Cách miêu tả tranh bằng tiếng Anh chi tiết và ấn tượng có bài mẫu

Cách miêu tả tranh bằng tiếng Anh chi tiết và ấn tượng có bài mẫu

Tác giả: Nguyen Hong

Cách miêu tả tranh bằng tiếng Anh là một trong những bài thi viết quan trọng trong IELTS. Bạn cần có vốn hiểu biết nhất định về từ vựng để có thể mô tả bức tranh bằng tiếng Anh một cách chính xác, ấn tượng. Hãy để ILA giúp bạn “gỡ rối” qua bài viết dưới đây.

Vì sao bạn cần biết cách miêu tả tranh bằng tiếng Anh?

Học cách mô tả bức tranh bằng tiếng Anh sẽ mang đến cho bạn rất nhiều lợi ích như:

• Cải thiện kỹ năng nói và viết tiếng Anh: Khi học các từ để miêu tả bức tranh, bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng, hiểu cách đặt câu và sử dụng chúng trong ngôn ngữ nói và viết.

• Học cách hiểu chính mình: Miêu tả bức tranh bằng tiếng Anh cũng là cách bạn thể hiện cảm xúc của bản thân. Khi bạn nhận ra mình cảm thấy thế nào về bức tranh, bạn sẽ học được cách lắng nghe chính mình tốt hơn.

• Phát triển trí tưởng tượng: Những gì bạn miêu tả trong tranh cũng góp phần phát triển trí tưởng tượng và sáng tạo của bạn.

• Tăng cường kiến ​​thức: Khi miêu tả tranh, bạn cần tìm một số thông tin về nghệ sĩ và bối cảnh lịch sử của bức tranh. Điều đó sẽ giúp bạn nâng cao kiến ​​thức về nhiều chủ đề khác nhau. Chắc chắn bạn sẽ là một người thú vị khi giao tiếp đấy!

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

Cách miêu tả bức tranh bằng tiếng Anh: Bạn thấy những gì trong bức tranh?

Đầu tiên, bạn cần quan sát tổng quát bức tranh để trả lời cho câu hỏi: “What can you see in the picture?” (Bạn thấy những gì trong bức tranh?). Những đối tượng trong tranh cần bạn diễn tả là: Không gian, bối cảnh, các sự vật hiện tượng hoặc người xuất hiện trong tranh. Để miêu tả tranh bằng tiếng Anh dễ dàng, hãy bắt đầu theo trình tự từ trái qua phải.

1. Cấu trúc câu tổng quát để miêu tả tranh bằng tiếng Anh

xem tranh

•  What I can see first in the picture is… (Hình ảnh đầu tiên tôi nhìn thấy trong tranh là…)

•  I can see + clause (Tôi có thể thấy…)

•  There is + somebody/ something main focus… (Có ai đó/ vật gì đó/ sự việc gì đó nổi bật…)

2. Cụm từ chỉ vị trí để mô tả bức tranh bằng tiếng Anh

In the foreground/ background, in the middle, on the right/ left side, next to, in front of… (ở tiền cảnh/ hậu cảnh, ở giữa, bên phải/ trái, bên cạnh, phía trước…)

Asymmetrical, symmetrical, centered… (Không đối xứng, đối xứng, ở trung tâm…)

In the middle/ centre there are… (Ở giữa/ trung tâm có…)

The central focus of this picture is… (Trọng tâm của bức tranh này là…)

At the top/ At the bottom there is(Ở trên cùng/ Ở dưới cùng có…)

On the left/ right of the picture there are… (Ở bên trái/ phải của bức tranh có…)

In the top left corner/ bottom right corner of the picture, a woman… (Ở góc trên bên trái/ góc dưới bên phải của bức tranh, một người phụ nữ…)

Behind/ In front of… I can see… (Phía sau/ Phía trước…tôi có thể thấy…)

Between… there is… (Ở giữa… có…)

Ví dụ:

• Let’s look at the Mona Lisa. What can you see in this famous painting? There is a beautiful woman in the foreground. She has long black hair and wears a black dress. In the background is a natural landscape – a river, mountains, and a road.

(Hãy nhìn vào bức Mona Lisa. Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức tranh nổi tiếng này? Phía trước có một người phụ nữ xinh đẹp. Cô ấy có mái tóc đen dài và mặc một chiếc đầm đen. Phía sau là cảnh quan thiên nhiên – sông, núi và con đường).

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá vị trí của trạng từ ở đâu trong câu

Cách miêu tả tranh bằng tiếng Anh: Bạn cảm nhận gì về bức tranh?

Cách miêu tả tranh bằng tiếng Anh: Bạn cảm nhận gì về bức tranh?

Khi được hỏi: “How do you feel about the picture?” (Bạn cảm nhận gì về bức tranh?) thì chính là lúc bạn nên thể hiện cảm xúc của mình. Bạn có thể dùng những động từ mang tính phỏng đoán, khách quan như:

It look like(Nó trông như là…)

I guess or I think(Tôi cho rằng…)

I think… might be a symbol of… (Tôi nghĩ… có thể là biểu tượng của…)

It seems as if… (Nó có vẻ như là…)

I (don’t) like the picture because(Tôi (không) thích bức tranh này vì…)

It makes me think of… (Nó làm tôi nghĩ đến…)

Maybe… (Có lẽ là…)

A man seems to… (Người đàn ông có lẽ…)

The atmosphere is peaceful/ depressing… (Bầu không khí yên bình/ buồn bã…)

This maybe… (Cái này có lẽ…)

Một số tính từ mô tả cảm giác và cảm xúc như:

Tích cực: happy (hạnh phúc), excited (phấn khích), joyous (vui vẻ), optimistic (lạc quan), calm (bình tĩnh), serene (thanh thản).

Tiêu cực: angry (tức giận), angry (ảm đạm), nervous (lo lắng), moody (ủ rũ), sad (buồn bã), cold (lạnh lùng).

Trung lập: nostalgic (hoài cổ), sentimental (đa cảm), wistful (bâng khuâng), longing (khao khát).

Ví dụ:

The painting makes me feel so calm and serene, because of the lovely moonlight. (Bức tranh khiến tôi cảm thấy thật bình yên và thanh thản vì ánh trăng đáng yêu).

Miêu tả tranh nên dùng những từ ngữ nào?

Miêu tả tranh nên dùng những từ ngữ nào

Khi miêu tả tranh bằng tiếng Anh, bạn nên dùng thì hiện tại tiếp diễn để mô tả bất kỳ hành động nào của người hoặc sự việc đang diễn ra.

1. Miêu tả bức tranh bằng tiếng Anh khi có 1 người

Bạn có thể dùng những cụm từ sau:

• Carrying the bags: Mang/ vác những cái túi

• Cleaning the floor: Lau sàn

• Climbing the mountain: Leo núi

• Conducting a debate: Đang có một cuộc tranh luận

• Crossing the road: Băng qua đường

• Examining something: kiểm tra thứ gì

• Holding in hand: cầm trên tay

• Looking at something: nhìn vào cái gì

• Opening the bottle cap: mở nắp chai

• Pour something into/ out/ down: Đổ cái gì đó vào/ ra/ xuống

• Reaching for the sky: Vươn tới bầu trời

• Standing on the bridge: Đứng ở trên cầu

2. Cách miêu tả tranh bằng tiếng Anh khi có nhiều người

nhiều người

Miêu tả tranh bằng tiếng Anh với hai hoặc nhiều người, bạn hãy tham khảo những cụm từ sau:

• Addressing the audience: Giao lưu với khán giả

• Attending a training: Tham dự một khóa đào tạo

• Chatting with friends: Trò chuyện với bạn bè

• Giving the directions: Hướng dẫn

• Handling some paper to another: Đưa vài tờ giấy cho người khác

• Interviewing someone for: Phỏng vấn ai đó

• Looking at the same object: Nhìn vào cùng một vật

• Passing each other: Vượt qua ai đó

• Shaking hands: Bắt tay

• Sharing the house: Chia sẻ việc nhà

• Standing in line: Đứng xếp hàng

• Ordering food: Gọi món ăn

3. Mô tả bức tranh bằng tiếng Anh với đồ vật/ sự vật

đồ vật/ sự vật

Vì trọng tâm miêu tả là các đồ vật/ sự vật nên thường xuất hiện động từ “to be” hoặc động từ ở dạng bị động như:

• Be being loaded into: Được chất vào

• Be being repaired: Được sửa chữa

• Be being cleaning: Được lau dọn

• Be being weighed: Được cân lên

• Be in the shade: Ở trong bóng râm

• Be placed on the table: Được đặt trên bàn

• Be stacked on top of each other: Được xếp chồng lên nhau

• Have been arranged neatly: Được sắp xếp gọn gàng

• Have been opened: Được mở ra

• Have been pulled onto the boat: Được kéo lên trên thuyền

>>> Tìm hiểu thêm: Viết về quê hương bằng tiếng Anh: Từ vựng và bài mẫu

Mô tả bức tranh bằng tiếng Anh với màu sắc

Mô tả bức tranh bằng tiếng Anh với màu sắc

Khi miêu tả tranh bằng tiếng Anh thì màu sắc là phần không thể thiếu. Sau đây là một số từ vựng về màu sắc mà bạn có thể sử dụng:

Bright/ vibrant/ vivid: Tươi sáng/ rực rỡ/ sống động

Hot/ cold/ warm/ cool: Nóng/ lạnh/ ấm/ mát

Natural/ artificial/ earthy/ rich/ intense: Tự nhiên/ nhân tạo/ trần tục/ phong phú

Dark/ light/ monochromatic: Tối/ sáng/ đơn sắc

Ví dụ:

The painting is very colorful and bright. (Bức tranh rất nhiều màu sắc và tươi sáng)

The dark red color of the apple stands out against the light background. (Màu đỏ sậm của quả táo nổi bật trên nền sáng).

The painting uses muted colors, which makes it feel old and nostalgic. (Bức tranh sử dụng gam màu trầm, tạo cảm giác cũ kỹ, hoài cổ).

The painting uses warm colors in the front and cool colors in the back to create depth. (Bức tranh sử dụng gam màu ấm phía trước và gam màu lạnh phía sau để tạo chiều sâu).

Đoạn văn mẫu miêu tả tranh bằng tiếng Anh

Hôm qua, em được đi xem triển lãm tranh với ba mẹ. Trong buổi triển lãm ấy, em ấn tượng nhất là bức tranh vẽ khung cảnh Hồ Gươm vào buổi sớm. Nước hồ trong xanh như in bóng mây trời. Xa xa là chiếc cầu Thê Húc đỏ cong cong dẫn đến đền Ngọc Sơn. Xung quanh hồ là những hàng cây xanh rì tươi tốt. Ở giữa bức tranh chính là Tháp Rùa cổ kính. Em rất thích bức tranh vẽ khung cảnh Hồ Gươm này.

Yesterday, I went to see a painting exhibition with my parents. In that exhibition, I was most impressed with the painting of the Hoan Kiem Lake scene in the early morning. The lake water is clear and blue like the clouds in the sky. In the distance is the curved red The Huc bridge leading to Ngoc Son temple. Surrounding the lake are rows of lush green trees. In the middle of the picture is the ancient Turtle Tower. I really like this painting of the Hoan Kiem Lake scene.

Với những gợi ý trên đây, bạn đã sẵn sàng để miêu tả tranh bằng tiếng Anh chưa? Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh bạn nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Viết về sở thích bằng tiếng Anh: Bài viết mẫu hay nhất

Nguồn tham khảo

  1. How to describe a Painiting – Ngày truy cập: 8-3-2024
  2. Words to describe picture – Ngày truy cập: 8-3-2024
location map