Cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh: Mẫu câu – ví dụ – email chuyên nghiệp

Cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh: Mẫu câu – ví dụ – email chuyên nghiệp

Tác giả: Nguyen Hong

Chắc hẳn bạn đã quá quen với câu “How are you?” mỗi khi muốn hỏi thăm sức khỏe của ai đó. Nhưng thật ra vẫn còn rất nhiều cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh vừa tự nhiên lại vừa thể hiện sự quan tâm một cách tinh tế. Cùng ILA khám phá những mẫu câu đơn giản, dễ nhớ sau đây.

Cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh

1. Câu hỏi thăm sức khỏe thường dùng

Dưới đây là các mẫu câu thông dụng cho bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng:

How are you? (Bạn khỏe không?)

• How are you feeling? (Bạn cảm thấy thế nào rồi?)

• Are you feeling okay? (Bạn thấy ổn chứ?)

• Is everything alright? (Mọi thứ vẫn ổn chứ?)

What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)

• What happened? (Chuyện gì đã xảy ra vậy?)

• What’s the problem? (Vấn đề là gì vậy?)

2. Cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh

Khi biết ai đó đang gặp một vấn đề cụ thể, bạn có thể dùng những câu sau để hỏi thăm:

√ Is everything ok? Mọi thứ ổn chứ?

Ví dụ:

• You seem tired today. Is everything ok? (Hôm nay trông bạn có vẻ mệt mỏi. Mọi thứ ổn chứ?)

• You look pale. Is everything ok? (Trông bạn hơi xanh xao. Mọi thứ vẫn ổn chứ?)

√ How long have you been feeling like this? Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?

Ví dụ:

How long have you been feeling like this? Maybe you should see a doctor soon. (Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi? Có lẽ bạn nên đi khám bác sĩ sớm.)

người bệnh

√ Do you have any medicine to take? Bạn có thuốc gì để uống không?

Ví dụ:

• Do you have any medicine to take for your headache? (Bạn có thuốc gì để uống cho cơn đau đầu không?)

√ Cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh: How’s your…? Tình hình của bạn… sao rồi?

• Hi Peter. How’s your flu? Are you ok? (Chào Peter. Cảm cúm của bạn sao rồi? Ổn chưa?)

• How’s your ankle? It really sucks that you sprained it during the marathon. (Cổ chân bạn thế nào rồi? Thật tiếc vì bạn bị bong gân lúc chạy marathon.)

√ How do you feel today? Hôm nay bạn thấy thế nào rồi?

Ví dụ:

• How do you feel today? Hopefully better than yesterday? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? Hy vọng khá hơn hôm qua chứ?)

• I heard you’ve been sick all week. How do you feel today? (Nghe nói bạn bị ốm cả tuần rồi. Giờ bạn thấy sao rồi?)

√ … any better? Đã đỡ hơn chưa?

Ví dụ:

• I heard about your back injury. Do you feel any better? (Tôi nghe nói bạn bị chấn thương lưng. Bạn thấy đỡ hơn chưa?)

• How’s your cough? Is it getting any better? (Cơn ho của bạn sao rồi? Có đỡ hơn chút nào không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Generation gap là gì? Bài mẫu tham khảo

3. Cách hỏi thăm thể hiện sự quan tâm và giúp đỡ

Khi đã biết rõ vấn đề sức khỏe, bạn có thể thể hiện sự quan tâm và đề nghị giúp đỡ bằng những câu nói sau:

• I’m so sorry to hear that. (Mình rất tiếc khi nghe tin đó. → Câu này thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu.)

• Is there anything I can do to help? (Có điều gì mình có thể giúp được không? → Câu hỏi trực tiếp đề nghị giúp đỡ.)

• Let me know if you need anything. (Nếu cần gì, cứ nói mình biết nhé. → Lời đề nghị hỗ trợ nhẹ nhàng, không làm người nghe cảm thấy ngại ngùng.)

4. Gửi lời hỏi thăm đến gia đình bằng tiếng Anh chúc nhanh bình phục

√ Get well soon: Mong bạn sớm khỏe lại

Get well soon: Mong bạn sớm khỏe lại

Người bản xứ thường dùng cụm từ get well soon để chúc ai đó bị ốm hoặc bị thương mau khỏe lại. Tuy nhiên, bạn không nên áp dụng cách hỏi thăm này với người mắc bệnh nan y vì họ không thể hồi phục nhanh chóng được.

Ví dụ:

• Get well soon! Work is no fun without you. (Mong bạn sớm khỏe lại! Công việc chẳng vui khi thiếu bạn đâu.)

• Surgery sucks. Get well soon! (Mổ xẻ thật tệ. Mong bạn chóng lành nhé!)

√ Cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh: Feel better: Mong bạn cảm thấy tốt hơn

Có những trường hợp nói feel better lại phù hợp hơn get well. Ví dụ, người bị viêm khớp có thể không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có nhiều cách giúp họ cảm thấy đỡ hơn ở các khớp.

Thông thường, feeling better và getting well có liên quan chặt chẽ nên hai cụm này thường được dùng thay thế cho nhau.

√ Hope … goes away soon: Hy vọng… biến mất nhanh chóng

Ví dụ:

• Hope the pain from your surgery goes away soon. (Mong cơn đau sau phẫu thuật của bạn sớm biến mất.)

• I’ve had acne before and it’s definitely no joke. Hope it goes away soon. (Tôi cũng từng bị mụn và biết nó khó chịu thế nào. Mong nó nhanh hết nhé.)

√ … a speedy recovery: … mau chóng hồi phục

Ví dụ:

• Wishing you a speedy recovery after your surgery. (Chúc bạn mau chóng hồi phục sau ca phẫu thuật.)

√ …soon: Sớm thôi

Ví dụ:

Hope you can get out of the hospital soon! (Mong bạn sớm được ra viện!)

5. Cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh nhắc nhở chăm sóc bản thân

Look after là gì? A-Z kiến thức về look after

√ Take care: Giữ gìn sức khỏe

Ví dụ:

• Take care of yourself. We wouldn’t want your cold to turn into something more serious! (Hãy chăm sóc bản thân thật tốt. Chúng mình không muốn bệnh cảm của bạn trở nên nghiêm trọng hơn đâu!)

√ Focus on …: Tập trung vào…

Focus on recovering. Don’t worry about work. We’ve got you covered. (Tập trung vào việc hồi phục đi. Đừng lo lắng về công việc, mọi chuyện đã có chúng mình lo rồi.)

√ …lots/plenty of …: nhiều…

Ví dụ:

• Take it easy and drink plenty of fluids! (Cứ thư giãn và uống đủ nước nhé!)

• Hope you get lots of rest and sleep this week. (Mong bạn nghỉ ngơi nhiều và ngủ đủ giấc trong tuần này.)

√ Rest well/up: Nghỉ ngơi hoàn toàn

• Your job really takes a toll on your health sometimes. Rest up and get better soon! (Công việc của bạn đôi khi ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe lắm. Hãy nghỉ ngơi đầy đủ để nhanh khỏe nhé!)

• Rest well and take all the time you need to recover. (Hãy nghỉ ngơi thật tốt và dành tất cả thời gian cần thiết để hồi phục nhé.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

Cách viết thư hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh

Cách viết thư hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh

Nếu bạn muốn viết thư hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh, bạn cần thể hiện sự quan tâm chân thành đến tình trạng sức khỏe của người bệnh. Sau đây là hướng dẫn cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh qua email kèm mẫu câu cụ thể.

1. Chọn ngữ cảnh phù hợp

Viết thư hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh, điều quan trọng là bạn phải xác định ngữ cảnh phù hợp. Thời điểm gửi và mối quan hệ hiện có với người nhận là những yếu tố then chốt cần cân nhắc.

Nếu bạn là người thân hoặc bạn bè thân thiết thì việc gọi điện thoại hay đến thăm trực tiếp sẽ phù hợp hơn. Còn nếu bạn là đồng nghiệp hoặc chỉ quen biết xã giao, thì nên viết email một cách lịch sự.

2. Thư hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh thể hiện sự quan tâm chân thành

Bạn có thể dùng những câu như:

• I hope this email finds you well. (Hy vọng email này đến với bạn trong lúc bạn vẫn ổn.)

• I want to check in and see how you’ve been doing lately. (Mình muốn hỏi thăm, không biết dạo này bạn thế nào?)

• You’ve been in my thoughts lately, so I just wanted to check in and see how you’re doing. (Gần đây mình vẫn hay nghĩ đến bạn, nên muốn hỏi thăm xem bạn thế nào rồi.)

Những lời mở đầu này thể hiện sự đồng cảm và giúp người nhận cảm nhận được sự quan tâm thật lòng của bạn.

Ví dụ:

Hi [Name],

I hope this email finds you well. I want to check in and see how you’ve been doing lately. Your well-being is important to me, and I want you to know that I’m here to support you.

(Hi [Tên],

Hy vọng email này đến với bạn khi mọi thứ vẫn ổn. Mình muốn hỏi thăm, không biết dạo này bạn thế nào? Sức khỏe của bạn rất quan trọng với mình, và mình muốn bạn biết rằng mình luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ nếu cần.)

3. Cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh khéo léo

Khi viết thư hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh, bạn cũng nên tôn trọng quyền riêng tư của người bệnh. Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi chia sẻ chi tiết về tình trạng sức khỏe của mình. Do đó, bạn có thể dùng những câu như:

• Only share what you’re okay with – I’m here to listen. (Chỉ cần chia sẻ điều gì bạn thấy ổn thôi nhé – mình ở đây để lắng nghe.)

• It’s totally okay if you don’t feel like talking about it – just know that I’m here for you anytime. (Không sao cả nếu bạn không muốn nói về chuyện đó – chỉ cần biết rằng mình luôn ở đây khi bạn cần.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách trả lời mail xác nhận phỏng vấn tiếng Anh chuyên nghiệp

Cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh

4. Cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh: Sử dụng câu hỏi mở

Việc đặt những câu hỏi mở sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên sâu sắc và ý nghĩa hơn, đặc biệt là trong email. Nên tránh các câu hỏi đóng chỉ cần trả lời “có” hoặc “không”, vì sẽ khó khơi gợi chia sẻ.. Thay vào đó, hãy khuyến khích người bệnh chia sẻ cảm nhận, trải nghiệm và suy nghĩ của mình.

Ví dụ:

• How have you been feeling physically and how’s that been affecting your usual activities? (Dạo này bạn thấy thể trạng mình thế nào, có ảnh hưởng đến các hoạt động thường ngày không?)

• What kind of support have you found helpful during this time? (Trong khoảng thời gian này, bạn thấy sự hỗ trợ nào là hữu ích nhất với mình?)

• How have you been managing, and what kind of support have you found to be helpful? (Bạn đang xoay xở thế nào và có sự hỗ trợ nào khiến bạn cảm thấy thoải mái hơn không?)

5. Cẩn trọng trong cách dùng từ

Tránh đưa ra phán đoán, áp đặt suy nghĩ hay đưa lời khuyên khi chưa hiểu rõ. Hãy tập trung thể hiện sự cảm thông và tinh thần hỗ trợ. Một vài cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh nhẹ nhàng, tinh tế như:

• It’s hard to imagine how much you’re going through right now, but please know I care. (Thật khó để tưởng tượng hết những gì bạn đang trải qua, nhưng mình luôn quan tâm và ở đây nếu bạn cần.)

Please know that I’m here for you, no matter what you’re going through. (Dù bạn đang trải qua điều gì, xin hãy biết rằng mình luôn ở đây bên cạnh bạn.)

6. Cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh kèm gợi ý giúp đỡ

Nếu phù hợp, bạn nên chủ động đề nghị hỗ trợ bằng những hành động cụ thể và thiết thực với hoàn cảnh của người nhận. Gợi ý một vài cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh:

• I’m more than happy to lend a hand if you need support with anything. (Mình rất sẵn lòng giúp bạn nếu có việc gì cần hỗ trợ.)

• Let me know if there’s anything I can do to make things easier for you. (Hãy cho mình biết nếu mình có thể làm gì để mọi việc nhẹ nhàng hơn với bạn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Reduce là gì? Cách dùng và từ đồng nghĩa dễ nhớ

Cách đáp lại lời hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh

lời cảm ơn bằng tiếng anh

Dưới đây là một số cách bạn có thể trả lời khi ai đó hỏi về tình trạng sức khỏe của mình:

1. Câu trả lời chung

• I’m fine, thanks. (Mình ổn, cảm ơn. → Một cách nói lịch sự và đơn giản khi bạn đang khỏe.)

• I’m a little under the weather. (Mình thấy hơi mệt một chút. → Cách nói nhẹ nhàng để diễn tả rằng bạn không được khỏe.)

• I’m not feeling well. (Mình đang không được khỏe. → Cách diễn đạt trực tiếp hơn khi bạn muốn chia sẻ rằng sức khỏe không tốt.)

• I’m feeling much better now. (Giờ mình thấy đỡ nhiều rồi. → Dùng khi bạn muốn cho biết mình đang hồi phục.)

2. Trả lời theo tình trạng bệnh cụ thể 

• I’ve got a slight headache. (Mình hơi đau đầu.)

• I’ve got a sore throat. (Mình bị đau họng.)

• I have high blood pressure. (Mình bị huyết áp cao.)

• I have pain in my back. (Mình bị đau lưng.)

• I’m in a lot of pain. (Mình đang rất đau.)

• My head is spinning. (Mình cảm thấy chóng mặt.)

• I’m having difficulty breathing. (Mình đang cảm thấy khó thở.)

• I have a stomach ache. (Mình bị đau bụng.)

• I’m not sleeping very well at the moment. (Dạo này mình ngủ không ngon giấc.)

• I’m not feeling very well. (Mình đang cảm thấy không được khỏe.)

Đôi khi, chỉ một lời hỏi han chân thành hay một câu động viên đúng lúc cũng đủ để xoa dịu nỗi đau của người khác. Hãy luyện tập những mẫu câu trên để biết cách hỏi thăm người bệnh tiếng Anh thật khéo léo và tinh tế, bạn nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Nguồn tham khảo

1. English Phrases to Say When Someone is Sick – Ngày truy cập 2-6-2025

2. How to ask someone about their health in an email? – Ngày truy cập 2-6-2025

location map