Digital Marketing là gì? Từ vựng & thành ngữ Marketing hay gặp

Digital Marketing là gì? Từ vựng & thành ngữ Marketing hay gặp

Tác giả: Nguyen Hong

Học từ vựngthành ngữ tiếng Anh tổng quan về Digital Marketing sẽ giúp bạn “nâng trình” khả năng giao tiếp và am hiểu sâu sắc hơn về lĩnh vực thú vị này. Hãy khám phá Digital Marketing là gì qua những thành ngữ, cụm từ thông dụng nhé!

Digital Marketing là gì? Tổng quan về Digital Marketing

1. Định nghĩa Digital Marketing là gì?

Hãy cùng tham khảo định nghĩa Digital Marketing là gì theo các chuyên gia:

Theo Philips Kotler – “cha đẻ” của Marketing hiện đại đã định nghĩa về Digital Marketing như sau: “Digital Marketing is a set of activities that a company or person runs on the Internet in order to attract new businesses and develop a brand identity”. (Digital Marketing là tập hợp các hoạt động mà một công ty hoặc cá nhân thực hiện trên Internet nhằm thu hút các hoạt động kinh doanh mới và phát triển nhận diện thương hiệu.)

Theo Pride & Ferrell – tác giả của “Marketing Services and Resources in Information Organizations, 2018” cho rằng Digital Marketing là “using all digital media, including the Internet and mobile and interactive channels, to develop communication and exchanges with customers”. (Việc sử dụng tất cả các phương tiện kỹ thuật số, bao gồm Internet, di động và các kênh tương tác để nâng cao việc giao tiếp và trao đổi với khách hàng.)

Tóm lại, tổng quan về Digital Marketing có thể hiểu như sau: Digital Marketing is a marketing method that uses digital means to promote and sell products or services. (Digital Marketing là một phương thức Marketing sử dụng các phương tiện kỹ thuật số để quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ.)

2. Ví dụ cách dùng Digital Marketing là gì?

Digital Marketing

Sau đây là ví dụ về cách sử dụng cụm từ Digital Marketing trong các tình huống giao tiếp:

• I learned about Digital Marketing in school, it involves understanding consumer behavior. (Tôi đã học chuyên ngành tiếp thị kỹ thuật số ở trường. Nó liên quan đến việc hiểu hành vi của người tiêu dùng.)

• My friend works in Digital Marketing. She creates ads for companies. (Bạn tôi làm việc trong bộ phận tiếp thị kỹ thuật số. Cô ấy thực hiện quảng cáo cho các công ty.)

• Social media is an effective Digital Marketing tool for reaching a large audience. (Mạng xã hội là một công cụ tiếp thị kỹ thuật số hiệu quả để tiếp cận lượng lớn đối tượng người dùng.)

Digital Marketing is extremely important for businesses to promote their products and services. (Tiếp thị kỹ thuật số vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của họ.)

• As a Digital Marketing professional, it’s important to stay up-to-date with the latest trends and techniques to optimize your campaigns. (Là một chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số, điều quan trọng là phải cập nhật các xu hướng và kỹ thuật mới nhất để tối ưu hóa các chiến dịch của bạn.)

• In today’s digital age, Digital Marketing strategies such as SEO, PPC, and email marketing are critical for driving traffic and reaching leads. (Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số như SEO, PPC và tiếp thị qua email rất quan trọng để phát triển lưu lượng truy cập và tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Gender neutral là gì? Cùng cập nhật từ vựng theo xu hướng

Từ vựng tiếng Anh về các công cụ Digital Marketing

SEO

Nắm rõ từ vựng tiếng Anh về các công cụ Digital Marketing sẽ giúp bạn không phải “bối rối” khi tìm hiểu Digital Marketing là gì?

• Website Marketing /ˈweb.saɪt mɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị cho website

• Pay-Per-Click (PPC) Advertising /ˌpeɪ.pəˈklɪk ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/: Quảng cáo trả phí cho mỗi lần nhấp vào

• Content Marketing /kənˈtent mɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị nội dung

• Email Marketing /ˈiː.meɪl mɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị bằng email

• Social Media Marketing /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə mɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị truyền thông trên mạng xã hội

• Affiliate Marketing /əˌfɪl.i.ət ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị liên kết

• Video Marketing /ˈvɪd.i.əʊ ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị bằng video

• Text Messaging /ˈtekst ˌmes.ɪ.dʒɪŋ/: Tiếp thị qua tin nhắn ngắn

• SEO (search engine optimization) /ˌsɜːtʃ en.dʒɪn ɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

• SEM (Search Engine Marketing) /ˈsɜːtʃ ˌen.dʒɪn ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị công cụ tìm kiếm

• Native advertising: Quảng cáo tự nhiên

• Marketing automation /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/: Tự động hóa tiếp thị bằng cách sử dụng các phần mềm

• Mobile Marketing /ˈməʊ.baɪl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị di động

• Influencer Marketing /ˈɪn.flu.ən.sər ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị người ảnh hưởng

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: từ vựng “dân ngành” cần biết

Cụm từ và thành ngữ Digital Marketing bao gồm những gì? (Phần 1)

Digital Marketing là gì?

Digital Marketing là gì? Sử dụng thành thạo các thành ngữ và cụm từ tiếng Anh dưới đây sẽ hữu ích cho bạn trong các tình huống giao tiếp liên quan đến lĩnh vực Marketing.

1. Across the board: Toàn bộ, toàn diện, trên mọi lĩnh vực

Ví dụ:

• They will be making changes to the company across the board: their mission, their employee structure, and even their logo. (Họ sẽ thực hiện những thay đổi trên mọi phương diện của công ty: sứ mệnh, cơ cấu nhân viên và thậm chí cả logo.)

2. Bank on: Trông nom, hy vọng vào ai

Ví dụ:

• We are banking on a final investor to implement this project. (Chúng tôi đang trông cậy vào nhà đầu tư cuối cùng để triển khai được dự án này.)

3. Birds of a feather: Chỉ những người có cùng chung sở thích, tính cách, xuất thân…

Ví dụ:

• Successful investors are birds of a feather: they all went to Harvard, work on Wall Street, and golf together. (Những nhà đầu tư thành đạt là những người có nhiều đặc điểm chung: họ đều học ở Harvard, làm việc ở phố Wall và chơi golf cùng nhau.)

4. Bring something to the table: Đóng góp một điều gì đó cho tập thể

Ví dụ:

• The Marketing manager needs each of the employees to bring something to the table during next week’s meeting: everyone needs to have a marketing plan for the next year and three suggested changes to the company’s business model. (Trưởng phòng Marketing cần mỗi nhân viên đóng góp ý kiến trong cuộc họp tuần tới: mọi người cần có một kế hoạch tiếp thị cho năm tới và ba đề xuất thay đổi mô hình kinh doanh của công ty.)

5. Fish where the fish are: Câu cá ở nơi có cá, tức là tập trung nguồn lực ở nơi có thể mang lại kết quả tốt nhất.

Ví dụ:

• We have to fish where the fish are. I don’t think this marketing campaign is helpful because it targets people outside of our age demographic. (Chúng ta phải câu cá ở nơi có cá. Tôi không nghĩ chiến dịch tiếp thị này hữu ích vì nó nhắm đến những người không cùng độ tuổi với chúng ta.)

6. Gain followers/subscribers: Tăng người theo dõi/ người đăng ký trên mạng xã hội

Ví dụ:

• In order to gain more followers, we’ve identified effective hashtags. (Để có thêm người theo dõi, chúng tôi đã xác định các hashtag hiệu quả.)

7. Go viral: Lan truyền và nổi tiếng nhanh chóng

Ví dụ:

After her post went viral, she received many advertising contracts. (Sau khi bài đăng của cô ấy được lan truyền, cô ấy đã nhận được nhiều hợp đồng quảng cáo.)

>>> Tìm hiểu thêm: Call it a day là gì? Cách dùng thành ngữ này trong tiếng Anh

Cụm từ và thành ngữ Digital Marketing là gì? (Phần 2)

influence marketing

1. In the long run: Sau cùng, về lâu dài

Ví dụ:

• We are investing a lot of time and money into this project, but in the long run it will be worth it. (Chúng tôi đang đầu tư rất nhiều thời gian và tiền bạc vào dự án này, nhưng về lâu dài thì nó sẽ có giá trị.)

2. In the works: Đang trong quá trình thực hiện

Ví dụ:

• We have an exciting new project in the works. (Chúng tôi có một dự án mới thú vị đang trong quá trình thực hiện.)

3. Land (an account): Ký hợp đồng với một khách hàng mới

Ví dụ:

• He landed two new accounts last week. (Anh ấy đã ký hợp đồng với 2 khách hàng mới vào tuần trước.)

4. Put (something) on the map: Làm cho một sản phẩm trở nên nổi tiếng

Ví dụ:

• This new advertising campaign will help put our product on the map. (Chiến dịch quảng cáo mới này sẽ giúp sản phẩm của chúng ta trở nên nổi tiếng.)

5. Sold on: Đã bị thuyết phục

Ví dụ:

• She’s not sold on the idea: I think we should prepare some examples for her of why it will be a good idea. (Cô ấy không bị thuyết phục về ý tưởng này: Tôi nghĩ chúng ta nên chuẩn bị một số ví dụ cho cô ấy về lý do tại sao đó sẽ là một ý tưởng hay.)

6. Selling point: Một điểm nổi bật của sản phẩm thuyết phục mọi người mua sản phẩm đó

Ví dụ:

• For me, the selling point was the budget she created. It was well-written and showed that she was very financially responsible. (Đối với tôi, điểm nổi bật là ngân sách cô ấy lập ra. Chúng được dự trù tốt và cho thấy cô ấy rất có trách nhiệm về mặt tài chính.)

>>> Tìm hiểu thêm: Học cụm từ cố định để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ

Những câu trích dẫn tiếng Anh hay về Digital Marketing là gì?

Từ vựng chuyên ngành Marketing - lĩnh vực Digital Marketing (1)

Những câu nói tiếng Anh hay và ý nghĩa của những “bậc thầy” Marketing dưới đây sẽ truyền thêm cho bạn động lực để theo đuổi niềm đam mê về lĩnh vực này.

• The best Marketing doesn’t feel like Marketing – Tom Fishburne (Tiếp thị tốt nhất không giống như đang tiếp thị – Tom Fishburne)

• Your brand is what people say about you when you’re not in the room – Jeff Bezos (Thương hiệu của bạn là những gì mọi người nói về bạn khi bạn không có mặt – Jeff Bezos)

• Don’t find customers for your products, find products for your customers – Seth Godin (Đừng tìm kiếm khách hàng cho sản phẩm của bạn, hãy tìm kiếm sản phẩm cho khách hàng của bạn) – Seth Godin

• Good Marketing makes the company look smart. Great Marketing makes the customer feel smart – Joe Chernov (Tiếp thị tốt khiến công ty trông thông minh. Tiếp thị tuyệt vời khiến khách hàng cảm thấy mình thông minh – Joe Chernov)

• If your content isn’t driving conversation, you’re doing it wrong – Dan Roth (Nếu nội dung của bạn không thúc đẩy cuộc trò chuyện, thì bạn đang làm sai – Dan Roth)

• A picture is worth a thousand words, but a video is worth a million. (Một bức ảnh có giá trị bằng ngàn lời nói, nhưng một video có giá trị bằng triệu lời nói – Khuyết danh)

• Good content isn’t about good storytelling. It’s about telling a true story well – Ann Handley (Nội dung tốt không phải là về cách kể chuyện hay. Mà là về việc kể một câu chuyện có thật một cách hấp dẫn – Ann Handley)

Hy vọng bài viết trên đây đã mang lại cho bạn kiến thức tiếng Anh hữu ích trong hành trình khám phá thế giới Digital Marketing là gì? Hãy cùng nâng cao lợi thế cạnh tranh của bản thân trong thời đại 4.0 bằng cách học tiếng Anh hiệu quả cùng với ILA nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: 100+ châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa, độc đáo

Nguồn tham khảo

1. 15 Marketing Idioms in English – Ngày truy cập 10-3-2024

2. What Is Digital Marketing? Types and Examples – Ngày truy cập 10-3-2024

location map