Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 có đáp án là tài liệu quan trọng giúp học sinh ôn tập hiệu quả trước kỳ thi. Nội dung đề thi thường bao gồm phần nghe, từ vựng – ngữ pháp, đọc hiểu và sắp xếp câu. Cấu trúc đề bám sát chương trình sách giáo khoa như Family and Friends hoặc Global Success. Bài viết cung cấp đề thi mẫu, đáp án chi tiết cùng từ vựng và ngữ pháp thường gặp, hỗ trợ học sinh lớp 5 củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng làm bài.
Cấu trúc đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 có đáp án thường gặp
Cấu trúc của đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 rất đa dạng, mỗi trường, quận hoặc tỉnh sẽ có một cách ra đề khác nhau. Nội dung của đề thi sẽ bám sát theo chương trình của sách giáo khoa tiếng Anh đang được giảng dạy tại trường. Tại TP. HCM và nhiều tỉnh thành, sách giáo khoa Family and Friends thuộc bộ sách Chân trời sáng tạo đang là giáo trình được sử dụng rất nhiều. Đối với giáo trình này, đề thi tiếng Anh lớp 5 Family and Friends học kỳ 1 thường sẽ có cấu trúc sau:
• Phần nghe: Gồm 2 phần, phần 1 sẽ yêu cầu nghe và chọn đáp án đúng, phần 2 yêu cầu nghe và điền từ. Ngoài ra, một số đề thi thay vì nghe sẽ yêu cầu học sinh phân biệt cách phát âm của các từ.
• Phần từ vựng và ngữ pháp: Gồm 2 phần, phần 1 chọn trắc nghiệm và phần 2 yêu cầu sắp xếp các từ cho sẵn thành câu có nghĩa. Một dạng bài thường gặp là chọn từ khác nghĩa với các từ còn lại.
• Phần đọc hiểu: Đề bài sẽ cho một đoạn văn ngắn. Bạn sẽ đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng cho các câu hỏi.
Ngoài sách Family and Friends thuộc bộ sách Chân trời sáng tạo, nhiều trường cũng có thể giảng dạy các sách khác của Bộ Giáo dục như Global Success. Dù khác nhau về tác giả nhưng chương trình học cũng sẽ tương đối giống nhau. Do đó, cấu trúc đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 cũng sẽ tương tự.
Từ vựng và ngữ pháp thường gặp trong đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 có đáp án
Nhìn chung, đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 sẽ bám rất sát chương trình trong sách. Để đạt điểm cao, bạn chỉ cần ôn tập kỹ các nội dung đã học. Dưới đây là các từ vựng và các chủ điểm ngữ pháp cần nắm vững:
1. Từ vựng tiếng Anh trong đề thi tiếng Anh lớp 5 Family and Friends
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Brush | /brʌʃ/ | Chải tóc |
| Brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng |
| Catch the bus | /kætʃ ðə ˈbʌs/ | Đón xe buýt |
| Dangerous | /ˈdeɪn.dʒər.əs/ | Nguy hiểm |
| Do homework | /duː ˈhəʊm.wɜːk/ | Làm bài tập về nhà |
| Every day | /ˈev.ri deɪ/ | Mỗi ngày |
| First | /ˈfɜːst/ | Đầu tiên, trước hết |
| Get dressed | /ɡet ˈdrest/ | Mặc quần áo |
| Have a snack | /hæv ə ˈsnæk/ | Ăn nhẹ, ăn giữa bữa |
| Next | /nekst/ | Tiếp theo |
| Night | /naɪt/ | Buổi tối |
| Ride bike | /raɪd baɪk/ | Đạp xe |
| Snake | /sneɪk/ | Con rắn |
| Start school | /stɑːt skuːl/ | Bắt đầu giờ học |
| Take a shower | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | Tắm vòi sen |
| Then | /ðen/ | Sau đó |
| Walk to school | /wɔːk tə ˈskuːl/ | Đi bộ đến trường |
| Watch | /wɒtʃ/ | Xem, quan sát |
| Actor | /ˈæk.tər/ | Nam diễn viên |
| Always | /ˈɔːl.weɪz/ | Luôn luôn |
| Café | /ˈkæf.eɪ/ | Quán cà phê |
| Cast | /kɑːst/ | (Sự) bó bột |
| Character | /ˈkær.ək.tər/ | Nhân vật |
| Concert | /ˈkɒn.sət/ | Buổi hòa nhạc |
| Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
| Happy | /ˈhæp.i/ | Vui vẻ |
| House | /haʊs/ | Ngôi nhà |
| Last | /lɑːst/ | Cuối cùng |
| Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
| Market | /ˈmɑː.kɪt/ | Chợ |
| Movie | /ˈmuː.vi/ | Phim |
| Movie theater | /ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/ | Rạp chiếu phim |
| Never | /ˈnev.ər/ | Không bao giờ |
| Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
| Sad | /sæd/ | Buồn |
| Shopping mall | /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/ | Khu mua sắm |
| Skatepark | /ˈskeɪt.pɑːk/ | Khu trượt ván |
| Small | /smɔːl/ | Nhỏ |
| Sometimes | /ˈsʌm.taɪmz/ | Thỉnh thoảng |
| Sports center | /ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/ | Trung tâm thể thao |
| Swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | Hồ bơi |
| Vest | /vest/ | Áo ghi-lê |
| Vet | /vet/ | Bác sĩ thú y |
| Bean sprouts | /ˈbiːn ˌspraʊts/ | Giá đỗ |
| Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | Dưa chuột |
| Drink | /drɪŋk/ | Đồ uống |
| Fish sauce | /ˌfɪʃ ˈsɔːs/ | Nước mắm |
| Garlic | /ˈɡɑː.lɪk/ | Củ tỏi |
| Grate | /ɡreɪt/ | Bào (củ quả) |
| Ice tea | /ˌaɪs ˈtiː/ | Trà đá |
| Lemonade | /ˌlem.əˈneɪd/ | Nước chanh |
| Meat | /miːt/ | Thịt |
| Melon | /ˈmel.ən/ | Quả dưa |
| Minced meat | /mɪnst ˈmiːt/ | Thịt băm |
| Mix | /mɪks/ | Trộn |
| Mixture | /ˈmɪks.tʃər/ | Hỗn hợp |
| Mushroom | /ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm |
| Onion | /ˈʌn.jən/ | Củ hành |
| Pepper | /ˈpep.ər/ | Hạt tiêu |
| Rice paper | /ˈraɪs ˌpeɪ.pər/ | Bánh tráng |
| Salt | /sɒlt/ | Muối |
| Soda | /ˈsəʊ.də/ | Nước soda |
| Spring roll | /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ | Nem rán, chả giò |
| Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
| Dairy | /ˈdeə.ri/ | Sản phẩm bơ sữa |
| Fruit | /fruːt/ | Hoa quả |
| Grain | /ɡreɪn/ | Hạt ngũ cốc |
| Vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau củ |
| Adult | /əˈdʌlt/ | Người lớn |
| Belt | /belt/ | Thắt lưng |
| Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
| By bike | /baɪ baɪk/ | (Đi) bằng xe đạp |
| Child | /tʃaɪld/ | Trẻ con |
| Electric bike | /iˌlek.trɪk ˈbaɪk/ | Xe đạp điện |
| Field | /fiːld/ | Cánh đồng |
| In the middle | /ɪn ðə ˈmɪd.əl/ | Ở giữa |
| Inside | /ɪnˈsaɪd/ | Bên trong |
| Motorcycle | /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ | Xe máy |
| On foot | /ɒn ˈfʊt/ | Đi bộ |
| People | /ˈpiː.pəl/ | Mọi người |
| Plane | /pleɪn/ | Máy bay |
| Scooter | /ˈskuː.tər/ | Xe tay ga |
| Shield | /ʃiːld/ | Cái khiên |
| Taxi | /ˈtæk.si/ | Xe taxi |
| Train | /treɪn/ | Xe lửa |
| Trolley | /ˈtrɒl.i/ | Tàu điện / Xe đẩy (tùy thuộc ngữ cảnh) |
| Australia | /ɒsˈtreɪ.li.ə/ | Nước Úc |
| Cambodia | /kæmˈbəʊ.di.ə/ | Nước Campuchia |
| France | /frɑːns/ | Nước Pháp |
| Germany | /ˈdʒɜː.mə.ni/ | Nước Đức |
| Singapore | /ˌsɪŋ.əˈpɔːr/ | Nước Singapore |
| Thailand | /ˈtaɪ.lænd/ | Nước Thái Lan |
| The U.S.A. | /ðə ˌjuː.esˈeɪ/ | Nước Mỹ |
| Viet Nam | /ˌvjetˈnæm/ | Nước Việt Nam |
| Camp | /kæmp/ | Khu cắm trại |
| Tent | /tent/ | Lều trại |
| Sun hat | /ˈsʌn ˌhæt/ | Mũ chống nắng |
| Lamp | /læmp/ | Đèn |
| Light | /laɪt/ | Bật đèn, thắp sáng |
| Pond | /pɒnd/ | Ao, vũng nước |
| Hand | /hænd/ | Bàn tay |
| Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | (Trời) nhiều mây |
| Foggy | /ˈfɒɡ.i/ | Có sương mù |
| Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | Nóng ẩm |
| Snowy | /ˈsnəʊ.i/ | Có tuyết rơi |
| Stormy | /ˈstɔː.mi/ | Có bão |
| Alphabet | /ˈæl.fə.bet/ | Bảng chữ cái |
| Clean | /kliːn/ | Làm sạch |
| Cook | /kʊk/ | Nấu ăn |
| Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích |
| Finish | /ˈfɪn.ɪʃ/ | Hoàn thành |
| Firework | /ˈfaɪə.wɜːk/ | Pháo hoa |
| Hate | /heɪt/ | Ghét |
| Kick | /kɪk/ | Đá |
| Live | /lɪv/ | Sống, ở |
| Love | /lʌv/ | Yêu, thích |
| Lucky money | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Tiền mừng tuổi |
| Nose | /nəʊz/ | Mũi |
| Plant | /plɑːnt/ | Trồng cây |
| Race | /reɪs/ | Cuộc đua |
| Rain | /reɪn/ | Mưa |
| Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Có mưa |
| Receive | /rɪˈsiːv/ | Nhận |
| Smile | /smaɪl/ | Mỉm cười |
| Start | /stɑːt/ | Bắt đầu |
| Use | /juːz/ | Sử dụng |
| Want | /wɒnt/ | Muốn |
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh cho trẻ lớp 5: Cách giúp bé học hiệu quả
2. Ngữ pháp thường gặp trong đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 có đáp án
Đối với ngữ pháp, để làm tốt đề thi tiếng Anh học kỳ 1, đặc biệt là đề thi tiếng Anh lớp 5 Family and Friends, bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh như:
• Thì hiện tại đơn với động từ thường: Quy tắc chia động từ trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi Yes/No.
• Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu ở thì hiện tại đơn: Đứng trước động từ thường và đứng sau động từ to be.
• Cách dùng của giới từ chỉ thời gian in, on, at.
• Lượng từ đi kèm với danh từ đếm được và không đếm được: a/an, some, a lot of/lots of, much, many.
• Đặt câu hỏi và biết cách trả lời một cách lịch sự với câu hỏi could.
• Cấu trúc nói có/không có cái gì trong quá khứ với was/were:
| There was/wasn’t + a/an + danh từ đếm được số ít (+ vị trí + trạng từ chỉ thời gian). |
| There were/weren’t + lượng từ + danh từ đếm được số nhiều + (vị trí + trạng từ chỉ thời gian). |
• Thì quá khứ đơn với động từ to be was, were và động từ have.
• Thì quá khứ đơn với động từ thường.
Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 có đáp án tham khảo
Dưới đây là đề thi lớp 5 học kỳ tham khảo, bạn hãy làm thử để ôn tập và củng cố kiến thức nhé:
1. Đề bài
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
1. A. stopped B. called C. watched
2. A. plays B. wants C. needs
3. A. goes B. mixes C. fixes
II. Odd One Out
1. A. onion B. pepper C. vegetable
2. A. plant B. taxi C. train
3. A. singer B. actor C. love
4. A. cloudy B. hand C. foggy
III. Choose the correct answers.
1. What ________ you do last summer?
A. do B. did C. does
2. I ________ go to the zoo yesterday.
A. didn’t B. don’t C. wasn’t
3. We often ________ volleyball after school.
A. plays B. play C. played
4. My mother is good ________ cooking.
A. at B. in C. on
5. ________ you visit your grandparents last weekend?
A. Are B. Do C. Did
IV. Read and choose True or False. (Đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 có đáp án)
It was a cold and windy morning yesterday. Anna and her family visited her grandparents in the village. The sky was cloudy, but it didn’t rain. They went there by car. Her grandparents’ house is near a small river and behind a big mountain. Anna helped her grandmother cook lunch. Her parents cleaned the yard. In the afternoon, they all went for a walk near the river. The weather became sunny and warmer. It was a lovely day.
1. It was sunny and hot in the morning.
A. True B. False
2. Anna visited her grandparents yesterday.
A. True B. False
3. They went to the village by train.
A. True B. False
4. Her grandparents live near a shopping mall.
A. True B. False
5. Anna’s parents cooked lunch with her.
A. True B. False
V. Reorder the words to make the correct sentences
1. animals / saw / We / many / at / the zoo.
2. doesn’t / breakfast / morning / He / the / in / eat.
3. usually / go / I / by / school / to / bike.
4. her / birthday / is / When?
5. father / My / police / a / officer / is.
2. Kết quả đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 có đáp án
I.
| 1. B | 2. B | 3. A |
II.
| 1. C | 2. A | 3. C | 4. B |
III.
| 1. B | 2. A | 3. B | 4. A | 5. C |
IV.
| 1. B | 2. A | 3. B | 4. B | 5. B |
V.
1. We saw many animals at the zoo.
2. He doesn’t eat breakfast in the morning.
3. I usually go to school by bike.
4. When is her birthday?
5. My father is a police officer.
>>> Tìm hiểu thêm: Ôn hè lớp 5 lên 6: Chuẩn bị cho năm học mới tốt hơn
Bí quyết ôn tập và làm đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 có đáp án
Nhìn chung, đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 thường không quá khó. Nội dung đề thi chủ yếu là các kiến thức tiếng Anh cơ bản đã học. Do đó, để đạt điểm cao, bạn chỉ cần:
• Ôn tập thật kỹ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học.
• Thử làm đề thi của các năm trước để quen với dạng đề và rút kinh nghiệm những lỗi sai dễ mắc phải.
• Luyện kỹ phần phát âm, đặc biệt là đuôi -ed, -s/es.
Ngoài ra, nhiều đề thi cũng sẽ có thêm một vài câu hỏi khó để phân loại học sinh khá, giỏi. Nếu muốn lấy trọn điểm số, bạn hãy học thật kỹ và học thêm một ít kiến thức nâng cao.
Kết luận
Tóm lại, cấu trúc đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 sẽ bao gồm nhiều phần từ nghe đến từ vựng, ngữ pháp và đọc hiểu. Để làm tốt bài thi này, điều quan trọng là bạn cần nắm vững kiến thức trong chương trình. Đồng thời, dành thời gian mỗi ngày làm thêm các đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 có đáp án để ôn tập và nâng cao kỹ năng làm bài.






