Lớp 6 là thời điểm bạn chuyển từ việc học ngữ pháp cơ bản ở tiểu học sang các kiến thức phức tạp hơn ở trung học cơ sở. Khi nắm vững ngữ pháp, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp, viết và đọc hiểu tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 gồm những cấu trúc quan trọng nào mà bạn cần nắm vững? Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp lại ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success để bạn hệ thống kiến thức một cách dễ dàng hơn.
Kiến thức tiếng Anh lớp 6 Global Success
Trong chương trình tiếng Anh lớp 6 tập 1 và tập 2 sẽ có những điểm ngữ pháp mà bạn cần nắm vững sau:
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6: Các thì trong tiếng Anh lớp 6
Trong chương trình tiếng Anh lớp 6, bạn sẽ học và nắm vững 4 thì cơ bản: thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn và thì tương lai đơn. Bạn sẽ tìm hiểu lần lượt từng thì, bao gồm công thức và cách sử dụng của chúng dưới đây:
a. Thì hiện tại đơn
• Cách dùng:
√ Diễn tả hành động hoặc sự việc diễn ra thường xuyên ở hiện tại.
Ví dụ: He visits his grandparents every Sunday. (Anh ấy thăm ông bà mình vào mỗi Chủ nhật.)
√ Diễn tả một chân lý hay sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
√ Diễn tả hành động xảy ra theo kế hoạch hoặc thời gian biểu cố định.
Ví dụ: The train departs at 6 a.m. every day. (Chuyến tàu khởi hành lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
• Công thức:
√ Với động từ to be:
Câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + N/adj | • She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.) |
Phủ định | S + am/is/are + not + N/adj | • He is not happy. (Anh ấy không hạnh phúc.) |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + N/adj? | • Are they friends? (Họ là bạn bè?) |
√ Với động từ thường:
Câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + V(s/es) | • She reads books. (Cô ấy đọc sách.) |
Phủ định | S + do/does + not + V-inf | • He does not play soccer. (Anh ấy không chơi đá banh.) |
Nghi vấn | Do/Does + S + V-inf? | • Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?) |
• Dấu hiệu nhận biết
√ Các trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency):
Trạng từ chỉ tần suất | Ví dụ |
Always (luôn luôn) | • She always arrives on time. (Cô ấy luôn luôn đến đúng giờ.) |
Usually (thường xuyên) | • They usually go to the gym. (Họ thường xuyên đi đến phòng tập.) |
Often (thường) | • He often reads before bed. (Anh ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ.) |
Sometimes (đôi khi) | • We sometimes eat out on weekends. (Chúng tôi đôi khi ăn ngoài vào cuối tuần.) |
Rarely (hiếm khi) | • She rarely drinks coffee. (Cô ấy hiếm khi uống cà phê.) |
Never (không bao giờ) | • He never smokes. (Anh ấy không bao giờ hút thuốc.) |
√ Các cụm từ chỉ thời gian:
Các cụm từ chỉ thời gian | Ví dụ |
Every + day/week/month/year/afternoon/… (mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm, mỗi buổi chiều) | • He goes to the library every week. (Anh ấy đi thư viện mỗi tuần.) |
Once/twice/three times… a day/week/month (một lần/hai lần/ba lần… một ngày/tuần/tháng) | • She calls her parents twice a month. (Cô ấy gọi điện cho bố mẹ hai lần mỗi tháng.) |
Daily (hàng ngày) | • He reads the newspaper daily. (Anh ấy đọc báo hàng ngày.) |
Monthly (hàng tháng) | • They meet monthly to discuss the project. (Họ gặp nhau hàng tháng để thảo luận về dự án.) |
b. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – Thì hiện tại tiếp diễn
• Cách dùng:
√ Diễn tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: She is studying for her exams right now. (Cô ấy đang ôn thi ngay lúc này.)
√ Nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai đã được lên kế hoạch.
Ví dụ: They are traveling to Japan next month. (Họ sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới.)
√ Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu cho người khác.
Ví dụ: He is constantly interrupting me during meetings. (Anh ấy liên tục ngắt lời tôi trong các buổi họp.)
• Công thức:
Câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + is/am/are + V-ing | • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) |
Phủ định | S + is/am/are + not + V-ing | • He is not watching TV. (Anh ấy không đang xem tivi.) |
Nghi vấn | Is/Am/Are + S + V-ing? | • Are you going to the party? (Bạn đang đi tiệc phải không?) |
• Dấu hiệu nhận biết: Các từ và cụm từ chỉ thời gian:
Từ và cụm từ chỉ thời gian | Ví dụ |
Now (bây giờ) | • She is cooking dinner now. (Cô ấy đang nấu bữa tối bây giờ.) |
Right now (ngay bây giờ) | • They are playing soccer right now. (Họ đang chơi bóng đá ngay bây giờ.) |
Currently (hiện tại) | • He is currently working on a new project. (Anh ấy hiện đang làm một dự án mới.) |
At the moment (ngay lúc này) | • We are discussing the plan at the moment. (Chúng tôi đang thảo luận kế hoạch ngay lúc này.) |
At present (hiện tại) | • She is living in London at present. (Hiện tại cô ấy đang sống ở London.) |
These days (ngày nay) | • He is practicing the piano a lot these days. (Gần đây anh ấy đang luyện đàn piano rất nhiều.) |
This week/month (tuần này/tháng này) | • They are moving to a new house this month. (Họ đang chuyển đến một ngôi nhà mới trong tháng này.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Mệnh đề hiện tại phân từ (present participle clause) là gì?
c. Thì tương lai đơn
• Cách dùng thì tương lai đơn:
√ Diễn tả một hành động được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: It’s cold. I’ll turn on the heater. (Trời lạnh. Tôi sẽ bật máy sưởi.)
√ Nói về một hành động có khả năng xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn.
Ví dụ: I might visit my cousins next month. (Tôi có thể sẽ thăm anh họ vào tháng tới.)
√ Thể hiện một lời hứa hoặc cam kết sẽ thực hiện trong tương lai.
Ví dụ: I promise I will help you with your homework. (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
√ Dự đoán dựa trên cảm giác hoặc quan điểm cá nhân, không có bằng chứng cụ thể.
Ví dụ: I’m sure it will rain later. (Tôi chắc rằng trời sẽ mưa sau đó.)
• Công thức:
Câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will + V-inf | • She will study abroad next year. (Cô ấy sẽ đi du học vào năm tới.) |
Phủ định | S + will not + V-inf | • They will not attend the party. (Họ sẽ không có mặt tại buổi tiệc.) |
Nghi vấn | Will + S + V-inf? | • Will you come to the concert? (Bạn sẽ đến buổi hòa nhạc chứ?) |
• Dấu hiệu nhận biết:
Từ nhận biết | Ví dụ |
In + time (trong thời gian bao lâu nữa) | • She will finish her project in two weeks. (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình trong hai tuần nữa.) |
Tomorrow (ngày mai) | • They will leave for vacation tomorrow. (Họ sẽ đi nghỉ vào ngày mai.) |
Next day/week/month/year (ngày tới/tuần sau/tháng sau/năm sau) | • He will visit his grandparents next week. (Anh ấy sẽ thăm ông bà vào tuần sau.) |
Soon (sắp, sớm thôi) | • We will start the meeting soon. (Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp sớm thôi.) |
d. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – Thì quá khứ đơn
• Cách dùng:
√ Diễn tả các hành động, sự kiện đã bắt đầu và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Ví dụ: Yesterday, he visited his grandparents. (Hôm qua, anh ấy đã thăm ông bà.)
√ Liệt kê các hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
Ví dụ: He woke up, brushed his teeth, and had breakfast before leaving for work. (Anh ấy thức dậy, đánh răng, và ăn sáng trước khi đi làm.)
• Công thức
√ Với động từ to be:
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + was/were + … | • She was happy. (Cô ấy đã hạnh phúc.) |
Phủ định | S + was not/were not + … | • They were not at home yesterday. (Họ đã không ở nhà ngày hôm qua.) |
Nghi vấn | Was/Were + S + …? | • Were you there last night? (Bạn đã ở đó tối qua phải không?) |
√ Với động từ thường:
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + V-ed | • She worked hard yesterday. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ ngày hôm qua.) |
Phủ định | S + did not + V-inf | • They did not finish the project on time. (Họ đã không hoàn thành dự án này đúng thời hạn.) |
Nghi vấn | Did + S + V-inf? | • Did you see the movie last night? (Bạn đã xem phim vào tối qua phải không?) |
• Dấu hiệu nhận biết:
Từ nhận biết | Ví dụ |
Time + ago (thời gian bao lâu về trước) | • He moved to this city three years ago. (Anh ấy đã chuyển đến thành phố này ba năm trước.) |
Last Monday/week/month/year (thứ Hai trước/tuần trước/tháng trước/năm trước) | • We visited the museum last week. (Chúng tôi đã ghé thăm bảo tàng tuần trước.) |
Yesterday (ngày hôm qua) | • She finished her homework yesterday. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà ngày hôm qua.) |
In the past (trong quá khứ) | • In the past, people used to communicate by letters. (Trong quá khứ, mọi người thường giao tiếp bằng thư tín.) |
It’s (high) time (đã đến lúc) | • It’s high time we left for the airport. (Đã đến lúc chúng ta đi đến sân bay.) |
If only (ước gì, giá như) | • If only I had studied harder, I would have passed the exam. (Ước gì tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã qua được kỳ thi.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Các app học ngữ pháp tiếng Anh cho mọi trình độ
2. Công thức tiếng Anh lớp 6 cần nắm
a. Cấu trúc so sánh
Tính từ (Adj) | So sánh hơn |
Đơn âm tiết | S + er |
Hai âm tiết trở lên | More + Adj |
Các trường hợp so sánh hơn bất quy tắc | |
Good | Better |
Bad | Worse |
Many/Much | More |
Little | Less |
Far | Farther/Further |
Ví dụ:
√ Her new bike is faster than her old one. (Chiếc xe đạp mới của cô ấy nhanh hơn chiếc cũ.)
√ This year’s weather is warmer than last year’s. (Thời tiết năm nay ấm hơn so với năm ngoái.)
b. Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh (Imperative sentence) ở ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là một dạng câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, hoặc đề nghị ai đó làm một việc gì.
Công thức:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | V-inf | • Clean your room! (Hãy dọn dẹp phòng của bạn!) |
Phủ định | Don’t + V-inf | • Don’t run in the hallway! (Đừng chạy trong hành lang!) |
c. Câu điều kiện loại 1
Trong tiếng Anh, câu điều kiện loại 1 được dùng để miêu tả những tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc | Ví dụ |
If + S + V(s/es), S + will + V-inf | • If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ thi đậu.)
• If we leave now, we will catch the bus. (Nếu chúng ta rời đi ngay bây giờ, chúng ta sẽ kịp chuyến xe buýt.) |
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success
Bài tập 1: Chia thì đúng của động từ trong ngoặc.
1. She (read) ______ a book right now.
2. I (go) ______ to the market yesterday.
3. They (play) ______ soccer every weekend.
4. We (visit) ______ the museum next week.
5. He (study) ______ English for three hours every day.
Đáp án:
1. is reading | 2. went | 3. play | 4. will visit | 5. studies |
Bài tập 2: Bài tập so sánh hơn.
1. This book is (interesting) ______ than the one I read last week.
2. Her new car is (fast) ______ than her old one.
3. Today is (hot) ______ than yesterday.
4. My brother is (tall) ______ than me.
5. These apples are (cheap) ______ than the ones we bought yesterday.
Đáp án:
1. more interesting | 2. faster | 3. hotter | 4. taller | 5. cheaper |
Bài tập 3: Bài tập câu điều kiện
1. If it (rain) ______ tomorrow, we (cancel) ______ the picnic.
2. If she (study) ______ hard, she (pass) ______ the exam.
3. If they (arrive) ______ late, they (miss) ______ the show.
4. If you (not hurry) ______, you (miss) ______ the bus.
5. If he (call) ______ me, I (help) ______ him with his homework.
Đáp án:
1. rains, will cancel | 2. studies, will pass | 3. arrive, will miss | 4. don’t hurry, will miss | 5. calls, will help |
Kết luận
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là nền tảng quan trọng giúp bạn nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Bằng cách học và thực hành các thì cơ bản, so sánh hơn, câu điều kiện loại 1 và câu mệnh lệnh, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh và đạt kết quả cao trong các kỳ thi.