Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ về từ ngữ và cách sử dụng chúng là điều quan trọng để tránh những hiểu lầm trong giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, ILA mách bạn cấu trúc và cách dùng as, as đi với gì, sau as dùng gì trong tiếng Anh.
As trong tiếng Anh là gì?
As trong tiếng Anh là một từ có nhiều nghĩa và có nhiều cách dùng trong nhiều trường hợp khác nhau. Nghĩa phổ biến nhất của as là “bởi vì, như”.
Một số nghĩa khác của As: như là, giống như; khi, trong khi, bởi vì; ngay khi, ngay sau khi; tương tự như; với tư cách là; mỗi khi, mỗi lần.
Cấu trúc câu trong tiếng Anh – Mỹ, as có thể đóng vai trò là một giới từ (preposition), liên từ (conjunction) hoặc trạng từ (adverb). Tùy vào từng chức năng và ngữ cảnh, as lại mang nhiều nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
• I’ll email you the details as soon as I receive them. (Tôi sẽ gửi email cho bạn chi tiết ngay sau khi tôi nhận được chúng)
• He went to the costume party dressed as a banana. (Anh ấy đi dự tiệc hóa trang trong trang phục như quả chuối)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc As soon as: Tổng hợp cách sử dụng trong tiếng Anh
Cách dùng as trong tiếng Anh
1. As trong cấu trúc so sánh
As dùng để so sánh hai người, vật hoặc nhóm người, vật có đặc điểm giống nhau. Bạn dùng as trong cấu trúc so sánh bằng (as… as và the same… as). Tùy vào chức năng, để biết được as đi với gì, sau as dùng gì, bạn cần biết các cấu trúc sau đây:
a. As trong cấu trúc so sánh dùng tính từ (adjective) và trạng từ (adverb):
(+) S + V + as + adj/adv + as + N/pronouns/clause (-) S + V + NOT + as/so + adj/adv + as + N/pronouns/clause |
Khi as dùng trong cấu trúc so sánh, sau as… as thường là danh từ, đại từ hoặc một mệnh đề.
Ví dụ:
• John is as tall as Luke. (John cao bằng Luke)
• The red shirt is as expensive as the blue shirt. (Áo đỏ đắt như áo xanh)
• Lucy is not as tall as Helena. (= Helena is taller than Lucy) (Lucy không cao bằng Helena – Helena cao hơn Lucy)
• Paris is not as big as London. (= London is bigger than Paris) (Paris không lớn bằng London – Luân Đôn lớn hơn Paris)
b. As trong cấu trúc so sánh bằng dùng danh từ (noun):
S1 + V + as + much/many + N + as + S2 + V |
Ví dụ:
• She eats as much chocolate as her brother does. (Cô ấy ăn nhiều chocolate như anh trai của cô ấy)
• He exercises as many hours as she does. (Anh ấy tập thể dục trong cùng số giờ như cô ấy)
c. Dùng “the same as” trong so sánh bằng (equal comparison):
S + V + the same + (N) + as + N/pronouns |
Ví dụ:
• She has the same car as her brother. (Cô ấy có chiếc ô tô giống như của em trai cô)
• We both have the same interests as our classmates. (Cả hai chúng tôi có những sở thích giống như các bạn học cùng lớp)
Lưu ý:
• Bạn không thể sử dụng cấu trúc as… as cho các vật hoặc người không có đặc điểm giống nhau. Tuy nhiên, bạn có thể dùng cấu trúc not as… as để làm điều đó.
• Cấu trúc Less… than = not as/ so… as
• Khi nói bao nhiêu lần, bạn có thể dùng half, three time… trước as… as
>>> Tìm hiểu thêm: Thông thạo cấu trúc as… as để so sánh thật “xịn xò”
2. As là giới từ
Khi đóng vai trò là giới từ trong câu, as có thể được sử dụng như sau:
Chỉ sự đối xứng (symmetry) | • She treated the situation as a joke. (Cô ấy đối xử với tình huống như một trò đùa) |
Chỉ vai trò (role) | • He works as a mentor. (Anh ấy làm việc với vai trò là một người hướng dẫn) |
Chỉ đặc điểm hoặc tính chất (characteristic or quality) | • She spoke as a true leader. (Cô ấy nói chuyện với đặc điểm của một người lãnh đạo thực thụ) |
Chỉ sự xuất hiện (appearance) | • He dressed as a pirate for the costume party. (Anh ấy mặc trang phục như một hải tặc cho bữa tiệc hóa trang) |
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
3. As là liên từ
Khi đóng vai trò là liên từ trong câu, as sẽ có cấu trúc as + mệnh đề. Lúc đó cấu trúc as + mệnh đề có thể được dùng với các nghĩa sau đây:
Bởi vì (because) | • As it was getting late, I decided to stop at a motel. (Bởi vì đã khuya, tôi quyết định dừng lại ở một nhà nghỉ) |
Khi nào, trong khi, trong một khoảng thời gian (when, while, during in that time) | • As I was getting out of the car, my heel caught on something and I fell. (Khi tôi đang bước ra khỏi xe, gót chân của tôi vướng phải thứ gì đó và tôi bị ngã) |
Như, như là (like, in the same way, in the way that) | • Do exactly as I say. (Hãy làm đúng như tôi nói) |
Mặc dù (although) | • Angry as he was, he had to smile. (Mặc dù anh ấy giận dữ, anh ấy vẫn phải mỉm cười) |
4. Cách dùng as dùng để chỉ thời gian
Trong một số trường hợp, “as” cũng có thể được sử dụng để chỉ thời gian. Dưới đây là một số cách dùng “as” có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ thời gian:
• Đồng thời (at the same time):
Ví dụ:
√ She arrived just as the sun was setting. (Cô ấy đến đúng lúc mặt trời đang lặn)
• Khi, vào lúc (at the time that):
Ví dụ:
√ We met as the clock struck midnight. (Chúng ta gặp nhau vào lúc đồng hồ gõ nửa đêm)
• Khi, trong khi (while):
Ví dụ:
√ I saw her as I was leaving the building. (Tôi thấy cô ấy khi tôi đang rời khỏi tòa nhà)
• Ngay khi (just when):
Ví dụ:
√ He called just as I was about to leave. (Anh ấy gọi điện ngay khi tôi sắp rời đi)
• Trong khoảng thời gian (during the time that):
Ví dụ:
√ We chatted as the rain poured down. (Chúng ta nói chuyện trong khi mưa rơi xối xả)
• Khi so sánh với thời gian (while in the act of):
Ví dụ:
√ He painted the fence as he hummed a tune. (Anh ấy sơn hàng rào khi anh ấy nâng giọng hát)
>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng
5. Cách dùng as dùng để chỉ lý do
Trong một số trường hợp, “as” cũng có thể được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân. Khi được sử dụng theo cách này, “as” thường đi kèm với một mệnh đề hoặc cụm từ để giải thích lý do hoặc nguyên nhân của một sự kiện hay tình huống. Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng as để chỉ lý do:
• As I was feeling unwell, I decided to stay home. (Vì tôi cảm thấy không khỏe, nên tôi quyết định ở nhà)
• She failed the exam, as she didn’t study enough. (Cô ấy trượt kỳ thi vì cô ấy không học đủ)
• I couldn’t hear the conversation clearly as there was loud music playing. (Tôi không thể nghe rõ cuộc trò chuyện vì có nhạc to đang phát)
• He resigned from his job as he wanted to pursue a new career path. (Anh ấy xin nghỉ việc vì muốn theo đuổi một con đường sự nghiệp mới)
→ Trong những ví dụ trên, “as” được sử dụng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân của sự kiện hoặc tình huống được mô tả trong câu. Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Khi nào dùng as và khi nào dùng like?
Thông thường, bạn có thể sử dụng cả “as” và “like” để nói về sự giống nhau. Sự hiểu lầm trong việc sử dụng like hoặc as xuất phát từ sự thiếu hiểu biết về vai trò của các từ này. Trong văn viết trang trọng, like được sử dụng như một giới từ, chỉ ra vị trí, thời điểm hoặc cách thức mà danh từ trong câu đang thực hiện. Ngược lại, as đóng vai trò là một liên từ, kết nối hai mệnh đề trong câu.
1. Khi nào sử dụng like thay vì as?
Like và as thường được sử dụng để so sánh, nhưng có những quy tắc nhất định khi nào bạn nên sử dụng like thay vì as:
• So sánh giống nhau (comparing similarities): Khi bạn muốn so sánh hai thứ giống nhau, like thường được sử dụng.
Ví dụ:
√ She looks like her mother. (Cô ấy trông giống như mẹ cô)
• So sánh hành động (comparing actions): Khi bạn so sánh cách thức hoặc hành động của hai người hoặc vật, like có thể được sử dụng.
Ví dụ:
√ He sings like a professional. (Anh ấy hát giống như một người chuyên nghiệp)
• Dùng như giới từ (using like as a preposition): Khi like được sử dụng như giới từ để chỉ vị trí hoặc đặc điểm của một đối tượng.
Ví dụ:
√ Walked through the forest, feeling like an adventurer. (Đi qua khu rừng, cảm giác giống như một nhà thám hiểm)
• Sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hội thoại (casual spoken language): Trong ngôn ngữ nói, like thường được sử dụng một cách tự nhiên hơn.
Ví dụ:
√ It’s like really hot today. (Có vẻ như hôm nay trời rất nóng)
As cũng có nhiều cách sử dụng khác, đặc biệt là khi bạn muốn nhấn mạnh sự giống nhau trong hành động hoặc tính chất của đối tượng. Nên lựa chọn giữa like và as phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và mục đích sử dụng trong câu.
2. Khi nào sử dụng as thay vì like?
Sử dụng as thay vì like có những trường hợp nhất định. Dưới đây là một số quy tắc khi nên sử dụng as:
• So sánh vai trò (comparing roles): Khi bạn muốn so sánh vai trò, chức vụ, hoặc tư cách của hai đối tượng.
Ví dụ:
√ She works as a doctor. (Cô ấy làm việc với vai trò là một bác sĩ)
• So sánh hành động (comparing actions): Khi bạn muốn so sánh cách thức hoặc hành động của hai người hoặc vật.
Ví dụ:
√ He eats as if he hasn’t eaten in days. (Anh ấy ăn như là anh ấy đã không ăn trong vài ngày)
• So sánh tính chất (comparing characteristics): Khi bạn muốn so sánh đặc điểm hoặc tính chất của hai đối tượng.
Ví dụ:
√ She is as intelligent as her sister. (Cô ấy thông minh như chị cô ấy)
• So sánh với từ chỉ cách thức (comparing manner): Khi bạn muốn so sánh cách thức hay phương pháp thực hiện một hành động.
Ví dụ:
√ Do it as I showed you. (Làm điều đó như cách tôi đã chỉ bạn)
• So sánh thời gian (comparing time): Khi bạn muốn so sánh thời gian.
Ví dụ:
√ He left just as the sun was setting. (Anh ấy rời đi ngay lúc mặt trời đang lặn)
Bạn cần nhớ rằng, as cũng có thể được sử dụng trong trường hợp đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh sự giống nhau giữa hai đối tượng hoặc hành động. Sự chọn lựa giữa as và like thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu và mục đích sử dụng.
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Bài tập cách dùng as
Chọn giữa as và like
1. She works __________ a teacher (it’s her job).
2. I’m very __________ my mother.
3. Julie loves mangoes as much __________ I do.
4. He arrived __________ I was leaving.
5. He works in a bank, __________ his father.
6. I used a tea towel __________ an oven glove and I burned it!
7. Your perfume smells __________ flowers.
8. __________ it was cold, I took a scarf.
9. He works __________ a hairdresser (it’s his job).
10. That woman looks __________ my grandmother.
11. Please do it __________ me.
12. She hates chocolate as much __________ John.
13. __________ the other students, Paul failed the exam.
14. London is just as busy __________ Tokyo.
15. She often plays sports, __________ tennis or football.
16. Amanda works __________ a lawyer (it’s her job).
17. This room is just as hot __________ the other room.
18. You look __________ your sister.
19. She studied hard, __________ us.
20. We are as intelligent __________ you.
Đáp án:
1. as
2. like
3. as
4. as
5. like
6.as
7. like
8. as
9. as
10. like
11. like
12. as
13. like
14. as
15. like
16. as
17. as
18. like
19. like
20. as
Hy vọng rằng, thông qua việc tìm hiểu chi tiết về as trong tiếng Anh, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng đa dạng của từ này trong giao tiếp và viết lách. Bạn hãy thường xuyên lệnh tập cách dùng as để tránh mắc lỗi sai cơ bản bạn nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức