Hit là một động từ bất quy tắc (irregular verb) quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa đánh, va chạm hoặc đạt được tùy ngữ cảnh. Đặc biệt, cả ba dạng V1 – V2 – V3 của hit đều giống nhau: Hit. Đây là một trong số ít động từ bất quy tắc có dạng không đổi, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ quá khứ của Hit, cách dùng và ví dụ chi tiết.
Hit là gì? Định nghĩa và cách dùng
Trước khi tìm hiểu các dạng quá khứ của Hit, cùng ILA xem qua các nghĩa chi tiết của Hit nhé!
• Hit /hɪt/ (verb): Đánh, đập, va vào, chạm tới hoặc đạt được điều gì đó.
Các cách dùng phổ biến:
1. Đánh, đập một người/vật bằng tay hoặc vật gì đó.
• The boy hit the ball with a bat. (Cậu bé đánh quả bóng bằng gậy.)
• She hit her brother playfully on the arm. (Cô ấy đùa nghịch đánh nhẹ vào tay anh trai.)
2. Va chạm khi đang di chuyển
• The car hit the wall. (Chiếc xe đâm vào bức tường.)
• He accidentally hit his head on the low ceiling. (Anh ấy vô tình đập đầu vào trần thấp.)
3. Đạt được hoặc chạm tới một mức nào đó.
• The movie hit the top of the box office. (Bộ phim đạt vị trí đầu bảng doanh thu.)
• Temperatures hit 40 degrees Celsius yesterday. (Nhiệt độ hôm qua chạm mốc 40°C.)
4. Gây ảnh hưởng mạnh về mặt cảm xúc hoặc tác động.
• The news hit me hard. (Tin tức này khiến tôi rất sốc.)
• Her sudden departure hit the team badly. (Việc cô ấy rời đi đột ngột đã ảnh hưởng xấu đến cả nhóm.)
>>> Tìm hiểu thêm: Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn: Cách phân biệt & bài tập chi tiết
Quá khứ của Hit là gì?
| Dạng | Từ | Phiên âm |
| V1 (hiện tại) | hit | /hɪt/ |
| V2 (quá khứ đơn) | hit | /hɪt/ |
| V3 (quá khứ phân từ) | hit | /hɪt/ |
• Lưu ý: Hit không thay đổi cách đánh vần ở V1, V2, V3. Điều này khiến nhiều người dễ nhầm khi chia động từ.
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ tiếp diễn (Past continuous): Dấu hiệu, công thức và cách dùng
Cách dùng các dạng của Hit
1. Quá khứ đơn của Hit (V2)
Dùng để miêu tả hành động Hit xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
| S + hit + O |
Ví dụ:
• He hit the ball out of the park. (Anh ấy đánh quả bóng ra khỏi sân.)
• They hit each other during the game. (Họ đã đánh nhau trong trận đấu.)
2. Quá khứ phân từ của Hit (V3)
Dùng trong:
|
• Thì hoàn thành: have/has/had + hit • Câu bị động: be + hit |
Ví dụ:
• I have hit my highest score. (Tôi đã đạt điểm cao nhất.)
• The window was hit by a stone. (Cửa sổ bị trúng một viên đá.)
3. Quá khứ hoàn thành (quá khứ phân từ) của Hit
Dùng khi muốn nói hành động Hit đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc:
| S + had + hit |
Ví dụ:
• She had hit the target before the time ran out. (Cô ấy đã bắn trúng mục tiêu trước khi hết giờ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
So sánh nhanh: Quá khứ đơn – Quá khứ phân từ – Quá khứ hoàn thành của Hit
| Dạng | Thì | Trợ động từ | Ví dụ | Dịch |
| hit (V2) | Quá khứ đơn | Không | They hit the drum. | Họ đã đánh trống. |
| hit (V3) | Hoàn thành/Bị động | Có (have/has/had, be) | They have hit the jackpot. | Họ đã trúng giải độc đắc. |
| had hit | Quá khứ hoàn thành | had | She had hit him before he reacted. | Cô ấy đã đánh anh ta trước khi anh ta phản ứng. |
Một số động từ bất quy tắc tương tự Hit
Ngoài quá khứ của Hit, vẫn có rất nhiều động từ bất quy tắc khác giữ nguyên cách đánh vần ở mọi thì. Tham khảo thêm ở phần sau đây để trau dồi vốn từ tiếng Anh nhé!
| Động từ | V1 | V2 | V3 | Ví dụ | Dịch |
| hit | hit | hit | hit | He hit the ball hard. | Anh ấy đánh quả bóng rất mạnh. |
| put | put | put | put | She put the keys on the table. | Cô ấy đặt chìa khóa lên bàn. |
| cut | cut | cut | cut | Be careful not to cut your finger. | Cẩn thận kẻo cắt vào tay. |
| let | let | let | let | He let me borrow his bike. | Anh ấy cho tôi mượn xe đạp. |
| set | set | set | set | They set the table for dinner. | Họ dọn bàn cho bữa tối. |
| shut | shut | shut | shut | Please shut the door quietly. | Vui lòng đóng cửa nhẹ nhàng. |
| cost | cost | cost | cost | The book cost me 10 dollars. | Cuốn sách này tốn của tôi 10 đô. |
| hurt | hurt | hurt | hurt | I hurt my leg playing soccer. | Tôi bị đau chân khi chơi bóng. |
| spread | spread | spread | spread | She spread butter on the bread. | Cô ấy phết bơ lên bánh mì. |
| read | read | read | read | I read the news every morning. | Tôi đọc tin tức mỗi sáng. |
| burst | burst | burst | burst | The balloon burst suddenly. | Quả bóng bay bất ngờ nổ. |
| cast | cast | cast | cast | They cast a fishing line into the lake. | Họ quăng dây câu xuống hồ. |
| split | split | split | split | He split the wood for the fire. | Anh ấy chẻ củi để đốt lửa. |
| quit | quit | quit | quit | She quit her job last month. | Cô ấy nghỉ việc tháng trước. |
| fit | fit | fit | fit | The shoes fit me perfectly. | Đôi giày vừa vặn với tôi. |
Thành ngữ (Idioms) với Hit
Chính vì đặc điểm này, việc nắm vững quá khứ của Hit là rất quan trọng. Tuy nhiên, học những thành ngữ liên quan để diễn đạt trôi chảy hơn cũng quan trọng không kém.
| Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
| hit the road | bắt đầu lên đường, khởi hành | We’d better hit the road if we want to arrive before sunset. | Chúng ta nên lên đường nếu muốn đến trước khi mặt trời lặn. |
| hit the books | học hành chăm chỉ | I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight. | Mai tôi có bài kiểm tra, nên tối nay phải học chăm chỉ. |
| hit the jackpot | trúng số độc đắc, đạt thành công lớn | He hit the jackpot when he found that rare coin. | Anh ấy đã gặp may lớn khi tìm thấy đồng xu hiếm. |
| hit the sack/hay | đi ngủ | I’m exhausted. I think I’ll hit the sack early tonight. | Tôi mệt quá. Tối nay chắc tôi sẽ đi ngủ sớm. |
| hit the ceiling/roof | rất tức giận | Dad hit the ceiling when he saw the broken window. | Bố nổi giận khi thấy cửa sổ bị vỡ. |
| hit the headlines | trở thành tin tức nổi bật | The scandal hit the headlines the next morning. | Vụ bê bối đã trở thành tin nóng sáng hôm sau. |
| hit home | chạm đến cảm xúc sâu sắc, khiến ai đó nhận ra sự thật | His words really hit home when I thought about my own mistakes. | Lời anh ấy thực sự chạm vào tôi khi tôi nghĩ về lỗi lầm của mình. |
| hit rock bottom | chạm đáy, rơi vào tình trạng tệ nhất | After losing his job, he felt he had hit rock bottom. | Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy mình đã chạm đáy. |
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Bài tập quá khứ của Hit có đáp án
Bài 1: Điền dạng đúng của “Hit”, xác định rõ thì
1. Yesterday, he ___ the ball out of the park.
2. The car has ___ a tree.
3. She had ___ the target before we arrived.
4. I usually ___ the gym after work.
5. The window was ___ by a rock.
Đáp án:
1. hit – V2
2. hit – V2
3. hit – V3
4. hit – V1
5. hit – V3
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc the last time: Công thức và bài tập có đáp án
Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
1. He hitted the ball over the fence.
2. The boy was hittinged by a falling branch.
3. They have hits the highest score in the game.
Đáp án:
1. He hit the ball over the fence.
2. The boy was hit by a falling branch.
3. They have hit the highest score in the game.
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
Hỏi và đáp nhanh
1. Quá khứ của Hit có giống quá khứ phân từ không?
Có. Cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ của hit đều là hit.
2. Có động từ bất quy tắc nào tương tự Hit không?
Có, ví dụ: put – put – put, cut – cut – cut, set – set – set.
3. Thường gặp lỗi gì khi chia động từ Hit?
Người học hay viết sai thành “hitted”. Cách đúng là hit.
Kết luận
Quá khứ của Hit là Hit – một trường hợp đặc biệt của động từ bất quy tắc khi cả ba dạng V1, V2, V3 đều giống nhau. Hiểu rõ cách dùng trong quá khứ đơn, quá khứ phân từ và quá khứ hoàn thành sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết.
Hãy luyện tập thường xuyên qua ví dụ và bài tập. Đồng thời, mở rộng vốn từ bằng cách học thêm các động từ bất quy tắc tương tự như put, cut, set… để giúp bạn tự tin hơn trong tiếng Anh.





