Đừng chỉ nói “Yes”. 30+ cách nói đồng ý tiếng Anh đậm chất bản xứ

Đồng ý tiếng Anh là gì?

Tác giả: Nguyen Hong

Trong giao tiếp, có rất nhiều cách linh hoạt và thú vị hơn để nói “tôi đồng ý” mà không cần lặp lại “yes” nhàm chán. Vậy bạn đã biết đồng ý tiếng Anh là gì? Bỏ túi ngay 10+ cách nói đồng ý cực ngầu cùng ILA để hội thoại tiếng Anh của bạn mượt mà và đậm chất bản xứ hơn.

Vì sao nên học nhiều cách nói “đồng ý”?

Đồng ý tiếng Anh là gì? Chúng ta thường nói “yes” khi muốn thể hiện sự đồng thuận, chấp nhận hoặc ủng hộ một điều gì đó. Ngoài ra, trong giao tiếp hằng ngày, bạn còn có thể nghe thấy những cách nói thân mật khác như: yeah, yup, okay…

Ví dụ:

• May I please borrow a pen? (Mình có thể mượn cây bút được không?)

→ Yes, you may. (Vâng, bạn có thể.)

Khi đọc tiếng Anh, bạn dễ dàng nhận ra những từ này. Nhưng khi nghe người bản xứ nói chuyện, bạn sẽ thấy rằng họ còn có rất nhiều cách khác nhau để thể hiện sự đồng tình. Nếu bạn chỉ quen thuộc với từ yes thì đôi khi sẽ không hiểu hết ý mà họ muốn truyền đạt.

Biết thêm những cách diễn đạt khác sẽ giúp bạn:

Nghe hiểu tốt hơn: Dễ dàng nhận ra khi người khác đồng tình với mình dù họ không nói yes.

Nói tự nhiên hơn: Biết lựa chọn cách diễn đạt phù hợp với hoàn cảnh để giao tiếp linh hoạt và gần gũi hơn.

Tự tin hơn: Hiểu rõ cách người bản xứ dùng ngôn ngữ sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi trò chuyện.

Vì vậy, đừng chỉ dừng lại ở yes. Hãy cùng khám phá thêm nhiều cách nói đồng ý thú vị khác để giao tiếp tiếng Anh thật linh hoạt và tự nhiên hơn nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Yes/No questions là gì? Cách đặt câu hỏi & trả lời đúng chuẩn

Đồng ý tiếng Anh là gì?

Đồng ý tiếng Anh

1. Cách nói tôi hoàn toàn đồng ý tiếng Anh trong giao tiếp lịch sự

Absolutely/ Of course/ Indeed/ Certainly: Chắc chắn rồi, đương nhiên là được.

Dùng để trả lời đồng ý một cách lịch sự, thể hiện thiện chí và sự chuyên nghiệp.

Ví dụ:

May I speak to Mr. Thomas, please? (Tôi có thể nói chuyện với ông Thomas được không?)

Certainly. I’ll connect you now. (Chắc chắn rồi. Tôi sẽ nối máy ngay.)

It would be my pleasure/ I would love to/ It would be my honor: Tôi rất sẵn lòng, tôi rất vinh dự.

Dùng để diễn tả sự vui vẻ, trân trọng và lịch sự khi đồng ý tham gia một sự kiện hay hoạt động như tiệc tùng, đám cưới…

Ví dụ:

Would you like to attend the wedding? (Bạn có muốn đến dự đám cưới không?)

→ It would be my pleasure! (Tôi rất hân hạnh!)

√ By all means: Cứ tự nhiên.

Đồng ý tiếng Anh là gì? Trả lời By all means khi bạn muốn khuyến khích ai đó làm điều họ đang hỏi ý kiến, với ý nghĩa: Cứ tự nhiên, hoàn toàn được phép. Nghĩa là bạn hoàn toàn đồng ý và ủng hộ người kia thực hiện điều họ muốn, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sự và thân thiện.

Ví dụ:

• Could I make a small suggestion? (Liệu tôi có thể đưa ra một gợi ý nhỏ không?)

→ By all means, feel free to suggest anything! (Cứ tự nhiên, bạn thoải mái góp ý nhé!)

√ With pleasure: Rất sẵn lòng.

Cụm từ có ý nghĩa rằng bạn rất vui lòng khi làm điều gì đó cho người khác. Nó mang sắc thái lịch sự và thể hiện sự sẵn sàng giúp đỡ một cách tích cực.

Ví dụ:

Would you mind helping me close the window? (Bạn có thể giúp tôi đóng cửa sổ không?)

→ With pleasure! (Rất sẵn lòng!)

√ My thoughts exactly: Tôi cũng nghĩ y như vậy.

Khi ai đó đưa ra ý kiến hoặc ý tưởng mà bạn hoàn toàn đồng tình, bạn có thể đáp lại: My thoughts exactly. Cụm từ này không chỉ thể hiện bạn đồng ý với họ mà còn cho biết bạn cũng đang suy nghĩ y hệt như vậy.

Ví dụ:

• We should not continue using this business. (Chúng ta không nên tiếp tục hợp tác với công ty này nữa.)

→ My thoughts exactly. They do not do good work. (Tôi cũng nghĩ vậy. Họ không làm việc hiệu quả.)

√ Correct/ It is/ that’s right: Đúng rồi, chính xác.

Khi ai đó hỏi bạn để xác nhận hoặc tìm sự đảm bảo, bạn có thể đáp lại bằng những từ trên. Cách trả lời này giúp họ biết rằng họ đã hiểu đúng và hai bạn đang cùng chung quan điểm.

Ví dụ:

• Are you seeing that client again tomorrow? (Bạn có gặp lại khách hàng đó vào ngày mai không?)

→ That’s right! We have a little more business to discuss. (Đúng vậy! Chúng tôi còn vài chuyện cần trao đổi thêm.)

√ Consider it done: Cứ coi như đã xong.

Nếu ai đó nhờ bạn làm việc gì, bạn có thể trả lời: Consider it done. Câu này cho người kia biết rằng bạn sẽ hoàn thành nhiệm vụ được giao một cách chắc chắn. Nó như một lời đảm bảo rằng họ không cần phải lo lắng vì bạn sẽ làm xong việc đó ngay từ đầu.

Ví dụ:

• Will you bring the cake to the party? (Bạn có mang bánh đến bữa tiệc không?)

→ Consider it done! What time do you want me to come? (Hãy xem như việc đó đã xong! Bạn muốn mình đến lúc mấy giờ?)

√ Affirmative: Biểu thị sự đồng ý, chấp thuận, xác nhận.

Từ affirmative thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật để biểu thị sự đồng ý, chấp thuận hoặc trả lời “có” một cách rõ ràng, dứt khoát.

Ví dụ:

• Did you complete the task? (Bạn đã hoàn thành nhiệm vụ chưa?)

→ Affirmative. (Có, tôi đã hoàn thành.)

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt Yours sincerely, Sincerely và Yours faithfully dễ hiểu nhất

2. Đồng ý tiếng Anh là gì trong giao tiếp thân mật?

Đồng ý tiếng Anh là gì

√ You’re so right!/ Totally: Đúng rồi, chuẩn luôn.

Dùng để thể hiện rằng bạn hoàn toàn đồng ý với ý kiến hoặc nhận xét của người khác. Cách nói này thường xuất hiện trong những cuộc trò chuyện thân mật, khi bạn muốn ủng hộ quan điểm của ai đó một cách rõ ràng và nhiệt tình.

Ví dụ:

• Robert is weird! (Robert kỳ quặc thật đấy!)

→ Totally! That guy is a freak! (Hoàn toàn đồng ý! Cậu ta đúng là lập dị luôn!)

√ Yeah/ Sure/ Yep/ You bet: Vâng, đồng ý, tất nhiên.

Cách thể hiện sự chấp nhận trong tiếng Anh là gì? Bạn sử dụng những từ trên để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận một lời mời một cách thân mật, tự nhiên.

Ví dụ:

• Are you coming? (Cậu sẽ đến chứ?)

→ Yeah, sure! (Ừ, chắc chắn rồi!)

√ No problem/ No doubt about it/ You got it: Không vấn đề gì, không còn nghi ngờ gì nữa.

Thể hiện sự đồng tình một cách thoải mái và thân thiện.

Ví dụ:

Could you please pass me that quotation? (Bạn có thể chuyển giúp tôi bảng báo giá kia được không?)

→ You got it. Give me just one second. (Được thôi. Cho mình một giây nhé.)

√ Sounds good: Nghe hay đấy.

Khi ai đó đề xuất một ý tưởng mới và bạn thấy đó là một giải pháp hợp lý, bạn có thể nói Sounds good! để thể hiện sự đồng ý và cho rằng kế hoạch đó ổn thỏa, khả thi.

Ví dụ:

• What do you think about taking a break soon? (Cậu nghĩ sao nếu chúng ta nghỉ giải lao một chút?)

→ Sounds good! Where would you like to go? (Nghe hay đấy! Cậu muốn đi đâu nào?)

√ Definitely: Chắc chắn, rõ ràng.

Diễn tả sự đồng ý mạnh mẽ hoặc sự chắc chắn tuyệt đối về một điều gì đó.

Ví dụ:

• Do you think it will rain tomorrow? (Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?)

→ Definitely. The forecast says heavy rain all day. (Chắc chắn rồi. Dự báo nói sẽ mưa to cả ngày.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách take note hiệu quả, dễ áp dụng

Mẫu câu không đồng ý trong tiếng Anh

I'm afraid that

1. Không đồng ý tiếng Anh là gì trong giao tiếp lịch sự?

√ I’m afraid that…: Tôi e rằng…

Cụm từ I’m afraid that… được dùng khi bạn muốn từ chối một cách lịch sự, nhẹ nhàng và thể hiện sự tiếc nuối. Từ “afraid” ở đây không mang nghĩa “sợ hãi” mà thể hiện rằng bạn không thể đồng ý hoặc không thể chấp nhận điều gì đó, nhưng vẫn muốn giữ sự tôn trọng với người đối thoại.

Ví dụ:

I think this solution will work for everyone. (Tôi nghĩ giải pháp này sẽ phù hợp cho tất cả mọi người.)

→ I’m afraid that might not be the case for all departments. (Tôi e rằng điều đó có thể không đúng với tất cả các phòng ban.)

√ I appreciate the offer, however…: Tôi rất cảm kích lời mời, tuy nhiên…

Đây là cách nói lịch sự và nhẹ nhàng để từ chối một lời đề nghị mà vẫn thể hiện sự biết ơn đối với người đưa ra đề nghị đó. Cụm từ này giúp bạn giữ được sự chuyên nghiệp và thiện chí trong giao tiếp, đặc biệt trong môi trường học tập hoặc công việc.

Ví dụ:

• Would you like to join our team for the event? (Bạn có muốn tham gia cùng đội chúng tôi cho sự kiện không?)

→ I appreciate the offer, however I won’t be available that weekend. (Mình rất cảm kích lời mời, nhưng cuối tuần đó mình không rảnh.)

√ No, I’m sorry but…: Không, tôi xin lỗi nhưng…

Dù bắt đầu bằng No nhưng việc thêm I’m sorry giúp câu nói mềm mại hơn, thể hiện sự lịch sự dù bạn không thể đồng ý hoặc giúp đỡ.

Ví dụ:

• Can you stay late to finish the report today? (Bạn có thể ở lại muộn để hoàn thành báo cáo hôm nay không?)

→ No, I’m sorry but I have to pick up my kids after work. (Không, tôi xin lỗi nhưng tôi phải đón con sau giờ làm.)

√ Unfortunately: Thật không may, đáng tiếc là.

Dùng để bày tỏ sự tiếc nuối khi bạn từ chối với một lời đề nghị hoặc lời mời. Đây là cách nói vừa lịch sự, nhẹ nhàng vừa thể hiện sự tôn trọng người đối diện.

Ví dụ:

• Will you join us for the weekend trip? (Bạn có đi cùng chúng tôi chuyến đi cuối tuần này không?)

→ Unfortunately, I can’t make it this time. (Rất tiếc, lần này tôi không thể tham gia được.)

√ I beg to differ: Tôi xin phép không đồng ý

Dùng khi bạn muốn thể hiện sự khác biệt trong quan điểm nhưng vẫn giữ thái độ tôn trọng.

Ví dụ:

• I think this plan will definitely work. (Tôi nghĩ kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.)

→ I beg to differ. I believe we need to consider other factors. (Tôi không đồng ý. Tôi nghĩ chúng ta cần xem xét thêm các yếu tố khác.)

√ That’s not always true: Điều đó không phải lúc nào cũng đúng.

Dùng khi bạn muốn phản biện hoặc bổ sung ý kiến rằng một quan điểm, nhận định hoặc phát biểu nào đó không đúng trong mọi trường hợp, tức là có ngoại lệ.

Ví dụ:

• Kids don’t like vegetables. (Trẻ con không thích rau.)

→ That’s not always true. My daughter loves broccoli. (Điều đó không phải lúc nào cũng đúng. Con gái tôi rất thích súp lơ xanh.)

>>> Tìm hiểu thêm: Linking words là gì? Làm sao để sử dụng hiệu quả?

2. Không đồng ý tiếng Anh là gì trong giao tiếp thân mật?

Nope: Không.

√ Nope: Không.

Nope là cách nói rất thân mật và không trang trọng của từ No, thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt giữa bạn bè hoặc người thân quen. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng, tự nhiên và có phần vui vẻ.

Ví dụ:

• Did you do your homework yet? (Bạn làm bài tập chưa?)

→ Nope, not yet. (Chưa đâu.)

√ Nah: Không.

Nah là cách nói thân mật, không trang trọng của từ No, thường được dùng để từ chối nhẹ nhàng nhưng đôi khi cũng hàm ý không đồng tình hoặc không hứng thú với điều vừa được nói đến.

Ví dụ:

• Wanna watch that new movie tonight? (Có muốn xem bộ phim mới tối nay không?)

→ Nah, not really into it. (Không, mình không hứng thú lắm.)

√ No way/ Absolutely not: Không đời nào, hoàn toàn không.

Các cụm từ thể hiện sự từ chối hoặc phủ định một cách mạnh mẽ, nhấn mạnh rõ ràng thái độ không đồng ý hoàn toàn. Bạn thường dùng khi điều gì đó nghe vô lý, khó tin hoặc không thể chấp nhận được.

Ví dụ:

• Can you lend him your car for the weekend? (Bạn có thể cho anh ta mượn xe vào cuối tuần không?)

→ No way! He’s a terrible driver. (Không thể nào! Anh ấy không phải người lái xe tốt.)

>>> Tìm hiểu thêm: Đừng hỏi “How are you?” nữa! Đây mới là cách hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh hay

Không hoàn toàn chấp nhận tiếng Anh là gì?

√ Perhaps: Có lẽ

Từ perhaps là một cách nói mang tính trung lập khi bạn chưa sẵn sàng đưa ra quyết định dứt khoát. Nó thể hiện rằng bạn đang cân nhắc và chưa muốn cam kết chắc chắn vào một câu trả lời đồng ý hay không đồng ý.

Ví dụ:

• Do you think you’ll study abroad next year? (Bạn có nghĩ mình sẽ đi du học vào năm tới không?)

→ Perhaps, I’m still considering my options. (Có thể lắm, mình vẫn đang cân nhắc các lựa chọn.)

Mẹo nhỏ: Trong văn nói thân mật, bạn có thể thay perhaps bằng maybe. Còn trong văn viết hoặc môi trường học thuật thì perhaps sẽ giúp bạn thể hiện sự suy xét kỹ lưỡng và lịch sự hơn.

√ It depends: Còn tùy

Cụm từ It depends được dùng khi câu trả lời của bạn còn phụ thuộc vào một hoặc nhiều yếu tố khác. Đây là cách nói giúp bạn giữ lập trường linh hoạt, tránh đưa ra quyết định vội vàng và thể hiện rằng bạn đang cân nhắc một cách cẩn trọng.

Ví dụ:

• Will you take the advanced English course? (Bạn sẽ học khóa tiếng Anh nâng cao chứ?)

→ It depends on my test results and schedule. (Còn tùy vào kết quả bài kiểm tra và lịch trình của mình nữa.)

Mẹo nhỏ: Sau It depends, bạn có thể thêm on + danh từ/cụm danh từ để làm rõ điều kiện quyết định.

Việc nắm vững và vận dụng linh hoạt các cách diễn đạt sự đồng ý trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin trả lời câu hỏi đồng ý tiếng Anh là gì, mà còn góp phần cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn trong nhiều tình huống thực tế. Hy vọng bài viết trên sẽ hữu ích với bạn trong quá trình ôn luyện tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Commitment là gì? Cách dùng và ví dụ thực tế

Nguồn tham khảo

1. 90+ Creative Ways to Say “YES” in English – Ngày truy cập 28-5-2025

2. Other words for ‘Yes’ and ‘No’ in English – Ngày truy cập 28-5-2025

location map