On là gì? Chi tiết cách dùng từ on trong tiếng Anh

On là gì? Chi tiết cách dùng từ on trong tiếng Anh

Tác giả: Tran Trinh

Bạn hẳn đã gặp và sử dụng từ on rất nhiều lần nhưng bạn đã biết chính xác từ loại và cách dùng của on là gì chưa? Hãy cùng khám phá từ “on” trong tiếng Anh là gì và các cách dùng từ on độc đáo sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và biến hóa cách diễn đạt của mình thật linh hoạt nhé.

On là từ loại gì?

On thường được dùng với vai trò giới từ (preposition). Bạn có thể dùng on như giới từ chỉ thời gian, nơi chốn hoặc cách thức. Ngoài ra, on cũng được dùng như trạng từ (adverb).

1. Giới từ on là gì?

√ Giới từ chỉ thời gian (preposition of time)

Giới từ on chỉ thời gian được dùng để chỉ một ngày cụ thể: thứ trong tuần, ngày trong tháng hay ngày lễ. Trong câu, on đứng trước danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase).

Ví dụ:

• She always goes for a run on Sundays. (Cô ấy lúc nào cũng chạy bộ vào Chủ nhật.)

• David was born on March 30th. (David sinh vào ngày 30-3.)

• We will hold a family party on Christmas Eve. (Chúng tôi sẽ tổ chức bữa tiệc gia đình vào đêm Giáng sinh.) 

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác 

giới từ

√ Giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn (preposition of place)

Cách dùng on là gì khi chỉ nơi chốn? Giới từ on có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

• Chỉ tầng trong tòa nhà

Ví dụ: Emily lived in a cosy apartment on the 14th floor. (Emily sống trong một căn hộ ấm cúng trên tầng 14.)

• Chỉ vị trí trên phương tiện công cộng

Ví dụ: I’m on the train to Hanoi, enjoying the scenic views along the way. (Tôi đang trên tàu ra Hà Nội và tận hưởng cảnh đẹp ven đường.) 

• Trước đường xá, sông, hồ…

Ví dụ: A musician was playing the guitar on the street. (Nhạc sĩ đang chơi đàn ghi-ta trên phố.)

• Chỉ vị trí trên bề mặt nói chung

Ví dụ: There are some old books on the shelf. (Có vài quyển sách cũ trên kệ.) 

>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place): Dùng sao cho chuẩn? 

√ Giới từ chỉ cách thức (preposition of manner)

Giới từ on chỉ cách thức mô tả cách ai đó thực hiện hành động như thế nào. Trong câu, giới từ on đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ và tạo thành cụm giới từ đóng vai trò như trạng từ.

Ví dụ: You can book the tickets on this website. (Bạn có thể đặt vé trên trang web này.)

2. Trạng từ on là gì?

Trạng từ on thường đứng sau động từ (verb) để bổ nghĩa cho động từ đó. Bạn dùng từ on trong những trường hợp như:

• Chỉ sự mặc trang phục

Ví dụ: Put on a scarf to stay warm in the chilly winter breeze. (Hãy đeo khăn quàng cổ để giữ ấm trong cơn gió lạnh mùa đông.)

• Diễn tả tính tiếp diễn

Ví dụ: Read on to discover the secrets behind this ancient tradition. (Hãy đọc tiếp để khám phá những bí mật đằng sau truyền thống cổ xưa này.)

• Chỉ hoạt động của thiết bị điện tử

Ví dụ: Would you mind if I turned the TV on? (Bạn có phiền nếu tôi bật tivi không?)

• Diễn tả vị trí của một vật so với vật khác

Ví dụ: The two buses crashed head on in the middle of the intersection. (Hai xe buýt đâm trực diện vào nhau giữa ngã tư.) 

• Chỉ sự trình diễn

Ví dụ: The orchestra came on to a warm round of applause. (Dàn nhạc trình diễn trong tràng pháo tay nồng nhiệt.) 

Cách dùng on là gì?

Cách dùng on là gì?

Từ on có nhiều cách dùng trong tiếng Anh, đặc biệt bạn sẽ thường thấy on trong các cụm từ chỉ thời gian hay nơi chốn. Ngoài ra, on còn được sử dụng trong các kết hợp từ phổ biến như: on foot, on time, on condition…

1. On trong các cụm từ chỉ thời gian

Giới từ on được dùng trong các cụm từ chỉ thời gian, chỉ một ngày cụ thể hoặc trong kết hợp từ on the weekend/ on weekends (cuối tuần) trong tiếng Anh – Mỹ (tiếng Anh – Anh dùng at the weekend/ at weekends).

Ví dụ:

• I will sit an English test on Monday. (Tôi sẽ làm bài kiểm tra tiếng Anh vào thứ Hai.)

• My friend loves to relax with a good book on weekends. (Bạn tôi thích thư giãn cùng một cuốn sách hay vào cuối tuần.) 

2. On chỉ nơi chốn

On chỉ trạng thái trên bề mặt. Bạn có thể dùng on để mô tả vị trí của người hay vật thể trong không gian.

Ví dụ:

• The students are playing football on the field. (Học sinh đang chơi bóng đá trên sân.)

• There are millions of species on Earth. (Có hàng triệu giống loài trên Trái đất.) 

3. Các kết hợp từ với on

On foot: dùng để chỉ chuyển động đi bộ (dùng by để chỉ cách di chuyển bằng các phương tiện như: by boat, by car…)

Ví dụ: We prefer to explore the city on foot rather than taking a taxi. (Chúng tôi thích khám phá thành phố bằng cách đi bộ hơn là bắt taxi.)

On balance: dùng để tổng kết một tình huống

Ví dụ: The movie had some flaws, but on balance, it was an enjoyable experience. (Bộ phim có một số lỗi nhưng nhìn chung thì vẫn là trải nghiệm thú vị.)

• On condition: diễn tả điều kiện phải thực hiện để điều gì đó có thể xảy ra, dùng thay cho cấu trúc if

Ví dụ: The teacher allowed us to leave early on condition that we completed our assignments. (Giáo viên cho phép chúng tôi về sớm với điều kiện là chúng tôi phải làm xong bài tập.)

On one’s own: chỉ hành động được thực hiện bởi bản thân người nói

Ví dụ: Jake decided to travel to Europe on his own. (Jake quyết định tự mình du lịch châu Âu.) 

• On the other hand: chỉ mặt tích cực và tiêu cực của một tình huống

Ví dụ: Online shopping is convenient and fast; on the other hand, you can’t try things on before buying them. (Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi và nhanh chóng; tuy nhiên, bạn không thể thử đồ trước khi mua.)

On time: đến nơi theo thời gian đã biết trước

Ví dụ: We arrived at the airport on time. (Chúng tôi đã đến sân bay đúng giờ.)

Các thành ngữ với từ “on” trong tiếng Anh là gì?

Các thành ngữ với từ “on”

Ngoài cách dùng on như giới từ hoặc trạng từ, bạn có thể dùng các thành ngữ với on để diễn đạt trong nhiều tình huống giao tiếp thông dụng.

1. Be not on

Thành ngữ be not on là gì? Be not on dùng để chỉ điều gì đó là không thể chấp nhận được và không nên xảy ra.

Ví dụ:

• Skipping school without a valid reason is definitely not on. (Việc nghỉ học mà không có lý do chính đáng chắc chắn là không được.)

• Borrowing money and refusing to pay it back – it’s not on. (Mượn tiền và không trả lại – đó là điều không thể chấp nhận.) 

2. Be on about

Nếu bạn không biết hoặc muốn hỏi ai đó đang nói về điều gì, thường là khi bạn thấy hơi khó chịu thì có thể dùng cách nói be on about.

Ví dụ:

• She keeps talking about some conspiracy theory, but I have no idea what she’s on about. (Cô ấy cứ nói về thuyết âm mưu nào đó nhưng tôi không hiểu cô ấy đang nói về gì.)

• He was mumbling something about aliens, but I couldn’t tell what he was on about. (Anh ta lẩm bẩm điều gì đó về người ngoài hành tinh nhưng tôi không hiểu anh ta đang nói gì.)

3. Be/go on at someone

Cách nói be/go on at someone dùng để nhắc nhở, phàn nàn với ai đó nhiều lần về hành vi của họ hoặc yêu cầu họ làm điều gì. Hai cấu trúc câu thường gặp là be/go on at someone about something và be/go on at someone to do something.

Ví dụ:

• My mom is constantly on at my dad about exercising more. (Mẹ tôi liên tục nhắc bố tôi tập thể dục nhiều hơn.)

• The teacher was on at the students to submit their homework on time. (Giáo viên nhắc học sinh nộp bài tập về nhà đúng hạn.)

4. On and off

On and off hay off and on dùng để diễn tả điều gì đó đôi lúc lại xảy ra, tương tự như sometimes.

Ví dụ:

• The train stopped on and off due to delays caused by the weather. (Chuyến tàu đôi lúc lại dừng lại vì lý do thời tiết.)

• The lights kept flickering on and off during the thunderstorm. (Những ngọn đèn cứ đôi lúc lại nhấp nháy trong cơn bão.)

5. You’re on!

You’re on là gì? Đây là cách nói thể hiện sự đồng ý với điều gì đó đang xảy ra, thường là chấp nhận đánh cược hay lời thách đấu.

Ví dụ:

• He challenged me to a game of chess, and without hesitation, I said, “You’re on!” (Anh ta thách tôi chơi cờ vua và tôi trả lời không chút do dự: “Được thôi!”)

• “Let’s see who can guess the most fruit names correctly,” she suggested. “You’re on!”, I said, excited for the challenge. (Cô ấy đề nghị: “Hãy xem ai đoán đúng được nhiều tên trái cây nhất nhé”. Tôi phấn khích với thử thách và trả lời: “Được thôi!”.)

Như vậy bạn đã hiểu rõ on là gì và các cách dùng on như giới từ và trạng từ trong tiếng Anh. Kiến thức ngữ pháp cơ bản về các giới từ như on, in, at là rất cần thiết để diễn đạt câu trôi chảy và tự nhiên. Bạn hãy cố nắm vững cách dùng giới từ on cũng như các giới từ trong tiếng Anh nói chung và làm bài tập ôn luyện củng cố kiến thức thường xuyên nhé.

Nguồn tham khảo

  1. How to Use “On” in the English Grammar – Ngày cập nhật: 30/3/2025
  2. How to Use the Preposition “On” – Ngày cập nhật: 30/3/2025
location map