hại • Noxious emissions from burning plastic can cause respiratory illnesses. (Khí thải rất độc từ việc đốt nhựa có thể gây ra các bệnh về hô hấp.)
Vehicle emissions Khí thải từ xe cộ • Traffic congestion leads to higher levels of vehicle emissions in the city. (Ùn tắc giao thông dẫn đến mức độ khí thải từ xe cộ cao hơn trong thành phố.)
Industrial emissions Khí thải từ nhà máy • Industrial emissions are one of the main causes of air pollution. (Khí thải công nghiệp là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí.)
Greenhouse gas emissions Khí thải nhà kính • Reducing greenhouse gas emissions is essential to slow down global warming. (Việc giảm khí thải nhà kính là điều cần thiết để làm chậm lại quá trình ấm lên toàn cầu.)
Carbon emissions Khí thải carbon • Many companies are working to lower their carbon emissions through sustainable practices. (Nhiều công ty đang nỗ lực giảm khí thải carbon bằng cách áp dụng các phương pháp bền vững.)
Zero emissions Không phát thải • Electric vehicles are often marketed as zero emissions alternatives to gasoline cars. (Xe điện thường được quảng bá là phương tiện không phát thải thay thế cho ô tô chạy xăng.)

>>> Tìm hiểi thêm: Cách học thuộc từ vựng tiếng Anh: 12 mẹo học nhớ lâu hiệu quả

3. Khí thải từ xe cộ tiếng Anh là gì? Một số từ vựng khác

xe không gây hại môi trường

Bên cạnh “emission” dùng để miêu tả khí thải tiếng Anh chung nhất, tùy thuộc vào nhiều nguyên nhân khác nhau tạo ra khí thải: phương tiện giao thông, khí thải nhà máy công nghiệp, chất độc hại trong không khí… sẽ có những từ cụ thể để diễn tả khí thải tiếng Anh.

Một số từ vựng khác có nghĩa tương đương:

Từ vựng có nghĩa là khí thải tiếng Anh Dịch nghĩa Ví dụ
Exhaust fumes Khí thải từ động cơ xe • Children living near highways are more exposed to exhaust fumes, which can affect their development. (Trẻ em sống gần các tuyến đường cao tốc phải tiếp xúc nhiều với khí thải từ xe cộ. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng.)
Pollutants Các chất gây ô nhiễm nói chung (bao gồm khí thải) • Scientists are developing new methods to remove pollutants from industrial wastewater. (Các nhà khoa học đang phát triển những phương pháp mới để loại bỏ chất gây ô nhiễm trong nước thải công nghiệp.)
Toxic/ hazardous gases Khí độc, khí nguy hại • The firefighters had to evacuate the area due to a leak of toxic gases. (Lính cứu hỏa đã phải sơ tán khu vực vì có rò rỉ khí độc.)

>>> Tìm hiểi thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về chủ đề ô nhiễm môi trường

khí thải tiếng anh là gì

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh môi trường giúp bạn mở rộng hơn vốn từ vựng tiếng Anh của chủ đề này.

Từ vựng tiếng Anh môi trường Dịch nghĩa Ví dụ
Contamination Sự nhiễm độc, ô nhiễm (đất, nước, không khí) • Water contamination in urban areas has led to disease outbreaks. (Ô nhiễm nước trong khu vực đô thị đã dẫn đến bùng phát dịch bệnh.)
Degradation Sự suy thoái (môi trường) • Environmental degradation threatens biodiversity in many regions. (Suy thoái môi trường đang đe dọa đa dạng sinh học ở nhiều vùng.)
Ecosystem Đa dạng sinh học • Protecting biodiversity is essential for ecosystem resilience. (Bảo vệ đa dạng sinh học rất quan trọng để hệ sinh thái kiên cường.)
Deforestation Nạn phá rừng • Deforestation in the Amazon has accelerated climate change. (Nạn phá rừng tại rừng Amazon đã thúc đẩy biến đổi khí hậu.)
Erosion Xói mòn (đất, bờ biển) • Coastal erosion threatens beach communities. (Xói mòn bờ biển đe dọa các cộng đồng ven biển.)
Airborne pollutants Chất gây ô nhiễm trong không khí • Airborne pollutants pose serious respiratory risks. (Các chất ô nhiễm trong không khí gây nguy cơ nghiêm trọng đến hệ hô hấp.)
Thermal pollution Ô nhiễm nhiệt (do nước nóng thải ra) • Thermal pollution from power plants affects aquatic life. (Ô nhiễm nhiệt từ các nhà máy điện ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh.)
Radioactive pollution Ô nhiễm phóng xạ • Nuclear accidents can cause radioactive pollution in surrounding areas. (Các vụ tai nạn hạt nhân có thể gây ô nhiễm phóng xạ ở khu vực xung quanh.)
Visual pollution Ô nhiễm thị giác • Billboards and trash on streets contribute to visual pollution. (Biển quảng cáo và rác trên đường phố tạo thành ô nhiễm thị giác.)
Noise pollution Ô nhiễm tiếng ồn • Rapid urbanization has led to increased noise pollution in cities. (Đô thị hóa nhanh đã dẫn đến gia tăng ô nhiễm tiếng ồn ở các thành phố.)
Waste disposal Việc xử lý chất thải • Improper waste disposal can contaminate soil and water. (Xử lý chất thải không đúng cách có thể làm ô nhiễm đất và nước.)
Over‑exploitation Khai thác quá mức • Over-exploitation of natural resources has led to habitat loss. (Khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên đã dẫn đến mất môi trường sống.)
Runoff Dòng chảy (nước thải từ nông nghiệp/ đô thị) • Fertilizer runoff from farms pollutes nearby rivers. (Nước chảy từ phân bón trên các cánh đồng làm ô nhiễm sông ngòi gần đó.)
Greenwashing Giả xanh (những hành động được cố tình tạo ra một hình ảnh “xanh” hơn là thực chất bảo vệ môi trường) • The campaign was little more than greenwashing to improve the oil company’s image. (Chiến dịch dường như mang tính giả xanh chỉ để cải thiện hình ảnh công ty dầu.)
Biodegradable Có thể phân hủy sinh học • Using biodegradable packaging reduces plastic waste. (Dùng bao bì phân hủy sinh học giúp giảm rác thải nhựa.)
Carbon footprint Dấu chân carbon (lượng khí thải nhà kính được tạo ra bởi con người ) • Many companies are trying to reduce their carbon footprint by switching to renewable energy. (Nhiều công ty đang cố gắng giảm lượng khí thải carbon của mình bằng cách chuyển sang năng lượng tái tạo.)
Sustainable living Lối sống bền vững • Minimalism is often associated with sustainable living. (Lối sống tối giản thường gắn liền với lối sống bền vững.)
Zero waste Không tạo ra rác thải • She follows a zero waste lifestyle by reusing and composting everything. (Cô ấy theo đuổi lối sống không rác thải bằng cách tái sử dụng và ủ phân mọi thứ.)
Net zero Cân bằng phát thải bằng không • The UK government has committed to reaching net zero carbon emissions by 2050. (Chính phủ Anh đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.)
Carbon-neutral Trung hòa khí thải carbon • The event aimed to be carbon-neutral by offsetting emissions with tree planting. (Sự kiện này hướng đến việc trung hòa khí carbon bằng cách trồng cây bù lại lượng khí thải.)
Climate-resilient Chống chịu tốt với biến đổi khí hậu • Developing climate-resilient infrastructure is vital in flood-prone areas. (Phát triển cơ sở hạ tầng chịu được biến đổi khí hậu là điều sống còn ở vùng dễ ngập.)

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá bộ từ vựng về môi trường tiếng Anh thông dụng nhất

Khí thải tiếng Anh là gì? Một số bài tập từ vựng tiếng Anh môi trường

chủ đề môi trường (environment)

Bài 1: Chọn đáp án phù hợp nhất về từ vựng khí thải tiếng Anh

1. The government passed new regulations to ____________ from the transportation sector.

a. carbon emissions
b. control emissions
c. greenhouse gas emissions
d. industrial emissions

2. The steel industry is one of the largest sources of ____________ in many countries.

a. industrial emissions
b. greenhouse gas emissions
c. reduce emissions
d. harmful emissions

3. One major contributor to air pollution in urban areas is ____________.

a. reduce emissions
b. toxic emissions
c. vehicle emissions
d. limit emissions

4. Some factories produce __________ that can cause headaches, nausea, or even death.

a. sweet emissions
b. stable emissions
c. noxious emissions
d. subtle emissions

5. Many developed countries have committed to __________ by 50% before 2030.

a. controlling emissions
b. cutting emissions
c. generating emissions
d. releasing emissions

6. The rise in average global temperature is mainly caused by __________.

a. greenhouse gas emissions
b. solar flare emissions
c. lunar gas emissions
d. volcanic emissions

7. Air purifiers are used indoors to reduce the presence of harmful __________.

a. exhaust fumes
b. hazardous gases
c. emissions
d. pollutants

8. The strong smell behind the bus was clearly from the __________.

a. pollutants
b. toxic gases
c. exhaust fumes
d. industrial emissions

9. Factories are regulated to reduce both carbon dioxide and other harmful __________.

a. pollutants
b. exhaust fumes
c. fumes
d. vehicle emissions

10. Climate scientists are concerned about the steady rise in ____________ over the last century.

a. vehicle emissions
b. noxious emissions
c. carbon emissions
d. cut emissions

Bài 2: Chọn đáp án phù hợp nhất về từ vựng môi trường tiếng Anh

1. Construction near residential zones often causes increased levels of __________

a. visual pollution
b. radioactive pollution
c. thermal pollution
d. noise pollution

2. Coral reefs are among the most fragile parts of the marine __________.

a. economy
b. ecosystem
c. shelter
d. structure

3. Some companies use __________ as a marketing tactic while still polluting heavily.

a. eco-labeling
b. zero waste
c. climate-resilient
d. greenwashing

4. Improper __________ can lead to the buildup of toxic materials in landfills.

a. runoff
b. biodegradable
c. disposal waste
d. deforestation

5. The café adopts a __________ approach by composting food waste and reusing containers.

a. zero waste
b. carbon footprint
c. contamination
d. degradation

6. Taylor Swift came under criticism after reports showed her private jet had one of the highest __________ among celebrities in 2022.

a. greenwashing
b. sustainable living
c. carbon footprint
d. contamination

7. The tourism industry has led to the __________ of natural resources in many heritage sites.

a. preservation
b. over-exploitation
c. migration
d. runoff

8. The school’s energy system is fully __________ thanks to wind and solar power.

a. carbon-rich
b. carbon-balanced
c. carbon-neutral
d. carbon-low

9. Flood-proof homes and drought-tolerant crops are examples of __________ solutions.

a. climate-resilient
b. climate-sensitive
c. seasonal
d. sustainable living

10. People with asthma are especially vulnerable to __________ found in polluted city air.

a. radiation leaks
b. landfill waste
c. deforestation
d. airborne pollutants

>>> Tìm hiểu thêm: 7 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp cho người mới bắt đầu

Chủ đề môi trường

Đáp án

Bài 1: Chọn đáp án phù hợp nhất về từ vựng khí thải tiếng Anh

1. b
2. a
3. c
4. c
5. b
6. a
7. d
8. c
9. a
10. c

Bài 2: Chọn đáp án phù hợp nhất về từ vựng môi trường tiếng Anh

1. d
2. b
3. d
4. c
5. a
6. c
7. b
8. c
9. a
10. d

Bài viết trên đã giúp bạn trả lời rõ ràng câu hỏi “khí thải tiếng Anh là gì” và trang bị thêm nhiều từ vựng hữu ích về môi trường. Với vốn từ đa dạng này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp, viết luận hoặc thảo luận các vấn đề môi trường bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để biến kiến thức thành kỹ năng vững chắc.

>>> Tìm hiểu thêm: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: “Biết tuốt” 50+ từ phổ biến nhất

Nguồn tham khảo

  1. Emission – Ngày truy cập: 8-8-2025
  2. Emission – Ngày truy cập: 8-8-2025
location map