Đối với sinh viên và người đi làm, việc học kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kinh tế rất quan trọng để hỗ trợ học tập và mở ra cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Bài viết dưới đây ILA đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, giáo trình tham khảo và bài tập vận dụng. Cùng theo dõi ngay!
Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế là gì?
Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế gọi là “Economics”, phát âm /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/. Chuyên ngành kinh tế có rất nhiều định nghĩa khác nhau:
Từ điển Cambridge định nghĩa: “The study of the way in which economies work, for example, the way in which they make money, produce and distribute goods and services.” (Nghiên cứu về cách thức vận hành của các nền kinh tế, ví dụ, cách nền kinh tế kiếm tiền, sản xuất và phân phối hàng hóa cùng dịch vụ.)
Theo từ điển Oxford, ngành kinh tế là: “The study of how a society organizes its money, trade and industry.” (Nghiên cứu về cách thức một xã hội quản lý tiền bạc, thương mại và công nghiệp.”)
Bản chất của chuyên ngành kinh tế rất rộng lớn. Một sinh viên kinh tế có thể học về kinh tế vi mô và vĩ mô, kinh tế tài chính… Dưới đây là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế bạn cần biết.
>>> Tìm hiểu thêm: 10 bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh theo chủ đề
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thường gặp
• Government Bond / /ˈɡʌv.ə.mənt/ /bɒnd/: Trái phiếu Chính phủ
• Interest rate /ˈɪn.trest ˌreɪt/: Lãi suất
• Economic growth: Tăng trưởng kinh tế
• Economic expansion: Hưng thịnh kinh tế
• Economic downturn: Suy thoái kinh tế
• Economic recovery: Phục hồi kinh tế
• Stagnation /stæɡˈneɪʃən/: Sự trì trệ
• Boom /buːm/: Bùng nổ
• World Bank: Ngân hàng thế giới
• Foreign Exchange Market: Thị trường ngoại hối
• Inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/: Lạm phát
• Unemployment /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/: Nạn thất nghiệp
• Currency /ˈkʌr.ən.si/: Tiền tệ
• Surplus /ˈsɜː.pləs/: Số dư
• Recession /rɪˈseʃ.ən/: Suy thoái
• Bubble /ˈbʌb.əl/: Bong bóng
• Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌreɪt: Tỷ giá
• Collateral /kəˈlæt.ər.əl/: Tài sản thế chấp
• Market Economy: Nền kinh tế thị trường
• Globalization /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/: Toàn cầu hóa
• Sanction /ˈsæŋk.ʃən/: Lệnh trừng phạt
• Wealth distribution: Phân phối của cải
• Restructuring /ˌriːˈstrʌk.tʃər.ɪŋ/: Tái cơ cấu
• Reform /rɪˈfɔːm/: Cải cách
• Forecast /ˈfɔː.kɑːst/: Dự báo
• Policy /ˈpɒl.ə.si/: Chính sách
• Volatility /ˈvɒl.ə.taɪl/: Biến động
• Welfare /’welfe /: Phúc lợi
• Inequality /ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/: Bất bình đẳng
• Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/: Ngân sách
• Business cycle: Chu kỳ kinh doanh
• Market competition: Cạnh tranh thị trường
• Liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/: Trách nhiệm pháp lý
• Wealth creation: Thương mại tự do
• Economic integration: Hội nhập kinh tế
• Economic efficiency: Hiệu quả kinh tế
>>> Tìm hiểu thêm: 5 phút diễn đạt mượt mà về chủ đề các mùa trong tiếng Anh
2. Từ vựng chuyên ngành kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô tiếng Anh là “Microeconomics”, phát âm /ˌmaɪ.krəʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/. Đây là là một phân ngành trong kinh tế học, nghiên cứu về các chủ thể kinh tế nhỏ như cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp, nhà sản xuất… và cách tương tác của các chủ thể này trong thị trường. Bạn cần nắm rõ những từ vựng sau đây:
• Production /prəˈdʌk.ʃən/: Sản xuất
• Labor force /ˈleɪ.bər/ /fɔːs/: Lực lượng lao động
• Consumption /kənˈsʌmp.ʃən/: Tiêu dùng
• Price level /praɪs/ /ˈlev.əl/: Mức giá
• Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: Vốn
• Economies of Scale /iˈkɒn.ə.miz/ /ɒv/ /skeɪl/: Tính quy mô của kinh tế
• Profit maximization /ˈprɒf.ɪt/ /ˌmæk.sɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/: Tối ưu hóa lợi nhuận
• Opportunity cost /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ /kɒst/: Chi phí cơ hội
• Elasticity /ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/: Tính co giãn
• Social welfare /ˈsəʊ.ʃəl/ /ˈwel.feər/: Phúc lợi xã hội
• Market failure /ˈmɑː.kɪt/ /ˈfeɪ.ljər/: Thất bại thị trường
• Perfect competition /ˈpɜː.fekt/ /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/: Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
• Monopoly /məˈnɒp.əl.i/: Thị trường độc quyền
• Duopoly /djuˈɒpəli/: Thị trường nhị quyền bán
• Oligopoly /ˌɒl.ɪˈɡɒp.əl.i/: Thị trường độc quyền nhóm
3. Từ vựng chuyên ngành kinh tế vĩ mô
Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô là “Macroeconomics”, phát âm /ˌmæk.rəʊ.iːkəˈnɒm.ɪks/. Đây là một phân ngành kinh tế học, chuyên về nghiên cứu các đặc điểm, cấu trúc và hành vi của cả nền kinh tế nói chung. Ví dụ: sản lượng quốc gia, tăng trưởng kinh tế, thất nghiệp, lạm phát, tổng cung, tổng cầu, chính sách phát triển kinh tế quốc gia… Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô bao gồm các từ vựng:
• Scarcity /ˈskeə.sə.ti/: Sự khan hiếm
• (Aggregate) Supply /ˈæɡ.rɪ.ɡət/ /səˈplaɪ/: Tổng cung
• (Aggregate) Demand /ˈæɡ.rɪ.ɡət/ /dɪˈmɑːnd/: Tổng cầu
• Equilibrium /ˌek.wɪˈlɪb.ri.əm/: Điểm cân bằng
• Export /ɪkˈspɔːt/: Xuất khẩu
• Import /ɪmˈpɔːt/: Nhập khẩu
• Net Export /net/ /ɪkˈspɔːt/: Xuất khẩu ròng
• Investment /ɪnˈvest.mənt/: Đầu tư
• Consumption /kənˈsʌmp.ʃən/: Tiêu thụ
• Household spending /ˈhaʊs.həʊld/ /ˈspen.dɪŋ/: Chi tiêu hộ gia đình
• Government Spending /ˈɡʌv.ən.mənt/ /ˈspen.dɪŋ/: Chi tiêu nhà nước
• Inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/: Lạm phát
• Price level /praɪs/ /ˈlev.əl/: Mức giá
• Economic development /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk//dˈvel.əp.mənt/: Phát triển kinh tế
• Unemployment /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/: Thất nghiệp
• Monetary policy /ˈmʌn.ɪ.tri/ /ˈpɒl.ə.si/: Chính sách tiền tệ
• Fiscal policy /ˈfɪs.kəl/ /ˈpɒl.ə.si/: Chính sách tài khóa
• Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: Vốn
• Sustainable development /səˈsteɪ.nə.bəl/ /dɪˈvel.əp.mənt/: Phát triển bền vững
• Resource /rɪˈzɔːs/: Tài nguyên
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
4. Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc tế
Kinh tế quốc tế, tiếng Anh là “International Economics”, phát âm /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/. Đây là ngành học nghiên cứu về các hoạt động giao dịch, kinh doanh dịch vụ hàng hóa giữa các quốc gia với nhau. Từ vựng chuyên ngành này thường gặp là:
• Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/: Tỷ giá
• Fixed Exchange Rate /fɪkst/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/: Tỷ giá cố định
• Floating Exchange Rate /ˈfləʊ.tɪŋ/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/: Tỷ giá thả nổi
• Depreciate /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/: Mất giá
• Appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/: Lên giá
• International finance /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈfaɪ.næns/: Tài chính quốc tế
• International trade /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl treɪd/: Thương mại quốc tế
• International aid /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl eɪd/: Tài trợ quốc tế
• Competitive advantage /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/: Lợi thế cạnh tranh
• Tariff /ˈtær.ɪf/: Thuế quan
• Trade barrier /treɪd/ /ˈbær.i.ər/: Rào cản thương mại
• Quota /ˈkwəʊ.tə/: Hạn ngạch
• Protectionism /prəˈtek.ʃən.ɪ.zəm/: Bảo hộ thương mại
• Globalization /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/: Toàn cầu hóa
• Trade liberalization /treɪd/ /ˌlɪb.ər.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/: Tự do hóa thương mại
• Balance of payment /ˈbæl.əns/ /ɒv/ /ˈpeɪ.mənt/: Cán cân thanh toán quốc tế
• Subsidy /ˈsʌb.sɪ.di/: Trợ cấp
• Free Trade Agreement (FTA) /friː/ /treɪd/ /əˈɡriː.mənt/: Khu vực mậu dịch tự do
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kế toán: Khám phá bộ từ vựng và đề thi chuyên ngành
5. Từ vựng tiếng Anh về kinh tế tài chính
Ngành kinh tế tài chính, tiếng Anh là “Financial Economics”, phát âm /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/. Kinh tế tài chính là một lĩnh vực có liên quan đến việc quản lý và phân tích tài chính của các tổ chức, cá nhân. Ngành này gồm nhiều phân ngành nhỏ như tài chính doanh nghiệp, tài chính cá nhân, tài chính công, chứng khoán và đầu tư… Từ vựng liên quan đến ngành này như:
• Present Value (PV) /ˈprez.ənt/ /ˈvæl.juː/: Giá trị hiện tại
• Future Value (FV) /ˈfjuː.tʃər/ /ˈvæl.juː/: Giá trị tương lai
• Fair value /feər/ /ˈvæl.juː/: Giá trị hợp lý
• Interest Rate /ˈɪn.trəst/ /reɪt/: Lãi suất
• Return on Investment (ROI) /rɪˈtɜːn/ /ɒn/ /ɪnˈvest.mənt/: Tỷ số hoàn vốn
• Inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/: Lạm phát
• Cash flow /kæʃ/ /fləʊ/: Dòng tiền
• Financial decision /faɪˈnæn.ʃəl/ /dɪˈsɪʒ.ən/: Quyết định tài chính
• Risk management /rɪsk/ /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: Quản trị rủi ro
• Securities /sɪˈkjʊərətiz/: Chứng khoán
• Bond /bɒnd/: Trái phiếu
• Financial instrument /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈɪn.strə.mənt/: Công cụ tài chính
• Stock /stɒk/: Cổ phiếu
• Hedge /hedʒ/: Phòng thủ
• Speculate /ˈspek.jə.leɪt/: Đầu cơ
6. Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế môi trường
Kinh tế môi trường tiếng Anh là Environmental Economics, phát âm /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/. Kinh tế môi trường là một lĩnh vực kinh tế học nghiên cứu và giải quyết về các vấn đề môi trường. Từ vựng bao gồm:
• Natural resource /ˈnætʃ.ər.əl/ /rɪˈzɔːs/: Tài nguyên thiên nhiên
• Carbon tax /ˈkɑː.bən/ /tæks/: Thuế các-bon
• Environmental policies /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ /ˈpɒl.ə.siz/: Các chính sách môi trường
• Sustainable development /səˈsteɪ.nə.bəl/ /dɪˈvel.əp.mənt/: Phát triển bền vững
• Free rider /friː/ /ˈraɪ.dər/: Người hưởng thụ miễn phí
• Property rights /ˈprɒp.ə.ti/ /rɑɪts/: Quyền tư hữu
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá bộ từ vựng về môi trường tiếng Anh thông dụng nhất
Từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Trong quá trình học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, bạn sẽ bắt gặp các thuật ngữ viết tắt sau:
• Gross domestic product (GDP): Tổng sản phẩm quốc nội
• Consumer price index (CPI): Chỉ số giá tiêu dùng
• Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân
• Foreign Direct Investment (FDI): Đầu tư trực tiếp từ nhà đầu tư nước ngoài
• Purchasing power parity (PPP): Sức mua tương đương
• Free Trade Agreement (FTA): Hiệp định thương mại tự do
• World Trade Organization (WTO): Tổ chức Thương mại Thế giới
• Present Value (PV): Giá trị hiện tại
• Future Value (FV): Giá trị tương lai
• Net Present Value (NPV): Giá trị hiện tại ròng
• Internal Rate of Return (IRR): Chỉ số hoàn vốn nội bộ
• Payback Period (PP): Thời gian hoàn vốn
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ viết tắt trong tiếng Anh và quy tắc viết đúng
Mẫu câu hội thoại chuyên ngành kinh tế
1. What caused the economic depression in the 1930’s? (Điều gì gây ra suy thoái kinh tế vào những năm 1930?)
→ Many factors. But the main problem was the stock market bubble. (Nhiều yếu tố. Nhưng vấn đề chính là bong bóng thị trường chứng khoán.)
2. I don’t understand what a bubble means. (Tôi không hiểu bong bóng nghĩa là gì.)
→ A bubble is when the value of a particular type of product increases significantly. (Bong bóng là khi giá trị của một loại sản phẩm cụ thể tăng lên đáng kể)
3. What’s the opposite of an economic downturn? (Trái ngược với suy thoái kinh tế là gì?)
→ When the size of the economy is increasing (GDP is increasing), the economy is in a period of economic expansion. If the level/ rate of this expansion/ growth is very high and lasts for a long time, it is normally called a boom (also called an economic boom). A boom is like the opposite of a recession. (Khi quy mô nền kinh tế ngày càng tăng (GDP ngày càng tăng) tức là nền kinh tế đang trong thời kỳ tăng trưởng kinh tế. Nếu mức độ/ tốc độ mở rộng/ tăng trưởng này rất cao và kéo dài trong thời gian dài thì thường được gọi là bùng nổ (còn gọi là bùng nổ kinh tế). Một sự bùng nổ giống như sự đối lập của một cuộc suy thoái.)
4. After the recession has ended and the economy is growing again, it is often called a period of economic recovery. (Sau khi cuộc suy thoái kết thúc và nền kinh tế tăng trưởng trở lại, người ta thường gọi đó là thời kỳ phục hồi kinh tế.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
Các nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
1. Gợi ý giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Các giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kinh tế hữu ích bao gồm:
• Check your English vocabulary for banking and finance (John Marks): Cuốn sách được thiết kế để giúp người học tiếng Anh nâng cao kiến thức về các thuật ngữ tài chính và ngân hàng. Sách bao gồm nhiều hoạt động thú vị như trò chơi ô chữ, bài tập nói và trò chơi nhóm… giúp việc học trở nên bớt nhàm chán.
• Business Partner (Iwonna Dubicka, Margaret O’Keeffe, Marjorie Rosenberg): Sách cung cấp các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quản trị kinh doanh dưới nhiều dạng bài nghe, đọc, từ vựng, ngữ pháp. Tập sách gồm nhiều trình độ từ dễ đến khó (từ A1 đến C1).
• Bộ giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thương mại Market Leader: Bao gồm 5 cấp độ dành cho những người muốn học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế và nâng cao trình độ trong công việc.
2. Ứng dụng học tiếng Anh
• Business English by BEP: Bao gồm nhiều cuộc hội thoại, bài nghe và nói, từ vựng, thành ngữ và cụm từ. Bạn sẽ tìm hiểu những gì diễn giả đang nói, vì sao họ nói điều đó, những cách giúp bạn diễn đạt được ý tưởng tương tự… Kèm theo đó là bài tập tiếng Anh chuyên ngành kinh tế sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ mọi thứ đã học.
• TED Talks: Là những video hoạt hình ngắn, đưa ra lời giải đáp cho những thắc mắc thuộc về nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống, trong đó có ngành kinh tế. Bạn còn có cơ hội lắng nghe những bài diễn của các chuyên gia đến từ khắp nơi trên thế giới để tăng cường vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế.
3. Website học tiếng Anh
• The Economist: Một ấn bản tin tức và các vấn đề quốc tế bằng tiếng Anh phát hành hàng tuần, nhắm tới những độc giả quan tâm đến kinh tế, giáo dục, thương mại toàn cầu…
• Breaking News English: Website gồm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế dưới dạng bài đọc và bài tập đính kèm. Nếu bạn muốn luyện bài thi tiếng Anh mang tính học thuật cao như IELTS thì hãy tham khảo ngay website này.
• Coursera: là nền tảng học tập trực tuyến với nhiều khóa học, trong đó bao gồm cả ngành kinh tế. Đây là những khoá học rất hữu ích cho sinh viên và người đi làm chuyên ngành này.
>>> Tìm hiểu thêm: Top 15+ website kiểm tra ngữ pháp tiếng anh online tốt nhất hiện nay
Bài tập tiếng Anh chuyên ngành kinh tế có đáp án
1. Bài tập 1
Nối từ theo đúng nghĩa sau đây:
1. GDP | a. Giá trị hiện tại ròng |
2. FDI | b. Sức mua tương đương |
3. NPV | c. Đầu tư trực tiếp từ nhà đầu tư nước ngoài |
4. IRR | d. Thời gian hoàn vốn |
5. PPP | e. Tổng sản phẩm quốc nội |
6. FV | f. Tổ chức Thương mại Thế giới |
7. PP | g. Chỉ số hoàn vốn nội bộ |
8. WTO | h. Giá trị tương lai |
Đáp án
1. e
2. c
3. a
4. g
5. b
6. h
7. d
8. f
2. Bài tập 2
Chọn từ đúng điền vào ô trống: depression, demand, economic expansion, economic recovery, stagnation.
1. When the size of an economy is growing, it is called a period of…….
2. When an economy has a long period of very low economic growth, it is called a period of…..
3. When the size of an economy starts to grow again after a period when it has been decreasing in size (e.g. a recession), it is called a period of…….
4. The amount of people or consumers who want to buy a product or service, is called the…….
5. When an economy has a long period of good economic expansion, it is called a……..
Đáp án
1. Economic expansion
2. Stagnation
3. Economic recovery
4. Demand
5. Boom
Bài viết đã tổng hợp cho bạn đầy đủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế. Đây là những từ và cụm từ thường sử dụng trong học tập và công việc chuyên ngành. Vì vậy, bạn hãy nắm chắc nghĩa để áp dụng linh hoạt trong thực tế nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học thuộc từ vựng tiếng Anh: 12 mẹo học nhớ lâu hiệu quả