Việc ôn hè lớp 3 lên 4 tiếng Anh có ý nghĩa rất quan trọng. Trẻ nhỏ thường ham chơi và hay quên. Vì vậy, bạn nên cho con ôn tập thường xuyên để bé luôn nhớ bài của năm học cũ. Điều này tạo nền tảng vững chắc, bé sẽ tiếp thu bài trong năm học mới nhanh hơn. Bạn có thể giúp con ôn hè lớp 3 lên 4 về từ vựng, ngữ pháp và làm bài tập. Khi được chuẩn bị kỹ lưỡng, bé sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và tham gia học tập tiếng Anh ở lớp tốt hơn trong năm học mới.
Tài liệu ôn hè lớp 3 lên 4 tiếng Anh
Dưới đây là một số sách tài liệu ôn hè lớp 3 lên 4 tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
• Tiếng Anh lớp 3 – Tập 1 và tập 2
Sách này cung cấp các bài học tiếng Anh cơ bản như từ vựng, ngữ pháp và các hoạt động luyện tập phong phú. Nó thường bao gồm các đề thi mẫu để bé có thể ôn tập và kiểm tra kiến thức của mình.
• Cambridge Young Learner English Test Starters: 8 tập
Loạt sách của Cambridge dành cho học sinh lớp 3, bao gồm các bài tập thi thử chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge English: Starters. Những sách này giúp bé củng cố từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách toàn diện.
• Family and Friends 3 (Oxford)
Đây là sách dành cho học sinh lớp 3 cung cấp các bài học vui nhộn và hấp dẫn, giúp bé phát triển các kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
>>> Tìm hiểu thêm: Review 10 ứng dụng học tiếng Anh cho bé tốt nhất
Các kiến thức tiếng Anh lớp 3 cần ôn tập
1. Từ vựng ôn hè lớp 3 lên 4
Từ vựng ôn hè lớp 3 lên 4 theo chủ đề đã học trong lớp 3 (gia đình, trường học, bạn bè, động vật…). Bạn có thể ôn tập cho bé theo bảng từ vựng dưới đây.
Chủ đề | Từ vựng lớp 3 |
Gia đình | family (gia đình), father (bố), mother (mẹ), brother (anh trai), sister (em gái), son (con trai), daughter (con gái), grandfather (ông nội), grandmother (bà nội), uncle (chú), aunt (dì), cousin (anh họ/chị họ), baby (em bé) |
Trường học | school (trường học), teacher (thầy giáo/ cô giáo), classroom (lớp học), student (học sinh), desk (bàn học), chair (ghế), book (sách), pen (bút), pencil (bút chì), eraser (tẩy), ruler (thước kẻ), backpack (ba lô), lunchbox (hộp cơm) |
Bạn bè | friend (bạn bè), new friend (bạn mới), best friend (bạn thân), play (chơi), game (đồ chơi), toy (trò chơi), park (công viên), playground (sân chơi) |
Động vật | animal (động vật), dog (chó), cat (mèo), bird (chim), fish (cá), horse (ngựa), cow (bò), pig (lợn), sheep (cừu), rabbit (thỏ), wild animal (động vật hoang dã), pet (thú cưng) |
Thời tiết | weather (thời tiết), sunny (nắng), rainy (mưa), cloudy (nhiều mây), windy (có gió), hot (nóng), cold (lạnh), snow (tuyết), rain (mưa), wind (gió), temperature (nhiệt độ) |
Sở thích | hobby (sở thích), interest (hứng thú), music (âm nhạc), sport (thể thao), reading (đọc sách), drawing (vẽ tranh), playing games (chơi trò chơi), collecting things (sưu tập đồ vật) |
Ngày lễ | holiday (ngày lễ), birthday (sinh nhật), Christmas (Giáng sinh), New Year (Năm mới), festival (lễ hội), celebration (kỷ niệm), gift (quà tặng), present (quà) |
2. Ngữ pháp ôn hè lớp 3 lên 4
• Ôn tập các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đã học trong lớp 3 như thì hiện tại đơn. Thì này được dùng để diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại; sự thật hiển nhiên, chân lý; lịch trình, thời gian biểu cố định.
Ví dụ:
√ She plays tennis every Sunday. (Cô ấy chơi quần vợt vào mỗi Chủ nhật.)
• Like + Ving: Được sử dụng để diễn tả sở thích hoặc hành động mà ai đó thích làm. Đây là cách thông thường để nói về những điều mà bạn thích làm trong tiếng Anh.
Ví dụ:
√ I like reading. I don’t like fishing. (Tôi thích đọc sách. Tôi không thích câu cá.)
• Ôn tập thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous). Thì này dùng để diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại, nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói.
Ví dụ:
√ They are cooking dinner. (Họ đang nấu bữa tối.)
• must/mustn’t + V: được sử dụng để diễn đạt một lệnh, nghĩa vụ hoặc lời khuyên.
Ví dụ:
√ She must finish her homework before dinner. (Cô ấy phải hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
√ You mustn’t eat too much candy. (Bạn không được ăn quá nhiều kẹo.)
• Quá khứ đơn (Past simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thời gian hành động đã xác định rõ ràng.
Ví dụ:
√ She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
• Be going to + V: Diễn tả dự định hoặc kế hoạch trong tương lai gần. Dự đoán có căn cứ về một sự việc sắp xảy ra.
Ví dụ:
√ She is going to study abroad next year. (Cô ấy dự định sẽ du học vào năm sau.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bí kíp học tiếng Anh cho bé lớp 3 hiệu quả
Bài tập ôn hè lớp 3 lên 4 năm 2023
1. Bài tập tiếng Anh lớp 3: Đặt câu với hình sau:
Đáp án:
1. It is a dog. | 2. It is a hat. | 3. It is a book. | 4. It is a doll. | 5. It is an egg. |
6. It is a pen. | 7. It is an elephant. | 8. It is a car. | 9. It is a cat. | 10. It is a bird. |
2. Chọn đáp án đúng để ôn hè lớp 3 lên 4
1. There is _______ dog in my house.
A. a B. an C. two D. is
2. Let’s _______ hello to the teacher.
A. go B. say C. know D. to
3. I _______ reading a book.
A. is B. are C. am D. am’s
4. Nata is _______ Japan.
A. at B. under C. up D. from
5. This cake _______ for you, Mary.
A. is B. are C. a D. an
6. Give _______ a pen, please.
A. my B. my’s C. me D. I
7. August is the eighth month _______ the year.
A. by B. on C. of D. from
8. Tommy is my friend. He is a _______ at Quang Trung Primary School.
A. worker B. doctor C. farmer D. student
9. Her house is _______ big.
A. very B. much C. many D. old
10. Draw _______ picture, please.
A. a B. an C. a’s D. an’s
Đáp án:
1. A | 2. B | 3. C | 4. D | 5. A |
6. C | 7. C | 8. D | 9. A | 10. A |
3. Điền vào chỗ trống ôn hè lớp 3 lên 4
1. Open the book and rep_ _t after me, please.
2. When is Peter’s birthday? It’s _ _ April.
3. There is a TV _ _ the living room.
4. How are you t_ _ay?
5. What col_r is this? It’s red.
6. Your bedroom is big. How about the bathroom? Is it big t_ _?
7. How old _ _ your sister? She is eleven years old.
8. That is my b_droom.
9. My sister is twelve year_ old.
10. Thank you very much, Lan Anh. You _ _ _ welcome.
Đáp án:
1. repeat | 2. in | 3. in | 4. today | 5. color |
6. too | 7. is | 8. bedroom | 9. years | 10. are |
4. Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B
Cột A | Cột B | Cột A | Cột B |
1. book | số bảy | 6. seven | quyển sách |
2. egg | con cá | 7. monkey | cái bảng |
3. desk | cái bàn | 8. panda | con mèo |
4. cat | gấu trúc | 9. school | trường học |
5. fish | quả trứng | 10. board | con khỉ |
Đáp án:
1. book – quyển sách | 2. egg – quả trứng | 3. desk – cái bàn | 4. cat – con mèo | 5. fish – con cá |
6. seven – số bảy | 7. monkey – con khỉ | 8. panda – gấu trúc | 9. school – trường học | 10. board – cái bảng |
5. Ôn hè lớp 3 lên 4 viết lại thành câu hoàn chỉnh
1. daddy / My / floor / is / cleaning / the.
2. are / the / playing / The / garden / children / in.
3. skipping / she / Is / a/ rope / now?
4. on / is / the / The / table / book.
5. robots / How / they / have / do / many?
6. a / your / yard / Is / house / there/ in?
7. My / a / big / room / has / poster.
8. have / We / a lot of / in / playroom / fun / the.
9. the / goldfish / Where / are?
10. homework / He / doing / his / is.
Đáp án:
1. My daddy is cleaning the floor.
2. The children are playing in the garden.
3. Is she skipping a rope now?
4. The book is on the table.
5. How many robots do they have?
6. Is there a yard in your house?
7. My room has a big poster.
8. We have a lot of fun in the playroom.
9. Where are the goldfish?
10. He is doing his homework.
Lời kết
Việc ôn hè lớp 3 lên 4 môn tiếng Anh trong mùa hè không chỉ đơn thuần là củng cố kiến thức mà còn là một bước quan trọng để chuẩn bị cho bé bước vào năm học mới. Qua quá trình ôn tập này, bé sẽ không chỉ vững vàng hơn về ngữ pháp và từ vựng mà còn phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Đây chính là nền tảng vững chắc giúp bé tự tin và đạt kết quả tốt hơn trong năm học sắp tới. Chúc bé có một mùa hè học tập hiệu quả và thú vị!