Whenever là gì? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ chi tiết [2025] - ILA Vietnam

Whenever là gì? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ chi tiết [2025]

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen AnQuy tắc biên tập

Whenever là gì? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ chi tiết [2025]

Whenever là gì? Trong tiếng Anh, whenever là một liên từ (conjunction) và trạng từ (adverb) mang nghĩa “bất cứ khi nào” hoặc “mỗi khi”. Từ này được dùng để nói về thời điểm không xác định, hành động lặp lại, hoặc sự linh hoạt về thời gian. Whenever có thể đứng ở đầu câu, giữa câu, dùng trong câu điều kiện, hoặc diễn tả thói quen. Ví dụ: “Call me whenever you need help” (Gọi cho tôi bất cứ khi nào bạn cần giúp) hay “Whenever I travel, I take photos” (Mỗi khi tôi đi du lịch, tôi đều chụp ảnh). 

Whenever nghĩa là gì?

Whenever là gì? Whenever là một trạng từliên từ sử dụng vô cùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, có nghĩa như sau:

Whenever (adverb, conjunction): Bất cứ khi nào, mỗi khi, dùng để chỉ thời điểm không cụ thể, hoặc để nói rằng hành động nào đó có thể xảy ra nhiều lần hoặc vào bất kỳ lúc nào.

Ví dụ:

Whenever mang nghĩa “bất cứ khi nào”:

Call me whenever. I’ll be there for you. (Gọi tôi lúc nào cũng được. Tôi sẽ ở đó vì cậu.)

Feel free to take the test whenever you are ready. (Bạn có thể làm bài kiểm tra bất cứ khi nào bạn nghĩ mình đã sẵn sàng.)

Whenever mang nghĩa “mỗi khi”:

Whenever I think about it, I get light-headed. (Mỗi khi tôi nghĩ về điều đó, tôi luôn thấy chóng mặt.)

I always bring a pair of sunglasses with me whenever I go out. (Tôi luôn mang theo một chiếc kính râm mỗi khi tôi ra ngoài.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới

Whenever + gì? Cấu trúc Whenever phổ biến

Whenever + gì?

1. Cấu trúc Whenever liên từ

Whenever là gì và Whenever đi với gì? Whenever được sử dụng phổ biến nhất dưới dạng liên từ (conjunction), dùng để kết nối các mệnh đề với nhau. Sau đây là hai cấu trúc liên từ Whenever phổ biến.

S + V + whenever + S + V (conjunction)

hoặc

Whenever S + V, S + V (conjunction)

Ví dụ:

S + V + whenever + S + V

• I get a rash whenever I eat seafood. (Tôi bị nổi mẩn mỗi khi tôi ăn hải sản.)

• Call me whenever you feel better. (Gọi cho tớ khi cậu đã thấy ổn hơn.)

Whenever S + V, S + V

• Whenever I visit my granny’s house, I always get to eat some pizza. (Mỗi khi tôi đến thăm bà ngoại, tôi đều được ăn pizza.)

• Whenever it’s cold, I always wear an extra layer of clothes. (Mỗi khi trời lạnh, tôi luôn mặc thêm một lớp quần áo.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

2. Cách dùng Whenever trạng từ

Ngoài ra, Whenever cũng được sử dụng dưới dạng trạng từ (adverb), nhưng ít phổ biến hơn.

S + V + whenever (adverb)

Ví dụ:

• You can come over whenever. (Cậu có thể qua đây bất cứ lúc nào.)

• I’m available whenever. (Tôi lúc nào cũng rảnh.)

3. Phân biệt Whenever trạng từ và Whenever liên từ

Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai loại từ của Whenever là mệnh đề đi kèm.

Ở dạng liên từ (conjunction), Whenever được sử dụng để nối hai mệnh đề với nhau. Ngược lại, ở dạng trạng từ (adverb), Whenever thường chỉ được sử dụng với một mệnh đề duy nhất.

Ví dụ:

Trạng từ (một mệnh đề duy nhất):

• Call me whenever. (Gọi tôi bất cứ khi nào.)

Liên từ (mệnh đề call me + you have time):

• Call me whenever you have time. (Gọi tôi mỗi khi bạn có thời gian.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh 

Whenever dùng thì gì?

Whenever dùng thì gì?

Phụ thuộc vào ngữ cảnh:

Giống như rất nhiều từ vựng khác trong tiếng Anh, Whenever dùng với thì gì phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh:

Thì hiện tại đơn: Khi nói về thói quen, quy luật.

Thì tương lai: Khi nói về khả năng xảy ra trong tương lai.

Thì quá khứ: Khi kể lại các sự kiện đã xảy ra.

Ví dụ:

Thì hiện tại đơn (thói quen):

• Whenever she travels, she takes her camera. (Mỗi khi cô ấy đi du lịch, cô ấy đều mang theo camera.)

Thì tương lai:

• I’ll pick up whenever you call me tomorrow. (Tôi sẽ bắt máy khi cậu gọi tôi vào ngày mai.)

Thì quá khứ:

• Whenever he felt sad, he used to walk in the park. (Mỗi khi thấy buồn, anh ấy thường đi dạo trong công viên.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?

So sánh Whenever và When

Đặc điểm Whenever When
Tính linh hoạt Bất kỳ lúc nào Một thời điểm cụ thể
Tần suất Có thể lặp lại nhiều lần Thường chỉ một lần hoặc xác định
Ví dụ Call me whenever you’re free. (Gọi cho tôi bất cứ khi nào cậu rảnh.) Call me when you get home. (Gọi tôi khi cậu về đến nhà.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Whenever

từ trái nghĩa và đồng nghĩa trong tiếng Anh

Sau khi đã hiểu rõ về Whenever là gì cùng các cấu trúc, hãy xem qua từ đồng nghĩatrái nghĩa của Whenever để trau dồi vốn từ nhé!

Từ đồng nghĩa với Whenever (Synonyms) là gì?

1. Anytime

• Nghĩa: bất cứ lúc nào

• Sử dụng chủ yếu trong văn nói và không cần theo sau là mệnh đề.

Ví dụ:

• You can call me anytime.
= You can call me whenever you want.

• (Cậu có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào.)
= (Cậu có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào cậu muốn.)

2. At any time

• Nghĩa tương tự Whenever, nhưng mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.

Ví dụ:

• He can arrive at any time.
= He can arrive whenever he wants.

• (Anh ấy có thể đến bất cứ lúc nào.)
= (Anh ấy có thể đến bất cứ lúc nào anh ta muốn.)

3. Each time/Every time

• Nghĩa: mỗi khi

• Dùng để thay thế Whenever trong các ngữ cảnh nói về hành động lặp lại.

Ví dụ:

• Each time I visit, they would welcome me warmly.
= Whenever I visit, they welcome me warmly.

• (Mỗi khi tôi đến thăm, họ đều chào đón nồng nhiệt.)
= (Mỗi khi tôi đến thăm, họ đều chào đón nồng nhiệt.)

>>> Tìm hiểu thêm: Talk about your dream job: 7 bài mẫu band 6.5-9.0 IELTS

Từ trái nghĩa với Whenever (Antonyms) là gì?

1. Never

• Nghĩa: không bao giờ

• Trái nghĩa trực tiếp về tần suất xảy ra.

Ví dụ:

• He never listens to me.
Trái nghĩa với: Whenever I speak, he listens.

•  (Anh ta không bao giờ nghe lời tôi.)
Trái nghĩa với: (Mỗi khi tôi nói, anh ta đều nghe lời.)

2. Only when

• Nghĩa: chỉ khi

• Trái nghĩa về tính linh hoạt thời gian – giới hạn hành động vào một điều kiện cụ thể.

Ví dụ:

• Only when I’m free do I answer calls.
Trái nghĩa với: Whenever I’m free, I answer calls.

(Chỉ khi tôi rảnh tôi mới trả lời điện thoại.)
Trái nghĩa với: (Mỗi khi tôi rảnh, tôi đều trả lời điện thoại.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả

Câu hỏi thường gặp về Whenever là gì?

Q: Whenever có thể dùng đầu câu không?

A: Có. Câu bắt đầu bằng Whenever thường theo sau bởi mệnh đề chính.

Ví dụ:

• Whenever I call her, she hangs up. (Mỗi khi tôi gọi, cô ấy đều cúp máy.)

Q: Có thể dùng Whenever trong câu điều kiện không?

A: Có. Trong các câu điều kiện loại 0 (nói về quy luật), đôi khi “whenever” có thể thay cho “if”.

Ví dụ:

• If you feel unwell, head to the nurse’s office. (Nếu cậu thấy không khoẻ, hãy đi đến phòng y tế.)

• Whenever you feel unwell, head to the nurse’s office. (Nếu cậu thấy không khỏe, hãy đi đến phòng y tế.)

Q: Có thể dùng Whenever một mình không?

A: Có, nếu người nghe/người đọc hiểu rõ bối cảnh.

Ví dụ:

•  “When can I call?” → “Whenever.” (“Tôi có thể gọi khi nào?” → “Khi nào cũng được.”)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác

Bài tập về Whenever là gì?

bài tập

Phần 1: Trắc nghiệm – Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. ________ I see her, she’s always reading a book.

A. When
B. Whenever
C. Whatever
D. While

2. You can call me ________ you want.

A. wherever
B. whenever
C. whoever
D. however

3. ________ it rains, the roof leaks.

A. Whenever
B. Wherever
C. However
D. Whatever

4. She feels tired ________ she skips breakfast.

A. however
B. whenever
C. wherever
D. whoever

5. I’ll help you ________ you need me.

A. whoever
B. whatever
C. wherever
D. whenever

Đáp án Phần 1:

1. B
2. B
3. A
4. B
5. D

>>> Tìm hiểu thêm: Where do you live: Cách dùng, cấu trúc và trả lời chuẩn trong tiếng Anh

Phần 2: Viết lại câu bằng Whenever

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng whenever thay thế cấu trúc cũ. Nếu bạn chưa rõ Whenever là gì, đây là một liên từ và trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa “bất cứ khi nào” hoặc “mỗi khi”, dùng để nói về hành động xảy ra lặp lại hoặc thời điểm không xác định.

1. If he gets nervous, he bites his nails.
→ ________________________________________________________
2. I visit my grandmother every time I go to my hometown.
→ ________________________________________________________
3. You can contact me at any time you need help.
→ ________________________________________________________
4. She feels better each time she talks to her friend.
→ ________________________________________________________
5. If I eat too much sugar, I get a headache.
→ ________________________________________________________

Gợi ý đáp án Phần 2:

1. Whenever he gets nervous, he bites his nails.

2. Whenever I go to my hometown, I visit my grandmother.

3. You can contact me whenever you need help.

4. She feels better whenever she talks to her friend.

5. Whenever I eat too much sugar, I get a headache.

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết nhất về Whenever là gì, cấu trúc cách sử dụng Whenever. Whenever là một từ đơn giản nhưng cực kỳ linh hoạt trong tiếng Anh, dùng để chỉ bất kỳ lúc nào hoặc mỗi khi điều gì đó xảy ra. Nắm chắc cách dùng, cấu trúc và thì đi kèm sẽ giúp bạn sử dụng từ này đúng và hiệu quả hơn trong cả nói và viết.

>>> Tìm hiểu thêm: Động từ có quy tắc tiếng Anh: Cách dùng và phát âm

Nguồn tham khảo

1. WHENEVER – Cập nhật 07-08-2025

2. Whenever conjunction – Cập nhật 07-08-2025

 

location map