Tiếng Anh A1: Nền tảng vững chắc cho người mới bắt đầu - ILA Vietnam

Tiếng Anh A1: Lộ trình cho người mới bắt đầu

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Cao ViQuy tắc biên tập

Tiếng Anh A1 là gì? 

Tiếng Anh A1 là bước khởi đầu của những người mới học tiếng Anh. Dù bạn mới học hay quên kiến thức lâu không dùng đến, đều có thể chọn mức độ này để bắt đầu. Ngữ pháp hay từ vựng tiếng Anh A1 đều cơ bản và không khó để bạn có thể bắt đầu học. Hãy cùng ILA tìm hiểu về lộ trình chinh phục cấp độ A1 khi học tiếng Anh và một số từ vựng liên quan nhé. 

Tóm tắt nội dung chính

Tiếng Anh A1 là trình độ khởi đầu trong hệ thống 6 bậc năng lực ngôn ngữ (A1, A2, B1, B2, C1, C2), phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc những ai đã lâu không sử dụng tiếng Anh. Lộ trình học A1 bao gồm:

  • Giai đoạn 1: Làm quen (15–20 giờ) – Bảng chữ cái, từ vựng cơ bản, cấu trúc câu đơn giản, nghe nhận diện từ và cụm từ.
  • Giai đoạn 2: Xây dựng nền tảng (20–25 giờ) – Từ vựng nâng cao, hiện tại đơn – tiếp diễn, câu hỏi và phủ định, đọc đoạn văn ngắn, viết câu đơn giản.
  • Giai đoạn 3: Phát triển giao tiếp (15–20 giờ) – Thực hành hội thoại, nghe hiểu, học ngữ pháp câu cơ bản.
  • Giai đoạn 4: Ôn tập và luyện tập (10–15 giờ) – Củng cố từ vựng, ngữ pháp, luyện đề, viết đoạn văn ngắn, thực hành hội thoại mô phỏng, tăng cường nghe và đọc.

Nội dung chính học sinh cần nắm được để đạt trình độ A1 bao gồm:

  • Từ vựng: Gia đình, bạn bè, nghề nghiệp, thời tiết, màu sắc, đồ vật, hoạt động hàng ngày.
  • Ngữ pháp: Động từ to be, hiện tại đơn, câu hỏi và câu phủ định, mạo từ, giới từ.
  • Kỹ năng: Phát triển nghe, nói, đọc, viết cơ bản; đọc đoạn văn ngắn; viết câu đơn giản; thực hành hội thoại ngắn.

1. Tiếng Anh A1 là gì? 

Tiếng Anh A1 là mức khởi đầu trong hệ thống 6 bậc năng lực ngôn ngữ (A1, A2, B1, B2, C1, C2). Đây còn được xem là trình độ “Beginner” hoặc “Breakthrough”, phù hợp cho những người mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh.

Khi đạt trình độ A1, bạn có thể:

  • Hiểu và sử dụng các cụm từ và câu đơn giản nhất, liên quan đến các thông tin cá nhân và các nhu cầu trực tiếp (ví dụ: giới thiệu bản thân, hỏi về địa chỉ, mua sắm những đồ vật hàng ngày).
  • Giao tiếp trong các tình huống đơn giản và quen thuộc đòi hỏi trao đổi thông tin trực tiếp và rõ ràng.
  • Mô tả khái quát về bản thân và gia đình, hỏi và trả lời về các vấn đề cơ bản.
Tiếng Anh A1: Lộ trình cho người mới bắt đầu
A1 là cấp độ bắt đầu, giúp người học làm quen với tiếng Anh qua những từ, câu và chủ đề quen thuộc.

Nội dung học của tiếng Anh A1 thường bao gồm:

2 tuần học thử miễn phí

2. Tiếng Anh A1 tương đương bao nhiêu IELTS, TOEIC?

Trình độ tiếng Anh A1 có thể được quy đổi sang nhiều bài thi và thang đo quốc tế khác nhau như IELTS, TOEIC hay VSTEP.

Thang đo/Chứng chỉ quốc tế Quy đổi tương đương
IELTS ~ 2.0 – 2.5
TOEIC (Listening & Reading) ~ 120 – 225
VSTEP Bậc 1
TOEFL iBT ~ 0 – 31
EF SET 1 – 30 điểm
Cambridge English Scale 80 – 100

3. Lộ trình học tiếng Anh A1 cho người mới bắt đầu

Để bắt đầu hiệu quả, bạn nên có một lộ trình học A1 phù hợp. ILA giới thiệu với bạn một lộ trình học cơ bản. Bạn có thể điều chỉnh sao cho hợp với mình và hiệu quả nhất nhé. 

Giai đoạn Mục tiêu Nội dung học
Giai đoạn 1: Làm quen với tiếng Anh A1 

Thời gian học: Khoảng 15 – 20 giờ

Làm quen với ngôn ngữ, âm thanh và cấu trúc cơ bản. Bảng chữ cái: Học phát âm bảng chữ cái tiếng Anh.

Từ vựng cơ bản: Số đếm, màu sắc, ngày, tháng, gia đình, đồ vật…

Ngữ pháp: Cấu trúc câu đơn giản gồm: chủ ngữ + vị ngữ + tân ngữ, động từ to be.

Kỹ năng nghe: Nghe nhận diện từ và cụm từ đơn giản.

Giai đoạn 2: Xây dựng kiến thức nền tảng

Thời gian học: Khoảng 20 – 25 giờ

Nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp cơ bản. Từ vựng: Nghề nghiệp, thời tiết, giao thông, mua sắm, thức ăn.

Ngữ pháp: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, câu hỏi và câu phủ định, mạo từ, giới từ.

Kỹ năng đọc: Đọc hiểu đoạn văn ngắn.

Kỹ năng viết: Viết câu đơn giản, email ngắn.

Giai đoạn 3: Phát triển kỹ năng giao tiếp

Thời gian học: Khoảng 15 – 20 giờ

Cải thiện khả năng giao tiếp cơ bản. Hội thoại: Thực hành đoạn hội thoại về chào hỏi, giới thiệu, hỏi đáp.

Nghe hiểu: Nghe đoạn hội thoại đơn giản.

Ngữ pháp: Câu điều kiện cơ bản, quá khứ đơn, từ nối, trạng từ chỉ tần suất.

Từ vựng: Sức khỏe, giáo dục, hoạt động ngoài trời.

Giai đoạn 4: Ôn tập và luyện tập

Thời gian học: Khoảng 10 – 15 giờ

Củng cố kiến thức và chuẩn bị kiểm tra tiếng Anh A1. Ôn tập: Lập bảng từ vựng và ngữ pháp, luyện đề thi thử.

Kỹ năng viết: Viết đoạn văn ngắn theo chủ đề.

Kỹ năng nói: Thực hành hội thoại mô phỏng, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh.

Luyện nghe và đọc: Tăng cường luyện nghe và đọc.

>>> Tìm hiểu thêm: Bằng B1 tiếng Anh là gì? Cùng bạn tiếp bước trên bậc thang CEFR

Lộ trình học tiếng Anh A1
Lộ trình A1 tập trung xây nền tảng: từ vựng cơ bản, cấu trúc đơn giản và kỹ năng giao tiếp hằng ngày.

4. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 cần nắm 

Nắm vững từ vựng tiếng Anh A1 giúp bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ ban đầu thật chắc chắn. Khi hiểu được các từ cơ bản, bạn sẽ dễ dàng nghe – nói – đọc – viết ở mức đơn giản. Đây cũng là bước đệm quan trọng để tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn:

  • Xây dựng nền tảng ngôn ngữ: Từ vựng A1 là những từ cơ bản dùng trong giao tiếp hằng ngày. Hiểu và ghi nhớ tốt giúp bạn tham gia được các hội thoại đơn giản và làm nền tảng cho cấp độ cao hơn. 
  • Phát triển kỹ năng giao tiếp: Vốn từ A1 giúp bạn thực hiện các đoạn hội thoại cơ bản như chào hỏi, giới thiệu, hỏi đường, mua sắm… Từ đó tăng sự tự tin khi giao tiếp. 
  • Tăng khả năng nghe hiểu: Khi có đủ từ vựng cơ bản, bạn dễ nhận diện và hiểu các đoạn hội thoại ngắn hoặc chỉ dẫn đơn giản phù hợp trình độ.
  • Củng cố ngữ pháp: Học từ vựng kèm cấu trúc ngữ pháp đơn giản giúp bạn dùng từ chính xác hơn, hỗ trợ kỹ năng nói và viết rõ ràng, đúng ngữ pháp. 

Dưới đây là các bảng từ vựng tiếng Anh trình độ A1 được chia theo các chủ đề.

4.1. Chủ đề động vật 

Dưới đây là các từ vựng về chủ đề động vật:

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Cat /kæt/ Con mèo
Dog /dɔːɡ/ Con chó
Bird /bɜːrd/ Con chim
Elephant /ˈɛlɪfənt/ Con voi
Fish /fɪʃ/ Con cá
Mouse /maʊs/ Con chuột
Rabbit /ˈræbɪt/ Con thỏ
Horse /hɔːrs/ Con ngựa
Cow /kaʊ/ Con bò
Sheep /ʃiːp/ Con cừu
Goat /ɡoʊt/ Con dê
Pig /pɪɡ/ Con lợn
Lion /ˈlaɪən/ Sư tử
Tiger /ˈtaɪɡər/ Con hổ
Frog /frɔːɡ/ Con ếch
Giraffe /ʤɪˈræf/ Hươu cao cổ
Bear /bɛr/ Con gấu
Monkey /ˈmʌŋki/ Con khỉ
Zebra /ˈziːbrə/ Ngựa vằn
Chủ đề động vật 
Học tên các loài động vật giúp người học A1 mở rộng vốn từ qua những hình ảnh gần gũi.

4.2. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 chủ đề thực phẩm 

Dưới đây là các từ vựng trái cây và thực phẩm:

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Apple /ˈæpl/ Quả táo
Bread /brɛd/ Bánh mì
Carrot /ˈkærət/ Cà rốt
Pizza /ˈpiːtsə/ Bánh pizza
Milk /mɪlk/ Sữa
Juice /ʤuːs/ Nước ép
Egg /ɛɡ/ Trứng
Chocolate /ˈʧɒklɪt/ Sô cô la
Watermelon /ˈwɔːtərˌmɛlən/ Dưa hấu
Orange /ˈɔːrɪndʒ/ Quả cam
Potato /pəˈteɪtoʊ/ Khoai tây
Chicken /ˈʧɪkɪn/ Thịt gà
Rice /raɪs/ Gạo, cơm
Beef /biːf/ Thịt bò
Butter /ˈbʌtər/
Grapes /ɡreɪps/ Nho
Strawberry /ˈstrɔˌbɛri/ Dâu tây
Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 chủ đề thực phẩm 
Từ vựng về thực phẩm giúp bạn nói về món ăn, sở thích và nhu cầu hằng ngày.

4.3. Chủ đề đồ vật 

Các đồ vật trong tiếng Anh trình độ A1: 

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Table /ˈteɪbl/ Cái bàn
Chair /ʧɛr/ Cái ghế
Book /bʊk/ Quyển sách
Phone /foʊn/ Điện thoại
Clock /klɑːk/ Đồng hồ
Pencil /ˈpɛnsəl/ Bút chì
Window /ˈwɪndoʊ/ Cửa sổ
Door /dɔːr/ Cửa ra vào
Computer /kəmˈpjuːtər/ Máy tính
Towel /ˈtaʊəl/ Khăn tắm
Lamp /læmp/ Đèn bàn
Spoon /spuːn/ Thìa
Knife /naɪf/ Dao
Plate /pleɪt/ Đĩa
Cup /kʌp/ Cốc
Bag /bæɡ/ Túi xách
Television /ˈtɛləˌvɪʒən/ Tivi
Sofa /ˈsoʊfə/ Ghế sofa
Mirror /ˈmɪrər/ Gương
Shelf /ʃɛlf/ Kệ sách

>>> Tìm hiểu thêm: Bằng tiếng Anh A2: Những điều bạn cần biết

Chủ đề đồ vật 
Từ vựng về các đồ vật quen thuộc giúp người học dễ dàng mô tả và giao tiếp cơ bản.

4.4. Chủ đề nghề nghiệp 

Khi muốn diễn tả các nghề nghiệp cơ bản, bạn có thể sử dụng các từ vựng sau: 

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
Doctor /ˈdɑːktər/ Bác sĩ
Nurse /nɜːrs/ Y tá
Engineer /ˌɛnʤɪˈnɪr/ Kỹ sư
Police /pəˈliːs/ Cảnh sát
Farmer /ˈfɑːrmər/ Nông dân
Chef /ʃɛf/ Đầu bếp
Driver /ˈdraɪvər/ Tài xế
Artist /ˈɑːrtɪst/ Họa sĩ
Worker /ˈwɜːrkər/ Công nhân
Firefighter /ˈfaɪərˌfaɪtər/ Lính cứu hỏa
Pilot /ˈpaɪlət/ Phi công
Dentist /ˈdɛntɪst/ Nha sĩ
Musician /mjuˈzɪʃən/ Nhạc sĩ
Lawyer /ˈlɔːjər/ Luật sư
Architect /ˈɑːrkɪˌtɛkt/ Kiến trúc sư
Scientist /ˈsaɪəntɪst/ Nhà khoa học
Soldier /ˈsoʊldʒər/ Bộ đội 
Journalist /ˈʤɜrnəlɪst/ Nhà báo
Librarian /laɪˈbrɛriən/ Thủ thư
Chủ đề nghề nghiệp 
Học các nghề nghiệp phổ biến để giới thiệu bản thân và nói về công việc đơn giản.

4.5. Chủ đề gia đình và mối quan hệ

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh trình độ A1 chủ đề gia đình và mối quan hệ: 

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Father /ˈfɑːðər/ Bố, cha
Mother /ˈmʌðər/ Mẹ
Brother /ˈbrʌðər/ Anh trai / Em trai
Sister /ˈsɪstər/ Chị gái / Em gái
Son /sʌn/ Con trai
Daughter /ˈdɔːtər/ Con gái
Parents /ˈpeərənts/ Bố mẹ
Family /ˈfæməli/ Gia đình
Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng
Wife /waɪf/ Vợ

Tải file đầy đủ từ khóa tại đây

Chủ đề gia đình và mối quan hệ
Từ vựng về gia đình giúp người học A1 nói về người thân và giới thiệu những người xung quanh.

4.6. Chủ đề số đếm và thời gian

Dưới đây là các từ vựng về số đếm và thời gian:

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
One /wʌn/ Một
Two /tuː/ Hai
Three /θriː/ Ba
Four /fɔːr/ Bốn
Five /faɪv/ Năm
Morning /ˈmɔːrnɪŋ/ Buổi sáng
Afternoon /ˌæftərˈnuːn/ Buổi chiều
Evening /ˈiːvnɪŋ/ Buổi tối
Today /təˈdeɪ/ Hôm nay
Tomorrow /təˈmɒr.oʊ/ Ngày mai

Tải file đầy đủ từ khóa tại đây

4.7. Chủ đề màu sắc

Dưới đây là các từ vựng trình độ A1 chủ đề màu sắc:

Tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Red /red/ Màu đỏ
Blue /bluː/ Màu xanh dương
Yellow /ˈjel.oʊ/ Màu vàng
Green /ɡriːn/ Màu xanh lá
Black /blæk/ Màu đen
White /waɪt/ Màu trắng
Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ Màu cam
Pink /pɪŋk/ Màu hồng
Brown /braʊn/ Màu nâu
Purple /ˈpɜːr.pəl/ Màu tím
Grey (UK) / Gray (US /ɡreɪ/ Màu xám
Light blue /laɪt bluː/ Xanh da trời nhạt
Dark green /dɑːrk ɡriːn/ Xanh lá đậm
Chủ đề màu sắc
Màu sắc là chủ đề dễ nhớ, giúp bạn mô tả đồ vật và luyện phản xạ tiếng Anh nhanh hơn.

Mách nhỏ mẹo để bạn học từ vựng tiếng Anh A1 hiệu quả

  • Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn nhớ lâu hơn và dễ dàng liên tưởng.
  • Sử dụng các thẻ từ vựng (flashcard) vì đây là công cụ hữu ích để ghi nhớ từ vựng.
  • Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng mới học vào cuộc sống hàng ngày.
  • Học cùng bạn bè sẽ giúp bạn tạo động lực và có thêm niềm vui.

Tiếng Anh A1 là bước đầu tiên trong hành trình học ngôn ngữ mới này. Ở cấp độ A1 cung cấp nền tảng vững chắc cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Việc nắm vững các kỹ năng cơ bản ở cấp độ A1 sẽ giúp bạn tự tin tiếp tục lên các cấp độ cao hơn, nơi khả năng ngôn ngữ của bạn sẽ được phát triển và hoàn thiện hơn.

Nguồn tham khảo

 1. Flashcards – LearnEnglish Kids – British Council – Cập nhật 18-08-2024 

 2. English Level A1 – CEFR definition and tests – EF SET – Cập nhật 18-08-2024 

location map