Run down là gì? Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết 

Run down là gì? Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết 

Tác giả: Cao Vi

Run down là gì? Run down là một cụm động từ phổ biến mà bạn sẽ gặp không chỉ trong các bài kiểm tra tiếng Anh mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Với nhiều nghĩa khác nhau, cụm từ này có thể khiến người học cảm thấy bối rối khi phải xác định nghĩa chính xác trong từng tình huống cụ thể. Hiểu rõ cách sử dụng run down trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt và tự tin hơn trong việc giao tiếp.

Run down là gì? 

Run down là gì? 

Run down là một cụm động từ không theo quy tắc, với các dạng như nguyên mẫu (run down), quá khứ của run (ran down), phân từ (run down).

Theo từ điển Cambridge, run down có nhiều nghĩa gồm:

• Phê phán ai đó hoặc điều gì.

• Gây tai nạn bằng cách đâm vào ai/cái gì.

• Phát hiện ra ai hoặc cái gì.

• Làm cho ai hoặc cái gì dần trở nên suy yếu, mất năng lượng hoặc giá trị.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Các loại từ của run down là gì?

Run down có các hình thức khác nhau từ động từ, danh từ tính từ. Hãy cùng ILA khám phá các loại từ của run down nhé.

1. Phrasal verb run down 

Phrasal verb run down 

Run down Cấu trúc Dịch nghĩa Ví dụ
Nội động từ S + run down Mất năng lượng, dừng hoạt động. • The battery has run down. (Pin đã cạn.)
  Ngừng hoạt động dần dần, giảm kích thước hoặc số lượng. • British manufacturing industry has been running down for years. (Ngành công nghiệp sản xuất của Anh đã suy giảm trong nhiều năm.)
Ngoại động từ S + run something down + (O) Làm cho cái gì mất năng lượng, dừng hoạt động. If you leave your headlights on, you’ll soon run down the battery. (Nếu bạn để đèn pha bật, pin sẽ nhanh hết.)
S + run something down + (O) Làm cái gì dần dừng hoạt động, giảm kích thước hoặc số lượng. • The company is running down its sales force. (Công ty đang cắt giảm lực lượng bán hàng.)
S + run somebody/something down + (O) Đâm phải ai/cái gì, làm ai đó ngã xuống. • The car ran down the pedestrian. (Chiếc xe đâm phải người đi bộ.)
S + run somebody/something down + (O) Chỉ trích ai đó hoặc cái gì một cách không tử tế. • He’s always running her down in front of other people. (Anh ấy luôn chỉ trích cô ấy trước mặt người khác.)
S + run somebody/something down + (O) Tìm ra ai/cái gì sau quá trình tìm kiếm. • The police finally ran down the suspect after days of searching. (Cảnh sát cuối cùng đã tìm thấy nghi phạm sau nhiều ngày tìm kiếm.)
S + run oneself down Hành động tự làm bản thân suy yếu. • She ran herself down. (Cô ấy tự hạ thấp bản thân.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 11 cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh

2. Adjective của run down là gì?

Adjective của run down là gì?

Run-down Dịch nghĩa Ví dụ
Run-down (of a building/place) Ở tình trạng tồi tệ, không được chăm sóc, bảo trì. • The run-down inner-city areas need renovation. (Những khu vực nội thành xuống cấp cần được cải tạo.)
Run-down (of a business) Không còn bận rộn hoặc hoạt động như trước. • The run-down transport services are struggling to meet demand. (Các dịch vụ vận tải xuống cấp đang phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu.)
Run-down (of a person) Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu do làm việc nhiều. • She got very run-down working such long hours. (Cô ấy bị suy nhược rất nhiều khi làm việc nhiều giờ như vậy.)

3. Noun

Từ Dịch nghĩa Ví dụ 
Run-down (noun) Mô tả nhanh về một tình huống, ý tưởng… giải thích các điểm chính. • The manager gave a quick run-down of the project before the meeting started.
(Quản lý đã tóm tắt nhanh về dự án trước khi cuộc họp bắt đầu.)

Run đi với giới từ gì?

Sau khi đã hiểu run down là gì, bạn có thể tìm hiểu thêm về động từ run, ngoài đi với down còn đi với giới từ nào khác.

Cụm từ Dịch nghĩa Ví dụ 
Run into Gặp phải, đâm vào. • I ran into an old friend yesterday. (Tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ hôm qua.)
Run out of Hết, cạn kiệt. • We’ve run out of milk. (Chúng ta hết sữa rồi.)
Run over Đâm phải (xe), kiểm tra lại. • He ran over a cat on his way home. (Anh ấy đã đâm phải một con mèo trên đường về nhà.)
Run after Đuổi theo ai/cái gì. • He’s running after the bus. (Anh ấy đang đuổi theo xe buýt.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Running đi với giới từ gì? 

Running đi với giới từ gì? 

Cụm từ Dịch nghĩa Ví dụ 
Running on Tiếp tục vận hành với nguồn lực nào đó. • The car is still running on petrol. (Chiếc xe vẫn chạy bằng xăng.)
Running through Lướt qua, kiểm tra nhanh. Let‘s run through the checklist before we leave. (Hãy kiểm tra nhanh danh sách trước khi chúng ta rời đi.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với run down là gì?

Từ đồng nghĩa  Từ trái nghĩa
Deplete (làm cạn kiệt) Charge (sạc đầy)
Exhaust (làm kiệt sức) Restore (phục hồi)
Criticize (chỉ trích) Compliment (khen ngợi)
Diminish (giảm sút) Improve (cải thiện)
Weaken (làm yếu đi) Boost (tăng cường)

>>> Tìm hiểu thêm: Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu

Bài tập áp dụng để hiểu rõ run down là gì

Bài tập áp dụng

1. Điền dạng đúng của run down vào các câu dưới đây

1. My phone battery always _______ quickly when I use it for video calls.

2. She felt exhausted after working such long hours, she’s really _______.

3. The police finally _______ the suspect after weeks of investigation.

4. If you leave the lights on, you’ll _______ the car battery.

5. The old factory has been _______ for years; it needs serious renovation.

6. He was _______ by a speeding car while crossing the road.

7. The company is _______ its staff due to the financial crisis.

8. He’s always _______ himself; he never acknowledges his achievements.

9. The industry has been _______ for a long time due to lack of investment.

10. The clock _______ and stopped working after decades of use.

Đáp án:

1. runs down 2. run-down 3. ran down 4. run down 5. running down
6. run down 7. running down 8. running down 9. running down 10. ran down

2. Điền vào chỗ trống từ đồng nghĩa và trái nghĩa với run down là gì

Điền vào chỗ trống từ đồng nghĩa và trái nghĩa

1. The long hours of work have __________ my energy, leaving me too tired to do anything else.

2. Overfishing has __________ the fish population in this lake, threatening the ecosystem.

3. The company was heavily __________ for not taking environmental concerns seriously.

4. The impact of the economic crisis has __________ the local businesses, many are closing down.

5. His constant neglect of health has __________ his immune system, making him vulnerable to diseases.

6. The new training program has __________ the employees’ productivity.

7. After receiving positive feedback from her boss, she felt __________ and motivated.

8. The technicians worked overnight to __________ the system after the major outage.

9. Their constant efforts to innovate have __________ the company’s performance over the last year.

10. The nutrition plan has successfully __________ his overall health.

Đáp án:

1. exhausted 2. depleted 3. criticized 4. diminished 5. weakened
6. boosted 7. complimented 8. restore 9. improved 10. improved

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu chẻ (cleft sentences): Trọn bộ kiến thức và bài tập

Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã biết run down là gì, cách sử dụng “run down” không chỉ như một phrasal verb mà còn dưới dạng tính từ và danh từ, cùng với những ví dụ sinh động minh họa. Bạn cũng đã mở rộng vốn từ vựng của mình với các từ đồng nghĩatrái nghĩa, giúp bạn ứng dụng cụm từ này trong nhiều tình huống khác nhau. Tóm lại, việc hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc của run down sẽ không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp linh hoạt hơn trong mọi hoàn cảnh. Hãy áp dụng những gì bạn đã học để thấy sự tiến bộ trong khả năng sử dụng tiếng Anh của mình!

Nguồn tham khảo

1. Build a Paper Roller Coaster – Cập nhật 20-10-2024

2. RUN DOWN definition and meaning – Cập nhật 20-10-2024

location map