Tiếng Anh cho trẻ lớp 5 tập trung vào các chủ đề như gia đình, bạn bè, giao tiếp hàng ngày, nơi sống, thời tiết… Dưới đây là phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho học sinh lớp 5, cung cấp từ vựng và bài tập hữu ích. Hãy đọc bài viết sau để biết thêm chi tiết và có thể hướng dẫn con bạn một cách hiệu quả.
Phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 5
1. Dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 5 với nội dung gần gũi
Cách học tiếng Anh cho trẻ lớp 5 hiệu quả là vận dụng bài học vào những tình huống thực tế. Tiếng Anh cho trẻ lớp 5 thường xoay quanh những chủ đề đơn giản và thông dụng hàng ngày như: chào hỏi, xin lỗi, cảm ơn, các bữa ăn… Vì vậy, bạn nên gắn chúng vào tình huống cụ thể trong cuộc sống để trẻ được thực hành. Cách học này sẽ giúp con học vui hơn, dễ tiếp thu và nhanh chóng vận dụng được tiếng Anh vào ngữ cảnh thật.
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản nên biết
2. Không dạy tiếng Anh theo kiểu “word by word”
Để bé dễ vận dụng tiếng Anh, bạn không nên dạy theo kiểu dịch từng từ rồi ghép lại. Điều này sẽ làm văn phong rời rạc và không chính xác. Thay vào đó, bạn hãy dạy từ vựng theo nhóm, cụm từ và các câu. Khi viết, bạn khuyến khích con viết đầy đủ nhóm từ và câu để ôn lại.
3. Dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 5 sáng tạo
Trẻ lớp 5 đã dần hình thành sự tập trung cũng như ý thức học tập. Tuy nhiên, bạn cũng nên tạo không gian học tập thoải mái cho con. Bên cạnh phương pháp học truyền thống, bạn có thể áp dụng các cách học sinh động, sáng tạo.
Bạn không nên bắt con chỉ học lý thuyết và học vẹt từ vựng. Điều này sẽ làm con cảm thấy không thoải mái khi học tiếng Anh. Bạn có thể cho con học tiếng Anh qua bài hát, tranh vẽ, phim ảnh, hay các trò chơi vận động.
>>> Tìm hiểu thêm: Sử dụng trò chơi trong dạy tiếng Anh cho con
Luyện nói tiếng Anh cho học sinh lớp 5
Nói là một trong những kỹ năng quan trọng khi học tiếng Anh. Nhiều người học tốt ngữ pháp và từ vựng, nhưng không thể nói tiếng Anh trôi chảy. Khi dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 5, bạn cần tập cho bé thói quen thực hành kỹ năng nói nhé.
1. Chú trọng vào phát âm
Các lớp tiểu học là giai đoạn vàng để sửa phát âm cho con. Vì vậy, học sinh lớp 5 cần được hướng dẫn chú trọng vào phát âm. Tiếng Anh cho trẻ lớp 5 chỉ dừng lại ở những từ phổ biến nên phát âm không quá phức tạp. Bạn nên tập bé phát âm theo chuẩn, có âm cuối và nhấn trọng âm rõ ràng. Điều này sẽ giúp bé có phản xạ đọc đúng sau này.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy
2. Chú ý ngữ điệu khi dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 5
Ngữ điệu giúp câu nói có nhấn nhá, lên xuống. Trẻ lớp 5 cần được rèn ngữ điệu, lúc lên giọng, lúc xuống giọng và nhấn vào trọng âm. Như vậy, cách nói tiếng Anh của con mới thu hút và hấp dẫn người nghe.
3. Luyện nói với chủ đề đơn giản
Nhiều ba mẹ muốn trẻ thành thạo tiếng Anh nhanh nên chọn những chủ đề luyện nói vượt ngoài khả năng. Cách làm này khiến bé nhanh chán và cảm thấy quá sức.
Việc luyện nói tiếng Anh cho trẻ lớp 5 nên bắt đầu từ những chủ đề đơn giản nhất như: chào hỏi, gia đình, trường học, bạn bè… Đây là những chủ đề cơ bản nhưng để thành thạo thì cũng mất nhiều thời gian.
4. Môi trường rèn luyện tiếng Anh cho trẻ lớp 5
Ngôn ngữ cần được sử dụng thường xuyên mới mang lại hiệu quả. Trẻ lớp 5 đang trong giai đoạn học hỏi và tiếp thu rất nhanh. Nếu có môi trường rèn luyện tiếng Anh thường xuyên, con sẽ thành thạo kỹ năng nói nhanh hơn.
Bạn có thể tạo môi trường tiếng Anh bằng cách: luyện nghe tiếng Anh trong khi ngủ, chơi các trò chơi bằng tiếng Anh, học tiếng Anh theo chủ đề…
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 50 bài luyện nghe tiếng Anh cho bé theo chủ đề
5. Tập nói bắt chước người bản xứ
Đây là cách luyện kỹ năng nói tiếng Anh rất hữu ích. Phương pháp này có tên gọi là “shadowing”. Nghĩa là bé cần lặp lại chính xác từng từ, câu vừa được nghe. Bạn có thể bật một đoạn hội thoại ngắn phù hợp với trình độ của bé. Sau đó, bạn yêu cầu bé nói lại bắt chước ngữ điệu và phát âm của từng từ, từng câu.
Nếu áp dụng nghiêm túc phương pháp này, trẻ lớp 5 sẽ mau tiến bộ trong luyện nói tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh lớp 5, bạn có thể cho bé học thuộc để dễ dàng hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh.
1. What’s your address?
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 5 | Dịch nghĩa |
1. address | địa chỉ |
2. lane | đường hẻm, ngõ hẻm |
3. road | con đường lớn (nối giữa các thành phố, vùng, quốc gia) |
4. street (n) | con đường (trong thành phố) |
5. flat | căn hộ |
6. village | ngôi làng |
7. country | đất nước |
8. tower | tòa tháp |
9. mountain | ngọn núi |
10. district | huyện, quận |
11. province | tỉnh |
12. hometown | quê hương |
13. where | ở đâu |
14. from | đến từ |
15. pupil | học sinh |
16. live | sống |
17. busy | bận rộn |
18. far | xa xôi |
19. quiet | yên tĩnh |
20. crowded | đông đúc |
21. large | rộng |
22. small | nhỏ, hẹp |
23. pretty | dễ thương, hấp dẫn, gây ấn tượng tốt |
24. beautiful | đẹp tuyệt vời |
25. building | tòa nhà |
26. field | đồng ruộng |
27. noisy | ồn ào |
28. big | to, lớn |
2. I always get up early. How about you?
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 5 | Dịch nghĩa |
1. go to schoold | đi học |
2. do the homework | làm bài tập về nhà |
3. talk with friends | nói chuyện với bạn bè |
4. brush the teeth | đánh răng |
5. do morning exercise | tập thể dục buổi sáng |
6. cook dinner | nấu bữa tối |
7. watch TV | xem tivi |
8. play football | đá bóng |
9. surf the Internet | lướt mạng |
10. look for information | tìm kiếm thông tin |
11. go fishing | đi câu cá |
12. ride a bicycle | đi xe đạp |
13. come to the library | đến thư viện |
14. go swimming | đi bơi |
15. go to bed | đi ngủ |
16. go shopping | đi mua sắm |
17. go camping | đi cắm trại |
18. go jogging | đi chạy bộ |
19. play badminton | chơi cầu lông |
20. get up | thức dậy |
21. have breakfast | ăn sáng |
22. have lunch | ăn trưa |
23. have dinner | ăn tối |
24. look for | tìm kiếm |
25. project | dự án |
26. early | sớm |
27. busy | bận rộn |
28. classmate | bạn cùng lớp |
29. sports centre | trung tâm thể thao |
30. library | thư viện |
31. partner | bạn cùng nhóm, cặp |
32. always | luôn luôn |
33. usually | thường thường |
34. often | thường xuyên |
35. sometimes | thỉnh thoảng |
36. everyday | mỗi ngày |
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
3. Where did you go on holiday?
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 5 | Dịch nghĩa |
1. ancient | cổ, xưa |
2. airport | sân bay |
3. bay | vịnh |
4. by | bằng (phương tiện gì đó) |
5. boat | tàu thuyền |
6. beach | bãi biển |
7. coach | xe khách |
8. car | ô tô |
9. family | gia đình |
10. great | tuyệt vời |
11. holiday | kỳ nghỉ |
12. hometown | quê hương |
13. Island | Hòn đảo |
14. imperial city | kinh thành |
15. wonderful | tuyệt vời |
16. motorbike | xe máy |
17. north | miền Bắc |
18. weekend | ngày cuối tuần |
19. trip | chuyến đi |
20. town | thị trấn, phố |
21. take a boat trip | đi chơi bằng thuyền |
22. seaside | Bờ biển |
23. really | thật sự |
24. (train) station | nhà ga (tàu) |
25. swimming pool | bể bơi |
26. railway | đường sắt (dành cho tàu hỏa) |
27. train | tàu hỏa |
28. taxi | xe taxi |
29. plane | máy bay |
30. underground | tàu điện ngầm |
31. province | tỉnh |
32. picnic | chuyến đi dã ngoại |
4. Did you go to the party?
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 5 | Dịch nghĩa |
1. birthday | ngày sinh nhật |
2. party | bữa tiệc |
3. fun | vui vẻ/ niềm vui |
4. visit | đi thăm |
5. enjoy | thưởng thức |
6. funfair | khu vui chơi, hội chợ vui chơi |
7. flower | bông hoa |
8. different | khác nhau |
9. place | địa điểm |
10. festival | lễ hội, liên hoan |
11. book fair | Hội chợ sách |
12. Teachers’ Day | ngày Nhà giáo |
13. hide-and-seek | trò chơi trốn tìm |
14. cartoon | hoạt hình |
15. chat | tán gẫu |
16. invite | mời |
17. eat | ăn |
18. food and drink | đồ ăn và thức uống |
19. happily | một cách vui vẻ |
20. film | phim |
21. present | quà tặng |
22. robot | con rô bốt |
23. sweet | kẹo |
24. candle | đèn cầy |
25. cake | bánh ngọt |
26. juice | nước ép hoa quả |
27. fruit | trái cây |
28. story book | truyện |
29. comic book | truyện tranh |
30. sport | thể thao |
31. start | bắt đầu |
32. end | kết thúc |
33. go to the zoo | đi chơi sở thú |
34. go to the party | tham dự tiệc |
35. go on a picnic | đi chơi/ đi dã ngoại |
36. stay at home | ở nhà |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
5. Where will you be this weekend?
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 5 | Dịch nghĩa |
1. mountain | ngọn núi |
2. picnic | chuyến dã ngoại |
3. countryside | vùng quê |
4. beach | bãi biển |
5. sea | biển |
6. England | nước Anh |
7. visit | thăm quan |
8. swim | bơi |
9. explore | khám phá |
10. cave | hang động |
11. island | hòn đảo |
12. bay | vịnh |
13. park | công viên |
14. sandcastle | lâu đài cát |
15. tomorrow | ngày mai |
16. weekend | ngày cuối tuần |
17. next | kế tiếp |
18. seafood | hải sản |
19. sand | cát |
20. sunbathe | tắm nắng |
6. How many lessons do you have today?
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 5 | Dịch nghĩa |
1. subject | môn học |
2. Maths | môn Toán |
3. Science | môn Khoa học |
4. IT | môn Công nghệ Thông tin |
5. Art | môn Mỹ thuật |
6. Music | môn Âm nhạc |
7. English | môn tiếng Anh |
8. Vietnamese | môn tiếng Việt |
9. PE | môn Thể dục |
10. trip | chuyến đi |
11. lesson | bài học |
12. still | vẫn |
13. pupil | học sinh |
14. again | lại, một lần nữa |
15. talk | nói chuyện |
16. break time | giờ giải lao |
17. school day | ngày phải đi học |
18. weekend day | ngày cuối tuần |
19. except | ngoại trừ |
20. start | bắt đầu |
21. August | tháng Tám |
22. primary school | trường tiểu học |
23. timetable | thời khóa biểu |
Bài tập tiếng Anh cho trẻ lớp 5
Để bé có thể thuần thục chương trình tiếng Anh lớp 5, bạn hãy cho con làm thêm các bài tập tiếng Anh lớp 5 nữa nhé.
Ghép các từ để được câu hoàn chỉnh
1. address / What / Mai’s / is?
……………………………………………………….
2. live / does / Who / he / with?
……………………………………………………….
3. her / Is / house / beautiful?
……………………………………………………….
4. 72 Nguyen Luong Bang / is / Street / It.
……………………………………………………….
5. she / Where / does / live?
……………………………………………………….
6. Danang / hometown / His / City / is.
……………………………………………………….
Đáp án:
1. What is Mai’s address?
2. Who does he live with?
3. Is her house beautiful?
4. It is 72 Nguyen Luong Bang Street.
5. Where does she live?
6. His hometown is Danang City.
Qua bài viết này, ILA hy vọng đã cung cấp đầy đủ những thông tin hữu ích về chương trình tiếng Anh cho trẻ lớp 5 cho bạn. Đồng thời, bạn cũng nắm vững các từ vựng thường xuất hiện trong suốt quá trình học của con. Chúc bạn và con sẽ nhanh chóng vượt qua thách thức và thành công trong việc học môn ngoại ngữ này nhé.