Đừng chỉ hiểu expensive là “đắt”! Từ vựng, cấu trúc & cách dùng siêu dễ nhớ

Expensive nghĩa là gì? Cách dùng, so sánh hơn và nhất, ví dụ

Tác giả: Nguyen An

Bạn từng thắc mắc expensive nghĩa là gì? Nếu chỉ hiểu đơn giản là “đắt tiền” thì vẫn chưa đủ! Đây là một trong những tính từ được dùng rất phổ biến trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, THPT quốc gia…

Tuy nhiên, ngoài nghĩa quen thuộc, từ này còn có thể đi kèm nhiều cấu trúc, có cách viết so sánh hơn – so sánh nhất, từ đồng nghĩa, và cả những cụm thú vị như expensive moment mà không phải ai cũng hiểu đúng.

Trong bài viết này, ILA sẽ giúp bạn:

• Hiểu rõ expensive là gì trong tiếng Anh, cả nghĩa cơ bản và nâng cao.

• Nắm chắc cách dùng, ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ hiệu quả.

• Cập nhật trọn bộ từ vựng mở rộng liên quan đến căn hộ, chi tiêu, bất động sản, cực kỳ hữu ích trong học tập và cuộc sống.

Expensive là gì? Định nghĩa và cách phát âm

Trước hết, cùng tìm hiểu định nghĩa chính xác của từ expensive theo từ điển quốc tế:

Expensive (adj): costing a lot of money; high in price.

• Tiếng Việt: Đắt tiền, mắc tiền, tốn kém.

Đây là một tính từ miêu tả giá cả, dùng để nói về những thứ có giá trị cao, vượt quá mức thông thường hoặc khó tiếp cận về mặt tài chính.

Phát âm chuẩn của “expensive”:

• /ɪkˈspen.sɪv/ (Anh – Anh và Anh – Mỹ giống nhau)

Ví dụ:

• This bag is too expensive for me.
(Cái túi này quá đắt đối với tôi.)

• We can’t afford an expensive car right now.
(Hiện tại chúng tôi không đủ tiền mua một chiếc xe đắt tiền.)

Lưu ý: “Expensive” luôn là một tính từ, không dùng như danh từ hay động từ.

>>> Tìm hiểu thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức và cách sử dụng

Cấu trúc ngữ pháp với “expensive”: Dùng sao cho chuẩn?

Đắt tiền, mắc tiền, tốn kém

Hiểu expensive nghĩa là gì là bước khởi đầu, nhưng như vậy là chưa đủ, bạn còn cần nắm được cách sử dụng từ này đúng ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp để tránh diễn đạt sai trong bài viết, bài nói hoặc các bài thi tiếng Anh.

Dưới đây là những cấu trúc phổ biến:

Cách dùng cơ bản nhất: Be + expensive


Ví dụ: That hotel is expensive. (Khách sạn đó rất đắt.)

Diễn tả cảm nhận của người nói về mức giá: Find + something + expensive


Ví dụ: I find this course a bit expensive.
(Tôi thấy khóa học này hơi mắc.)

Nhấn mạnh mức độ đắt: So/Too/Very + expensive 

Ví dụ: It’s too expensive for students.
(Nó quá đắt đối với sinh viên.)

Dùng để phủ định: Not expensive at all


Ví dụ: The meal wasn’t expensive at all.
(Bữa ăn đó không hề đắt.)

Ghi nhớ nhanh:

• Dù là dạng so sánh hay phủ định, “expensive” vẫn giữ vai trò là tính từ chính trong câu.

• Hãy chú ý kết hợp đúng với các trạng từ như too, very, quite, really để tăng tính biểu cảm và chính xác ngữ pháp.

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

So sánh hơn của “expensive”: Cách dùng và ví dụ

Trong tiếng Anh, khi bạn muốn so sánh mức độ đắt đỏ giữa hai sự vật hay hai người, bạn sẽ dùng so sánh hơn (comparative form). Với những tính từ dài như expensive (3 âm tiết), bạn không thêm -er mà dùng cấu trúc:

More + adjective + than
Công thức: More expensive than = đắt hơn

Ví dụ:

• This laptop is more expensive than mine.
(Chiếc laptop này đắt hơn của tôi.)

• A holiday in Europe is more expensive than in Southeast Asia.
(Kỳ nghỉ ở châu Âu đắt hơn ở Đông Nam Á.)

Lưu ý:

• Không viết là “expensiver”. Đây là lỗi sai rất phổ biến với người mới học.

• Sau “than” phải là đối tượng so sánh cụ thể.

So sánh nhất của “expensive”: Mức độ cao nhất

expensive

Khi tìm hiểu expensive nghĩa là gì, bạn không thể bỏ qua cách dùng dạng so sánh nhất (superlative form). Đây là cách diễn đạt khi bạn muốn nói rằng một thứ gì đó là đắt nhất trong một nhóm – mức độ cao nhất về giá trị hoặc chi phí.

Công thức: The most + adjective
The most expensive = đắt nhất

Ví dụ:

• This is the most expensive dress in the store.
(Đây là chiếc váy đắt nhất trong cửa hàng.)

• He bought the most expensive house in the neighborhood.
(Anh ấy đã mua căn nhà đắt nhất trong khu phố.)

Mẹo học nhanh:

• Always use “the” before “most expensive”

• Có thể kết hợp với danh từ hoặc đứng độc lập cuối câu.

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

Nói “đắt” theo nhiều cách: Từ đồng nghĩa với “expensive” 

Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn không nên lúc nào cũng dùng “expensive” mà hãy linh hoạt với các từ đồng nghĩa dưới đây để câu văn thêm tự nhiên, đa dạng:

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng
Costly Tốn kém, đắt đỏ Trang trọng, văn viết
Pricey Mắc tiền Văn nói, thân mật
High-priced Giá cao Mô tả chung về sản phẩm
Overpriced Giá quá cao, không xứng đáng Mang nghĩa tiêu cực
Dear Đắt (chủ yếu dùng ở Anh) Trang trọng, cổ điển

Ví dụ thực tế:

• This phone is a bit pricey, but it has great features.
(Chiếc điện thoại này hơi đắt nhưng tính năng rất tốt.)

I think that restaurant is overpriced for what it offers.
(Tôi nghĩ nhà hàng đó bị “hét giá” so với những gì nó cung cấp.)

Expensive moment nghĩa là gì? Hiểu đúng – dùng chuẩn

Cụm từ “expensive moment” không chỉ mang nghĩa “khoảnh khắc tốn kém” theo nghĩa đen, mà thường mang nghĩa bóng, xuất hiện nhiều trong các tình huống như thể thao, kinh doanh hoặc cuộc sống.

Expensive moment = một khoảnh khắc sai lầm hoặc thiếu chính xác gây ra hậu quả đắt giá.

Giải thích: Từ “expensive” ở đây không nói về tiền bạc cụ thể, mà về giá phải trả cho một sai lầm (có thể là thất bại, mất cơ hội, hoặc tổn thất lớn).

Ví dụ:

• That missed penalty was an expensive moment for the team.
(Cú sút hỏng đó là khoảnh khắc đắt giá đối với cả đội.)

• Forgetting to back up the data turned out to be an expensive moment for the company.
(Quên sao lưu dữ liệu hóa ra là một khoảnh khắc “đắt giá” với công ty.)

Ghi nhớ:
“Expensive moment” là cách nói ẩn dụ, cần được hiểu theo ngữ cảnh, thường mang sắc thái tiếc nuối, cảnh báo hoặc nhấn mạnh hậu quả.

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Một số collocations phổ biến với “expensive” 

expensive

Sau khi hiểu rõ expensive nghĩa là gì, bạn nên học thêm các cụm từ đi kèm (collocations) để tăng khả năng phản xạ và giao tiếp tự nhiên hơn trong các tình huống đời thường, học tập hay thi cử.

Dưới đây là các cụm phổ biến với “expensive”:

Collocation Nghĩa tiếng Việt Ví dụ sử dụng
Expensive taste Gu sang chảnh, thích đồ đắt tiền • She has expensive taste in clothes.
Expensive mistake Sai lầm gây hậu quả lớn (về tiền hoặc cơ hội) • Losing that contract was an expensive mistake.
Expensive item/gift Món quà, món đồ đắt tiền • He gave her an expensive gift for her birthday.
Expensive to maintain Tốn nhiều chi phí để duy trì, bảo trì • This car is beautiful but expensive to maintain.

Mẹo học nhanh: Ghi nhớ qua cụm từ giúp bạn ứng dụng tốt trong cả IELTS Speakingviết luận tiếng Anh học thuật.

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Bài tập luyện tập với từ expensive nghĩa là gì, có đáp án

Sau khi tìm hiểu “expensive nghĩa là gì”, hãy thử luyện tập với một số bài tập đơn giản để củng cố kiến thức.

Bài 1: Điền vào chỗ trống dạng đúng của từ expensive

1. That restaurant is too __________ for us.

2. This is the __________ (expensive) hotel in the city.

3. Your bag looks __________ than mine.

Đáp án:

1. expensive

2. most expensive

3. more expensive

Bài 2: Chọn từ đồng nghĩa với “expensive”

Which of the following words is closest in meaning to “expensive”?

a. cheap

b. pricey

c. fast

d. boring

Đáp án:

b. pricey

Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

1. Chiếc váy này quá đắt đối với tôi.

2. Đây là sai lầm “đắt giá” nhất trong sự nghiệp của anh ấy.

Đáp án:

1. This dress is too expensive for me.

2. This was the most expensive mistake of his career.

Tóm lại, expensive nghĩa là gì không chỉ đơn thuần là “đắt tiền” như chúng ta vẫn nghĩ. Khi hiểu sâu hơn, bạn sẽ thấy từ này còn mang nhiều sắc thái phong phú: từ cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất, các cụm từ đồng nghĩa linh hoạt cho đến những cách dùng mang tính hình ảnh như expensive moment. Việc học tiếng Anh không chỉ là ghi nhớ từ vựng, mà là hiểu đúng, dùng đúng trong ngữ cảnh thực tế. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng expensive, mở rộng vốn từ và tự tin hơn trong giao tiếp lẫn viết học thuật.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Nguồn tham khảo

  1. Expensive – Ngày truy cập: 2-6-2025
  2. Expensive – Ngày truy cập: 2-6-2025
location map