Look for có nghĩa là gì? Cách dùng chuẩn + ví dụ dễ hiểu

Look for có nghĩa là gì? Cách dùng chuẩn + ví dụ dễ hiểu

Tác giả: Nguyen An

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn từng nghe qua hoặc thậm chí dùng cụm từ “look for” rất nhiều lần. Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ look for là gì, cách dùng đúng của nó, và phân biệt được với các cụm tương tự như look out for, look up to?

Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ:

Look for có nghĩa là gì và dùng trong những tình huống nào.

• Sau look for là gì, có được dùng với V-ing không?

• Phân biệt nhanh với các cụm dễ gây nhầm lẫn như look out for, look up for.

• Cách đặt câu với “look for” đơn giản và hiệu quả.

Look for là gì? Định nghĩa và cách dùng cơ bản

Look for là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa tìm kiếm, tìm lại hoặc đang cố gắng tìm điều gì đó đã mất hoặc chưa tìm thấy.

Từ điển Cambridge định nghĩa:

• Look for (phrasal verb): to try to find something or someone.

Đây là cách nói đơn giản và tự nhiên nhất khi bạn muốn thể hiện hành động tìm kiếm và đặc biệt phù hợp trong cả văn nói đời thường lẫn văn viết học thuật.

Ví dụ:

• I’m looking for my phone. (Tôi đang tìm điện thoại của mình.)

• She’s looking for a new apartment. (Cô ấy đang tìm một căn hộ mới.)

Lưu ý: Look for là gì cũng là câu hỏi thường gặp trong các bài thi trắc nghiệm hoặc ôn luyện từ vựng cho người mới bắt đầu học tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Look for có nghĩa là gì trong các ngữ cảnh khác nhau?

Sau khi biết look for là gì, bạn sẽ thấy cụm từ này không chỉ dùng để nói “tìm đồ vật” đơn thuần, mà còn được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh đa dạng.

Các tình huống phổ biến:

1. Tìm vật thể
→ I’m looking for my keys.
(Tôi đang tìm chìa khóa.)

2. Tìm người
→ We’re looking for a new team member.
(Chúng tôi đang tìm một thành viên mới cho đội.)

3. Tìm giải pháp/cơ hội/cảm xúc
→ She’s looking for a chance to prove herself.
→ He’s looking for happiness.
(Cô ấy đang tìm cơ hội để chứng tỏ bản thân. / Anh ấy đang tìm kiếm hạnh phúc.)

Điều này chứng minh rằng: Look for có nghĩa là gì phụ thuộc rất nhiều vào bối cảnh sử dụng, không đơn thuần chỉ là “tìm đồ”.

Look for + gì? Sau look for là gì?

Look for + gì?

Đây là một câu hỏi cực kỳ phổ biến với người học tiếng Anh: sau look for là gì, và có thể dùng với V-ing không?

Cấu trúc đúng:
• Look for + danh từ
• Look for + đại từ (me, him, it…)
• Look for + cụm danh từ

Ví dụ:

• We’re looking for volunteers. (Chúng tôi đang tìm kiếm tình nguyện viên.)

• She’s looking for someone to talk to. (Cô ấy đang tìm một người để trò chuyện.)

• I’m looking for the perfect gift. (Tôi đang tìm món quà hoàn hảo.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Look for + Ving có đúng không? Có nên dùng?

Nhiều bạn khi mới học tiếng Anh thường thắc mắc liệu có thể dùng look for + Ving không, chẳng hạn như: I’m looking for joining the club. Đây là cách dùng sai. Vì sao sai?

Trong đa số trường hợp, look for + Ving không tự nhiên và không đúng ngữ pháp, trừ khi V-ing đóng vai trò là danh từ hoặc được dùng trong cụm danh từ rõ ràng.

Cách dùng đúng:

Nếu bạn muốn diễn đạt mong muốn thực hiện một hành động, hãy dùng:

Look for + a chance / opportunity / way + to V (động từ nguyên mẫu). Đây là cách diễn đạt mạch lạc, đúng ngữ pháp và phổ biến trong giao tiếp học thuật lẫn đời sống.

Ví dụ đúng:

• I’m looking for a chance to improve my English. (Tôi đang tìm kiếm cơ hội để cải thiện tiếng Anh của mình.)

• We’re looking for ways to reduce costs. (Chúng tôi đang tìm cách để giảm chi phí.)

Ví dụ sai cần tránh:

• I’m looking for improving my English.

• He’s looking for attending the event.

Ghi nhớ nhanh: Nếu bạn đang luyện thi hoặc viết học thuật và gặp câu hỏi như look for là gì, hãy nhớ rằng không nên dùng V-ing trực tiếp sau “look for”, mà nên đưa vào dạng cụm danh từ hoặc dùng “to V” để thể hiện hành động dự định.

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Look out for là gì? Phân biệt với look for dễ nhầm

Look out for vs look for

Khi đã hiểu rõ look for là gì, bạn cũng nên cẩn thận với những cụm từ tương tự như look out for – bởi chúng có cách viết gần giống nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác.

1. Look out for là gì?

Look out for có nghĩa là đề phòng, trông chừng, hoặc quan tâm để ý tới ai đó hoặc điều gì đó. Cụm này thường được dùng trong các tình huống cảnh báo, bảo vệ hoặc thể hiện sự chăm sóc, quan tâm.

Ví dụ:

• Look out for cars when you cross the street.
(Hãy cẩn thận xe khi bạn băng qua đường.)

• I always look out for my little sister at school.
(Tôi luôn để mắt trông chừng em gái mình ở trường.)

2. So sánh với “look for”

Cụm từ Nghĩa Tình huống sử dụng
Look for Tìm kiếm Khi bạn đang tìm một đồ vật, người, cơ hội…
Look out for Đề phòng, trông chừng, quan tâm Khi bạn để ý hoặc cảnh giác điều gì đó

Nếu bạn từng hỏi look for là gì, hãy nhớ: nó là hành động chủ động đi tìm, trong khi look out for thiên về quan sát và cảnh báo.

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

Look up for là gì? Cẩn thận với lỗi sai phổ biến!

Một cụm từ dễ gây nhầm lẫn không kém là look up for. Vậy look up for là gì? Câu trả lời là: không có cụm “look up for” đúng nghĩa trong tiếng Anh chuẩn.

“Look up for” là cấu trúc sai.

Đây là một sự kết hợp sai giữa hai cụm riêng biệt:

• Look up: có nghĩa là tra cứu, tìm thông tin, thường dùng trong học tập.
Ví dụ: I’ll look up the word in the dictionary.

• Look up to someone: có nghĩa là ngưỡng mộ, kính trọng ai đó. Ví dụ: I really look up to my father.

Lỗi phổ biến: Nhiều người gõ nhầm look up for meaning thay vì viết đúng là look up a meaning hoặc look up the meaning of…

Ghi nhớ mẹo nhỏ: Khi học cụm động từ, đừng chỉ nhớ look for là gì, mà hãy học theo từng cụm chuẩn để tránh ghép sai và làm mất ý nghĩa câu.

Đặt câu với từ look for: 5 ví dụ dễ nhớ, dễ áp dụng

Đặt câu với từ look for

Một trong những cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả là đặt câu với từ mới. Dưới đây là 5 câu ví dụ với “look for” từ cấp độ cơ bản đến học thuật, giúp bạn hiểu sâu hơn look for là gì và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp.

Các ví dụ đặt câu với từ “look for”:

1. I’m looking for my phone.
(Tôi đang tìm điện thoại của mình.)

2. She’s looking for a new job in finance.
(Cô ấy đang tìm một công việc mới trong lĩnh vực tài chính.)

3. They’re looking for volunteers for the event.
(Họ đang tìm tình nguyện viên cho sự kiện.)

4. We’re looking for ways to improve customer service.
(Chúng tôi đang tìm cách để cải thiện dịch vụ khách hàng.)

5. The professor is looking for students who show leadership potential.
(Giáo sư đang tìm kiếm những sinh viên có tiềm năng lãnh đạo.)

Bạn có thể thử đặt thêm câu với các bối cảnh quen thuộc như trường học, công việc, bạn bè để nhớ look for là gì lâu hơn và dùng linh hoạt hơn trong nói – viết tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Các cụm phổ biến với “look for” trong giao tiếp và học thuật

Để sử dụng thành thạo, bạn không chỉ cần biết look for là gì mà còn nên học các collocations (cụm cố định) thường đi với “look for”. Những cụm này xuất hiện nhiều trong giao tiếp hằng ngày, trong bài nói IELTS và cả bài viết học thuật.

Một số cụm thông dụng với “look for”:

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ tiếng Anh
Look for a job Tìm việc He’s looking for a job in software engineering.
Look for help/support Tìm kiếm sự giúp đỡ I’m looking for help with my presentation.
Look for a solution Tìm giải pháp We must look for a solution to this problem.
Look for an opportunity Tìm cơ hội She’s looking for an opportunity to study abroad.
Look for meaning/purpose Tìm ý nghĩa, mục đích cuộc sống Many people are looking for meaning in what they do.

Khi bạn đã nắm rõ look for là gì, hãy luyện tập sử dụng các cụm trên để thể hiện suy nghĩ sâu sắc hơn và tăng điểm ngữ pháp – từ vựng trong các kỳ thi tiếng Anh.

Bài tập luyện tập với “look for” có đáp án

Hãy củng cố kiến thức của bạn sau khi đã hiểu rõ look for là gì bằng loạt bài tập ngắn dưới đây. Đừng quên kiểm tra lại với đáp án phía sau nhé!

Bài 1: Chia động từ đúng (look for / look out for / look up to)

1. I always ________ my little brother when we go out.

2. She ________ her phone but couldn’t find it.

3. Many students ________ their English teacher.

Đáp án:

1. look out for

2. looked for

3. look up to

Bài 2: Chọn cụm từ đúng theo ngữ cảnh

They are ________ someone to lead the new project.

a. look up for

b. looking for

c. looking out for

Đáp án:

b. looking for

Bài 3: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh

Câu: Tôi đang tìm một nơi yên tĩnh để học.

Đáp án:

• I’m looking for a quiet place to study.

Qua bài viết này, bạn không chỉ trả lời được câu hỏi look for là gì, mà còn nắm vững cách dùng đúng, tránh nhầm lẫn với những cụm từ dễ gây sai như look out for, look up for. Việc hiểu đúng bản chất và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ “look for” linh hoạt hơn trong các tình huống học tập, công việc và giao tiếp hằng ngày. Đừng quên lưu lại bài viết này để ôn luyện khi cần nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức và cách sử dụng

Nguồn tham khảo

  1. Look for – Ngày truy cập: 3-6-2025
  2. Look for – Ngày truy cập: 3-6-2025
location map