A number of và The number of: Cách dùng và phân biệt

A number of và The number of: Cách dùng và phân biệt

Tác giả: Pham Linh

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, việc phân biệt giữa a number of và the number of rất quan trọng vì chúng có nghĩa và cách sử dụng khác nhau. ILA sẽ cung cấp chi tiết cách dùng mỗi cụm từ này, sự khác biệt giữa chúng và ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Cách dùng “a number of” và “the number of”

1. A number of

Cụm từ này có nghĩa là “nhiều” hoặc “một số” và thường chỉ số lượng không xác định. Nó được dùng khi chúng ta không biết chính xác số lượng, nhưng chúng ta biết là có “nhiều” cái gì đó. A number of đi với danh từ số nhiều.

Ví dụ:

• A number of students attended the meeting. (Nhiều học sinh đã tham dự cuộc họp.)

→ Ở đây, “a number of students” có nghĩa là không chỉ có một học sinh, mà là một nhóm học sinh, có thể là vài người hoặc nhiều hơn, nhưng số lượng cụ thể không được đề cập.

• A number of books were placed on the table. (Nhiều cuốn sách đã được đặt trên bàn.)

→ Cụm từ này nhấn mạnh rằng có nhiều cuốn sách được đặt lên bàn, nhưng không rõ chính xác số lượng là bao nhiêu.

2. The number of

Cụm từ này dùng để chỉ một con số cụ thể. Khi bạn sử dụng the number of, bạn đang nói đến một số lượng chính xác và nó đi với danh từ số ít. Điều này có nghĩa là dù bạn đang đề cập đến số lượng nhiều hay ít, thì “the number of” luôn đi với danh từ số ít và động từ đi sau phải ở dạng số ít.

Ví dụ:

• The number of participants is increasing every year. (Số lượng người tham gia đang tăng lên hàng năm.)

→ Cụm từ “the number of participants” nói về số lượng chính xác của những người tham gia, và vì nó là một con số xác định, nên động từ “is” là số ít.

• The number of cars in the parking lot is limited. (Số lượng xe trong bãi đỗ xe có hạn.)

→ Dù chúng ta có thể đoán là số lượng xe rất nhiều, nhưng cụm từ “the number of cars” chỉ một con số cụ thể, nên động từ “is” đi theo là số ít.

>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ tập hợp (collective noun): Cách dùng & bài tập

Phân biệt “a number of” và “the number of”

Phân biệt "a number of" và "the number of"

Mặc dù cả hai cụm từ này đều liên quan đến số lượng, nhưng cách sử dụng của chúng rất khác nhau.

A number of chỉ một số lượng không xác định. Bạn dùng a number of khi muốn nói đến nhiều thứ mà không cần biết số lượng cụ thể, ví dụ như một nhóm người, một nhóm đồ vật.

Ví dụ:

• A number of people are waiting outside. (Nhiều người đang chờ đợi bên ngoài.)

• A number of mistakes were made during the presentation. (Nhiều lỗi đã mắc phải trong bài thuyết trình.)

The number of chỉ số lượng cụ thể và bạn sử dụng nó khi bạn biết con số chính xác hoặc muốn nhấn mạnh con số đó.

Ví dụ:

• The number of students in the class is 30. (Số lượng học sinh trong lớp là 30.)

• The number of hours in a day is 24. (Số giờ trong một ngày là 24.)

>>> Tìm hiểu thêm: Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifier): Cách dùng và bài tập

“A number of” đi với danh từ số ít hay nhiều?

A number of

A number of luôn đi với danh từ số nhiều. Lý do là vì a number of mang nghĩa “nhiều”, nên theo quy tắc ngữ pháp, nó phải đi kèm với danh từ số nhiều.

Ví dụ:

• A number of people were invited to the party. (Nhiều người đã được mời đến bữa tiệc.)

→ “People” là danh từ số nhiều, vì vậy cụm từ “a number of people” là chính xác.

• A number of books were sold in the store yesterday. (Nhiều cuốn sách đã được bán trong cửa hàng ngày hôm qua.)

→ Books là danh từ số nhiều, cho thấy rằng a number of đi với danh từ số nhiều.

>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ số ít và danh từ số nhiều: tất tần tật kiến thức hữu ích

“The number of” đi với danh từ số ít hay nhiều?

The number of luôn đi với danh từ số ít, dù bạn đang nói về một con số nhiều hay ít. Điều này là vì the number of nhấn mạnh vào tổng số lượng của một thứ gì đó. Vì vậy, động từ luôn theo sau phải ở dạng số ít.

Ví dụ:

• The number of students in the university is growing. (Số lượng sinh viên trong trường đại học đang tăng lên.)

→ Dù có thể có rất nhiều sinh viên, nhưng the number of students đi với động từ số ít “is” vì số lượng là một con số cụ thể.

• The number of teachers in the school is sufficient to handle the workload. (Số lượng giáo viên trong trường là đủ để xử lý khối lượng công việc.)

→ “The number of teachers” là số lượng cụ thể, nên dùng động từ số ít “is”.

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

“A number of” là số ít hay nhiều?

A number of luôn đi với danh từ số nhiều, vì vậy động từ theo sau cũng phải ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

• A number of changes were made to the plan. (Nhiều thay đổi đã được thực hiện đối với kế hoạch.)

• A number of tasks need to be completed before the deadline. (Nhiều nhiệm vụ cần được hoàn thành trước hạn chót.)

>>> Tìm hiểu thêm: Chia động từ số ít và số nhiều: Ví dụ và bài tập áp dụng

“The number of” là số ít hay nhiều?

The number of

Khi sử dụng the number of, dù số lượng có thể rất lớn, nhưng “the number of” vẫn luôn đi với danh từ số ít và động từ cũng phải ở dạng số ít. Đây là quy tắc ngữ pháp cần nhớ khi bạn nói về số lượng cụ thể.

Ví dụ:

• The number of people in the room is unknown. (Số lượng người trong phòng là không rõ.)

• The number of tickets available for the concert is limited. (Số vé có sẵn cho buổi hòa nhạc là có hạn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh cực hay bạn cần nhớ 

Từ đồng nghĩa với “A number of” và “The number of”

Từ đồng nghĩa

Ngoài a number of và the number of, trong tiếng Anh còn có một số từ hoặc cụm từ thay thế, giúp bạn tránh lặp từ và làm câu văn phong phú hơn. Dưới đây là một số ví dụ về những từ thay thế này:

1. Từ đồng nghĩa với a number of

a. Several

Dùng để chỉ một vài hoặc nhiều, tương tự như a number of, nhưng thường mang nghĩa là không xác định rõ ràng về số lượng. Đi với danh từ số nhiều.

Ví dụ:

• Several people were waiting for the bus. (Một vài người đã đợi xe buýt.)

• Several issues need to be addressed before the meeting. (Một vài vấn đề cần được giải quyết trước cuộc họp.)

b. Many

Mang nghĩa “nhiều”, dùng khi số lượng lớn nhưng không nhất thiết phải xác định số cụ thể. Many cũng đi với danh từ số nhiều.

Ví dụ:

• Many students participated in the event. (Nhiều sinh viên đã tham gia sự kiện.)

• Many books were donated to the library. (Nhiều cuốn sách đã được quyên góp cho thư viện.)

c. A few

Có thể thay thế a number of khi muốn nói đến một vài cái, nhưng không quá nhiều. A few đi với danh từ số nhiều.

Ví dụ:

• A few friends came to the party. (Một vài người bạn đã đến dự tiệc.)

• A few problems were identified during the inspection. (Một vài vấn đề đã được phát hiện trong quá trình kiểm tra.)

>>> Tìm hiểu thêm: “Bỏ túi” 100+ cặp từ đồng nghĩa tăng từ vựng tiếng Anh siêu nhanh

2. Từ đồng nghĩa với the number of

a. The total of

Dùng để nhấn mạnh tổng số lượng, giống như the number of, nhưng có thể mang nghĩa chính thức hoặc rõ ràng hơn.

Ví dụ:

• The total of students in the class is 50. (Tổng số sinh viên trong lớp là 50.)

• The total of items sold in the store was impressive. (Tổng số món hàng bán trong cửa hàng là rất ấn tượng.)

b. The quantity of

Dùng để nói về số lượng một cách chính xác, thường được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc kỹ thuật. The quantity of đi với danh từ số ít.

Ví dụ:

• The quantity of materials needed for the project is significant. (Số lượng vật liệu cần cho dự án là đáng kể.)

• The quantity of food available is enough for everyone. (Số lượng thực phẩm có sẵn là đủ cho mọi người.)

c. The amount of

Thường dùng khi nói về các danh từ không đếm được, nhưng cũng có thể thay thế the number of trong một số trường hợp. Đi với danh từ không đếm được.

Ví dụ:

• The amount of time we have left is limited. (Số thời gian chúng ta còn lại là có hạn.)

• The amount of water in the reservoir is decreasing. (Lượng nước trong hồ chứa đang giảm.)

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh

Bài tập “a number of” và “the number of”

Bài tập

Bài tập 1: Phân biệt “a number of” và “the number of”

1. __________ students have signed up for the art class.

2. __________ employees in the company is constantly growing.

3. __________ books on the shelf are old and dusty.

4. __________ visitors to the museum increased after the exhibition opened.

5. __________ people attending the event was unexpected.

Đáp án

1. A number of

2. The number of

3. A number of

4. The number of

5. The number of

Bài tập 2: Chọn “a number of” hoặc “the number of” điền vào chỗ trống dưới đây

1. __________ changes in the schedule were made last minute.

2. __________ hours worked by the team this week were impressive.

3. __________ participants joined the competition, and many of them won prizes.

4. __________ cars parked in front of the building caused traffic.

5. __________ new ideas were discussed during the brainstorming session.

Đáp án

1. A number of changes in the schedule were made last minute.

2. The number of hours worked by the team this week were impressive.

3. A number of participants joined the competition, and many of them won prizes.

4. The number of cars parked in front of the building caused traffic.

5. A number of new ideas were discussed during the brainstorming session.

Trên đây là cách dùng a number of và the number of chi tiết. A number of dùng để chỉ “nhiều”, đi với danh từ số nhiều, trong khi the number of chỉ một số lượng cụ thể, đi với danh từ số ít. Bằng cách hiểu rõ sự khác biệt này, bạn sẽ sử dụng chúng chính xác trong các câu văn, giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình.

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về lượng từ trong tiếng Anh có đáp án chi tiết

Nguồn tham khảo

location map