Behind là gì? Giải thích dễ hiểu kèm ví dụ và bài tập có đáp án

Behind là gì? Giải thích dễ hiểu kèm ví dụ và bài tập có đáp án

Tác giả: Nguyen An

Bạn từng nghe đến cụm “fall behind”, “behind the scenes” hay “left behind” trong phim, bài hát hoặc các bài thi IELTS nhưng chưa hiểu rõ nghĩa? Nếu đang tìm hiểu “behind là gì” và cách dùng chính xác của từ này trong tiếng Anh, thì bài viết sau sẽ giúp bạn nắm vững tất cả: từ định nghĩa, loại từ đến các cấu trúc thường gặp có chứa “behind”. Cùng ILA khám phá nhé!

Behind nghĩa là gì?

Từ “behind” trong tiếng Anh có nghĩa chính là “phía sau”, “tụt lại” hoặc “trễ hơn” tùy theo ngữ cảnh. Đây là một từ rất phổ biến, thường xuất hiện trong các bài nói, viết và thi tiếng Anh học thuật.

Ví dụ:

• The school is behind the hospital.
(Trường học ở phía sau bệnh viện.)

• He’s behind in his homework.
(Cậu ấy đang bị trễ bài tập về nhà.)

• There’s a strong team behind her success.
(Có một đội ngũ hùng hậu đứng sau thành công của cô ấy.)

Như bạn thấy, khi tra nghĩa của “behind là gì”, bạn không chỉ nhận được một nghĩa duy nhất. Tùy ngữ cảnh, “behind” có thể nói về vị trí, thời gian hoặc sự hỗ trợ trong hành động.

Behind là loại từ gì trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, behind là một giới từ (preposition) phổ biến, nhưng nó cũng có thể đóng vai trò là trạng từ (adverb) và thậm chí là danh từ (noun) trong một số trường hợp hiếm gặp.

Behind là giới từ: Dùng để chỉ vị trí hoặc sự chậm trễ về thời gian.

There’s a garden behind the house.
(Có một khu vườn ở phía sau ngôi nhà.)

• We are behind schedule.
(Chúng tôi đang chậm tiến độ.)

Behind là trạng từ: Dùng độc lập để nhấn mạnh hành động bị chậm hoặc ở phía sau.

• She stayed behind after the class ended.
(Cô ấy ở lại sau khi lớp học kết thúc.)

Behind là danh từ (hiếm gặp): Dùng trong ngữ cảnh thân mật, “the behind” = mông (cách nói lịch sự).

• Sit on your behind and listen!
(Ngồi xuống và lắng nghe đi!)

Lưu ý: Khi người học tìm kiếm behind là gì, điều quan trọng không chỉ là tra nghĩa, mà còn phải hiểu được vai trò ngữ pháp để áp dụng đúng trong từng loại câu.

>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?

Behind đi với giới từ gì? Behind + gì?

Behind + gì?

Một câu hỏi thường gặp khi học tiếng Anh là: “Behind đi với giới từ gì?”. Thực tế, “behind” đã là một giới từ, vì vậy nó không cần thêm giới từ nào khác phía sau. Câu hỏi đúng hơn là: “Behind thường đi với từ loại nào, danh từ nào?”.

Cấu trúc thường gặp: Behind + danh từ / cụm danh từ

Dưới đây là một số ví dụ điển hình giúp bạn hình dung:

• Behind the curtain: sau tấm rèm

• Behind the success: đằng sau thành công

• Behind the idea: hậu thuẫn cho ý tưởng

• Behind closed doors: một cách bí mật

Ví dụ cụ thể:

• There’s a lot of hard work behind his achievements.
(Có rất nhiều nỗ lực phía sau những thành tựu của anh ấy.)

• They are hiding something behind that smile.
(Họ đang giấu điều gì đó đằng sau nụ cười kia.)

Khi bạn tra “behind là gì” trên Google, hãy nhớ rằng đây là một giới từ cực kỳ linh hoạt, có thể đi với nhiều loại danh từ khác nhau để tạo nên những cụm nghĩa phong phú.

>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place): Dùng sao cho chuẩn?

Phân biệt các cụm “behind” phổ biến trong tiếng Anh

Bên cạnh việc hiểu rõ behind là gì, bạn cũng cần nắm thêm những cụm từ thông dụng có chứa “behind” trong đời sống, học tập và công việc. Dưới đây là các cụm rất dễ gặp trong giao tiếp, bài báo, văn nói hoặc thi cử như IELTS, TOEIC.

1. Fall behind là gì?

“Fall behind” là cụm động từ mang nghĩa tụt lại phía sau, thường dùng khi ai đó bị chậm tiến độ, không theo kịp lịch trình, hoặc thua kém người khác.

Ví dụ:

• She fell behind in her studies after being sick.
(Cô ấy bị tụt lại trong việc học sau khi bị ốm.)

• Don’t fall behind with your assignments!
(Đừng để bị tụt lại với các bài tập nhé!)

Cụm này thường dùng trong môi trường học thuật hoặc công việc. Khi học behind là gì, đây là một cụm bắt buộc phải nhớ nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt.

2. Get behind with là gì?

Cụm từ “get behind with” cũng mang ý nghĩa bị trễ, nhưng nhấn mạnh vào trách nhiệm chưa hoàn thành, đặc biệt là với bài tập, hóa đơn, công việc…

Ví dụ:

• I got behind with my rent payments last month.
(Tháng trước tôi bị trễ tiền thuê nhà.)

• She’s getting behind with her reports.
(Cô ấy đang chậm nộp báo cáo.)

Nếu bạn đang học tiếng Anh để giao tiếp trong môi trường làm việc, cụm “get behind with” sẽ rất hữu ích, đặc biệt khi muốn nói bạn đang “nợ deadline”.

các cụm “behind” phổ biến

3. Leave behind là gì?

“Leave behind” có hai nghĩa phổ biến:

• Để lại, bỏ quên

• Bỏ xa, vượt lên phía trước (so với ai đó)

Ví dụ:

• Don’t leave your phone behind!
(Đừng bỏ quên điện thoại nhé!)

• The runner left all the others behind.
(Vận động viên đó đã vượt lên trước tất cả những người khác.)

Khi tra cứu behind là gì, bạn sẽ thấy “leave behind” là cụm từ đa nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà mang nghĩa vật lý (để quên đồ) hoặc nghĩa ẩn dụ (bỏ xa về năng lực, thành tích…).

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

4. Left behind là gì?

Đây là quá khứ phân từ của cụm “leave behind”, thường dùng để mô tả người/vật bị bỏ lại phía sau hoặc bị lãng quên.

Ví dụ:

• Many children were left behind during the evacuation.
(Nhiều đứa trẻ đã bị bỏ lại trong lúc sơ tán.)

• I felt left behind as my friends all moved on.
(Tôi cảm thấy bị tụt lại khi bạn bè đều tiến lên phía trước.)

5. Behind the scenes là gì?

Cụm “behind the scenes” nghĩa là phía sau hậu trường, chỉ những gì xảy ra trong âm thầm, không ai thấy được, đặc biệt là trong các tổ chức, công ty, chương trình truyền hình.

Ví dụ:

• A lot of work goes on behind the scenes to make this show happen.
(Có rất nhiều công việc diễn ra phía sau hậu trường để làm nên chương trình này.)

Cụm này rất phổ biến trong văn phong báo chí, truyền thông, hoặc khi nói về những nỗ lực không được nhìn thấy.

6. Wet behind the ears là gì?

Đây là một thành ngữ (idiom) tiếng Anh, nghĩa là non nớt, thiếu kinh nghiệm, thường dùng để mô tả người mới vào nghề hoặc còn trẻ.

Ví dụ:

• He’s too wet behind the ears to handle this project.
(Cậu ta còn quá non kinh nghiệm để xử lý dự án này.)

Khi học “behind là gì”, đừng bỏ qua những thành ngữ như thế này – chúng giúp bạn nói tiếng Anh sinh động và tự nhiên hơn rất nhiều.

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác

Cụm từ hay dùng với “behind” 

Để hiểu sâu hơn ngoài định nghĩa behind là gì, hãy cùng xem thêm một vài cụm từ thông dụng khác:

Cụm từ Nghĩa Ví dụ sử dụng
behind bars bị giam (vào tù) He spent 5 years behind bars.
behind someone’s back làm gì đó lén lút sau lưng ai She talked to my boss behind my back.
lag behind tụt hậu, kém xa ai đó The company is lagging behind competitors.

So sánh Behind vs. In the back

So sánh: Behind vs. In the back

Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa behind và in the back, vì cả hai đều mang ý nghĩa liên quan đến “phía sau”. Tuy nhiên, hai cụm này khác nhau về cách dùng và ngữ cảnh. Khi học behind là gì, việc phân biệt này giúp bạn dùng đúng trong mô tả vị trí.

Từ/Cụm Nghĩa Cách dùng Ví dụ
Behind phía sau một vật khác, bên ngoài Dùng khi vật A ở phía sau vật B (vị trí tách biệt) The bike is behind the car.
(Chiếc xe đạp ở phía sau xe hơi.)
In the back nằm trong phần phía sau của một vật thể (bên trong) Dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian He is sitting in the back of the classroom.
(Anh ấy ngồi ở phía cuối lớp học.)

Ghi nhớ nhanh:

• Nếu vật nằm tách rời: dùng behind

• Nếu vật nằm trong một không gian nào đó: dùng in the back

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các bài tập về giới từ (có đáp án) chi tiết nhất

Bài tập behind là gì có đáp án

Hãy làm thử các bài tập sau để kiểm tra mức độ hiểu của bạn về từ behind, cũng như các cụm đi kèm như fall behind, left behind, behind the scenes…

Bài 1. Điền từ phù hợp (behind / fall behind / left behind / behind the scenes / in the back)

1. The dog is hiding ______ the sofa.

2. She always ______ in math class.

3. Someone was ______ doing all the hard work.

4. I accidentally ______ my phone at the café.

5. He’s sitting ______ of the bus.

Đáp án:

1. behind

2. falls behind

3. behind the scenes

4. left behind

5. in the back

Bài 2. Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Câu 1: What does “wet behind the ears” mean?

A. Tức giận

B. Trẻ con, thiếu kinh nghiệm

C. Ướt áo

D. Không nghe lời

Đáp án: B

Câu 2: Which sentence uses “behind” correctly?

A. I sit behind of the class.

B. She is in behind the curtain.

C. The chair is behind the desk.

D. He is behind in the back.

Đáp án: C

Bài 3. Viết câu có dùng từ “behind” (gợi ý dành cho học sinh)

1. I left my bag behind at school.

2. My cat likes to hide behind the curtain.

3. There’s a lot of planning behind a successful event.

Hiểu rõ behind là gì không chỉ giúp bạn sử dụng chính xác trong các tình huống mô tả vị trí, mà còn nâng cao khả năng sử dụng thành ngữ, cụm từ cố định và diễn đạt ý trôi chảy hơn. Từ “behind” tuy đơn giản nhưng lại cực kỳ linh hoạt: nó có thể xuất hiện trong mô tả vị trí, nói về sự chậm trễ, thành công, cảm xúc, hay cả trong các thành ngữ thú vị như wet behind the ears hay behind the scenes.

>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ nơi chốn: Phân loại, cách dùng và bài tập chi tiết

Nguồn tham khảo

  1. Behind – Ngày truy cập: 30-5-2025
  2. Behind – Ngày truy cập: 30-5-2025
location map