Get round to là gì? Tìm hiểu cấu trúc sử dụng get round to

Get round to là gì? Tìm hiểu cấu trúc sử dụng get round to

Tác giả: Chau Anh

Cụm động từ (phrasal verb) là một chủ đề từ vựng bất tận của tiếng Anh. Cùng một động từ nhưng nếu được kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo thành những cụm từ có nghĩa và cấu trúc khác nhau. Một trong số đó, cụm động từ “get round to” là một trong những cụm từ khá phổ biến được phát triển từ động từ “get”. Vậy get round to là gì? Và get round to có gì khác với những động từ “get” khác? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau.

Get round to có nghĩa là gì?

1. Get around đi với giới từ gì? Định nghĩa của get round to

Get round to là một cụm động từ có nghĩa là làm việc gì đó đã được dự định, lên kế hoạch từ lâu, nhưng bị trì hoãn bởi vì một số lý do nào đó. Theo Anh – Mỹ, cụm từ này có thể viết lại bằng “get around to”.

Ví dụ:

• I wanted to see that movie but never got round to it. (Tôi rất muốn xem bộ phim này nhưng chưa bao giờ làm việc đó.)

• They got round to talking about SAT scores, which I have never taken. (Họ bắt đầu thảo luận nhiều về điểm SAT, kỳ thi mà tôi chưa từng trải qua.)

There is something I never get around to telling you during our brief meeting. (Có một số điều mà tôi sẽ không bao giờ định nói với bạn trong cuộc gặp ngắn ngủi của chúng ta.)

2. Cấu trúc sử dụng của get round to là gì?

Với chỉ một nét nghĩa, cấu trúc của cụm động từ “get round to” cũng khá đơn giản. Cụm từ này sẽ đi cùng một động từ ở dạng V-ing có nghĩa là sẽ làm điều gì theo dự định.

Cấu trúc như sau:

S + get round to + doing something

Ví dụ:

• I haven’t got round to unpacking from my vacation yet. (Tôi chưa kịp dọn lại đồ từ chuyến du lịch vừa rồi.)

• We didn’t get round to opening the restaurants until this month. (Chúng tôi chưa thể khai trương nhà hàng như dự định cho tới tháng này.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Get round là gì? Những cụm từ đồng nghĩa với get round to

Cấu trúc get và cách dùng

Mặc dù khá giống nhau, “get round” và “get round to” thực chất lại có khá nhiều điểm khác biệt.

1. Get round đi với giới từ gì? Phân biệt get round và get round to

Sự khác biệt giữa get round và get round to Get round Get round to
Khác biệt về nghĩa Get round có nghĩa là trở nên phổ biến, thường là tin tức, thông tin gì được lan tỏa rộng rãi.

Get round còn có nghĩa là tránh né những khó khăn, vấn đề gì.

Một nghĩa khác của “get round” là thuyết phục ai đó làm điều bạn muốn.

Get round to là gì? Cụm này chỉ có một nghĩa duy nhất là làm việc gì mà bạn có ý định, kế hoạch từ trước.
Khác biệt về cấu trúc Get round + somebody/ something Get round to + doing + something
Ví dụ • I managed to get round him by saying he could borrow my car on Saturday. (Tôi cố gắng thuyết phục cậu ấy bằng việc nói rằng sẽ cho cậu ta mượn xe vào thứ Bảy.)

• A clever lawyer might find a way of getting round that clause. (Một luật sư thông minh sẽ biết cách để xử lý các điều khoản.)

• I hope to get round to answering your email next week. (Tôi hy vọng là tôi sẽ trả lời thư điện tử của bạn vào tuần sau.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ

2. Những cụm từ đồng nghĩa, gần nghĩa với get round to là gì?

Hiểu biết thêm về từ đồng nghĩa, gần nghĩa là “một công đôi việc” khi bạn vừa có thể ghi nhớ từ vựng cần học và mở rộng thêm vốn từ vựng của mình. Trong từng ngữ cảnh, các từ này có thể thay thế cho “get round to”.

Các cụm từ gần nghĩa với get round to Giải thích và ví dụ
Manage to do something Hoàn thành, làm được điều gì dự định, khó khăn.

Ví dụ: I finally managed to do the laundry after a busy week. (Tôi cuối cùng cũng có thể giặt ủi trong một tuần làm việc bận bận rộn.)

Deal with something Xử lý, hoàn thành, vượt qua công việc gì.

Ví dụ: I have to deal with a lot of paperwork at the office. (Tôi đã phải giải quyết rất nhiều giấy tờ ở văn phòng.)

Succeed in doing something Thành công hoàn thành công việc gì.

Ví dụ: Very few people succeed in losing weight and keeping it off. (Rất ít người có thể thành công trong việc giảm cân và giữ được số cân đó.)

Make time for doing something Dành thời gian cho làm việc gì đó.

Ví dụ: I should make time for exercising everyday. (Tôi nên dành thời gian cho việc tập thể dục hằng ngày.)

>>> Tìm hiểu thêm: Mách bạn kiến thức manage + gì? Manage to V hay Ving?

Get down to là gì? Phân biệt get down to, get off với get round to và các cụm động từ “get” khác

get down to

1. Phân biệt get down to, get off với get round to

Get down to có nghĩa là bắt đầu làm việc gì một cách nghiêm túc, thường là những công việc quan trọng, giải quyết vấn đề cấp bách. Còn đối với “get round to”, từ này lại có nghĩa bắt đầu một việc mà bạn dự định từ lâu. Hai cụm động từ có cùng cấu trúc sử dụng là “get down/round to + doing something”.

Ví dụ:

• He soon gets down to the practicalities of building a successful practice. (Anh ta nghiêm túc bắt đầu vào thực tiễn để xây dựng một thói quen thành công.)

• Cut this tea party and get down to business. (Dừng những buổi trà đạo lại và hãy bắt đầu vào công việc.)

Đối với “get off”, từ này dễ phân biệt với “get round to” hơn bởi vì có nhiều điểm khác biệt về nghĩa. Get off có rất nhiều nghĩa như bắt đầu một cuộc hành trình làm gì đó rời khỏi khu vực nào, xuống phương tiện giao thông.

Ví dụ:

• We need to get off early to avoid traffic. (Chúng ta cần khởi hành sớm để tránh tắc đường.)

• I usually get off work at 6 P.M. (Tôi thường tan làm vào 6 giờ tối.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật thông tin về cấu trúc get trong tiếng Anh

2. Các cụm động từ “get” khác liên quan đến công việc mà bạn nên biết

Ngoài Get round to là gì, bạn cũng cần cập nhật các cụm động từ get khác dưới đây.

Các cụm động từ “get” Giải thích và ví dụ
Get on with Tiếp tục làm gì đó sau khi bị gián đoạn, hoặc là thân thiết với ai đó.

Ví dụ: I need to get on with my project now. (Tôi cần phải tiếp tục làm dự án của mình ngay bây giờ.)

Get through with Hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ: He finally get through with writing his essay. (Anh ta cuối cùng cũng hoàn thành công việc viết luận của mình.)

Get over with Hoàn thành một công việc gì mà bạn không muốn nhưng cần thiết.

Ví dụ: The dentist appointment is something I need to get over with. (Buổi hẹn nha sĩ hôm nay là điều tôi phải làm dù không muốn.)

Get by with Làm, hoàn thành công việc gì dù không hoặc chỉ vừa đủ kỹ năng, tài nguyên cần thiết.

Ví dụ: I can get by with this old computer. (Tôi chỉ có đủ khả năng để mua cái máy tính cũ này.)

Get away with Thoát khỏi sự trừng phạt khi làm điều gì sai trái.

Ví dụ: He always get away with coming late to work. (Anh ta luôn thoát khỏi hình phạt do đi làm muộn.)

Get ahead Tiến bộ, có những bước tiến xa hơn trong công việc.

Ví dụ: He wants to get ahead in her career. (Anh ta muốn được thăng chức trong công việc.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cụm động từ (Phrasal verb) là gì? Các cụm động từ tiếng Anh phổ biến

Hiểu rõ hơn get round to là gì qua bài tập có đáp án

Hiểu rõ hơn get round to là gì qua bài tập có đáp án

Chọn đáp án đúng nhất vào ô trống

1. I finally got round to ………………. the kitchen last weekend.

a. paint

b. painted

c. painting

2. If we cannot ……………… the delay, we’ll have to reschedule the meeting.

a. get round

b. get round to

c. get on with

3. He ……………… fix the broken computer after hours of trying.

a. dealt with

b. managed to

c. get around

4. She ……………… to reading all the reports by the end of the day.

a. got round

b. succeeded in

c. made time

5. The coach ……………… the team after they lost the game.

a. got by with

b. got on with

c. got down on

6. If you want to ……………… in your studies, you need to focus more.

a. get ahead

b. get around

c. get off

7. We need to ……………… business and finalize the contract.

a. get round to

b. get down to

c. get off

8. You can ……………… just basic knowledge in this job.

a. get down to

b. get away with

c. get by with

9. She ……………… breaking the rules because no one noticed.

a. got away with

b. got round to

c. got through with

10. At the foot of the hill, she ……………… her bicycle and began to push it.

a. got around

b. got by with

c. got off

Đáp án

1. c

2. a

3. b

4. a

5. c

6. a

7. b

8. c

9. a

10. c

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về “get round to là gì?” và cấu trúc “get round to”. Không những vậy, bài viết này còn giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng bằng những từ gần nghĩa và thêm những cụm động từ khác giúp bạn học từ vựng và ghi nhớ “get round to” một cách dễ dàng hơn. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết, công thức và cách sử dụng

Nguồn tham khảo

  1. Get round to – Ngày truy cập: 20-8-2024
  2. Get round to – Ngày truy cập: 20-8-2024
location map