Những từ chỉ sự vật: Phân loại, ví dụ, cách học tiếng Anh lớp 2

Trọn bộ những từ chỉ sự vật trong tiếng Anh và tiếng Việt cho lớp 2

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Thai HangQuy tắc biên tập

Trọn bộ những từ chỉ sự vật trong tiếng Anh và tiếng Việt cho lớp 2

Những từ chỉ sự vật là nhóm từ vựng cơ bản giúp bạn gọi tên con người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng thiên nhiên… Việc nắm vững từ chỉ sự vật là nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy ngôn ngữ, đặc biệt với học sinh lớp 2 hoặc người mới học tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, ví dụ và cách học những từ chỉ sự vật một cách hiệu quả.

Từ chỉ sự vật là gì?

Từ chỉ sự vật là những từ được dùng để gọi tên con người, đồ vật, con vật, địa điểm, cây cối, các hiện tượng thiên nhiên… hay các khái niệm trừu tượng. Trong chương trình tiếng Việt bậc tiểu học, đặc biệt từ lớp 1, lớp 2, học sinh đã được làm quen với khái niệm từ chỉ sự vật.

Tương tự, trong tiếng Anh, từ chỉ sự vật thường là danh từ (noun) – loại từ dùng để chỉ tên của một sự vật hoặc hiện tượng.

Ví dụ:

• Person (người): doctor, teacher, father, student

• Animal (động vật): dog, cat, elephant, bird

• Object (đồ vật): chair, pen, car, book, phone

• Place (địa điểm): school, hospital, park, supermarket

• Thing (sự vật): air, water, light, time, sun

Tóm lại, trong tiếng Anh, những từ chỉ sự vật đóng vai trò là danh từ và thường xuất hiện ở cả dạng danh từ số ít và số nhiều, giúp người học mô tả thế giới xung quanh một cách chính xác.

>>> Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Những từ chỉ sự vật được phân loại như thế nào?

Những từ chỉ sự vật được phân loại như thế nào?

Từ khái niệm từ chỉ sự vật là gì, bạn có thể hiểu chúng thuộc nhóm danh từ. Để có thể học tốt và ghi nhớ hiệu quả nhóm danh từ này, bạn có thể phân loại chúng như sau:

1. Từ chỉ người (People)

Danh từ chỉ người dùng để gọi tên con người, nghề nghiệp hoặc vai trò trong xã hội.

Ví dụ:

• Father (bố), mother (mẹ), boy (cậu bé), girl (cô bé), man (đàn ông)…

• Teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), student (học sinh), worker (công nhân)…

Lưu ý: Những từ này thường được dùng làm chủ ngữ trong câu: “The doctor is kind”. (Bác sĩ rất tốt bụng).

2. Từ chỉ con vật (Animals)

Đây là những danh từ được dùng để chỉ tên các loại động vật quen thuộc hoặc nằm trong hệ tự nhiên. Nhóm từ này thường xuất hiện trong truyện, bài học về động vật hoặc môi trường sống.

Ví dụ:

• Dog (chó), cat (mèo), bird (chim), fish (cá)

• Tiger (hổ), lion (sư tử), elephant (voi), monkey (khỉ)

3. Những từ chỉ đồ (sự) vật (Things/Objects)

Book (sách)

Chỉ những đồ dùng, vật dụng, công cụ mà con người sử dụng hằng ngày. Đây là nhóm từ xuất hiện phổ biến trong các chủ đề như: trong lớp học, ở nhà, văn phòng…

Ví dụ:

• Book (sách), pen (bút), chair (ghế), table (bàn), phone (điện thoại).

• Backpack (ba lô), computer (máy tính), television (tivi).

4. Từ chỉ nơi chốn (Places)

Dùng để gọi tên các địa điểm, không gian, khu vực trong đời sống hoặc du lịch.

Ví dụ:

• School (trường học), home (nhà), hospital (bệnh viện), park (công viên), zoo (sở thú), city (thành phố).

5. Từ chỉ hiện tượng và khái niệm (Natural or Abstract Things)

Gồm các danh từ chỉ hiện tượng thiên nhiên hoặc ý niệm trừu tượng. Dù trừu tượng, đây vẫn là danh từ chỉ sự vật, nhưng không thể sờ, nắm hay nhìn thấy trực tiếp.

• Ví dụ hiện tượng tự nhiên: sun (mặt trời), rain (mưa), snow (tuyết), wind (gió), cloud (mây).

• Ví dụ khái niệm trừu tượng: time (thời gian), love (tình yêu), happiness (niềm vui), freedom (tự do), knowledge (kiến thức).

>>> Xem thêm: Danh từ tập hợp (collective noun): Cách dùng, bài tập

Ví dụ về những từ chỉ sự vật trong tiếng Anh

Từ vựng về con vật tiếng Anh

Dưới đây là những ví dụ cụ thể, dễ nhớ và thông dụng, đặc biệt phù hợp với học sinh lớp 1, lớp 2 hoặc người mới học tiếng Anh.

Danh mục Từ tiếng Anh Từ tiếng Việt Ví dụ cụ thể
Người (People) Father Bố • My mother is cooking. (Mẹ tôi đang nấu ăn).

• The doctor is very kind. (Bác sĩ rất tốt bụng).

• The student is reading a book (Học sinh đang đọc sách).

Mother Mẹ
Student Học sinh
Doctor Bác sĩ
Police Cảnh sát
Chỉ vật (Animals) Dog Chó • The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ).

• I have a pet dog. (Tôi có một con chó cưng).

• The dog is playing in the park (Con chó đang chơi trong công viên).

Cat Mèo
Elephant Voi
Lion Sư tử
Những từ chỉ sự vật (Things/Objects) Book Sách • I have a new book. (Tôi có một cuốn sách mới).

• The computer is on the table. (Máy tính ở trên bàn).

• The clock is on the wall (Đồng hồ ở trên tường).

Pen Bút
Table Bàn
Computer Máy tính
Nơi chốn (Places) School Trường học • We go to the zoo. (Chúng tôi đi sở thú).

• He is at school now. (Cậu ấy đang ở trường).

• She works at a hospital (Cô ấy làm việc ở bệnh viện).

Home Nhà
Zoo Sở thú
Hospital Bệnh viện
Hiện tượng và khái niệm (Natural/Abstract Things) Sun Mặt trời • The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng).

• I love my family. (Tôi yêu gia đình của tôi).

• Health is more important than money (Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc).

Rain Mưa
Love Tình yêu
Air Không khí

>>> Xem thêm: Nắm rõ từ A-Z từ hạn định (Determiner) trong tiếng Anh

Những từ ngữ chỉ sự vật lớp 2 – Cách học hiệu quả

Những từ ngữ chỉ sự vật lớp 2 - Cách học hiệu quả

Trong chương trình tiếng Việt lớp 2, học sinh bắt đầu làm quen với những từ ngữ chỉ sự vật thông qua các bài học trong sách giáo khoa và luyện tập trên lớp. Với môn tiếng Anh, giáo viên thường lồng ghép từ chỉ sự vật vào các chủ đề quen thuộc như:

• Chủ đề gia đình (family): father, mother, sister, brother

• Chủ đề lớp học (classroom): board, book, pencil, table

• Chủ đề con vật (animals): dog, cat, bird, fish

• Chủ đề thiên nhiên (nature): sun, moon, stars, rain

Bên cạnh đó, để giúp quá trình học những từ chỉ sự vật tiếng Anh hiệu quả, ILA sẽ gợi ý thêm một số mẹo học giúp trẻ tiếp thu một cách tự nhiên và hứng thú:

Học theo nhóm chủ đề: Bạn có thể vẽ sơ đồ tư duy (Mind map) cho từng chủ đề để học một cách có hệ thống, dễ liên tưởng và ghi nhớ tốt hơn.

Kết hợp hình ảnh minh họa: Học qua hình ảnh sinh động hoặc video giúp ghi nhớ từ vựng lâu. Có thể dùng flashcard có tranh minh họa hoặc tải app học từ vựng có hình như Duolingo, Monkey hoặc Quizlet.

Dùng từ đơn giản trong câu: Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy đặt từ vào trong câu ngắn để hiểu rõ cách dùng. Ví dụ: This is a dog. (Đây là một con chó). Hãy đặt câu cho mỗi từ bạn học, rồi đọc to để luyện phản xạ nói.

Ôn tập bằng trò chơi: Thay vì chỉ học lý thuyết suông, có thể giúp trẻ nhớ lâu và không bị chán bằng các trò chơi như: Bingo từ vựng bằng cách viết từ lên bảng bingo và nghe giáo viên đọc rồi gạch ô đúng; đoán từ qua tranh hay Flashcard lật tìm cặp từ và tranh giống nhau.

Học qua bài hát hoặc phim hoạt hình: Trẻ sẽ ghi nhớ rất nhanh thông qua âm thanh và hình ảnh. Phụ huynh và giáo viên có thể dạy trẻ một số bài hát, cho trẻ xem phim hoạt hình tiếng Anh có phụ đề đơn giản để trẻ học từ vựng một cách tự nhiên.

>>> Xem thêm: Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng: Cách sử dụng

Tầm quan trọng của việc học những từ chỉ sự vật

Việc ghi nhớ và sử dụng những từ chỉ sự vật đóng vai trò nền tảng quan trọng trong quá trình làm quen và sử dụng ngôn ngữ. Đây là nhóm từ vựng cơ bản giúp người học có thể gọi tên sự vật, hiện tượng, con người và địa điểm xung quanh, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy ngôn ngữ một cách tự nhiên.

1. Giúp xây dựng vốn từ vựng cơ bản

Từ chỉ sự vật là những từ vựng đầu tiên mà người học, đặc biệt là học sinh tiểu học, cần nắm vững. Khi biết cách gọi tên đồ vật, con vật, con người… bằng tiếng Anh, bé có thể hiểu và diễn đạt những tình huống đơn giản trong cuộc sống hàng ngày.

2. Bước đệm để phát triển 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết

Một khi nắm vững các danh từ chỉ sự vật, học sinh sẽ dễ dàng hơn trong việc nghe hiểu câu chuyện đơn giản, trả lời câu hỏi, viết câu và giao tiếp cơ bản. Ví dụ, để nói “Con mèo đang ngủ”, học sinh cần biết từ “cat” (mèo) và động từsleep” (ngủ).

3. Hỗ trợ hiểu cấu trúc câu trong tiếng Anh

Trong một câu tiếng Anh, danh từ (tức từ chỉ sự vật) thường giữ vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ. Việc nhận diện từ chỉ sự vật giúp trẻ hiểu cấu trúc câu rõ ràng hơn. Nhờ đó, việc học ngữ pháp cũng trở nên dễ dàng.

4. Tạo nền tảng để học nâng cao

Sau khi làm quen với các danh từ cơ bản, học sinh có thể mở rộng vốn từ vựng sang các chủ đề lớn hơn như: nghề nghiệp, phương tiện giao thông, danh lam thắng cảnh, cảm xúc, hiện tượng tự nhiên… Nhờ đó, việc học tiếng Anh trở nên liên kết và logic, dễ tiếp thu hơn.

Hiểu rõ những từ chỉ sự vật là gì, nhận diện đúng các từ loại và vận dụng hiệu quả trong học tập chính là bước đầu tiên để chinh phục tiếng Anh. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được các ví dụ về từ chỉ sự vật, cách phân loại, cũng như cách học phù hợp cho học sinh lớp 2 và người mới bắt đầu. Hãy theo dõi thêm các bài viết khác của ILA để nắm bắt thêm những kiến thức thú vị khác về tiếng Anh nhé.

>>> Xem thêm: Đại từ chỉ định trong tiếng Anh: Cách xác định và sử dụng

Nguồn tham khảo

1. NOUN Definition & Meaning – Ngày cập nhật 26-06-2025
2. NOUN | English meaning – Cambridge Dictionary – Ngày cập nhật 26-06-2025

location map