Cấu trúc it is là một trong những cấu trúc vô cùng phổ biến trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt nhiều ý nghĩa và ngữ cảnh khác nhau. Nắm vững cách sử dụng các công thức it is sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và làm chủ ngôn ngữ này một cách hiệu quả.
Giới thiệu về đại từ “it” và cấu trúc it is
1. Đại từ “it” là gì?
“It” là một đại từ nhân xưng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một vật, một con vật, hoặc một vấn đề trừu tượng (ý tưởng, sự việc, trạng thái, thời tiết, thời gian…).
“It” thường được sử dụng khi người nói không biết giới tính của vật hoặc không muốn nhấn mạnh đến giới tính của con vật.
Ví dụ: I found a stray cat, and it is very friendly. (Tôi đã tìm thấy một con mèo hoang, và nó rất thân thiện.)
2. Cấu trúc It is là gì?
It is là một cấu trúc thường được sử dụng để chỉ ra một trạng thái, sự việc, hoặc một thông tin cụ thể về một vật hoặc một sự vụ nào đó.
Sau it is là loại từ nào? It is thường được kết hợp với một danh từ hoặc một cụm danh từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
• It is getting late, you should go home. (Đã muộn rồi, bạn nên về nhà.)
• It is important to eat a balanced diet. (Một chế độ ăn cân đối là quan trọng.)
Cách sử dụng cấu trúc It is
Giới thiệu thời gian, địa điểm
Ví dụ:
• It is 10 o’clock. (10 giờ rồi.)
• It is in the living room. (Nó ở trong phòng khách.)
Miêu tả cảm xúc, trạng thái
Ví dụ:
• It is hot today. (Hôm nay trời nóng.)
• It is interesting. (Nó thú vị.)
Đưa ra nhận định, đánh giá
Ví dụ:
• It is important to study English. (Học tiếng Anh là quan trọng.)
• It is my pleasure to help you. (Tôi rất vui được giúp bạn.)
Nhấn mạnh một người, vật, sự vật nào đó
Ví dụ:
• It was Jes who broke the vase. (Chính Jes là người đã làm vỡ bình hoa.)
• It is the book that I need. (Cái tôi cần là quyển sách đó.)
Công thức các cấu trúc It is phổ biến
1. Công thức It is + Adj
Cấu trúc “It is + tính từ” trong tiếng Anh nghĩa là “thật là…”, được sử dụng để miêu tả tính chất, trạng thái hoặc đặc điểm của một vật, một người hoặc một tình huống cụ thể. Bằng cách sử dụng cấu trúc này, bạn có thể tạo ra những câu mô tả đơn giản và rõ ràng.
Ví dụ:
• It is delicious. (Thật là ngon.)
• It is amazing how much he has learned. (Thật kỳ diệu khi biết được anh ấy đã học được nhiều như vậy.)
• It is wonderful to be here with you. (Thật tuyệt vời khi được ở đây với bạn.)
2. Công thức It is said/ believed/ thought + that
Cấu trúc “It is said/ believed/ thought that” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để trình bày thông tin hoặc ý kiến của người khác. Thông qua cấu trúc này, bạn có thể truyền đạt những thông tin được cho là đúng hoặc ý kiến được cho là đúng mà không cần chỉ định rõ người nói.
• Cấu trúc “It is said that” được sử dụng để trình bày những thông tin, tin đồn hoặc lời đồn từ nguồn không rõ ràng. Ví dụ: It is said that the old house is haunted. (Người ta nói rằng căn nhà cũ có ma.)
• Cấu trúc “It is believed/ thought that” được sử dụng để trình bày những niềm tin, quan điểm hoặc giả thuyết từ người khác.
Ví dụ:
• It is believed that eating fruits and vegetables is good for your health. (Người ta tin rằng ăn trái cây và rau củ tốt cho sức khỏe.)
• It is thought that regular exercise can improve mental well-being. (Người ta cho rằng tập thể dục đều đặn có thể cải thiện sức khỏe tâm lý.)
Cả ba cấu trúc này thường được dùng thay thế cho cấu trúc:
• People say that…
• They say that…
3. Công thức It is + giờ
Công thức “It is + giờ” trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thời điểm cụ thể. Cấu trúc này giúp bạn diễn tả thời gian một cách chính xác và rõ ràng.
Ví dụ:
• It is 9 o’clock. (Bây giờ là 9 giờ.)
• It is noon. (Bây giờ là buổi trưa.)
• It is 4:30 p.m. (Bây giờ là 4 giờ 30 phút chiều.)
• It is 6 o’clock sharp. (Bây giờ là 6 giờ chính xác.)
• It is 7 in the morning. (Bây giờ là 7 giờ sáng.)
4. Công thức It is + thời tiết
Cấu trúc “It is + thời tiết” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả tình trạng thời tiết hiện tại. Bằng cách sử dụng cấu trúc này, bạn có thể mô tả một cách đơn giản và trực quan về thời tiết.
Ví dụ:
• It is sunny today, perfect for a picnic. (Trời hôm nay có nắng, rất hợp để đi picnic.)
• It is cloudy, so it might rain later. (Trời có mây, có thể sẽ mưa sau này.)
5. Công thức It is important
Cấu trúc “It is important” được sử dụng để diễn tả tầm quan trọng của một việc gì đó và có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, gồm:
• Nêu ra một lời khuyên. Ví dụ: It is important to eat a healthy diet. ( Ăn uống lành mạnh là điều rất quan trọng.)
• Nhấn mạnh tầm quan trọng của một hành động. Ví dụ: It is important to study hard if you want to get good grades. (Học tập chăm chỉ là rất quan trọng nếu bạn muốn đạt điểm cao.)
• Dùng để tả mức độ cần thiết của một điều gì đó. Ví dụ: It is important to have a plan for the future. (Có kế hoạch cho tương lai là rất quan trọng.)
Cấu trúc cơ bản It is important:
It is + important + (to do something) It is + important + that + (clause) |
Ví dụ:
• It is important to brush your teeth twice a day after meals. (Đánh răng hai lần mỗi ngày sau bữa ăn là rất quan trọng.)
• It is important that you arrive on time for the meeting. (Bạn đến đúng giờ cho cuộc họp là rất quan trọng.)
6. Công thức It is the first time
Cấu trúc “It is the first time” được dùng để diễn đạt việc “lần đầu tiên” ai đó làm gì, trải qua điều gì.
It is the first time + S + have/has + V (past participle) |
Ví dụ:
• It is the first time I have eaten durian. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn sầu riêng.)
• It is the first time she has seen the ocean. (Đây là lần đầu tiên cô ấy nhìn thấy biển.)
• It is the first time they have been to Europe. (Đây là lần đầu tiên họ đến châu Âu.)
7. Công thức It is time (It’s time)
Cấu trúc “It is time” hoặc “It’s time” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là đã đến lúc hoặc là thời điểm thích hợp để làm một việc gì đó. Cấu trúc này thường được theo sau bởi một động từ nguyên thể để chỉ ra hành động mà người nói xem là cần thiết hoặc mong muốn.
Ví dụ:
• It is time to go to bed. (Đã đến lúc đi ngủ.)
• It’s time to start the client meeting. (Đã đến lúc bắt đầu cuộc họp với khách hàng.)
• It is time to make a decision on jobs. (Đã đến lúc đưa ra quyết định cho các công việc.)
• It’s time to take action. (Đã đến lúc hành động.)
• It is time to celebrate anniversary. (Đã đến lúc làm lễ kỷ niệm.)
8. Công thức It is difficult
Cấu trúc “It is difficult + to-infinitive” dùng để diễn tả một việc gì đó khó khăn.
Ví dụ:
• It is difficult to learn a new language. (Khó khăn khi học một ngôn ngữ mới.)
• It is difficult to solve this math problem. (Thật là khó khăn khi giải vấn đề toán học này.)
• It is difficult to find a job with a good salary in this economy. (Khó khăn khi tìm được việc làm với mức lương tốt trong nền kinh tế này.)
• It is difficult to make everyone happy. (Khó khăn khi làm mọi người vui lòng.)
• It is difficult to meet the deadline for this project. (Khó khăn khi hoàn thành đúng thời hạn cho dự án này.)
9. Công thức It is essential
Cấu trúc “It is essential + that + clause” dùng để diễn tả một điều gì đó là cần thiết, quan trọng.
Ví dụ:
• It is essential to get enough sleep for good health. (Ngủ đủ giấc là điều cần thiết để có sức khỏe tốt.)
• It is essential to follow safety protocols in the laboratory. (Cần thiết để tuân thủ các quy định an toàn trong phòng thí nghiệm.)
• It is essential to have a valid passport for abroad travel. (Cần thiết để có hộ chiếu hợp lệ khi đi du lịch nước ngoài.)
• It is essential to communicate effectively in a team project. (Cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong một dự án nhóm.)
• It is essential to save money for future emergencies. (Cần thiết để tiết kiệm tiền cho các tình huống khẩn cấp trong tương lai.)
Phân biệt cách dùng cấu trúc it is và its
Nhiều người học tiếng Anh vẫn còn nhầm lẫn giữa cấu trúc It is (It’s) và cấu trúc Its. Tuy nhiên, vẫn có sự khác nhau giữa hai cấu trúc này.
1. Cấu trúc It is (it’s)
“It is” là một cấu trúc đại từ giả định được sử dụng khi không cần xác định ngữ nghĩa của chủ ngữ cụ thể.
“It is” thường được sử dụng để diễn tả thời tiết, thời gian, tình trạng, tính chất hoặc sự xuất hiện của một sự việc, một tình huống hoặc một sự cố.
Ví dụ:
• It is raining outside. (Trời đang mưa bên ngoài.)
• It is important to be honest. (Quan trọng là phải thật thà.)
2. Cấu trúc Its
“Its” là dạng sở hữu của đại từ “it” và được sử dụng để chỉ sở hữu của một vật, đồ vật hoặc con vật không có giới tính.
“Its” thường được sử dụng để miêu tả thuộc tính, đặc điểm hoặc quan hệ sở hữu của một đối tượng.
Ví dụ:
• The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.)
• The book lost its cover. (Cuốn sách mất bìa.)
• The computer and its accessories. (Máy tính và các phụ kiện của nó.)
Hy vọng với những thông tin hữu ích trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc It is. Việc nắm vững và sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách chính xác và hiệu quả.