Risk to V hay Ving là câu hỏi khiến nhiều người học bối rối khi chọn dạng động từ theo sau risk. Câu trả lời rất đơn giản: Sau risk, bạn cần dùng V-ing, không dùng to V. Cấu trúc risk + V-ing được dùng để diễn tả nguy cơ, tình huống bất lợi hoặc hành động mang tính rủi ro. Ví dụ: I don’t want to risk losing this opportunity (Tôi không muốn mạo hiểm đánh mất cơ hội này). Bên cạnh đó, risk còn kết hợp với các cụm như at risk of, risk something on something với nghĩa chỉ sự nguy hiểm hoặc rủi ro. Hãy cùng tìm hiểu đầy đủ cấu trúc và luyện tập ngay sau đây.
Risk + gì? Risk to V hay Ving?
Khi làm các bài tập word form, bạn sẽ có khả năng gặp phải dạng bài chia động từ theo sau risk. Cách dùng đúng chính là risk + Ving. Vậy risk Ving nghĩa là gì? Hãy cùng khám phá ý nghĩa của risk Ving qua các cấu trúc dưới đây.
1. Risk to V hay Ving? Risk + Ving
Nếu bạn dùng Ving ngay sau risk, cụm này sẽ mô tả tình huống không thuận lợi hoặc nguy hiểm để thực hiện hành động.
Ví dụ:
• Amanda risked failing the course by skipping too many classes. (Amanda có nguy cơ trượt môn khi vắng quá nhiều buổi học.)
• I didn’t want to risk hurting anyone’s feelings with my comment. (Tôi không muốn mạo hiểm làm tổn thương cảm xúc của ai bằng bình luận của mình.)
2. Risk + object + Ving
Ngoài cách dùng Ving ngay sau động từ chính, bạn có thể thêm tân ngữ vào để chỉ đối tượng cụ thể mà hành động hướng tới. Cấu trúc này để nói về việc ai đó/điều gì đó khác ở vào tình huống không thuận lợi hoặc nguy hiểm.
Ví dụ:
• You risk your phone breaking if you keep dropping it. (Điện thoại của bạn có nguy cơ bị vỡ nếu bạn cứ làm rơi nó.)
• He didn’t want to risk his children getting hurt in the storm. (Anh ấy không muốn con mình có nguy cơ bị thương trong cơn bão.)
3. At the risk of + Ving
At the risk of doing something là thành ngữ (idiom), được dùng để chỉ hành động vẫn được thực hiện dù điều đó có thể gây bất lợi.
Ví dụ:
• He shared his honest opinion, at the risk of being judged. (Ông ấy đã chia sẻ quan điểm trung thực của mình, bất chấp nguy cơ bị phán xét.)
• They joined the protest, at the risk of getting arrested. (Họ tham gia cuộc biểu tình, bất chấp nguy cơ bị bắt giữ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Dùng try to V hay Ving? Cách sử dụng và bài tập thực hành
Risk đi với giới từ gì?
Sau khi đã hiểu rõ risk to V hay Ving mới là cách dùng đúng, bạn hãy tiếp tục bổ sung thêm kiến thức risk đi với giới từ (preposition) gì để hoàn thiện những cấu trúc câu với risk thường gặp.
√ At risk: gặp nguy hiểm
Ví dụ: His reckless driving put everyone on the road at risk. (Hành động lái xe liều lĩnh của anh ta đã gây nguy hiểm cho mọi người trên đường.)
Ngoài ra, at risk còn có thể sử dụng với at risk of (doing) something hoặc at risk from (doing) something.
Ví dụ:
• The building is at risk of collapsing due to the recent earthquake. (Tòa nhà có nguy cơ sụp đổ do trận động đất gần đây.)
• Children are especially at risk from secondhand smoke. (Trẻ em đặc biệt có nguy cơ hít phải khói thuốc lá thụ động.)
√ Risk something on something: đưa vào tình thế nguy hiểm
Ví dụ: Investors risked millions on the startup. (Các nhà đầu tư mạo hiểm hàng triệu đô la vào công ty khởi nghiệp.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Trước risk là gì? Những cấu trúc thường gặp
Risk thường được dùng làm động từ chính (main verb), động từ nguyên mẫu có “to” theo sau động từ chính hoặc risk cũng có thể nằm trong cụm danh từ (noun phrase).
Ví dụ:
• The firefighter risked his own life to rescue the child. (Người lính cứu hỏa đã liều mạng sống của mình để giải cứu đứa trẻ.)
• She decided to risk her career for a chance to follow her passion. (Cô ấy quyết định mạo hiểm sự nghiệp của mình để có cơ hội theo đuổi đam mê.)
• The sign clearly says: “Climb the mountain trail at your own risk”. (Biển báo ghi rõ: “Có rủi ro khi leo lên đường mòn trên núi”.)
Không chỉ giới hạn những mẫu câu tiếng Anh sử dụng risk to V hay Ving, risk còn có rất nhiều ứng dụng hay và cách dùng độc đáo. Dưới đây là một số cấu trúc risk thường gặp:
√ Run/ take a risk: có rủi ro, nguy cơ
Ví dụ: People who are overweight run a risk of a heart attack or stroke. (Những người thừa cân có nguy cơ bị đau tim hoặc đột quỵ.)
√ Increase/ reduce the risk of something: tăng/giảm nguy cơ của cái gì
Ví dụ: Poor sleep habits can increase the risk of mental health issues. (Thói quen ngủ kém có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe tinh thần.)
√ Insure against a risk: bảo hiểm chống lại rủi ro
Ví dụ: It’s wise to insure against the risk of travel cancellations, especially during peak seasons. (Nên mua bảo hiểm phòng ngừa rủi ro hủy chuyến đi, đặc biệt là trong mùa cao điểm.)
√ Bear a risk: chịu rủi ro
Ví dụ: You bear a risk of infection if you don’t keep the wound clean. (Bạn có nguy cơ bị nhiễm trùng nếu không giữ vết thương sạch sẽ.)
√ Put someone/something at risk: đưa ai/cái gì vào tình huống nguy hiểm
Ví dụ: Cutting down too many trees puts the environment at risk. (Việc chặt quá nhiều cây sẽ gây nguy hiểm cho môi trường.)
√ Spread your risk(s): phân tán rủi ro (đầu tư vào nhiều loại hình khác nhau để giảm nguy cơ mất tiền)
Ví dụ: Investors often buy stocks in different industries to spread their risks. (Các nhà đầu tư thường mua cổ phiếu ở nhiều ngành khác nhau để phân tán rủi ro.)
>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn
Bài tập áp dụng risk to V hay Ving
Để củng cố kiến thức khi làm bài tập word form dạng risk to V hay Ving, bạn hãy ghi nhớ các cấu trúc câu thường gặp với risk và kết hợp thực hành các bài tập áp dụng.
Bài tập 1 Risk to V hay Ving
Choose the correct verbs to make complete sentences (Chọn động từ đúng để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
| lose tell get catch burn hurt run weaken miss fall |
1. I won’t risk _____ them the truth until I know they’re ready to hear it.
2. They risked _____ lost in the forest by hiking off the marked trail alone.
3. She risked _____ her job by reporting the unethical behavior of her supervisor to the company.
4. We risked _____ his feelings by giving him honest feedback about his behavior.
5. He risked _____ behind in class by skipping so many lectures.
6. You risk _____ a cold if you keep walking in the rain without an umbrella.
7. I don’t want to risk _____ out on a great opportunity because I’m too afraid to try.
8. They risk _____ out of supplies if they don’t plan ahead properly.
9. The cook risked _____ the dinner by trying to cook three dishes at the same time.
10. You risk _____ your immune system by not getting enough sleep.
Đáp án
1. telling
2. getting
3. losing
4. hurting
5. falling
6. catching
7. missing
8. running
9. burning
10. weakening
>>> Tìm hiểu thêm: Encourage to V hay Ving: Bạn đã biết cách dùng đúng?
Bài tập 2 Risk to V hay Ving
Rewrite the following sentences without changing the meaning, using “risk” (Viết lại câu sao cho không đổi nghĩa, sử dụng cấu trúc risk)
1. If you walk that way, getting lost will be your own responsibility.
→ You walk that way ______________________________
2. Not wearing a helmet could hurt them.
→ They ______________________________
3. Henry drove too fast, which endangered everyone.
→ Henry put ______________________________
4. Taking that tone might offend your audience.
→ You ______________________________
5. I don’t want to arrive late for the meeting.
→ I can’t risk ______________________________
6. Smoking in this area could lead to a fire.
→ Smoking in this area puts everyone ___________________________
7. The manager invested in multiple funds to reduce potential loss.
→ The manager spread ______________________________
8. The company could face legal action because of this problem.
→ The company is at ______________________________
9. His negative feedback might damage the company’s image.
→ His negative feedback puts ____________________________
10. The farmers might suffer from crop failure.
→ The farmers are ______________________________
Đáp án
1. You walk that way at your own risk.
2. They are at risk from not wearing a helmet.
3. Henry put everyone at risk by driving too fast.
4. You risk offending your audience with that tone.
5. I can’t risk arriving late for the meeting.
6. Smoking in this area puts everyone at risk.
7. The manager spread the risks by investing in multiple funds.
8. The company is at risk from legal action because of this problem.
9. His negative feedback puts the company’s image at risk.
10. The farmers are at risk from crop failure.
Như vậy là bạn đã nắm rõ đáp án chính xác cho câu hỏi: Risk to V hay Ving để dùng cho đúng cấu trúc câu tiếng Anh. Ngoài động từ risk, bạn hãy lập danh sách các động từ khác theo sau bởi Ving để dễ ôn tập. Đừng quên học thêm những kết hợp từ mở rộng với risk để tăng nhanh vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về lượng từ trong tiếng Anh có đáp án chi tiết




