Phân cấp độ trong tiếng Anh là một cách thường thấy để xác định được khả năng cũng như mục tiêu học của mỗi người. Trong đó, tiếng Anh A1 là bước khởi đầu của những người mới học tiếng Anh. Dù bạn mới học hay quên kiến thức lâu không dùng đến, đều có thể chọn mức độ này để bắt đầu. Ngữ pháp hay từ vựng tiếng Anh A1 đều cơ bản và không khó để bạn có thể bắt đầu học. Hãy cùng ILA tìm hiểu về lộ trình chinh phục cấp độ A1 khi học tiếng Anh và một số từ vựng liên quan nhé.
Tiếng Anh A1 là gì?
Tiếng Anh A1 là cấp độ đầu tiên và cơ bản nhất trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages).
Khi đạt trình độ A1, bạn có thể:
• Hiểu và sử dụng các cụm từ và câu đơn giản nhất, liên quan đến các thông tin cá nhân và các nhu cầu trực tiếp (ví dụ: giới thiệu bản thân, hỏi về địa chỉ, mua sắm những đồ vật hàng ngày).
• Giao tiếp trong các tình huống đơn giản và quen thuộc đòi hỏi trao đổi thông tin trực tiếp và rõ ràng.
• Mô tả khái quát về bản thân và gia đình, hỏi và trả lời về các vấn đề cơ bản.
Nội dung học của tiếng Anh A1 thường bao gồm:
• Từ vựng cơ bản: Các từ và cụm từ liên quan đến gia đình, bạn bè, nghề nghiệp, thời tiết, thời gian, màu sắc, đồ vật và các hoạt động hàng ngày.
• Ngữ pháp cơ bản: Cách chia động từ hiện tại đơn, cách sử dụng động từ to be, câu hỏi đơn giản, mạo từ và các giới từ phổ biến.
• Kỹ năng: Phát triển 4 kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, đọc và viết cơ bản, như đọc hiểu các đoạn văn ngắn, viết câu đơn giản và thực hành các đoạn hội thoại ngắn.
Lộ trình học tiếng Anh A1
Để bắt đầu hiệu quả, bạn nên có một lộ trình học A1 phù hợp. ILA giới thiệu với bạn một lộ trình học cơ bản. Bạn có thể điều chỉnh sao cho hợp với mình và hiệu quả nhất nhé.
Giai đoạn | Mục tiêu | Nội dung học |
1. Làm quen với Tiếng Anh A1 | Làm quen với ngôn ngữ, âm thanh và cấu trúc cơ bản. | • Bảng chữ cái: Học phát âm bảng chữ cái tiếng Anh.
• Từ vựng cơ bản: Số đếm, màu sắc, ngày, tháng, gia đình, đồ vật… • Ngữ pháp: Cấu trúc câu đơn giản gồm: chủ ngữ + vị ngữ + tân ngữ, động từ to be. • Kỹ năng nghe: Nghe nhận diện từ và cụm từ đơn giản. |
2. Xây dựng kiến thức nền tảng | Nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp cơ bản. | • Từ vựng: Nghề nghiệp, thời tiết, giao thông, mua sắm, thức ăn.
• Ngữ pháp: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, câu hỏi và câu phủ định, mạo từ, giới từ. • Kỹ năng đọc: Đọc hiểu đoạn văn ngắn. • Kỹ năng viết: Viết câu đơn giản, email ngắn. |
3. Phát triển kỹ năng giao tiếp | Cải thiện khả năng giao tiếp cơ bản. | • Hội thoại: Thực hành đoạn hội thoại về chào hỏi, giới thiệu, hỏi đáp.
• Nghe hiểu: Nghe đoạn hội thoại đơn giản. • Ngữ pháp: Câu điều kiện cơ bản, quá khứ đơn, từ nối, trạng từ chỉ tần suất. • Từ vựng: Sức khỏe, giáo dục, hoạt động ngoài trời. |
4. Ôn tập và luyện tập | Củng cố kiến thức và chuẩn bị kiểm tra tiếng Anh A1. | • Ôn tập: Lập bảng từ vựng và ngữ pháp, luyện đề thi thử.
• Kỹ năng viết: Viết đoạn văn ngắn theo chủ đề. • Kỹ năng nói: Thực hành hội thoại mô phỏng, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh. • Luyện nghe và đọc: Tăng cường luyện nghe và đọc. |
>>> Tìm hiểu thêm: Bằng B1 tiếng Anh là gì? Cùng bạn tiếp bước trên bậc thang CEFR
Vì sao cần học từ vựng tiếng Anh A1?
Học từ vựng tiếng Anh trình độ A1 là bước quan trọng đầu tiên giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác. Dưới đây là một số lý do cụ thể:
1. Xây dựng nền tảng ngôn ngữ
Từ vựng A1 bao gồm những từ và cụm từ cơ bản nhất, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng ở trình độ này giúp bạn có thể hiểu và tham gia vào các cuộc hội thoại đơn giản, là bước đệm để học những cấp độ ngôn ngữ cao hơn.
2. Phát triển kỹ năng giao tiếp
Với vốn từ vựng tiếng Anh A1, bạn có thể thực hiện các cuộc hội thoại đơn giản như chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi đường hoặc mua sắm. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.
3. Tăng khả năng nghe hiểu
Khi đã có một lượng từ vựng nhất định, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc nghe hiểu các đoạn hội thoại ngắn, các chỉ dẫn hoặc thông tin cơ bản trong các tài liệu nghe phù hợp với trình độ của mình.
4. Củng cố ngữ pháp
Việc học từ vựng kèm theo các cấu trúc ngữ pháp đơn giản giúp bạn ứng dụng từ mới một cách chính xác, từ đó củng cố khả năng viết và nói. Ví dụ, học từ vựng về nghề nghiệp kèm theo cách dùng động từ to be sẽ giúp bạn tự giới thiệu nghề nghiệp của mình một cách rõ ràng và đúng ngữ pháp.
5. Tăng tự tin trong học tập
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh A1 tạo cho bạn cảm giác tự tin khi có thể hiểu và sử dụng một ngôn ngữ mới. Sự tự tin này sẽ thúc đẩy bạn tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn mà không cảm thấy quá tải hoặc khó khăn.
Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 cần nắm
Dưới đây là các bảng từ vựng tiếng Anh trình độ A1 được chia theo các chủ đề.
1. Chủ đề động vật
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cat | /kæt/ | Con mèo |
Dog | /dɔːɡ/ | Con chó |
Bird | /bɜːrd/ | Con chim |
Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Con voi |
Fish | /fɪʃ/ | Con cá |
Mouse | /maʊs/ | Con chuột |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
Horse | /hɔːrs/ | Con ngựa |
Cow | /kaʊ/ | Con bò |
Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
Goat | /ɡoʊt/ | Con dê |
Pig | /pɪɡ/ | Con lợn |
Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ |
Frog | /frɔːɡ/ | Con ếch |
Giraffe | /ʤɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
Bear | /bɛr/ | Con gấu |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
Zebra | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn |
2. Từ vựng tiếng Anh trình độ A1 chủ đề thực phẩm
Dưới đây là các từ vựng trái cây và thực phẩm:
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Apple | /ˈæpl/ | Quả táo |
Bread | /brɛd/ | Bánh mì |
Carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt |
Pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Juice | /ʤuːs/ | Nước ép |
Egg | /ɛɡ/ | Trứng |
Chocolate | /ˈʧɒklɪt/ | Sô cô la |
Watermelon | /ˈwɔːtərˌmɛlən/ | Dưa hấu |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Quả cam |
Potato | /pəˈteɪtoʊ/ | Khoai tây |
Chicken | /ˈʧɪkɪn/ | Thịt gà |
Rice | /raɪs/ | Gạo, cơm |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Butter | /ˈbʌtər/ | Bơ |
Grapes | /ɡreɪps/ | Nho |
Strawberry | /ˈstrɔˌbɛri/ | Dâu tây |
3. Chủ đề đồ vật
Các đồ vật trong tiếng Anh trình độ A1:
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Table | /ˈteɪbl/ | Cái bàn |
Chair | /ʧɛr/ | Cái ghế |
Book | /bʊk/ | Quyển sách |
Phone | /foʊn/ | Điện thoại |
Clock | /klɑːk/ | Đồng hồ |
Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
Window | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
Door | /dɔːr/ | Cửa ra vào |
Computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
Towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn tắm |
Lamp | /læmp/ | Đèn bàn |
Spoon | /spuːn/ | Thìa |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
Cup | /kʌp/ | Cốc |
Bag | /bæɡ/ | Túi xách |
Television | /ˈtɛləˌvɪʒən/ | Tivi |
Sofa | /ˈsoʊfə/ | Ghế sofa |
Mirror | /ˈmɪrər/ | Gương |
Shelf | /ʃɛlf/ | Kệ sách |
>>> Tìm hiểu thêm: Bằng tiếng Anh A2: Những điều bạn cần biết
4. Chủ đề nghề nghiệp
Khi muốn diễn tả các nghề nghiệp cơ bản, bạn có thể sử dụng các từ vựng sau:
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Doctor | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ |
Nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
Engineer | /ˌɛnʤɪˈnɪr/ | Kỹ sư |
Police | /pəˈliːs/ | Cảnh sát |
Farmer | /ˈfɑːrmər/ | Nông dân |
Chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Driver | /ˈdraɪvər/ | Tài xế |
Artist | /ˈɑːrtɪst/ | Họa sĩ |
Worker | /ˈwɜːrkər/ | Công nhân |
Firefighter | /ˈfaɪərˌfaɪtər/ | Lính cứu hỏa |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Dentist | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
Musician | /mjuˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ |
Lawyer | /ˈlɔːjər/ | Luật sư |
Architect | /ˈɑːrkɪˌtɛkt/ | Kiến trúc sư |
Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Soldier | /ˈsoʊldʒər/ | Bộ đội |
Journalist | /ˈʤɜrnəlɪst/ | Nhà báo |
Librarian | /laɪˈbrɛriən/ | Thủ thư |
5. Một số mẹo nhỏ để học từ vựng tiếng Anh A1 hiệu quả
• Học từ vựng theo chủ đề. Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và dễ dàng liên tưởng.
• Sử dụng các thẻ từ vựng (flashcard) vì đây là công cụ hữu ích để ghi nhớ từ vựng.
• Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng mới học vào cuộc sống hàng ngày.
• Học cùng bạn bè sẽ giúp bạn tạo động lực và có thêm niềm vui.
Lời kết
Tiếng Anh A1 là bước đầu tiên trong hành trình học ngôn ngữ mới này. Ở cấp độ A1 cung cấp nền tảng vững chắc cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Việc nắm vững các kỹ năng cơ bản ở cấp độ A1 sẽ giúp bạn tự tin tiếp tục lên các cấp độ cao hơn, nơi khả năng ngôn ngữ của bạn sẽ được phát triển và hoàn thiện hơn.