Tính từ là một trong số các từ đi với giới từ để tạo thành kết hợp từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Nếu nắm được cách sử dụng tính từ đi với giới từ thành thạo, bạn sẽ biết cách diễn đạt cảm xúc, ý kiến hay mô tả tình huống một cách sinh động hơn.
Danh sách tính từ + giới từ
Các tính từ đi với giới từ là cách kết hợp từ bạn có thể áp dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Các giới từ theo sau tính từ phổ biến là about, at, for, in, of, on, from, with… Giới từ theo sau tính từ để giải thích thêm cho tính chất hoặc cảm xúc mà tính từ đó miêu tả. Trong trường hợp này, tính từ đóng vai trò là bổ ngữ cho tính từ (adjective complement). Dưới đây là danh sách các tính từ đi với giới từ thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
1. Tính từ + giới từ about
Tính từ + giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Anxious about | Lo lắng | • He was anxious about meeting her parents for the first time. (Anh ấy lo lắng khi lần đầu tiên gặp bố mẹ cô ấy.) |
Ashamed about | Xấu hổ | • I feel ashamed about forgetting my friend’s birthday. (Tôi cảm thấy xấu hổ vì đã quên sinh nhật của bạn mình.) |
Curious about | Tò mò | • They are curious about the history of this ancient city. (Họ tò mò về lịch sử của thành phố cổ này.) |
Excited about | Phấn khích | • I’m very excited about learning a new language.(Tôi thấy rất phấn khích khi học một ngôn ngữ mới.) |
Knowledgeable about | Am hiểu | • I admire how knowledgeable he is about different countries. (Tôi ngưỡng mộ sự am hiểu của anh ấy về các quốc gia khác nhau.) |
Uncertain about | Không chắc chắn | • She feels uncertain about her decision to move to another city. (Cô ấy thấy không chắc về quyết định chuyển đến thành phố khác.) |
2. Tính từ đi với giới từ in
Tính từ + giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Capable in | Có khả năng | • Maria is capable in speaking three different languages fluently. (Maria có khả năng nói trôi chảy ba ngôn ngữ khác nhau.) |
Confident in | Tự tin | • They are confident in their team’s performance this season. (Họ tự tin vào hiệu suất của đội mình trong mùa giải này.) |
Experienced in | Có kinh nghiệm | • He is highly experienced in customer service. (Anh ấy rất có kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng.) |
Fluent in | Thành thạo | • I want to become fluent in French. (Tôi muốn thành thạo tiếng Pháp.) |
Interested in | Thích thú | • She is interested in exploring different cultures. (Cô ấy thích thú khám phá các nền văn hóa khác nhau.) |
Specialised in | Có chuyên môn | • This company specialises in renewable energy solutions. (Công ty này chuyên về các giải pháp năng lượng tái tạo.) |
3. Tính từ đi với giới từ on
Tính từ + giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Based on | Dựa theo | • The movie is based on a true story. (Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật.) |
Centered on | Chú trọng | • The project is centered on improving urban infrastructure. (Dự án chú trọng vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng đô thị.) |
Dependent on | Phụ thuộc | • His mood is dependent on the weather. (Tâm trạng của anh ấy phụ thuộc vào thời tiết.) |
Determined on | Quyết tâm | • The team is determined on winning the championship this year. (Đội tuyển quyết tâm giành chiến thắng trong giải vô địch năm nay.) |
Focused on | Tập trung | • The company is focused on providing high-quality customer service. (Công ty tập trung vào việc cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.) |
Keen on | Thích | • John is keen on reading books about history. (John thích đọc sách về lịch sử.) |
4. Tính từ đi với giới từ at
Tính từ + giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Amazed at | Ngạc nhiên | • I was amazed at how quickly she learned to play the guitar. (Tôi rất ngạc nhiên khi cô ấy học chơi guitar nhanh như vậy.) |
Annoyed at | Bực mình, khó chịu | • I’m annoyed at the delay in the delivery of my package. (Tôi bực mình vì kiện hàng của mình bị giao trễ.) |
Clever at | Tài giỏi | • They are clever at coming up with creative ideas. (Họ rất giỏi trong việc đưa ra các ý tưởng sáng tạo.) |
Delighted at | Vui mừng | • She was delighted at the news of her promotion. (Cô ấy rất vui mừng trước tin được thăng chức.) |
Lucky at | May mắn | • I feel so lucky at finding a great group of friends. (Tôi cảm thấy thật may mắn khi tìm được một nhóm bạn tuyệt vời.) |
Skilled at | Giỏi, thành thạo | • He is skilled at fixing electronic device. (Anh ấy giỏi sửa chữa các thiết bị điện tử.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
5. Tính từ đi với giới từ for
Tính từ + giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Accountable for | Chịu trách nhiệm | • The manager is accountable for meeting the sales targets. (Quản lý chịu trách nhiệm về việc đạt mục tiêu doanh số.) |
Blamed for | Bị chỉ trích, đổ lỗi | • She was blamed for the mistake in the report. (Cô ấy bị đổ lỗi cho sai sót trong báo cáo.) |
Eligible for | Đủ điều kiện | • You are eligible for a scholarship. (Bạn đủ điều kiện nhận học bổng.) |
Essential for | Cần thiết | • Good communication is essential for a successful team. (Giao tiếp tốt là cần thiết cho thành công của nhóm.) |
Famous for | Nổi tiếng | • Paris is famous for its iconic Eiffel Tower. (Paris nổi tiếng với tháp Eiffel mang tính biểu tượng.) |
Grateful for | Biết ơn | • He is grateful for the opportunity to travel abroad. (Anh ấy biết ơn cơ hội được đi du lịch nước ngoài.) |
6. Tính từ đi với giới từ to
Tính từ + giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Accustomed to | Quen thuộc, thích nghi | • They are accustomed to the cold weather in the mountains. (Họ đã quen với thời tiết lạnh ở vùng núi.) |
Addicted to | Nghiện | • He is addicted to playing video games all night. (Anh ấy nghiện chơi video game cả đêm.) |
Allergic to | Dị ứng | • My brother is allergic to pollen during the spring. (Anh tôi bị dị ứng với phấn hoa vào mùa xuân.) |
Dedicated to | Tận tâm, dành cho | • The team is dedicated to improving the quality of their products. (Đội ngũ tận tâm cải thiện chất lượng sản phẩm.) |
Kind to | Tử tế | • It’s important to be kind to animals. (Đối đãi tử tế với động vật là điều quan trọng.) |
Married to | Kết hôn | • She is married to a Korean man. (Cô ấy đã kết hôn với một người đàn ông Hàn Quốc.) |
7. Tính từ đi với giới từ with
Tính từ + giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Associated with | Liên quan | • Many health problems are associated with a poor diet. (Nhiều vấn đề sức khỏe liên quan đến chế độ ăn uống kém.) |
Compatible with | Tương thích | • The new app is compatible with all versions of iOS. (Ứng dụng mới tương thích với tất cả các phiên bản của iOS.) |
Fed up with | Chán | • She’s fed up with waiting for the bus every morning. (Cô ấy chán ngấy với việc chờ xe buýt mỗi sáng.) |
Obsessed with | Ám ảnh | • I’m obsessed with organising my closet. (Tôi bị ám ảnh với việc sắp xếp tủ quần áo.) |
Satisfied with | Hài lòng | • He wasn’t satisfied with his test results. (Anh ấy không hài lòng với kết quả bài kiểm tra của mình.) |
Struggling with | Vật lộn | • The student is struggling with her math homework. (Cô học trò đang vật lộn với bài tập toán.) |
8. Tính từ đi với giới từ of
Tính từ + giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Afraid of | Sợ | • She is afraid of speaking in public. (Cô ấy sợ nói trước đám đông.) |
Aware of | Nhận thức, biết | • They were not aware of the issue until it was too late. (Họ không nhận thức được vấn đề cho đến khi quá muộn.) |
Fond of | Thích | • She is fond of reading mystery novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trinh thám.) |
Full of | Đầy | • The garden is full of beautiful flowers. (Khu vườn đầy những bông hoa đẹp.) |
Jealous of | Ghen tị | • Tom is jealous of his friend’s success. (Tom ghen tị với thành công của người bạn.) |
Typical of | Đặc trưng | • The architecture in this city is typical of the colonial period. (Kiến trúc ở thành phố này là đặc trưng của thời kỳ thuộc địa.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Bài tập tính từ + giới từ
Để chọn các từ đi với giới từ phù hợp, bạn cần hệ thống lại danh sách các tính từ + giới từ theo nhóm và học theo các từ đồng nghĩa/ trái nghĩa. Sau đó, hãy thử làm bài tập dưới đây để kiểm tra và củng cố kiến thức bạn đã học được.
Chọn kết hợp tính từ + giới từ phù hợp để hoàn thành câu:
1. He’s famous __________ his science experiments on YouTube.
2. How long have you been married __________ Tim?
3. They are struggling __________ finding a solution to the problem.
4. The clinic specialises __________ treating sports injuries.
5. The company is dedicated __________ environmental sustainability.
6. Are you aware __________ the new policy at work?
7. I’m obsessed __________ watching crime documentaries.
8. Ann is allergic __________ some types of perfume.
9. My uncle is very knowledgeable __________ ancient history.
10. The book is centered __________ the journey of self-discovery.
Đáp án:
1. for | 2. to | 3. with | 4. in | 5. to |
6. of | 7. with | 8. to | 9. about | 10. on |
Tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh sẽ tạo ra những kết hợp từ đặc biệt và mang ý nghĩa cụ thể. Bạn cần thời gian làm bài tập và thực hành thường xuyên để ghi nhớ cách sử dụng giới từ theo sau tính từ cho chính xác. Khi hiểu và sử dụng đúng kết hợp tính từ + giới từ, bạn sẽ nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn.