Chụp ảnh, nhiếp ảnh là chủ đề rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, khi học tiếng Anh, việc học thêm các từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh rất cần thiết. Điều này giúp bạn dễ ứng xử trong các tình huống như nhờ người khác chụp ảnh khi đi du lịch nước ngoài hay thảo luận về nhiếp ảnh cùng bạn bè hoặc chuyên gia quốc tế. Chụp ảnh tiếng Anh là gì? Máy ảnh tiếng Anh là gì? Thợ chụp ảnh tiếng Anh là gì? Ảnh thẻ tiếng Anh là gì? Ảnh chân dung tiếng Anh là gì? Out nét tiếng Anh là gì? Tất cả những thắc mắc này sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây của ILA, bạn hãy dành vài phút theo dõi nhé!
Chụp ảnh tiếng Anh là gì?
Chụp ảnh trong tiếng Anh là “take a photo” hoặc “take a picture”. Khi bạn muốn nhờ ai đó chụp ảnh giúp, bạn có thể sử dụng các mẫu câu như:
• Can you take a photo of me, please? (Bạn có thể chụp ảnh giúp tôi được không?)
• Could you take a picture of me, please? (Bạn có thể chụp giúp tôi một tấm ảnh được không?)
• Would you mind taking a photo of me? (Bạn có phiền chụp ảnh giúp tôi không?)
• Excuse me, would you mind taking a quick photo of me? (Xin lỗi, bạn có thể chụp nhanh giúp tôi một tấm được không?)
• Sorry to bother you, but could you take a picture for me? (Xin lỗi làm phiền bạn, nhưng bạn có thể chụp giúp tôi một tấm không?)
• Can you take a photo of me with this background, please? (Bạn có thể chụp giúp tôi với khung cảnh này không?)
• Could you take a picture of us together? (Bạn có thể chụp giúp chúng tôi một tấm ảnh chung được không?)
Với những trường hợp bạn muốn giúp đỡ ai đó chụp ảnh, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để đưa ra lời đề nghị:
• Would you like me to take a photo for you? (Bạn có muốn tôi chụp giúp bạn một tấm không?)
• Do you want me to take a picture for you? (Bạn có muốn tôi chụp giúp bạn không?)
• Can I take a photo for you? (Tôi chụp giúp bạn một tấm nhé?)
• Would you like some help taking a photo? (Bạn có cần tôi giúp chụp ảnh không?)
• Do you need help with taking a photo? (Bạn có cần giúp chụp ảnh không?)
• Here, let me take a photo for you! (Để tôi chụp giúp bạn nhé!)
• It looks like you’re trying to take a photo. Do you want me to help? (Có vẻ bạn đang muốn chụp ảnh. Tôi giúp bạn nhé?)
>>> Tìm hiểu thêm: Câu đề nghị trong tiếng Anh (suggestion) là gì?
Từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh
1. Từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh cơ bản
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh |
Lens | /lenz/ | Ống kính |
Tripod | /ˈtraɪpɒd/ | Chân máy |
Flash | /flæʃ/ | Đèn flash |
Memory card | /ˈmeməri kɑːd/ | Thẻ nhớ |
Battery | /ˈbætəri/ | Pin |
Selfie stick | /ˈselfi stɪk/ | Gậy chụp hình |
Focus | /ˈfəʊkəs/ | Lấy nét |
Autofocus | /ˈɔːtəʊˌfəʊkəs/ | Lấy nét tự động |
Manual focus | /ˈmænjuəl ˈfəʊkəs/ | Lấy nét thủ công |
Exposure | /ɪkˈspəʊʒə(r)/ | Phơi sáng |
Portrait | /ˈpɔːtreɪt/ | Chân dung |
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh |
Close-up | /ˈkləʊs ʌp/ | Chụp cận cảnh |
Snap a shot | /snæp ə ʃɒt/ | Chụp nhanh |
Edit a photo | /ˈedɪt ə ˈfəʊtəʊ/ | Chỉnh sửa ảnh |
Delete a photo | /dɪˈliːt ə ˈfəʊtəʊ/ | Xóa ảnh |
Background | /ˈbækɡraʊnd/ | Phông nền |
Foreground | /ˈfɔːɡraʊnd/ | Tiền cảnh |
High resolution | /haɪ ˌrezəˈluːʃn/ | Độ phân giải cao |
Low resolution | /ləʊ ˌrezəˈluːʃn/ | Độ phân giải thấp |
Blur | /blɜː(r)/ | Làm mờ |
2. Từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh nâng cao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Shutter | /ˈʃʌtə(r)/ | Màn trập |
Wide-angle lens | /ˌwaɪd ˈæŋɡl lenz/ | Ống kính góc rộng |
Shutter speed | /ˈʃʌtə spiːd/ | Tốc độ màn trập |
Aperture | /ˈæpətʃə(r)/ | Khẩu độ |
Depth of field | /depθ əv fiːld/ | Độ sâu trường ảnh |
Composition | /ˌkɒmpəˈzɪʃn/ | Bố cục |
Sharpness | /ˈʃɑːpnəs/ | Độ sắc nét |
Frame | /freɪm/ | Khung hình |
DSLR (Digital Single Lens Reflex) | /diː-ɛs-ɛl-ɑː (ˈdɪʤɪtl ˈsɪŋɡl lɛnz ˈriːflɛks)/ | Loại máy ảnh phản xạ ống kính kỹ thuật số |
Panorama | /ˌpænəˈrɑːmə/ | Ảnh chụp toàn cảnh theo chiều rộng |
Polaroid | /ˈpəʊ.lər.ɔɪd/ | Ảnh chụp lấy ngay |
Lookbook | /ˈlʊk.bʊk/ | Bộ ảnh thời trang |
White balance | /waɪt ˈbæləns/ | Cân bằng trắng |
Focal length | /ˈfəʊkəl lɛŋθ/ | Tiêu cự |
Dynamic range | /daɪˈnæmɪk reɪnʤ/ | Dải tần nhạy sáng |
Bokeh | /ˈbəʊ.keɪ/ | Kỹ thuật chụp ảnh làm mờ phông hoặc xóa phông |
Aspect ratio | /ˈæspɛkt ˈreɪʃɪəʊ/ | Tỷ lệ khung hình |
Oblique | /oʊˈbliːk/ | (Ảnh) chụp xiên, nghiêng |
Ứng dụng từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh trong trường hợp nào?
Từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh có thể được ứng dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, đặc biệt khi tham gia các hoạt động liên quan đến nhiếp ảnh hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số tình huống phổ biến:
• Giao tiếp khi đi du lịch: Bạn có thể sử dụng từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh để nhờ người khác chụp ảnh hoặc chụp ảnh giúp người khác khi đi du lịch nước ngoài.
• Thảo luận kỹ thuật trong nhiếp ảnh: Các từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh có thể được ứng dụng trong việc trao đổi với các nhiếp ảnh gia hoặc tham gia các diễn đàn nhiếp ảnh.
• Sử dụng trong học tập và công việc: Việc học các từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh sẽ rất quan trọng nếu bạn tham gia các khóa học về nhiếp ảnh hoặc làm trong lĩnh vực nhiếp ảnh hoặc truyền thông. Bởi việc trang bị các từ vựng này giúp bạn dễ trao đổi trong công việc và có thể tiếp cận nguồn tài liệu nước ngoài.
Những từ liên quan đến chụp ảnh trong tiếng Anh
Đối với từ tiếng Anh về chụp ảnh, sẽ có rất nhiều từ thông dụng, gần như trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, đây sẽ là những từ bạn cần nhớ:
Selfie hay seo phi tiếng Anh là gì? Selfie là từ dùng để chỉ bức ảnh tự chụp, thường được chụp bằng điện thoại di động, máy ảnh hoặc máy tính bảng. Người chụp ảnh sẽ tự cầm thiết bị hoặc sử dụng gậy selfie. Bức ảnh này thường bao gồm chủ thể chính là người chụp hoặc có thể chụp cùng nhiều người khác.
Ví dụ: I took a selfie with my best friend at the beach. (Tôi đã chụp một bức ảnh tự chụp với người bạn thân nhất của mình ở bãi biển.)
Máy ảnh tiếng Anh là gì? Máy ảnh trong tiếng Anh là camera /ˈkæmərə/. Nếu để nói về máy ảnh kỹ thuật số, bạn có thể sử dụng từ digital camera /ˈdɪdʒɪtl ˈkæmərə/, còn DSLR (Digital Single-Lens Reflex camera) /ˌdiː es ɛs ˈɑːr/ là từ để chỉ máy ảnh phản xạ ống kính kỹ thuật số.
Ví dụ: I bought a new camera to capture beautiful moments on my trip. (Tôi đã mua một chiếc máy ảnh mới để ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong chuyến đi của mình.)
Thợ chụp ảnh tiếng Anh là gì? Thợ chụp ảnh trong tiếng Anh là photographer /fəˈtɒɡrəfə(r)/.
Ví dụ: She wants to become a professional photographer. (Cô ấy muốn trở thành một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.)
Ảnh thẻ tiếng Anh là gì? Ảnh chân dung tiếng Anh là gì? Ảnh thẻ trong tiếng Anh là ID photo, còn ảnh chân dung tiếng Anh là portrait.
Ví dụ:
• I need to take an ID photo for my new job application. (Tôi cần chụp ảnh thẻ cho đơn xin việc mới của mình.)
• I love the portrait you took of me at the photo shoot. (Tôi thích bức ảnh chân dung mà bạn đã chụp tôi trong buổi chụp hình.)
Out nét tiếng Anh là gì? Cụm từ này có thể dịch sang tiếng Anh là out of focus tùy vào ngữ cảnh.
Ví dụ: This picture is out of focus, you need to adjust the lens. (Bức ảnh này bị mất tiêu điểm; bạn cần điều chỉnh lại ống kính.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Mẫu hội thoại liên quan đến từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh
Mẫu hội thoại khi nhờ người khác chụp ảnh:
A: Hi, could you please take a picture of me? (Chào bạn, bạn có thể chụp ảnh giúp tôi được không?)
B: Sure, no problem! Where would you like me to take the photo? (Tất nhiên, không vấn đề gì! Bạn muốn tôi chụp ảnh ở đâu?)
A: Can you take it here, in front of this beautiful scenery? (Bạn có thể chụp ở đây, trước phong cảnh đẹp này không?)
B: Of course! Smile, please! (Tất nhiên! Cười lên nào!)
Mẫu hội thoại khi thảo luận bức ảnh sử dụng từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh
A: Wow, this is such a beautiful photo! Where did you take it? (Chà, đây là một bức ảnh thật đẹp! Bạn đã chụp nó ở đâu vậy?)
B: Oh, thanks! I took this photo when I visited Kyoto, Japan last year. The temple looks amazing during sunset. (Cảm ơn bạn! Tôi chụp bức ảnh này khi tôi đến Kyoto, Nhật Bản năm ngoái. Ngôi đền trông thật tuyệt vời vào lúc hoàng hôn.)
A: The colors in the sky are stunning! How did you get such a perfect shot? (Màu sắc trên bầu trời thật tuyệt vời! Làm thế nào bạn có thể chụp được bức ảnh hoàn hảo như vậy?)
B: I waited for the right moment when the sky was at its most colorful. Then, using a tripod, I adjusted the exposure to capture the right lighting. (Tôi đã chờ đợi khoảnh khắc thích hợp khi bầu trời có màu sắc đẹp nhất. Tôi sử dụng chân máy và điều chỉnh độ phơi sáng để có ánh sáng phù hợp.)
A: That’s a great technique! I also love how the temple is perfectly centered in the frame. (Đó là một kỹ thuật tuyệt vời! Tôi cũng thích cách ngôi đền được căn chỉnh hoàn hảo ở giữa khung hình.)
B: I tried to use the rule of thirds, so it wouldn’t look too symmetrical. It gives the photo a more dynamic feel. (Đúng vậy, tôi đã cố gắng sử dụng quy tắc một phần ba, để bức ảnh không quá đối xứng. Nó tạo cảm giác sinh động hơn cho bức ảnh.)
A: It worked! This photo makes me want to visit Japan. It looks so peaceful and beautiful. (Chắc chắn là như vậy! Bức ảnh này khiến tôi muốn đến Nhật Bản. Nó trông thật yên bình và đẹp.)
B: You should go! Japan is amazing, especially if you love history and nature. (Bạn nên đi! Nhật Bản thật tuyệt vời, đặc biệt nếu bạn yêu thích lịch sử và thiên nhiên.)
Bài tập từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh
1. Chọn từ thích hợp trong các từ sau để điền vào chỗ trống
camera, lens, tripod, selfie, photographer, flash, portrait, zoom, shutter button, gallery
1. I want to buy a new __________ to take pictures on my trip.
2. The __________ is the part of the camera that focuses light onto the sensor.
3. To take stable photos, it’s best to use a __________ to hold the camera.
4. A __________ is a photo that you take of yourself, usually with your phone.
5. A professional __________ knows how to capture the best moments at events.
6. The __________ helps the camera take pictures in low-light situations by illuminating the subject.
7. A __________ focuses on a person’s face, often from the shoulders up.
8. To capture distant subjects, you can use the __________ on your camera.
9. Press the __________ to take the picture.
10. After your photo shoot, you can upload your photos to your online __________.
Đáp án bài tập từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh
1. camera | 2. lens | 3. tripod | 4. selfie | 5. photographer |
6. flash | 7. portrait | 8. zoom | 9. shutter button | 10. gallery |
2. Nối các từ bên trái với định nghĩa tương ứng bên phải
Từ | Định nghĩa |
1. DSLR | a) A small camera that takes photos automatically without any settings. |
2. Zoom lens | b) A tool to hold the camera steady when taking a photo. |
3. Exposure | c) A camera setting that controls how much light enters the camera, affecting the brightness of the photo. |
4. Tripod | d) A type of camera that uses a single lens and allows for more control over settings, often used by professionals. |
5. Auto mode | e) A camera lens that allows you to change the focal length, making objects appear closer or farther away. |
Đáp án
1. d | 2. e | 3. c | 4. b | 5. a |
Kết luận
Hy vọng qua những chia sẻ trên, bạn đã bỏ túi thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về chụp ảnh. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch, giao tiếp với bạn bè quốc tế và ghi lại những khoảnh khắc đẹp. Vì vậy, hãy bắt đầu học và ghi nhớ những từ vựng này để sẵn sàng cho những chuyến đi sắp tới nhé!