Apartment, flat hay condo? Giải mã từ vựng chung cư tiếng Anh từ A-Z

Chung cư tiếng Anh là gì? 30+ từ vựng cực hay về căn hộ, nhà ở

Tác giả: Nguyen Hong

Bạn từng thắc mắc chung cư tiếng Anh là gì chưa? Có phải chỉ đơn giản là apartment? Thực ra, có khá nhiều từ khác nhau để diễn tả chung cư, tùy vào loại hình nhà ở hay mục đích sử dụng. Hãy cùng ILA khám phá trọn bộ từ vựng cực hữu ích về chung cư, căn hộ tiếng Anh là gì.

Chung cư tiếng Anh là gì?

Khi học tiếng Anh, bạn có thể thấy từ “chung cư” được dịch thành nhiều từ khác nhau như apartment, flat hoặc condominium. Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách dùng và sắc thái ý nghĩa riêng.

1. Apartment

Apartment /əˈpɑːt.mənt/ là từ thường dùng để chỉ chung cư trong tiếng Anh – Mỹ.

Apartment là một căn hộ nằm trong một tòa nhà nhiều tầng, có đầy đủ các không gian chức năng như phòng ngủ, phòng bếp, nhà vệ sinh… Đó có thể là căn hộ thuê hoặc sở hữu, nhưng dù thuộc ai, người ở vẫn phải tuân theo nội quy chung của tòa nhà.

Căn hộ này thường không có quyền sử dụng không gian chung cho mục đích cá nhân (ví dụ: hành lang, thang máy, sân vườn…).

Ví dụ:

• She lives in a small apartment near the city center. (Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ gần trung tâm thành phố.)

• I’m looking for an apartment to rent for six months. (Tôi đang tìm một căn hộ để thuê trong vòng sáu tháng.)

2. Chung cư tiếng Anh là gì? Flat

Flat /flæt/ là từ tương đương với apartment nhưng dùng phổ biến trong tiếng Anh – Anh và các nước châu Âu. Flat thường chỉ một căn hộ nằm trong tòa nhà lớn, phổ biến tại Anh và châu Âu.

Ví dụ:

• My cousin has just bought a flat with three bedrooms. (Anh họ tôi vừa mua một căn hộ có ba phòng ngủ.)

• They live in a modern flat on the top floor of the building. (Họ sống trong một căn hộ hiện đại ở tầng cao nhất của tòa nhà.)

Chung cư tiếng Anh là gì?

3. Căn hộ tiếng Anh là gì? Condominium

Danh từ condominium /ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/ (gọi tắt là Condo) dùng để chỉ một tòa nhà lớn được chia thành nhiều căn hộ nhỏ, và mỗi căn hộ thuộc sở hữu của một người khác nhau. Condominium nhấn mạnh đến quyền sở hữu. Nghĩa là người ở mua và sở hữu riêng, được phép sửa chữa, trang trí tùy ý (theo quy định chung).

Tuy nhiên, một số khu vực trong tòa nhà như hành lang, lối đi, cầu thang hoặc sân vườn là không gian sử dụng chung cho tất cả cư dân sinh sống tại đó.

Ví dụ:

• We decided to buy a condominium instead of renting an apartment. (Chúng tôi quyết định mua một căn hộ chung cư thay vì thuê.)

• Each unit in the condominium has a private balcony and shared access to the pool. (Mỗi căn hộ trong chung cư đều có ban công riêng và được dùng chung hồ bơi.)

4. Chung cư cao tầng tiếng Anh là gì?

Chung cư cao tầng trong tiếng Anh được gọi là High-rise apartment building hoặc High-rise condominium (nếu là dạng sở hữu riêng từng căn). Trong đó, high-rise chỉ những tòa nhà cao tầng, thường từ 7 tầng trở lên (theo tiêu chuẩn quốc tế).

Ví dụ:

• Many families prefer living in high-rise condominiums because of the security and modern facilities. (Nhiều gia đình thích sống trong các chung cư cao tầng vì có an ninh tốt và tiện nghi hiện đại.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh dễ học dễ nhớ

Từ vựng chung cư tiếng Anh mở rộng

căn hộ

Bên cạnh các từ phổ biến chỉ chung cư tiếng Anh, người bản xứ còn sử dụng nhiều từ vựng khác nhau khi nói về các loại hình căn hộ cụ thể.

1. Studio

Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: Căn hộ nhỏ.

• Ý nghĩa: Là căn hộ nhỏ gọn chỉ có một không gian duy nhất tích hợp phòng ngủ, phòng khách và bếp.

• Đặc điểm: Studio nhỏ hơn nhiều so với apartment hay flat, phù hợp với người độc thân hoặc sinh viên.

• Ví dụ: She rented a small studio near the university to save money. (Cô ấy thuê một căn studio nhỏ gần trường đại học để tiết kiệm tiền.)

2. Căn hộ tiếng Anh là gì? Duplex

Duplex /ˈdʒuː.pleks/: Căn hộ thông tầng.

• Ý nghĩa: Nhà được chia làm hai căn riêng biệt ngăn cách bằng một vách chung, hoặc căn hộ hai tầng, mỗi tầng như một căn riêng.

• Đặc điểm: Thường dành cho các gia đình nhiều thế hệ cùng sống.

• Ví dụ: They bought a duplex so their grandparents could live next door. (Họ mua một căn nhà hai tầng (duplex) để ông bà có thể sống ngay bên cạnh.)

3. Detached house

Detached house /dɪˈtætʃt haʊs/: Nhà biệt lập.

• Ý nghĩa: Nhà riêng lẻ, không chung vách với bất kỳ nhà nào khác. Còn gọi là single-family home hoặc stand-alone house.

• Ví dụ: We live in a detached house with a big backyard and no shared walls. (Gia đình tôi sống trong một ngôi nhà biệt lập có sân sau rộng và không chung tường với ai.)

4. Semi-detached house

Semi-detached house /ˌsem.i.dɪˈtætʃt haʊs/: Nhà liền kề.

• Ý nghĩa: Nhà có một bên tường chung với một căn nhà khác, phổ biến ở khu đô thị.

• Ví dụ: My friend lives in a semi-detached house that shares one wall with the neighbor. (Bạn tôi sống trong một căn nhà liền kề, chung một bức tường với hàng xóm.)

5. Chung cư tiếng Anh là gì? Terraced house

Terraced house /ˈter.əst haʊs/: Nhà liền dãy.

• Ý nghĩa: Nhà xây liên tiếp thành dãy, có cấu trúc giống nhau và chung tường với hai căn bên cạnh.

• Ví dụ: The terraced houses in this neighborhood all look the same from the outside. (Những căn nhà liền dãy ở khu này trông giống hệt nhau từ bên ngoài.)

>>> Tìm hiểu thêm: Báo cáo tài chính tiếng Anh là gì? Cấu trúc, ví dụ và thuật ngữ cần biết

6. Penthouse

Penthouse /ˈpent.haʊs/: Căn hộ cao cấp trên tầng thượng.

• Ý nghĩa: Căn hộ sang trọng, nằm ở tầng cao nhất của tòa nhà, có tầm nhìn rộng, thiết kế hiện đại.

• Ví dụ: She dreams of living in a penthouse with a view of the city skyline. (Cô ấy mơ được sống trong một căn penthouse nhìn ra toàn cảnh thành phố.)

7. Bungalow

Bungalow /ˈbʌŋ.ɡəl.əʊ/: Nhà trệt.

• Ý nghĩa: Nhà một tầng, thường có sân vườn, phổ biến ở vùng ngoại ô hoặc nông thôn.

• Ví dụ: They retired and moved into a quiet bungalow in the countryside. (Họ nghỉ hưu và chuyển đến sống trong một căn nhà trệt yên bình ở vùng quê.)

8. House

Bí kíp miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh chính xác

House /haʊs/: Nhà ở.

• Ý nghĩa: Từ chung chỉ nơi cư trú, sinh hoạt hàng ngày. Đây là từ phổ biến nhất để chỉ “ngôi nhà”.

• Ví dụ: Their house is located just five minutes from the city center. (Ngôi nhà của họ chỉ cách trung tâm thành phố 5 phút.)

9. Safe house

Safe house /seɪf haʊs/: Nhà trú ẩn.

• Ý nghĩa: Nơi ở bí mật, an toàn, dùng để ẩn náu trong các trường hợp khẩn cấp.

• Ví dụ: The witness was taken to a safe house for protection. (Nhân chứng đã được đưa đến một căn nhà trú ẩn để đảm bảo an toàn.)

10. Villa

Villa /ˈvɪlə/: Biệt thự.

• Ý nghĩa: Ngôi nhà rộng lớn, sang trọng, thường nằm gần biển hoặc ở nông thôn, thường dùng để nghỉ dưỡng.

• Ví dụ: We stayed in a beautiful villa by the beach during our vacation. (Chúng tôi đã ở trong một căn biệt thự tuyệt đẹp gần biển trong kỳ nghỉ.)

11. Cottage

Cottage /ˈkɒtɪdʒ/: Nhà tranh, nhà quê nhỏ.

• Ý nghĩa: Ngôi nhà nhỏ xinh, thường ở vùng quê, có mái dốc và sân vườn, mang phong cách mộc mạc.

• Ví dụ: They spent the weekend in a cozy cottage surrounded by nature. (Họ dành cuối tuần trong một căn nhà nhỏ xinh giữa thiên nhiên.)

12. Mansion

Mansion /ˈmænʃn/: Dinh thự, biệt phủ.

• Ý nghĩa: Biệt thự lớn, sang trọng, thường có khuôn viên rộng và nhiều tiện nghi cao cấp.

• Ví dụ: The movie was filmed in an old mansion with grand staircases and chandeliers. (Bộ phim được quay trong một dinh thự cổ với cầu thang lớn và đèn chùm lộng lẫy.)

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng TOEIC theo chủ đề cho người mới bắt đầu

Các từ vựng liên quan đến bất động sản

Các từ vựng liên quan đến bất động sản

1. Từ vựng về người thuê, mua chung cư tiếng Anh là gì?

Landlord /ˈlænd.lɔːd/: Chủ nhà (cho thuê).

Là người sở hữu một bất động sản và cho người khác thuê để ở hoặc kinh doanh.

Ví dụ: The landlord agreed to fix the heating system by tomorrow. (Chủ nhà đã đồng ý sửa hệ thống sưởi trước ngày mai.)

Tenant /ˈten.ənt/: Người thuê nhà.

Là người thuê nhà hoặc căn hộ từ chủ sở hữu.

Ví dụ: The tenant must give one month’s notice before moving out. (Người thuê phải báo trước một tháng trước khi dọn đi.)

• Homeowner /ˈhəʊmˌəʊ.nər/: Chủ sở hữu nhà.

Là người đứng tên sở hữu một ngôi nhà.

Ví dụ: As a homeowner, she takes care of all the maintenance herself. (Là chủ nhà, cô ấy tự lo toàn bộ việc bảo trì.)

• Homebuyer /ˈhəʊmˌbaɪ.ər/: Người mua nhà.

Là người đang trong quá trình mua một ngôi nhà.

Ví dụ: First-time homebuyers often need financial advice. (Những người mua nhà lần đầu thường cần tư vấn tài chính.)

• Estate agent (UK) / Real estate agent (US): Nhân viên môi giới bất động sản.

Là người trung gian giúp khách hàng mua, bán hoặc cho thuê bất động sản.

Ví dụ: The estate agent showed us several houses in the area. (Nhân viên môi giới đã dẫn chúng tôi xem một vài ngôi nhà trong khu vực.)

2. Từ vựng thuê, mua, bảo trì căn hộ tiếng Anh là gì?

• Utility bills /juːˈtɪl.ə.ti bɪlz/: Hóa đơn tiện ích.

Là các khoản thanh toán định kỳ cho các dịch vụ như điện, nước và gas.

Ví dụ: She forgot to pay her utility bills, so the electricity was cut off. (Cô ấy quên trả hóa đơn tiện ích, vậy nên điện đã bị cắt.)

To let (UK)/ rent out (US): Cho thuê nhà.

Là cho người khác sử dụng tài sản của mình để đổi lấy tiền thuê.

Ví dụ: They’ve decided to let their flat while they move abroad for work. (Họ đã quyết định cho thuê căn hộ trong khi ra nước ngoài làm việc.)

• Rent /rent/: Tiền thuê nhà.

Là khoản tiền mà người thuê trả cho chủ nhà để sử dụng bất động sản.

Ví dụ: The monthly rent for this apartment is £1,200. (Tiền thuê hàng tháng cho căn hộ này là 1.200 bảng Anh.)

Evict /ɪˈvɪkt/: Trục xuất người thuê.

Là hành động pháp lý để buộc người thuê rời khỏi nhà.

Ví dụ: The landlord had to evict the tenants for not paying the rent. (Chủ nhà buộc phải trục xuất người thuê vì không trả tiền thuê.)

• Take out a mortgage: Vay thế chấp.

Là việc vay tiền từ ngân hàng để mua nhà.

Ví dụ: They had to take out a mortgage to buy their first home. (Họ phải vay thế chấp để mua ngôi nhà đầu tiên của mình.)

Hy vọng chia sẻ về từ vựng liên quan đến chung cư tiếng Anh đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích trong quá trình học. Việc học từ vựng theo chủ đề như thế này sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn, sâu hơn và biết cách vận dụng từ đúng ngữ cảnh trong giao tiếp hàng ngày.

>>> Tìm hiểu thêm: Thesis statement là gì? Cách viết câu luận điểm chuẩn và dễ hiểu

Nguồn tham khảo

1. Houses and home words – Ngày truy cập 29-5-2025

2. Apartment – Ngày truy cập 29-5-2025

location map