Talk about Tet holiday in Vietnam là chủ đề tiếng Anh quen thuộc giúp học sinh luyện kỹ năng nói, viết và giới thiệu nét đẹp Tết cổ truyền. Bài viết cung cấp từ vựng, cấu trúc câu, bài mẫu có dịch, phù hợp học sinh lớp 6 và người mới bắt đầu. Thực hành nói về Tet holiday giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu thêm về văn hóa Việt Nam.
Chủ đề talk about Tet holiday in Vietnam là gì?
Tết Nguyên Đán, còn gọi là Tet holiday, là dịp lễ truyền thống quan trọng nhất trong năm của người Việt. Đây là thời điểm đánh dấu sự chuyển giao giữa năm cũ và năm mới theo lịch âm. Tết vừa là dịp nghỉ ngơi, vừa mang ý nghĩa sum họp, đoàn viên.
Những phong tục như lì xì, mặc áo dài, gói bánh chưng, đi chùa đầu năm… đều là những nét đẹp văn hóa đậm chất truyền thống trong dịp lễ này.
Với những giá trị đó, Tet holiday là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài nói và bài viết tiếng Anh. Chủ đề này đặc biệt phổ biến ở cấp trung học cơ sở, nhất là từ lớp 6 trở lên.
Chủ đề: “Talk about Tet holiday in Vietnam” giúp học sinh luyện kỹ năng diễn đạt bằng tiếng Anh, hình thành tư duy trình bày theo bố cục rõ ràng, mạch lạc. Đây cũng là cơ hội để học sinh giới thiệu nét văn hóa đặc trưng của dân tộc Việt Nam đến bạn bè quốc tế bằng ngôn ngữ toàn cầu.
Khi làm quen với chủ đề này, các em cần biết cách mô tả thời gian diễn ra Tết. Các hoạt động truyền thống như dọn dẹp nhà cửa, đi chúc Tết, lì xì và gói bánh chưng cũng nên được nhắc đến. Bên cạnh đó, các em có thể nói về không khí sum họp gia đình và những cảm xúc đặc biệt trong dịp đầu năm.
>>> Tìm hiểu thêm: Tết tiếng Anh là gì? Từ vựng thú vị về Tết cổ truyền Việt Nam
Từ vựng và cấu trúc câu trong chủ đề talk about Tet holiday in Vietnam
1. Từ vựng, cụm từ
Nhóm 1: Thời gian và dịp lễ
| Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Tet holiday | Tết Nguyên Đán |
| Lunar New Year | Tết âm lịch |
| New Year’s Eve | Giao thừa |
| Spring | Mùa xuân |
| Festival | Lễ hội |
| Holiday | Kỳ nghỉ |
| Traditional | Truyền thống |
| Celebrate | Ăn mừng |
| Year of the Dragon/Rabbit |
Năm con Rồng/Thỏ (tùy năm)
|
| Before Tet | Trước Tết |
Nhóm 2: Hoạt động truyền thống trong bài talk about Tet holiday in Vietnam
|
Từ vựng tiếng Anh
|
Nghĩa tiếng Việt |
| Clean the house |
Dọn dẹp nhà cửa
|
| Decorate the house |
Trang trí nhà cửa
|
| Visit relatives | Thăm họ hàng |
| Give/Receive lucky money | Tặng/Nhận lì xì |
| Go to the pagoda | Đi chùa |
| Watch fireworks | Xem pháo hoa |
| Say best wishes | Chúc Tết |
| Wear new clothes | Mặc đồ mới |
| Go to the market | Đi chợ |
| Prepare special meals |
Chuẩn bị mâm cỗ Tết
|
>>> Tìm hiểu thêm: Tên các món ăn ngày Tết tiếng Anh: Bí quyết học từ vựng qua văn hóa Việt
Nhóm 3: Món ăn truyền thống
|
Từ vựng tiếng Anh
|
Nghĩa tiếng Việt |
| Sticky rice cake |
Bánh chưng/bánh tét
|
| Watermelon | Dưa hấu |
| Pickled vegetables | Dưa món |
| Jam (coconut, ginger…) |
Mứt (dừa, gừng…)
|
| Spring roll | Chả giò |
| Boiled chicken | Gà luộc |
| Steamed sticky rice | Xôi |
| Roasted watermelon seeds | Hạt dưa |
| Five-fruit tray | Mâm ngũ quả |
| Vietnamese sausage | Giò lụa |
Nhóm 4: Cảm xúc và mong ước về chủ đề talk about Tet holiday in Vietnam
|
Từ vựng tiếng Anh
|
Nghĩa tiếng Việt |
| Happy | Vui vẻ |
| Excited | Hào hứng |
| Relaxed | Thoải mái |
| Grateful | Biết ơn |
| Joyful | Vui sướng |
| Warm (family atmosphere) |
Ấm cúng (không khí gia đình)
|
| Lucky | May mắn |
| Peaceful | Bình yên |
| Celebrate together |
Cùng nhau ăn Tết
|
| Make a wish |
Cầu mong điều tốt lành
|
2. Cấu trúc câu thường dùng với chủ đề talk about Tet holiday in Vietnam
• Tet is + (tính từ miêu tả)
Ví dụ: Tet is the most important holiday in Vietnam. (Tết là ngày lễ quan trọng nhất ở Việt Nam.)
• People usually + V (hiện tại đơn)
Ví dụ: People usually clean their houses before Tet. (Mọi người thường dọn dẹp nhà cửa trước Tết.)
• We + V + to prepare for Tet
Ví dụ: We buy flowers and fruits to prepare for Tet. (Chúng tôi mua hoa và trái cây để chuẩn bị cho Tết.)
• There is/There are + danh từ
Ví dụ: There are many traditional foods during Tet. (Có rất nhiều món ăn truyền thống trong dịp Tết.)
• S + like/love + V-ing + because…
Ví dụ: I love visiting my grandparents because I feel happy when we spend time together. (Tôi thích thăm ông bà vì tôi cảm thấy hạnh phúc khi được ở bên họ.)
• It is + adj + to V
Ví dụ: It is exciting to watch fireworks on New Year’s Eve. (Xem pháo hoa vào đêm giao thừa thật hào hứng.)
• During Tet, S + V…
Ví dụ: During Tet, people often wear new clothes and say best wishes (Trong dịp Tết, mọi người thường mặc đồ mới và chúc nhau điều tốt lành.)
• I hope/wish + mệnh đề
Ví dụ: I hope my family will be happy and healthy in the new year. (Tôi hy vọng gia đình tôi sẽ hạnh phúc và khỏe mạnh trong năm mới.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Bài mẫu talk about Tet holiday in Vietnam
Bài 1: Tet holiday in Vietnam
Tet is the most important holiday in Vietnam. It usually happens in late January or early February. Before Tet, we clean the house, decorate with flowers, and buy food. On Tet’s Eve, my family has a big meal together. During Tet, we visit relatives, wear new clothes, and give best wishes. Children receive lucky money in red envelopes. I like Tet because I can eat many delicious foods like sticky rice cake and spring rolls. Tet makes me feel happy and relaxed. I hope my family will be healthy and lucky in the new year.
Dịch nghĩa: Giới thiệu về Tết Nguyên Đán
Tết là ngày lễ quan trọng nhất ở Việt Nam. Nó thường diễn ra vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2. Trước Tết, chúng tôi dọn dẹp nhà cửa, trang trí bằng hoa và mua thức ăn. Vào đêm Giao thừa, gia đình tôi ăn bữa cơm lớn cùng nhau. Trong những ngày Tết, chúng tôi đi thăm họ hàng, mặc đồ mới và chúc nhau những điều tốt đẹp. Trẻ em được nhận lì xì trong bao đỏ. Tôi thích Tết vì tôi được ăn nhiều món ngon như bánh chưng và chả giò. Tết khiến tôi cảm thấy vui vẻ và thư giãn. Tôi mong gia đình mình sẽ khỏe mạnh và gặp nhiều may mắn trong năm mới.
Talk about Tet holiday in Vietnam bài 2: My favorite holiday is Tet
Tet is my favorite holiday. I enjoy the days before Tet when my parents clean and decorate the house. We often go to the market to buy flowers, fruits, and traditional food. On the first day of Tet, I wear new clothes and visit my grandparents. They give me lucky money and tell funny stories. My favorite food is sticky rice cake because it’s tasty and special. I feel very happy during Tet. It is a time for family and good wishes.
Dịch nghĩa: Kỷ niệm ngày Tết cùng gia đình
Tết là dịp lễ mà tôi yêu thích nhất. Tôi thích những ngày trước Tết khi bố mẹ tôi dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Chúng tôi thường đi chợ để mua hoa, trái cây và các món ăn truyền thống. Vào ngày đầu năm mới, tôi mặc đồ mới và đi thăm ông bà. Ông bà lì xì cho tôi và kể những câu chuyện vui. Món ăn tôi thích nhất là bánh chưng vì nó ngon và đặc biệt. Tôi cảm thấy rất vui trong dịp Tết. Đây là thời gian dành cho gia đình và những lời chúc tốt đẹp.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 3 bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 hay nhất
Talk about Tet holiday in Vietnam bài 3: Tet celebration in Vietnam
In Vietnam, Tet is a big celebration. People prepare for Tet by buying new clothes, cooking food, and cleaning their homes. On Tet days, they visit family members, give lucky money, and go to the pagoda. Children are happy because they get gifts and enjoy traditional games. I also love the beautiful decorations like red lanterns and yellow apricot flowers. Tet is a special time for every Vietnamese person. It brings joy, peace, and hope for a new year.
Dịch nghĩa: Hoạt động truyền thống trong dịp Tết
Ở Việt Nam, Tết là một lễ hội lớn. Mọi người chuẩn bị Tết bằng cách mua quần áo mới, nấu ăn và dọn dẹp nhà cửa. Vào những ngày Tết, họ đi thăm người thân, tặng lì xì và đi chùa. Trẻ em rất vui vì được nhận quà và chơi các trò chơi truyền thống. Tôi cũng thích những trang trí đẹp như đèn lồng đỏ và hoa mai vàng. Tết là thời gian đặc biệt với mỗi người Việt. Nó mang đến niềm vui, sự bình yên và hy vọng cho một năm mới.
Mẹo ghi điểm cao trong bài thi về chủ đề Tet holiday in Vietnam
1. Lên bố cục rõ ràng cho bài talk about Tet holiday in Vietnam
Trước khi viết hay nói, bạn hãy dành vài phút để lập dàn ý. Dàn ý gồm 3 – 4 ý chính như: Thời gian Tết diễn ra, hoạt động truyền thống, món ăn ngày Tết, cảm xúc hoặc kỷ niệm cá nhân. Việc chuẩn bị bố cục giúp bài trình bày mạch lạc, không lan man và đúng trọng tâm.
2. Sử dụng cấu trúc câu quen thuộc, phù hợp với trình độ
Bạn ưu tiên những mẫu câu đơn giản, đúng ngữ pháp mà bạn đã quen. Bạn không nên cố gắng dùng cấu trúc phức tạp nếu chưa nắm chắc. Một số mẫu nên dùng:
• I like/love + V-ing because…
• There is/are…
• We usually… during Tet…
• My favorite thing about Tet is…
3. Dùng từ vựng chủ đề và từ nối tự nhiên
Tập trung vào từ vựng quen thuộc như: peach blossom, lucky money, sticky rice cake, new clothes, family gathering, fireworks…
Kết hợp từ nối như first, then, also, because, although, in my opinion… để bài viết và bài nói trôi chảy hơn.
4. Lồng ghép yếu tố cá nhân và cảm xúc thật
Bài viết hoặc bài nói có điểm cao thường thể hiện rõ cảm xúc hoặc trải nghiệm riêng. Giáo viên đánh giá cao những nội dung mang tính chân thật và gần gũi.
Ví dụ: I always go to my grandma’s house and eat her sticky rice cake.
(Tôi luôn đến nhà bà ngoại và ăn bánh nếp của bà.)
5. Kết thúc bằng cảm xúc hoặc lời chúc
Kết bài nên thể hiện cảm xúc tích cực hoặc mong ước đầu năm như:
• I love Tet because it brings my family together.
• I hope everyone will be happy and lucky in the new year.
6. Luyện nói thành tiếng trước khi thi
Với phần nói, bạn nên luyện nói to ít nhất 1 – 2 lần trước gương hoặc ghi âm để kiểm tra phát âm, nhấn trọng âm, ngắt câu. Cách này giúp bạn tự tin hơn và tránh lặp lại lỗi khi thi thật.
Nói về Tết là chủ đề gần gũi, thường dùng để thực hành trong các bài tập hoặc bài thi nói tiếng Anh ở trường. Việc luyện viết và nói về chủ đề talk about Tet holiday in Vietnam giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, sử dụng ngữ pháp đúng ngữ cảnh và tăng sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh. Đây cũng là cơ hội để bạn chia sẻ những kỷ niệm và nét đẹp truyền thống của dân tộc.
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn 5 bước viết đoạn văn tiếng Anh có ví dụ cụ thể




