Bài tập word form lớp 9 là dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh. Để giúp các bạn ôn tập và làm tốt dạng bài này, ILA đã tổng hợp đầy đủ bài tập word form có đáp án sau đây. Hãy cùng luyện tập để cải thiện kỹ năng nhé!
Tóm tắt nội dung chính:
Bài tập word form lớp 9 xuất hiện thường xuyên trong các đề thi và yêu cầu học sinh biến đổi từ gốc sang dạng phù hợp với ngữ cảnh. Để làm tốt dạng bài này, học sinh cần nắm chắc những điểm chính sau:
Nắm vững đặc trưng của từng loại từ:
• Danh từ: Chỉ người/vật/khái niệm, thường có hậu tố -ment, -ion, -ness, -ity…
• Động từ: Thể hiện hành động/trạng thái, thường được tạo bằng tiền tố en-, im-, in- hoặc hậu tố -ise, -ify, -en…
• Tính từ: Bổ nghĩa cho danh từ, thường mang hậu tố -ful, -less, -ous, -able, -ive… hoặc tiền tố phủ định un-, in-, dis-…
• Trạng từ: Thường kết thúc bằng -ly và bổ nghĩa cho động từ/tính từ.
Ghi nhớ các quy tắc biến đổi đặc thù: Một từ gốc có thể có nhiều dạng => cần chọn đúng dạng phù hợp ngữ cảnh, không phụ thuộc máy móc vào hậu tố.
Lưu ý những trường hợp dễ nhầm:
• Không phải từ kết thúc bằng -ly đều là trạng từ (friendly, lovely…).
• Một số trạng từ không có -ly (fast, late, early…).
1. Word form là gì?
Word form (dạng của từ) là một dạng bài tập trong tiếng Anh yêu cầu người học biến đổi một từ gốc (root word) thành các dạng khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh của câu. Các dạng từ loại có thể là danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ: Từ gốc “beauty” có thể được biến đổi như sau:
• Beautiful (tính từ) → She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
• Beautify (động từ) → They tried to beautify the garden. (Họ cố gắng làm đẹp khu vườn.)
• Beautifully (trạng từ) → She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)

2. Các loại từ thường gặp trong bài tập word form lớp 9
Để hình thành word form, bạn cần hiểu cách biến đổi từ gốc sang các dạng khác nhau. Quy tắc phổ biến là thêm tiền tố hoặc hậu tố trong từ gốc. Học thuộc các quy tắc này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện từ loại trong các dạng bài tập word form trắc nghiệm.
2.1. Danh từ (Noun) trong bài tập word form lớp 9
Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm hoặc khái niệm. Khi làm bài tập word form lớp 9, học sinh cần chú ý dạng số nhiều (-s/-es) và nhận biết vị trí danh từ trong câu (thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ).
Sau đây là các quy tắc biến đổi động từ/ tính từ thành danh từ:
| Động từ → Danh từ | Tính từ → Danh từ |
| Ví dụ:
• Achieve → Achievement (đạt được → thành tựu). • Fail → Failure (thất bại → sự thất bại). • Decide → Decision (quyết định → sự quyết định). |
Ví dụ:
• Happy → Happiness (hạnh phúc → niềm hạnh phúc). • Able → Ability (có khả năng → khả năng). • Creative → Creativity (sáng tạo → sự sáng tạo). |
Mẹo ghi nhớ:
• Danh từ thường kết thúc bằng hậu tố: -ment, -ion, -ness, -ity, -ance / -ence.
• Danh từ chỉ người kết thúc bằng hậu tố: -er, -or, -ist, -ian.

2.2. Động từ (Verb) trong bài tập word form lớp 9
Động từ (Verb) dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ thể, và thường cần xác định đúng thì (hiện tại, quá khứ, hoàn thành) cũng như dạng (chủ động hoặc bị động).
Động từ có thể được hình thành từ danh từ hoặc tính từ bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố:
| Danh từ → Động từ | Tính từ → Động từ |
| Ví dụ:
• Title → Entitle (tiêu đề → đặt tiêu đề, trao quyền). • Courage → Encourage (lòng dũng cảm → khuyến khích). • Strength → Strengthen (sức mạnh → làm mạnh lên). • Glory → Glorify (vinh quang → tôn vinh). • Memory → Memorize (ký ức → ghi nhớ). |
Ví dụ:
• Able → Enable (có khả năng → làm cho có thể). • Modern → Modernize (hiện đại → hiện đại hóa). • Simple → Simplify (đơn giản → đơn giản hóa). • Wide → Widen (rộng → mở rộng). |
Mẹo ghi nhớ:
• Các tiền tố để tạo động từ: en-, em-, im-, il-, in-.
• Các hậu tố gồm: -ise, -ate, -en, -ify.
2.3. Tính từ (Adjective) trong bài tập word form lớp 9
Tính từ (Adjective) dùng để miêu tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ, thường xuất hiện trước danh từ hoặc sau các động từ nối.
Tính từ thường được tạo từ danh từ hoặc động từ bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố:
| Danh từ → Tính từ | Động từ → Tính từ |
| Ví dụ:
• Sense → Insensitive (cảm giác → vô cảm). • Trust → Untrustworthy (sự tin tưởng → không đáng tin). • Care → Careful / Careless (chăm sóc, quan tâm → cẩn thận / bất cẩn). • Danger → Dangerous (mối nguy hiểm → nguy hiểm). • Child → Childish (đứa trẻ → tính trẻ con). |
Ví dụ:
• Agree → Disagreeable (đồng ý → khó chịu, không dễ chịu). • Trust → Untrusting (tin tưởng → không tin tưởng). • Enjoy → Enjoyable (thích thú → thú vị, đáng tận hưởng). • Create → Creative (sáng tạo → có tính sáng tạo). • Act → Active (hành động → năng động, tích cực). |
Mẹo ghi nhớ:
• Các tiền tố un-, in-, im-, il-, ir-, dis- thường được thêm vào để tạo tính từ mang nghĩa phủ định hoặc trái ngược.
• Các hậu tố thường dùng để tạo tính từ gồm: -ful, -less, -ous, -able, -ible, -ive, -al, -ic, -ed, -ing, -y, -ent/-ant, -ary.

2.4. Trạng từ (Adverb) trong bài tập word form lớp 9
• Trạng từ (Adverb) dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, và đa số có dạng kết thúc bằng “-ly”.
• Trạng từ thường được tạo từ tính từ bằng cách thêm “-ly”:
|
Tính từ → Trạng từ |
| Ví dụ:
• Quick → Quickly (nhanh → một cách nhanh chóng). • Happy → Happily (hạnh phúc → một cách hạnh phúc). • Careful → Carefully (cẩn thận → một cách cẩn thận). Lưu ý: Một số trạng từ không có hậu tố “-ly” như: fast, hard, late, early, well. |
>>> Tìm hiểu thêm: Mạo từ xác định: tránh mắc lỗi khi dùng trong tiếng Anh
3. Cách làm bài tập word form lớp 9
Khi làm bài tập word form lớp 9, bạn cần dựa vào vị trí của từ trong câu để quyết định nên dùng loại từ nào và biến đổi cho đúng. Sau đây là các bước cụ thể:
• Bước 1: Xác định từ loại của các từ đứng trước và sau chỗ trống để suy ra từ loại cần điền.
• Bước 2: Liệt kê các đáp án có thể và chọn từ phù hợp nhất về mặt ngữ pháp và ý nghĩa. Lưu ý, một số từ có nhiều dạng tính từ khác nhau, nên cần chọn đáp án hợp ngữ cảnh.
• Bước 3: Chọn đáp án đúng và kiểm tra lại để đảm bảo chính xác.
Một số lỗi thường gặp khi làm bài tập word form lớp 9:
• Không phải mọi từ -ly đều là trạng từ: Một số tính từ cũng có hậu tố -ly, ví dụ friendly, lovely, elderly. Khi muốn dùng dạng trạng từ của những từ này, ta thường phải dùng cụm từ, như “in a friendly way” thay vì thêm -ly trực tiếp.
• Không thêm -ly cho tính từ kiêm trạng từ: Một số từ giữ nguyên hình thức khi chuyển từ tính từ sang trạng từ, ví dụ fast, hard, late, early. Khi sử dụng, bạn chỉ cần đặt trực tiếp sau động từ mà không thay đổi.
• Đảm bảo vị trí từ trong câu: Hình thức của từ phải phù hợp với vai trò ngữ pháp của nó. Ví dụ, trước danh từ cần dùng tính từ để bổ nghĩa, còn sau động từ thường thì cần dùng trạng từ để miêu tả hành động.

4. Các dạng bài tập word form lớp 9 có đáp án
Để thành thạo word form, bạn nên luyện tập đều đặn với nhiều dạng bài khác nhau. Dưới đây là các dạng bài tập thường gặp, từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo đáp án chi tiết.
4.1. 20+ Bài tập word form cơ bản
Các dạng bài tập word form cơ bản giúp bạn rèn luyện khả năng nhận biết và chuyển đổi từ đúng loại trong câu:
Bài tập 1: Điền dạng đúng của tính từ
1. He never has anything _____________________ to say when he gets up to speak (Construct).
2. Going by plane is _____________________ to traveling by car. (Prefer)
3. The lesson was so _____________________ , we almost fell asleep. (Bore)
4. _____________________ people never talk about the money they have. (Wealth)
5. City authorities are cutting down trees for _____________________ parking space. (Addition)
6. It’s _____________________ to go out in the wild all on your own. (Danger)
7. The scenery is so _____________________ around here. It’s lovely. (Beauty)
8. I felt that the performance was quite _____________________. (Amuse)
9. She gave a very _____________________ explanation that everyone could understand. (Clear)
10. His behavior was completely _____________________ and shocked all of us. (Accept)
11. The film was so _____________________ that I couldn’t stop laughing. (Entertain)
12. We should treat everyone with _____________________, no matter their background. (Respect)
13. It’s important to remain _____________________ even in difficult situations. (Patient)
14. The teacher praised him for his _____________________ in solving the problem. (Quick)
15. That was a very _____________________ idea; it really helped the team. (Creative)

Bài tập 2: Điền vào chỗ mơi·dạng đúng của từ trong ngoặc.
1. People don’t always show their true _____________________. (Feel)
2. There was a lot of _____________________ when the prince got out of the car and went to the fans. (Excite)
3. This is quite a _____________________ neighbourhood. I wouldn’t want to live here. (Noise)
4. He told me it wasn’t very _____________________ to swim in that lake. (Danger)
5. There has been an increase in _____________________ in the last 40 years. (Pollute)
6. The injection is quite _____________________. It doesn’t hurt. (Pain)
7. _____________________, it’s raining today so we can’t go out. (Fortunate)
8. They gave us a _____________________ between playing volleyball and singing songs. (Choose)
9. The _____________________ of John Lennon shocked the world. (Dead)
10. All of a sudden, he _________________ and we didn’t know where he had gone. (Appear)
11. The flood caused a __________________ disaster. People had to leave their homes. (Nature)
12. You must have a lot of __________________ if you think about things like that. (Imagine)
13. My parents took me to the art _____________________, which I really liked. (Exhibit)
14. He has been very _____________________ in these past few days. (Help)
15. The musician won a lot of _____________________ by uploading all his videos onto YouTube. (Famous)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập đảo ngữ cơ bản đến nâng cao
|
Tuyển tập 20+ bài tập word form dạng cơ bản lớp 9 cho học sinh ôn luyện – TẢI NGAY |
4.2. 15+ bài tập word form trắc nghiệm
Bài tập word form lớp 9 trắc nghiệm yêu cầu học sinh chọn đáp án phù hợp nhất trong mỗi câu. Cùng tham khảo các dạng bài sau:
Bài tập 1: Chọn từ đúng trong ngoặc.
1. I want to buy a car that is safe and (economical/economist).
2. After (careful/carefully) consideration, Samira decided to accept the job.
3. The temperature varies (considerately/considerably) across Australia.
4. Can you please (shortening/shorten) the sleeves of this shirt for me?
5. Damian shares his mother’s (believe/belief) in life-long learning.
6. The concert (started late/lately) due to a technical problem.
7. Amir studied (hard/hardly) and graduated earlier than expected.
8. Children at our school (beneficiary/benefit) from a range of extracurricular activities.
9. The lawyer used witnesses to (validate/valid) his argument in court.
10. Sara had to (justify/justification) her late essay with a medical certificate.
11. The team’s success is largely due to their (dedicate/dedication) and hard work.
12. It is (important/importance) to wear a helmet when riding a bicycle.
13. The new policy was introduced to improve the (effect/effective) of public transportation.
14. She spoke so (clear/clearly) that everyone could understand her instructions.
15. The scientist received an award for her (innovate/innovation) in renewable energy research.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.
1. Don’t waste your money on ____________ things. (Use)
A. Uselsess
B. Inutil
C. Useful
2. There are more ____________ than differences between us. (Similar)
A. Similars
B. Similarities
C. Similarties
3. You should eat a ____________ of fresh fruits and vegetables. (Various)
A. Various
B. Varieties
C. Variety
4. Mistletoe is ____________ used as a Christmas decoration. (Common)
A. More common
B. Commonly
C. Commoner
5. She’s feeling much better thanks to that medical____________. (Treat)
A. Treatment
B. Treat
C. Treaty
6. Tom’s explanation was very____________. (Confuse)
A. Confusing
B. Confused
C. Confusy
7. There must be some ____________ to the problem. (Solve)
A. Solving
B. Solucion
C. Solution
8. We ____________ arrived in England. (Final)
A. Finally
B. Final
C. At final
9. Violence against anyone is____________. (Accept)
A. Inacceptable
B. Unacceptable
C. Acceptless
10. Our ____________ depends on finding drinking water soon. (Survive)
A. Survivence
B. Survivall
C. Survival
11. The new rules are designed to ensure everyone’s ____________ in the project. (Participate)
A. Participation
B. Participating
C. Participant
12. Her explanation was very ____________, so everyone understood it immediately. (Clear)
A. Clearly
B. Clear
C. Clarity
13. The company is looking for someone with strong ____________ skills. (Lead)
A. Leader
B. Leadership
C. Leading
14. It’s important to maintain a healthy ____________ between work and life. (Balance)
A. Balanced
B. Balancing
C. Balance
15. The volunteers showed great ____________ during the flood relief efforts. (Help
A. Helpful
B. Help
C. Helpfulness
|
Tuyển tập 15+ bài tập word form trắc nghiệm lớp 9 cho học sinh ôn luyện – TẢI NGAY |
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập chia động từ trong tiếng Anh (Có đáp án)
4.3. 18+ bài tập word form lớp 9 có đáp án (bài nâng cao)
Cùng củng cố kiến thức từ vựng và rèn kỹ năng sử dụng từ qua các bài tập word form nâng cao, có đáp án chi tiết sau đây:
Bài tập: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc:
1. In the future the public will have a wider __________________ of television programs. (Choose)
2. Looking after the health of 700 children is heavy ______________________. (Responsible)
3. The town spent more money on __________________ and health than ever before. (House)
4. Do you have any particular __________________ where we sit? (Prefer)
5. There’s a __________________ contrast between what he does and what he says. (Strike)
6. The party turned out to be a huge ______________________. (Disappoint)
7. He was fined and __________________ for reckless driving. (Qualify)
8. Many people are interested in a job __________________ more than in earning a large amount of money. (Satisfy)
9. I hadn’t made a __________________ , so I just got on the first flight available. (Reserve)
10. The country is facing a population __________________. (Explode)
11. She showed great __________________ in dealing with the difficult situation. (Patience)
2. The manager promised to give him full __________________ for his hard work. (Recognize)
13. His speech was full of __________________ that inspired everyone in the audience. (Motivate)
14. There has been a significant __________________ in technology over the past decade. (Develop)
15. The company’s success is largely due to the __________________ of its employees. (Dedicate)
|
Tuyển tập 18+ bài tập word form nâng cao lớp 9 cho học sinh ôn luyện – TẢI NGAY |
>>> Tìm hiểu thêm: Giỗ Tổ Hùng Vương tiếng Anh: Từ vựng và cụm từ hữu ích
Bài viết trên đã tổng hợp tất cả các dạng bài tập word form lớp 9 để giúp bạn cải thiện kỹ năng làm bài và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế. Bạn hãy áp dụng những mẹo đã học để đạt kết quả tốt nhất nhé.


