Up in arms là một thành ngữ tiếng Anh quen thuộc, dùng để diễn đạt sự tức giận, phẫn nộ hoặc phản đối mạnh mẽ. Cụm từ này thường đi kèm giới từ about hoặc over để nêu rõ nguyên nhân gây bức xúc. Việc nắm vững cách dùng up in arms giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp. Bạn cũng có thể học thêm các từ và thành ngữ tương tự như furious, outraged, raise hell hoặc kick up a fuss để làm phong phú vốn tiếng Anh của mình.
Up in arms là gì?
1. Nghĩa đen
Ban đầu, từ này mang nghĩa cầm vũ khí trong tay, sẵn sàng chiến đấu. Đây là hình ảnh gắn liền với các cuộc khởi nghĩa hay chiến tranh trong quá khứ, khi người dân nổi dậy chống lại một điều bất công.
Ví dụ (nghĩa đen):
• The villagers were up in arms, holding spears and shields to defend their land. (Dân làng đã thực sự “cầm vũ khí” để bảo vệ mảnh đất của họ.)

2. Nghĩa bóng
Theo thời gian, cụm từ này được dùng theo nghĩa bóng, chỉ trạng thái giận dữ, phẫn nộ, phản đối gay gắt, ngay cả khi không có vũ khí thật sự nào.
Ví dụ (nghĩa bóng):
• Parents are up in arms about the new school policy. (Phụ huynh rất tức giận và phản đối chính sách mới của trường học.)
3. Nguồn gốc ẩn dụ của cụm từ
Cách dùng này xuất phát từ hình ảnh một đám đông đồng loạt cầm vũ khí phản kháng. Từ đó, cụm từ được chuyển nghĩa thành sự nổi giận tập thể hoặc cá nhân. Nhờ vậy, cách diễn đạt này tạo cảm giác mạnh mẽ, cho thấy mức độ bức xúc cao hơn nhiều so với việc chỉ nói “angry”.
>>> Tìm hiểu thêm: Hit me up là gì? Những kiến thức cần biết về hit me up
Cấu trúc ngữ pháp
1. Be up in arms about/over + Noun/V-ing
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để nói ai đó tức giận, phản đối gay gắt về một vấn đề.
Ví dụ:
• People are up in arms about the sudden massive flight cancellations. (Mọi người phẫn nộ, phản đối dữ dội về việc các chuyến bay bị hủy đột ngột.)
• Students were up in arms over having to take extra exams. (Học sinh phẫn nộ vì phải thi thêm bài kiểm tra.)
Lưu ý: Giới từ “about” hoặc “over” luôn đi kèm để chỉ nguyên nhân gây bức xúc.

2. Get up in arms when + Clause
Cấu trúc này diễn tả phản ứng giận dữ xảy ra ngay khi một tình huống nào đó xuất hiện.
• He gets up in arms when people question his honesty. (Anh ấy nổi giận ngay khi có ai nghi ngờ sự trung thực của mình.)
• They always get up in arms when new rules are introduced. (Họ luôn phản đối gay gắt mỗi khi có quy định mới được đưa ra.)
>>> Tìm hiểu thêm: 360+ động từ bất quy tắc tiếng Anh chuẩn và dễ học
Cách dùng và ứng dụng up in arms trong thực tế
1. Trong giao tiếp hàng ngày
Người bản ngữ thường dùng cụm từ này để nhấn mạnh mức độ bức xúc, tức giận hoặc phản đối mạnh mẽ. Câu nói sẽ sinh động hơn so với việc chỉ dùng angry hay mad.
Ví dụ:
• My roommate was up in arms about the mess in the kitchen. (Bạn cùng phòng của tôi nổi giận vì bếp quá bừa bộn.)
• She got up in arms when her brother borrowed her clothes without asking. (Cô ấy tức giận khi em trai mượn quần áo mà không xin phép.)
>>> Tìm hiểu thêm: Angry đi với giới từ gì là chính xác nhất trong tiếng Anh?
2. Up in arms trong báo chí và truyền thông
Cụm từ này rất phổ biến trong các bài báo, tiêu đề, hoặc tin tức để mô tả sự phản đối từ một nhóm người. Cụm từ tạo hiệu ứng mạnh mẽ, dễ thu hút độc giả.
Ví dụ:
• Local residents are up in arms over plans to cut down the park’s trees. (Người dân địa phương phẫn nộ trước kế hoạch chặt bỏ cây trong công viên.)
• Fans are up in arms after the streaming service removed their favorite show. (Người hâm mộ bức xúc sau khi dịch vụ phát sóng gỡ bỏ chương trình yêu thích.)
3. Trong học tiếng Anh
Việc học và sử dụng thành ngữ này giúp bạn diễn đạt phong phú hơn, thay vì chỉ dựa vào những từ cơ bản như angry hay unhappy. Cách nói mang sắc thái mạnh mẽ, thể hiện rõ mức độ bức xúc, phản đối tập thể hoặc cá nhân.
Ví dụ so sánh:
• Câu thông thường: People are angry about the new tax policy. (Mọi người tức giận về chính sách thuế mới.)
• Câu dùng thành ngữ: People are up in arms about the new tax policy. (Mọi người phẫn nộ, phản đối dữ dội về chính sách thuế mới.)
Trong trường hợp này, angry chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân, trong khi câu dùng thành ngữ thể hiện mức độ phản đối mạnh mẽ, thường mang tính tập thể.
>>> Tìm hiểu thêm: 150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thông dụng
Các từ, cụm từ tương tự
1. Angry / Mad
• Ý nghĩa: tức giận, bực bội mức độ cơ bản.
• Ví dụ: She was angry about being ignored in the discussion. (Cô ấy tức giận vì bị phớt lờ trong buổi thảo luận.)
2. Furious / Enraged / Incensed
• Ý nghĩa: vô cùng tức giận, giận dữ đến cực điểm.
• Ví dụ: The manager was furious when the team missed the deadline. (Người quản lý cực kỳ tức giận khi nhóm bỏ lỡ hạn chót.)
3. Outraged
• Ý nghĩa: phẫn nộ trước một hành động bất công hoặc xúc phạm.
• Ví dụ: People were outraged by the government’s unfair decision. (Mọi người phẫn nộ trước quyết định bất công của chính phủ.)
4. Protest / Object to
• Ý nghĩa: phản đối, kháng nghị (thiên về hành động tập thể).
• Ví dụ: The workers protested against the unsafe working conditions. (Các công nhân đã phản đối điều kiện làm việc không an toàn.)
5. Từ tương tự up in arms: Revolt / Rebel
• Ý nghĩa: nổi dậy, chống đối dữ dội (thường trong chính trị hoặc xã hội).
• Ví dụ: The citizens revolted against the corrupt government. (Người dân nổi dậy chống lại chính quyền tham nhũng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

6. Complain / Grumble
• Ý nghĩa: phàn nàn, than phiền (mức độ nhẹ hơn, mang tính cá nhân).
• Ví dụ: He kept grumbling about the long working hours. (Anh ấy cứ than phiền về giờ làm việc kéo dài.)
7. Raise objections
• Ý nghĩa: đưa ra ý kiến phản đối, thường dùng trong bối cảnh trang trọng.
• Ví dụ: Several members raised objections to the proposed budget cuts. (Một số thành viên đã nêu ý kiến phản đối về việc cắt giảm ngân sách được đề xuất.)
8. Hit the roof / Hit the ceiling
• Ý nghĩa: đột ngột nổi giận dữ dội.
• Ví dụ: Dad hit the roof when he found out I crashed the car. (Bố tôi nổi giận lôi đình khi biết tôi làm hỏng xe.)
9. Từ tương tự up in arms: Go ballistic
• Ý nghĩa: trở nên vô cùng giận dữ, mất kiểm soát.
• Ví dụ: She went ballistic after discovering the mistake. (Cô ấy nổi điên khi phát hiện ra sai lầm.)
10. Blow a fuse / Blow one’s top
• Ý nghĩa: bùng nổ cơn giận, mất bình tĩnh.
• Ví dụ: He blew a fuse when the meeting was canceled suddenly. (Anh ta bùng nổ cơn giận khi cuộc họp bị hủy đột ngột.)
11. Raise hell
• Ý nghĩa: làm ầm ĩ, phản đối dữ dội.
• Ví dụ: The crowd raised hell over the unfair policy. (Đám đông la ó, phản đối dữ dội về chính sách bất công.)
12. Kick up a fuss
• Ý nghĩa: gây ầm ĩ, phàn nàn lớn tiếng để bày tỏ sự không hài lòng.
• Ví dụ: She kicked up a fuss when her order was delivered late. (Cô ấy làm ầm lên khi đơn hàng bị giao muộn.)
13. Make a scene
• Ý nghĩa: làm loạn, gây ồn ào nơi công cộng vì tức giận.
• Ví dụ: He made a scene at the restaurant after receiving poor service. (Anh ta làm ầm ĩ ở nhà hàng sau khi nhận dịch vụ tệ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về từ đồng nghĩa tiếng Anh từ đơn giản đến nâng cao
Câu hỏi thường gặp về up in arms
1. Up in arms là gì?
Đây là một thành ngữ tiếng Anh, nghĩa đen là cầm vũ khí sẵn sàng chiến đấu, nghĩa bóng là giận dữ, phản đối mạnh mẽ.
2. Cụm từ này thường đi với giới từ nào?
Thành ngữ này thường đi với about hoặc over để chỉ nguyên nhân gây phẫn nộ.
3. Cấu trúc phổ biến với up in arms là gì?
Hai cấu trúc thường gặp:
|
Be up in arms about/over + Noun/V-ing Get up in arms when + Clause |
4. Up in arms có khác angry không?
Có. Angry chỉ cơn giận thông thường, còn up in arms thể hiện sự bức xúc mạnh mẽ, thường mang tính phản đối tập thể hoặc gay gắt hơn.
5. Vì sao nên học và dùng up in arms?
Thành ngữ này giúp bạn diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ, làm câu nói hoặc bài viết sinh động hơn thay vì chỉ lặp lại những từ cơ bản như angry hay mad.
Hiểu và sử dụng đúng up in arms giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, tăng sức biểu đạt trong tiếng Anh. Thay vì chỉ nói angry hay unhappy, bạn chọn cụm từ này để nhấn mạnh sự phản đối mạnh mẽ và cảm xúc bức xúc. Bạn có thể dùng cách diễn đạt này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để làm câu văn thêm sinh động và tự nhiên.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

