Tiếng Anh lớp 2 giúp học sinh làm quen với từ vựng theo chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, con vật, màu sắc, số đếm. Bé cũng học ngữ pháp cơ bản (đại từ nhân xưng, động từ to be, mạo từ a/an) và luyện tập mẫu câu đơn giản để giao tiếp hằng ngày.
Từ vựng và mẫu câu theo chủ đề trong tiếng Anh lớp 2
Mỗi bộ sách có cách thiết kế bài học khác nhau, nhưng nhìn chung chương trình tiếng Anh lớp 2 tập trung vào những chủ đề cơ bản, gần gũi với học sinh. Dưới đây là các từ vựng và mẫu câu theo chủ đề thường gặp.
1. Gia đình và trường học
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Mẫu câu ví dụ |
| father | bố | • This is my father. (Đây là bố của mình.) |
| mother | mẹ | • My mother is at home. (Mẹ mình đang ở nhà.) |
| brother | anh/em trai | • I have a brother. (Mình có một em trai.) |
| sister | chị/em gái | • Her sister is seven years old. (Em gái của bạn ấy 7 tuổi.) |
| teacher | giáo viên | • My teacher is very kind. (Cô giáo của mình rất tốt bụng.) |
| student | học sinh | • I am a student. (Mình là học sinh.) |
| classroom | lớp học | • This is our classroom. (Đây là lớp học của chúng tôi.) |
| book | quyển sách | • This is my book. (Đây là quyển sách của mình.) |
| pen | cây bút | • I have a red pen. (Mình có một cây bút màu đỏ.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 2: Mẹo để mẹ giúp bé học dễ hơn
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2: Số đếm, màu sắc và đồ vật
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Mẫu câu ví dụ |
| one, two, three | một, hai, ba | • I have three books in my bag. (Mình có ba quyển sách trong cặp.) |
| four, five, six | bốn, năm, sáu | • There are five chairs in the classroom. (Có năm cái ghế trong lớp học.) |
| red, blue, green | màu đỏ, xanh dương, xanh lá | • My pen is blue and my bag is green. (Bút của mình màu xanh dương và cặp màu xanh lá.) |
| yellow, black, white | màu vàng, đen, trắng | • The cat is black and the ball is white. (Con mèo màu đen và quả bóng màu trắng.) |
| bag | cặp, túi | • This is my new school bag. (Đây là chiếc cặp đi học mới của mình.) |
| chair | cái ghế | • There is a red chair next to the desk. (Có một cái ghế đỏ bên cạnh bàn học.) |
| ball | quả bóng | • I can play with a yellow ball in the yard. (Mình có thể chơi với quả bóng vàng ở sân.) |
| bike | xe đạp | • Her bike is pink and very beautiful. (Xe đạp của bạn ấy màu hồng và rất đẹp.) |
| desk | bàn học | • Two books are on the desk. (Có hai quyển sách trên bàn học.) |
| ruler | thước kẻ | • I need a ruler to draw a line. (Mình cần một cây thước để vẽ một đường thẳng.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 2: Thời tiết và thời gian
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Mẫu câu ví dụ |
| sunny | trời nắng | • It is sunny today. (Hôm nay trời nắng.) |
| rainy | trời mưa | • I need my umbrella because it is rainy. (Mình cần cái ô vì trời đang mưa.) |
| cloudy | nhiều mây | • The sky is cloudy this morning. (Bầu trời nhiều mây sáng nay.) |
| windy | nhiều gió | • It is windy, so I can fly my kite. (Trời nhiều gió nên mình có thể thả diều.) |
| hot | nóng | • Summer is hot in my country. (Mùa hè ở nước mình rất nóng.) |
| cold | lạnh | • It is cold, I wear a jacket. (Trời lạnh, mình mặc áo khoác.) |
| morning | buổi sáng | • I go to school in the morning. (Mình đi học vào buổi sáng.) |
| afternoon | buổi chiều | • We play football in the afternoon. (Chúng mình chơi bóng vào buổi chiều.) |
| evening | buổi tối | • I do my homework in the evening. (Mình làm bài tập vào buổi tối.) |
| night | ban đêm | • Good night, Mom! (Chúc ngủ ngon mẹ ơi!) |
| today | hôm nay | • Today is Monday. (Hôm nay là thứ Hai.) |
| yesterday | hôm qua | • Yesterday was Sunday. (Hôm qua là Chủ nhật.) |
| tomorrow | ngày mai | • Tomorrow will be Tuesday. (Ngày mai sẽ là thứ Ba.) |
| week | tuần | • There are seven days in a week. (Có bảy ngày trong một tuần.) |
4. Cơ thể người và hoạt động thường ngày
| Từ vựng tiếng Anh lớp 2 | Nghĩa tiếng Việt | Mẫu câu ví dụ |
| head | đầu | • Touch your head. (Chạm vào đầu của bạn.) |
| eyes | mắt | • I have two big eyes. (Mình có hai con mắt to.) |
| nose | mũi | • This is my nose. (Đây là mũi của mình.) |
| mouth | miệng | • Open your mouth, please. (Hãy mở miệng ra nhé.) |
| ears | tai | • She has small ears. (Bạn ấy có đôi tai nhỏ.) |
| hand | bàn tay | • Raise your hand. (Giơ tay lên.) |
| leg | chân | • My legs are strong. (Chân mình khỏe lắm.) |
| foot/feet | bàn chân | • My feet are in the shoes. (Bàn chân mình ở trong giày.) |
| play | chơi | • I play football in the afternoon. (Mình chơi bóng đá vào buổi chiều.) |
| read | đọc | • I read a book every night. (Mình đọc sách mỗi tối.) |
| sing | hát | • We sing a song in class. (Chúng mình hát trong lớp.) |
| run | chạy | • The boy can run fast. (Cậu bé có thể chạy nhanh.) |
| eat | ăn | • I eat breakfast in the morning. (Mình ăn sáng vào buổi sáng.) |
| sleep | ngủ | • I sleep at nine o’clock. (Mình đi ngủ lúc 9 giờ.) |
| draw | vẽ | • She likes to draw pictures. (Bạn ấy thích vẽ tranh.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 2: Động vật
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Mẫu câu ví dụ |
| dog | con chó | • The dog is in the garden. (Con chó ở trong vườn.) |
| cat | con mèo | • The cat is on the chair. (Con mèo ở trên ghế.) |
| bird | con chim | • A bird can fly in the sky. (Một con chim có thể bay trên trời.) |
| fish | con cá | • There are many fish in the pond. (Có nhiều con cá trong ao.) |
| elephant | con voi | • The elephant is very big. (Con voi rất to.) |
| tiger | con hổ | • The tiger is strong. (Con hổ rất khỏe.) |
| lion | sư tử | • The lion is the king of animals. (Sư tử là chúa sơn lâm.) |
| monkey | con khỉ | • The monkey can climb trees. (Con khỉ có thể trèo cây.) |
| duck | con vịt | • The duck is in the water. (Con vịt ở dưới nước.) |
| chicken | con gà | • The chicken is in the yard. (Con gà ở ngoài sân.) |
| horse | con ngựa | • The horse can run fast. (Con ngựa có thể chạy nhanh.) |
| rabbit | con thỏ | • The rabbit has long ears. (Con thỏ có đôi tai dài.) |
| frog | con ếch | • The frog can jump. (Con ếch có thể nhảy.) |
| cow | con bò | • The cow gives us milk. (Con bò cho chúng ta sữa.) |
| pig | con lợn | • The pig is in the mud. (Con lợn ở trong bùn.) |
ĐĂNG KÝ NHẬN 1 THÁNG HỌC THỬ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật nhằm tránh lặp lại.
• Ngôi thứ nhất: I (tôi), we (chúng tôi/chúng ta)
• Ngôi thứ hai: you (bạn, các bạn)
• Ngôi thứ ba: he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), they (họ, chúng)
Ví dụ:
• I am a student. (Mình là học sinh.)
• She is my friend. (Cô ấy là bạn mình.)
• They are in the classroom. (Họ đang ở trong lớp học.)
Lưu ý:
• He dùng cho nam, She cho nữ, It cho đồ vật hoặc con vật.
• Khi viết I luôn phải viết hoa, dù đứng ở đầu hay giữa câu.
2. Động từ to be (am, is, are)
Động từ to be dùng để nối chủ ngữ với thông tin miêu tả, giới thiệu, trạng thái.
Cách dùng:
• I → am
• He/She/It → is
• We/You/They → are
Ví dụ:
• I am happy. (Mình vui.)
• He is my brother. (Anh ấy là anh trai mình.)
• They are my friends. (Họ là bạn mình.)
3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (possessive adjective) dùng để nói vật/đồ gì thuộc về ai.
Các tính từ sở hữu cơ bản: My (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng tôi), their (của họ).
Ví dụ:
• This is my book. (Đây là quyển sách của mình.)
• Her bag is red. (Cặp của cô ấy màu đỏ.)
• Our classroom is big. (Lớp học của chúng tôi rộng.)
4. Mạo từ a/an
A và an dùng trước danh từ số ít để chỉ một người/vật bất kỳ.
Cách dùng:
• a + danh từ bắt đầu bằng phụ âm: a cat, a dog, a book.
• an + danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u): an apple, an egg, an orange.
Ví dụ:
• This is a pen. (Đây là một cây bút.)
• I eat an orange every day. (Mình ăn một quả cam mỗi ngày.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản nên biết
Một số câu hỏi và trả lời thông dụng trong tiếng Anh lớp 2
• What’s this? – It’s a pen.
(Cái này là gì? – Nó là một cây bút.)
• Is this your book? – Yes, it is. / No, it isn’t.
(Đây có phải là sách của bạn không? – Đúng rồi/Không phải.)
• What color is it? – It’s red.
(Nó màu gì vậy? – Nó màu đỏ.)
• How old are you? – I’m seven years old.
(Bạn bao nhiêu tuổi? – Mình bảy tuổi.)
• Do you like apples? – Yes, I do. / No, I don’t.
(Bạn có thích táo không? – Có. / Không.)
• Can you sing? – Yes, I can. / No, I can’t.
(Bạn có thể hát không? – Có thể. / Không thể.)
• How old is he? – He is seven years old.
(Anh ấy bao nhiêu tuổi? – Anh ấy 7 tuổi.)
• What food do you like? – I like pizza.
(Bạn thích món ăn gì? – Tôi thích bánh pizza.)
• What is he doing? – He is flying a kite.
(Anh ấy đang làm gì? – Anh ấy đang thả diều.)
• What can you see? – I can see the rainbow.
(Bạn có thể nhìn thấy gì? – Tôi có thể nhìn thấy cầu vồng.)
• Do you like zebras? – Yes, I do. / No, I don’t.
(Bạn có thích ngựa vằn không? – Có. / Không.)
• Where is your pen? – My pen is on the table.
(Bút của bạn ở đâu? – Bút của tôi ở trên bàn.)
Hỏi đáp nhanh về chương trình tiếng Anh lớp 2
1. Học tiếng Anh lớp 2 gồm những nội dung gì?
Chương trình tiếng Anh cho bé lớp 2 tập trung vào từ vựng theo chủ đề quen thuộc (gia đình, trường học, con vật, thời tiết…), mẫu câu giao tiếp đơn giản và ngữ pháp cơ bản.
2. Mục tiêu của việc học tiếng Anh lớp 2 là gì?
Mục tiêu chính là giúp con hứng thú khi tiếp xúc với ngoại ngữ, biết một số từ vựng và ngữ pháp cơ bản, biết giao tiếp bằng những câu đơn giản hàng ngày.
3. Ba mẹ cần lưu ý gì khi đồng hành cùng con học tiếng Anh lớp 2?
Ba mẹ nên tạo môi trường học vui vẻ: Cho con nghe nhạc, đọc truyện, xem hoạt hình bằng tiếng Anh. Quan trọng hơn, bạn hãy động viên và khích lệ để bé thấy việc học nhẹ nhàng, hứng thú thay vì áp lực.
4. Ngữ pháp nào được học trong tiếng Anh lớp 2?
Đại từ nhân xưng, động từ to be, tính từ sở hữu và mạo từ a/an.
5. Vì sao nên cho bé học tiếng Anh từ lớp 2?
Vì đây là giai đoạn trẻ dễ tiếp thu, tạo nền móng để học tốt ở các cấp cao hơn.
Tiếng Anh lớp 2 cung cấp nền tảng từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp cơ bản, giúp con tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. Nắm vững những kiến thức này, con có sự chuẩn bị vững chắc cho những cấp học tiếp theo.
>>> Tìm hiểu thêm: 101 bí kíp học tiếng Anh cho bé lớp 2







