Syntax (cú pháp) là một trong những khái niệm, bộ môn khoa học được nhiều người quan tâm khi đào sâu nghiên cứu về lĩnh vực ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Tuy khái niệm này có thể khô khan nhưng lại là “gốc rễ” cho việc hình thành câu văn cũng như cách mà chúng ta sử dụng ngôn ngữ hằng ngày. Chính vì thế, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về syntax là gì cũng như cách để ứng dụng khái niệm này trong tiếng Anh để giúp bạn có những bước phát triển vượt bậc trong việc khám phá ngôn ngữ!
Định nghĩa syntax là gì?
Theo từ điển Oxford, syntax (cú pháp học) là một lĩnh vực khoa học chuyên nghiên cứu về cú pháp, sự sắp xếp các từ/ cụm từ/ ngữ để tạo nên một câu văn hoàn chỉnh, có ý nghĩa. Nói một cách dễ hiểu, cú pháp giúp ta biết cách kết hợp từ lại với nhau để tạo nên một câu có cấu trúc hợp lệ.
Đây là một khái niệm mang tính hàn lâm, chưa quá phổ biến đối với những người chỉ học tiếng Anh phổ thông. Nhưng đối với người muốn tìm hiểu, nghiên cứu sâu hơn về nền tảng ngôn ngữ, syntax – cú pháp học lại có vai trò quan trọng trong việc hình thành hệ kiến thức nền.
Nhiều người vẫn thường lẫn lộn giữa grammar (ngữ pháp) với syntax (cú pháp) là gì. Một ví dụ dễ hình dung nhất, cú pháp đề cập đến những nguyên tắc, cấu trúc hình thành nên câu và thứ tự, vị trí của các thành phần đó trong câu.
Hãy cùng so sánh hai câu sau để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của syntax (cú pháp):
• The girl ate a cookie.
• Ate a cookie the girl.
Với ví dụ trên, bạn có thể thấy số từ trong cả 2 câu đều không thay đổi, nhưng chỉ bằng cách sắp xếp lại trật tự từ trong câu văn đó, ta đã thấy câu đầu tiên mới thật sự đúng về mặt cú pháp để truyền đạt được đúng thông điệp mà người nói muốn thể hiện. Ví dụ này cho thấy thứ tự, trật từ sắp xếp của các từ/ cụm từ trong câu là rất quan trọng trong giao tiếp.
>>> Tìm hiểu thêm: Liên từ phụ thuộc: Cách sử dụng và mẹo hay nên biết
Một số yếu tố của syntax trong tiếng Anh
Cùng khám phá một số khía cạnh của cú pháp trong tiếng Anh nói riêng và các ngôn ngữ trên thế giới nói chung trong nội dung dưới đây.
1. Thứ tự các từ/ cụm từ trong câu
Ở mỗi ngôn ngữ đều có một thứ tự sắp xếp từ/ cụm từ riêng nhằm tạo nên một cú pháp câu hoàn chỉnh, có ý nghĩa. Trong tiếng Anh, syntax (cú pháp câu) thường sẽ được sắp xếp theo thứ tự chủ ngữ, động từ rồi tân ngữ như sau:
Subject + Verb + Object |
Ví dụ:
• Jessica often climbs mountains on weekends. (Jessica thường leo núi vào cuối tuần). Trong đó: Jessica là chủ ngữ, climbs là động từ và mountains chính là tân ngữ.
• Liam is tired after a day of work. (Liam mệt mỏi sau một ngày làm việc). Trong đó: Liam là chủ ngữ, is là động từ. Câu này không có tân ngữ.
Tất nhiên, đây là cấu trúc câu phổ biến nhất được sử dụng trong tiếng Anh. Vẫn có rất nhiều câu văn phá lệ, lệch chuẩn nhằm diễn đạt một ý nghĩa đặc biệt nào đó mà người nói/ người viết muốn nhấn mạnh. Ví dụ: The smartphone Sarah bought (Cái điện thoại mà Sarah đã mua). Câu này có thể lệch với syntax (cú pháp) S + V + O thường thấy trong tiếng Anh, nhưng vẫn được chấp nhận và vẫn có ý nghĩa.
>>> Tìm hiểu thêm: Daily routine nghĩa là gì? Bài mẫu Talk about your daily routine
2. Các loại câu
Các loại câu trong tiếng Anh nói riêng và ngôn ngữ nói chung là một biểu hiện cụ thể của syntax. Chúng ta ghi nhận các loại câu như câu đơn, câu ghép, câu phức… Mỗi loại câu lại có cú pháp câu khác nhau với những quy tắc sắp xếp từ riêng, tương ứng với những chức năng riêng:
a. Câu đơn (simple sentences)
Đây là loại câu chỉ có 1 mệnh đề. Mệnh đề này được gọi là mệnh đề độc lập. Cấu trúc của câu đơn thường khá đơn giản, dễ hiểu và sẽ tuân theo những quy tắc, trật từ sắp xếp từ/ cụm từ cơ bản. Ví dụ:
• Elena doesn’t get married before the age of 30. (Elena không kết hôn trước 30 tuổi).
• We won’t go home tomorrow. (Chúng ta sẽ không về nhà trong ngày mai).
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học tiếng Anh là gì?
b. Câu ghép (compound sentences)
Đây là kiểu câu có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, thường nói với nhau bằng các liên từ (and, but, or, yet, for…). Đối với câu ghép, cấu trúc của câu có phần phức tạp hơn câu đơn và đòi hỏi những mệnh đề độc lập trong câu kết hợp với nhau một cách hợp lý để tạo ra một câu hoàn chỉnh, có ý nghĩa. Ví dụ:
• I just like staying at home but my husband likes to go out on weekends. (Tôi chỉ thích ở nhà nhưng chồng tôi lại thích đi chơi vào cuối tuần).
• Lisa likes to watch Korean movies and her sister also likes it. (Lisa thích xem phim Hàn Quốc và em gái cô cũng thích điều đó).
Ta có thể thấy cú pháp (syntax) của các câu ghép chính là việc ở giữa các mệnh đề độc lập sẽ có liên từ với nhiệm vụ kết nối hai mệnh đề lại với nhau. Trong tiếng Anh, ta có thể lược bỏ phần dấu ngăn cách giữa hai mệnh đề (dấu phẩy và dấu chấm phẩy) nhưng chắc chắn phải có liên từ để tạo ra được một câu ghép hoàn chỉnh. Và việc sử dụng đúng các liên từ trong câu là vô cùng quan trọng để đảm bảo câu văn có nghĩa đúng, mạch lạc.
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn và đầy đủ nhất
c. Câu phức (complex sentences)
Câu phức là kiểu câu có một mệnh đề chính và thêm một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Trong đó, mệnh đề chính được gọi là mệnh đề độc lập, hoàn toàn có thể đứng một mình thành một câu. Còn mệnh đề phụ xuất hiện để bổ nghĩa thêm cho mệnh đề chính và không thể tách riêng thành một câu.
Trong ba kiểu câu trên, cú pháp (syntax) của câu phức là phức tạp nhất, đòi hỏi người nói/ người viết phải có sự hiểu biết sâu về mối quan hệ, tính liên kết giữa các mệnh đề. Ví dụ:
• Because he was hungry, he went to cook noodles in the night. (Vì anh ấy đói nên mới tự đi nấu mì vào giữa đêm). → Trong đó, bạn có thể thấy cấu trúc mệnh đề phụ “because he was hungry” không thể tách thành câu mà chỉ để bổ sung thêm ý nghĩa là giải thích lý do vì sao lại dẫn đến hành động trong mệnh đề chính “he went to cook noodles in the night”.
• Even though it was raining, Edward still came to pick me up to go out. (Mặc dù trời mưa nhưng Edward vẫn đến đón tôi đi chơi). → Ở cú pháp (syntax) câu này, cấu trúc mệnh đề phụ “Even though it was raining” đang bổ sung thêm ý nghĩa cho mệnh đề chính “Edward still came to pick me up to go out” để nhấn mạnh tầm quan trọng, sự nhiệt tình của nhân vật được nhắc đến trong câu.
Trong câu đơn, thứ tự các từ/ cụm từ trong câu thường tuân theo quy tắc chủ ngữ – động từ – tân ngữ như đã nói ở phần trước. Tuy nhiên, trong câu phức hoặc câu ghép, thứ tự từ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mệnh đề và mối quan hệ giữa các mệnh đề với nhau. Ví dụ: I love Helen and so does she. (Tôi yêu Helen và cô ấy cũng vậy).
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Ứng dụng của syntax – cú pháp học tiếng Anh
Cùng khám phá vai trò, ứng dụng của syntax trong cả hai lĩnh vực là học ngôn ngữ và dịch thuật.
1. Trong việc học ngôn ngữ
Việc nắm chắc bản chất của cú pháp học – syntax giúp người học ngôn ngữ:
• Hiểu rõ cấu trúc của ngôn ngữ mà mình đang học: Giúp người học nhận biết rõ ràng, đầy đủ các cấu trúc câu, cách sắp xếp từ và quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ mình đang học, đặc biệt là tiếng Anh. Điều này giúp bạn xây dựng được nền tảng vững chắc trong giao tiếp và viết lách.
• Phát hiện và sửa lỗi ngữ pháp: Nhờ hiểu biết về cú pháp, người nói/ viết có thể phát hiện và sửa các lỗi ngữ pháp trong bài viết hoặc bài nói của mình một cách dễ dàng, tạo sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.
• Phát triển khả năng giao tiếp: Khi hiểu rõ bản chất của cú pháp – syntax trong ngôn ngữ mình đang tiếp cận, người học có thể tạo ra các câu chính xác về mặt ngữ pháp, trật tự từ, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn.
2. Trong việc dịch thuật
• Đảm bảo tính tự nhiên của các văn bản dịch: Việc nắm rõ bản chất của cú pháp học – syntax giúp người dịch có thể tạo ra các văn bản có cấu trúc tự nhiên, mềm mại, phù hợp với văn phong, ngữ cảnh cả ngôn ngữ đích.
• Chuyển ngữ chính xác: Cú pháp giúp người dịch trong quá trình dịch thuật có thể chuyển đổi từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách mượt mà, đảm bảo những ý nghĩa trong văn bản đích không bị thay đổi về mặt ngữ nghĩa.
• Giải quyết các vấn đề về cấu trúc câu: Có nhiều trường hợp trong văn bản đích và văn bản dịch sẽ gặp nhiều sự khác biệt liên quan đến cấu trúc câu giữa hai ngôn ngữ (các loại câu đặc biệt, câu cảm thán…). Chính vì thế, nền tảng kiến thức về cú pháp – syntax chính là chiếc chìa khóa hữu hiệu để người dịch có thể tìm ra cách chuyển đổi cấu trúc câu phù hợp mà không làm mất đi/ thay đổi ý nghĩa của văn bản đích.
>>> Tìm hiểu thêm: Top 10 phần mềm dịch tiếng Anh chuẩn
Giải bài tập syntax có đáp án
Bài tập: Xác định các câu dưới đây là câu đơn, câu ghép hay câu phức dựa vào cú pháp câu (syntax).
1. Even though she slept for more than 8 hours, Sabrina still wants to sleep a little more.
2. Alex will be at my house in 10 minutes.
3. William and his wife will go on their honeymoon to Bali right after the wedding.
4. My boyfriend and I decided to watch a movie tonight but he suddenly canceled the date.
5. The woman who is watering the plants in the garden is my mother.
6. She likes flowers and he likes crafts.
Đáp án:
1. Câu phức
2. Câu đơn
3. Câu đơn
4. Câu ghép
5. Câu phức
6. Câu ghép
Tóm lại, cú pháp học – syntax chính nền tảng đầu tiên cho việc đào sâu nghiên cứu, tìm hiểu về ngôn ngữ học và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong tiếng Anh. Việc tìm hiểu các quy tắc tưởng chừng như khô cứng của cú pháp, cấu trúc câu giúp bạn tìm thấy được vẻ đẹp và sự thú vị của tiếng Anh, tạo cảm hứng để bạn tiếp tục theo đuổi việc học ngoại ngữ này. ILA chúc bạn sẽ vận dụng tốt những kiến thức hữu ích từ syntax cho việc học tập, sử dụng ngoại ngữ trong thời gian tới.