Tiếng Anh lớp 5: Từ vựng, ngữ pháp, bài tập (có đáp án)

Tiếng Anh lớp 5: Từ vựng và các dạng bài tập bám sát sách giáo khoa

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Huynh SuongQuy tắc biên tập

Tiếng Anh lớp 5: Từ vựng và các dạng bài tập bám sát sách giáo khoa

Tiếng Anh cho trẻ lớp 5 là bước học nền tảng giúp các em vừa mở rộng vốn từ vừa củng cố ngữ pháp cơ bản. Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, học sinh sẽ được học từ vựng theo nhiều chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, thời tiết, kỳ nghỉ, sở thích, động vật hay nghề nghiệp. Bên cạnh đó, các em còn rèn luyện qua nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 đa dạng như tìm từ khác biệt, điền từ vào chỗ trống, sắp xếp câu, nối câu hỏi – trả lời, chia động từ theo thì. Nhờ vậy, trẻ lớp 5 không chỉ ghi nhớ kiến thức chắc chắn mà còn tự tin hơn khi nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh trong những tình huống hằng ngày.

Mục lục

Tổng hợp kiến thức tiếng Anh cho trẻ lớp 5

1. Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5

Ở lớp 5, các bé sẽ học các chủ đề từ vựng tiếng Anh quen thuộc, gần gũi với cuộc sống như: địa chỉ nhà, kỳ nghỉ, môn học, thời tiết, thời gian rảnh, hoạt động cuối tuần… Các chủ đề này được phân bổ đều trong học kỳ I và II, giúp bé vừa học từ mới vừa rèn kỹ năng giao tiếp.

Học kỳ I:

• Unit 1: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

• Unit 2: I always get up early. How about you? (Mình luôn dậy sớm. Còn bạn?)

• Unit 3: Where did you go on holiday? (Bạn đã đi nghỉ ở đâu?)

• Unit 4: Did you go to the party? (Bạn có đi dự tiệc không?)

• Unit 5: Where will you be this weekend? (Cuối tuần này bạn sẽ ở đâu?)

• Unit 6: How many lessons do you have today? (Hôm nay bạn có bao nhiêu tiết học?)

• Unit 7: How do you learn English? (Bạn học tiếng Anh như thế nào?)

• Unit 8: What are you reading? (Bạn đang đọc gì?)

• Unit 9: What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)

• Unit 10: When will Sports Day be? (Ngày hội thể thao sẽ diễn ra khi nào?)

Học kỳ II:

• Unit 11: What’s the matter with you? (Bạn bị làm sao vậy?)

• Unit 12: Don’t ride your bike too fast! (Đừng đạp xe quá nhanh!)

• Unit 13: What do you do in your free time? (Bạn làm gì lúc rảnh?)

• Unit 14: What happened in the story? (Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện?)

• Unit 15: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm gì trong tương lai?)

• Unit 16: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?)

• Unit 17: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

• Unit 18: What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai sẽ thế nào?)

• Unit 19: Which place would you like to visit? (Bạn muốn tham quan nơi nào?)

• Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside? (Cuộc sống ở thành phố hay nông thôn thú vị hơn?)

Để bé học hiệu quả hơn, ba mẹ có thể tham khảo thêm danh sách từ vựng chi tiết cho từng chủ đề đã được ILA tổng hợp bên dưới.

2. Cấu trúc ngữ pháp chương trình tiếng Anh cho trẻ lớp 5

Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, bé sẽ được học và làm quen với các nội dung ngữ pháp cơ bản như:

– Cấu trúc so sánh hơn: Sử dụng “more + tính từ” hoặc “tính từ + er” để so sánh hai người, vật hoặc sự việc.

– Các thì cơ bản:

• Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense): Diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen, hành động lặp lại.

• Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

• Thì tương lai đơn (Simple Future Tense): Diễn đạt hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

– Giới từ in, on, at: Dùng để chỉ vị trí, địa điểm hoặc thời gian.

– Danh từ (Nouns):

• Phân biệt danh từ riêng và danh từ chung.

• Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được.

3. Dạy học tiếng Anh cho bé lớp 5 các mẫu câu giao tiếp

Khi học tiếng Anh lớp 5, bé sẽ được làm quen với các mẫu câu hỏi – đáp đơn giản, gần gũi, giúp bé tự tin nói về:

• Địa chỉ nhà của mình.

• Môn học yêu thích.

• Những con vật nhìn thấy ở sở thú.

• Hoạt động hằng ngày.

• Món ăn, đồ uống yêu thích…

Ví dụ:

• Where are you going this weekend? (Cuối tuần này bạn sẽ đi đâu?)

Who is your best friend? (Bạn thân nhất của bạn là ai?)

• Do you like reading comic books? (Bạn có thích đọc truyện tranh không?)

• What time do you usually get up? (Bạn thường dậy lúc mấy giờ?)

• How do you go to school? (Bạn đến trường bằng cách nào?)

• Would you like to play football after school? (Bạn có muốn chơi bóng đá sau giờ học không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Cambridge Flyers: Cấp độ, cấu trúc đề và lộ trình học sau khi thi

Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5

Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh lớp 5, bạn có thể cho bé học thuộc để dễ dàng hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh.

1. What’s your address?

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 5 Dịch nghĩa
1. address  địa chỉ
2. lane đường hẻm, ngõ hẻm
3. road  đường lớn (liên tỉnh/quốc lộ)
4. street   đường (trong thành phố)
5. flat  căn hộ
6. village  ngôi làng
7. country đất nước
8. tower  tòa tháp
9. mountain  ngọn núi
10. district  huyện, quận
11. province tỉnh
12. hometown quê hương
13. where  ở đâu
14. from  đến từ
15. pupil  học sinh
16. live  sống
17. busy  bận rộn
18. far  xa xôi
19. quiet  yên tĩnh
20. crowded  đông đúc
21. large  rộng
22. small  nhỏ, hẹp
23. pretty  xinh xắn/đẹp (mức độ vừa)
24. beautiful  đẹp 
25. building tòa nhà
26. field đồng ruộng
27. noisy ồn ào
28. big  to, lớn

2. I always get up early. How about you?

I always get up early. How about you?

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 5 Dịch nghĩa
1. go to school đi học
2. do the homework làm bài tập về nhà
3. talk with friends nói chuyện với bạn bè
4. brush teeth đánh răng
5. do morning exercise tập thể dục buổi sáng
6. cook dinner nấu bữa tối
7. watch TV xem tivi
8. play football đá bóng
9. surf the Internet lướt mạng
10. look for information tìm kiếm thông tin
11. go fishing đi câu cá
12. ride a bicycle đi xe đạp
13. come to the library đến thư viện
14. go swimming đi bơi
15. go to bed đi ngủ
16. go shopping đi mua sắm
17. go camping đi cắm trại
18. go jogging đi chạy bộ
19. play badminton chơi cầu lông
20. get up thức dậy
21. have breakfast ăn sáng
22. have lunch ăn trưa
23. have dinner ăn tối
24. look for tìm kiếm
25. project dự án
26. early sớm
27. busy bận rộn
28. classmate bạn cùng lớp
29. sports centre trung tâm thể thao
30. library thư viện
31. partner bạn cùng nhóm, cặp
32. always luôn luôn
33. usually thường thường
34. often thường xuyên
35. sometimes thỉnh thoảng
36. every day mỗi ngày

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

3. Tiếng Anh lớp 5: Where did you go on holiday?

Where did you go on holiday?

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 5 Dịch nghĩa
1. ancient cổ, xưa
2. airport sân bay
3. bay vịnh
4. by bằng (phương tiện gì đó)
5. boat tàu thuyền
6. beach bãi biển
7. coach xe khách / xe buýt đường dài
8. car ô tô
9. family gia đình
10. great tuyệt vời
11. holiday kỳ nghỉ
12. hometown quê hương
13. Island hòn đảo
14. imperial city kinh thành
15. wonderful tuyệt vời
16. motorbike xe máy
17. north miền Bắc
18. weekend ngày cuối tuần
19. trip chuyến đi
20. town thị trấn, phố
21. take a boat trip đi chơi bằng thuyền
22. seaside bờ biển
23. really thật sự
24. (train) station nhà ga (tàu)
25. swimming pool bể bơi
26. railway đường sắt (dành cho tàu hỏa)
27. train tàu hỏa
28. taxi xe taxi
29. plane máy bay
30. underground tàu điện ngầm
31. province tỉnh
32. picnic chuyến đi dã ngoại

4. Did you go to the party?

Did you go to the party?

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 5 Dịch nghĩa
1. birthday ngày sinh nhật
2. party bữa tiệc
3. fun vui vẻ / niềm vui
4. visit đi thăm
5. enjoy thưởng thức
6. funfair khu vui chơi, hội chợ vui chơi
7. flower bông hoa
8. different khác nhau
9. place địa điểm
10. festival lễ hội, liên hoan
11. book fair Hội chợ sách
12. Teachers’ Day ngày Nhà giáo
13. hide-and-seek trò chơi trốn tìm
14. cartoon hoạt hình
15. chat tán gẫu
16. invite mời
17. eat ăn
18. food and drink đồ ăn và thức uống
19. happily một cách vui vẻ
20. film phim
21. present quà tặng
22. robot con rô bốt
23. sweet kẹo / đồ ngọt (tùy ngữ cảnh)
24. candle nến
25. cake bánh ngọt
26. juice nước ép hoa quả
27. fruit trái cây
28. story book truyện
29. comic book truyện tranh
30. sport thể thao
31. start bắt đầu
32. end kết thúc
33. go to the zoo đi chơi sở thú
34. go to the party tham dự tiệc
35. go on a picnic đi chơi / đi dã ngoại
36. stay at home ở nhà

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

5. Học tiếng Anh lớp 5: Where will you be this weekend?

Where will you be this weekend?

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 5 Dịch nghĩa
1. mountain ngọn núi
2. picnic chuyến dã ngoại
3. countryside vùng quê
4. beach bãi biển
5. sea biển
6. England nước Anh
7. visit tham quan / thăm
8. swim bơi
9. explore khám phá
10. cave hang động
11. island hòn đảo
12. bay vịnh
13. park công viên
14. sandcastle lâu đài cát
15. tomorrow ngày mai
16. weekend ngày cuối tuần
17. next kế tiếp
18. seafood hải sản
19. sand cát
20. sunbathe tắm nắng

6. How many lessons do you have today?

How many lessons do you have today?

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 5 Dịch nghĩa
1. subject môn học
2. Maths môn Toán
3. Science môn Khoa học
4. IT môn Công nghệ Thông tin
5. Art môn Mỹ thuật
6. Music môn Âm nhạc
7. English môn tiếng Anh
8. Vietnamese môn tiếng Việt
9. PE môn Thể dục
10. trip chuyến đi
11. lesson bài học
12. still vẫn
13. pupil học sinh
14. again lại, một lần nữa
15. talk nói chuyện
16. break time giờ giải lao
17. school day ngày phải đi học
18. weekend day ngày cuối tuần
19. except ngoại trừ
20. August tháng Tám
21. primary school trường tiểu học
22. timetable thời khóa biểu

>>> Tìm hiểu thêm: A2 Flyers Cambridge: Cấu trúc đề, thang điểm và mẹo ôn thi 

Bài tập tiếng Anh cho trẻ lớp 5

Bài tập tiếng Anh cho trẻ lớp 5

Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 được thiết kế bám sát chương trình học, giúp các em hệ thống lại toàn bộ từ vựng và ngữ pháp đã được học. Hãy cùng ILA khám phá và hoàn thành các bài tập tiếng Anh tiểu học lớp 5 thú vị dưới đây nhé!

1. Bài học tiếng Anh lớp 5: Sắp xếp từ (Words)

Học sinh sắp xếp các chữ cái bị xáo trộn để tạo thành từ tiếng Anh đúng chính tả, đúng nghĩa. Dạng bài này giúp rèn từ vựng, chính tả và khả năng ghi nhớ mặt chữ.

Words:

1. nfuafri → ____________

2. esnJaaep → ____________

3. esru → ____________

4. yllrae → ____________

5. geifrftrehi → ____________

6. sululya → ____________

7. acnroy → ____________

8. vrltae → ____________

9. lhil → ____________

10. oesrbmlp → ____________

Đáp án:

1. funfair

2. Japanese

3. sure

4. really

5. firefighter

6. usually

7. crayon

8. travel

9. hill

10. problems

2. Bài tập tiếng Anh lớp 5: Tìm từ khác biệt (Odd One Out)

Odd One Out là dạng bài tập tìm từ hoặc nhóm khác biệt. Trong một nhóm (thường gồm 4 từ hoặc hình ảnh), có 1 từ không cùng nhóm nghĩa hoặc không cùng đặc điểm với các từ còn lại. Bạn cần phải chỉ ra từ khác biệt đó.

Odd One Out:

1.

A. Science

B. Geography

C. History

D. Helicopter

2.

A. Canada

B. France

C. Plane

D. South Korea

3.

A. Put up a Christmas tree

B. Learn languages

C. Wrap the presents

D. Blow up the balloons

4.

A. Beach

B. River

C. Van

D. Ocean

5.

A. Plant flowers

B. Ferry

C. Bake cupcakes

D. Study

6.

A. Windy

B. Bake cupcakes

C. Rainy

D. Sunny

7.

A. Forest

B. Canada

C. River

D. Mountain

8.

A. Snowy

B. Studio

C. Soccer field

D. Library

9.

A. Do gymnastics

B. Cap

C. Ride a bike

D. Drive a car

10.

A. Give lucky money

B. Put up a Christmas tree

C. Fly a kite

D. Watch the lion dance

Đáp án:

1. D

2. C

3. B

4. C

5. B

6. B

7. B

8. A

9. B

10. C

>>> Tìm hiểu thêm: 10 web kiểm tra phát âm tiếng Anh miễn phí chuẩn bản xứ 2025

3. Bài tập tiếng Anh cho trẻ lớp 5: Đọc và hoàn thành câu (Read and complete)

Bài tập Read and complete (Đọc và điền từ thích hợp vào ô trống) là một dạng quen thuộc trong tiếng Anh, giúp học sinh rèn luyện từ vựng, ngữ pháp và khả năng hiểu ngữ cảnh.

a. Bài 1

Complete the passage: but; because; spicy; tea; taste.

Good morning! My name is Josh. I’m from England, but I live in Vietnam with my parents. I’d like to tell you about my favourite food and drink. I like eating eggs, salad and bread. I like ___(1)___ and sour food like noodles. I often eat noodles for dinner. I like drinking orange juice and apple juice. They ___(2)___ sweet and delicious. I don’t like beer and ___(3)___ . Phong and Jane are my close friends. Phong likes cheese, ___(4)___ Jane doesn’t like it. She likes tea. She doesn’t like coffee ___(5)___ coffee is not good for her.

Đáp án:

1. spicy

2. taste

3. tea

4. but

5. because

b. Bài 2

Read and complete:

Girl: Where did you go last summer, Long?

Long: I went to Phu Yen. It was great. The weather was very nice.

Girl: What did your family do in Phu Yen?

Long: In the morning, I swam with my parents. Then, I collected seashells with my sister. It was fun.

Girl: Did you eat seafood?

Long: Yes, I did. We ate seafood for lunch and dinner.

Girl: What did you do in the evening?

Long: We walked on the beach. And before we went home, my mum bought souvenirs.

1. Long went to Phu Yen __________.

2. The weather was very __________.

3. Long __________ with his sister.

4. Long and his family ate __________ for lunch and dinner.

5. Long’s mother bought __________ before going home.

Đáp án:

1. last summer

2. nice

3. collected seashells

4. seafood

5. souvenirs

4. Bài học tiếng Anh lớp 5: Chọn đúng hoặc sai (True or False)

Dạng bài True or False yêu cầu học sinh nghe / đọc một đoạn hội thoại hay câu chuyện, sau đó xác định các câu nhận định là đúng (True) hay sai (False). Bài tập này giúp rèn kỹ năng nghe / đọc hiểu, tìm từ khóa, đối chiếu thông tin. Để làm tốt, học sinh nên đọc trước câu hỏi để dự đoán nội dung, tập trung nghe / đọc thông tin chính, rồi so sánh với các nhận định để tick đúng hoặc sai.

a. Bài 1

Listen and tick True or False:

File nghe: 

Question True False
1. Mai is decorating her house.    
2. Mai’s dad will buy new clothes for them.    
3. Mai’s mum will not buy new clothes for us.    
4. Mai and her family will make banh chung.    
5. Mai will go to flower festival with her friends.    

Đáp án:

1. True

2. True

3. False

4. True

5. False

b. Bài 2

Read and tick True or False:

Do you like ice cream in a bowl or ice cream cone? Or you like both? If you like it, you need to eat it quickly. If you eat it too slowly, the ice cream melts and makes your hand wet. Ice cream in a bowl is different. You can eat ice cream with anything you want! You can put chocolate, cereals on the ice cream. You can also put fruits like strawberries, mango on it. And if it melts, your hands are not wet. Ice cream is usually made from milk and cream. You can easily find many different flavours of ice cream at grocery stores.

Question True False
1. There are 2 ways for you to eat ice cream.    
2. You need to eat ice cream slowly.    
3. You can eat ice cream with different things.    
4. Ice cream is usually made from milk and juice.    
5. There are many different flavours of ice cream at grocery stores for you to choose.    

Đáp án:

1. True

2. False

3. True

4. False

5. True

5. Bài học tiếng Anh cho bé lớp 5: Sắp xếp câu (Make sentences)

Bài tập Make sentences yêu cầu học sinh sắp xếp các từ / cụm từ bị xáo trộn thành câu đúng ngữ pháp và có nghĩa. Dạng bài này giúp rèn kỹ năng sắp xếp trật tự từ trong câu, củng cố mẫu câu, từ vựng và ngữ pháp. Để làm tốt, học sinh cần xác định chủ ngữ, động từ và các thành phần còn lại.

Make sentences:

1. friend / week / ? / once / a / your / sports / Does / play

2. you / Day / ? / on / Will / Children’s / dance

3. brother / What / do / your / Day / ? / will / Sports / on

4. juice / three / Mary / times / week / . / fresh / a / drinks

5. your / brother / twice / a / swim / Does / week / ?

6. We / the / trip / took / boat / a / bay / around

7. a / will / show / fireworks / park / . / to / go / the / in / We/ see

8. Tet / ? / go / at / will / Where / you

9. Day / . / Children’s / and / sing / We’ll / on / dance

10. to / go / Did / last / Ha / Bay / Long / you / weekend / ?

Đáp án:

1. Does your friend play sports once a week?

2. Will you dance on Children’s Day?

3. What will your brother do on Sports Day?

4. Mary drinks fresh juice three times a week.

5. Does your brother swim twice a week?

6. We took a boat trip around the bay.

7. We will go to the park to see a fireworks show.

8. Where will you go at Tet?

9. We’ll dance and sing on Children’s Day.

10. Did you go to Ha Long Bay last weekend?

>>> Tìm hiểu thêm: Từ Starters đến CPE: Lộ trình chứng chỉ Cambridge toàn diện cho mọi lứa tuổi

6. Bài tập tiếng Anh tiểu học lớp 5: Nối câu (Match)

Match (nối câu) là dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 yêu cầu học sinh nối hai cột thông tin sao cho phù hợp về nghĩa. Thường có cột A (gồm câu hỏi, nửa câu đầu, từ / cụm từ) và cột B (gồm câu trả lời, nửa câu còn lại, ý tương ứng). Học sinh đọc kỹ cả hai cột, tìm từ khóa, hiểu ý rồi nối các cặp đúng.

Match:

1. Why would you like to be a writer? a. First, the prince visited the castle and met a beautiful princess.
2. What would he like to be in the future? b. She often goes shopping.
3. What happened in the story? c. He’d like to be a teacher.
4. What does she often do in her free time? d. Because you may get a burn.
5. Don’t touch the stove! e. Because I’d like to write stories for children.
6. Who is the main character in this story? f. It is Doraemon.
7. Miss Hien has a toothache. g. She shouldn’t eat a lot of sweets.

Đáp án:

1. e

2. c

3. a

4. b

5. d

6. f

7. g

7. Bài tập tiếng Anh cho trẻ lớp 5: Chia dạng đúng của động từ

Dạng bài Give the correct form of the verbs in the brackets yêu cầu học sinh chọn và chia đúng dạng động từ được cho sẵn trong ngoặc (brackets) sao cho phù hợp với ngữ pháp, thì (tense), ngôi (subject), hoặc ngữ cảnh của câu.

Give the correct form of the verbs in the brackets:

1. He (play) ______ football in the yard now.

2. She always (go) ______ to school by bike.

3. Would you like (be) ______ a pilot in the future?

4. They (not have) ______ dinner at home last Sunday.

5. Why would you like to be an architect? – Because I’d like (design) ______ buildings.

6. My class (not start) __________ at 8 o’clock.

7. Mr. Ba (watch) __________ TV every evening.

8. She (brush) __________ her teeth after meals.

9. Lam’s mother (work) __________ in a factory.

10. Who (your grandparents / live) __________ with?

Đáp án:

1. is playing

2. goes

3. to be

4. didn’t have

5. to design

6. doesn’t start

7. watches

8. brushes

9. works

10. Who do your grandparents live with?

8. Bài tập tiếng Anh lớp 5: Chọn đáp án đúng (Choose the correct answer)

Choose the correct answer là dạng bài trắc nghiệm chọn đáp án đúng trong các lựa chọn A, B, C, D. Học sinh đọc kỹ câu, hiểu nghĩa, xác định ngữ pháp hoặc từ vựng cần dùng, rồi chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu. Đây là dạng luyện kỹ năng nhận biết cấu trúc câu, từ vựng và cách chia động từ.

a. Bài 1

Choose the correct answer:

1. What ________ you ________ next weekend?

A. are / do

B. do / do

C. did / do

D. are / going to do

2. James would like to be a ________ in the future because he wants to fly a plane.

A. pilot

B. worker

C. astronaut

D. architect

3. ________ is it from Hanoi to Hue? – About 900 kilometers.

A. How

B. How far

C. How many

D. How old

4. It takes about two hours ________ from Hanoi to Ho Chi Minh City.

A. flying

B. fly

C. to fly

D. to flying

5. How do you get to your hometown? – I ______ a coach.

A. make

B. do

C. go

D. take

6. Yesterday John ________ go to school because he ________ a toothache.

A. doesn’t / had

B. doesn’t / has

C. didn’t / has

D. didn’t / had

7. There are four ________ in my country: spring, summer, autumn and winter.

A. people

B. students

C. season

D. seasons

Đáp án:

1. D

2. A

3. B

4. C

5. D

6. D

7. D

b. Bài 2

Choose the correct answer:

1. There ______ a lot of flowers at the festival last week.

A. is

B. were

C. was

D. are

2. ______ did they do yesterday?

A. When

B. What

C. Where

D. Who

3. What do you usually do ______ spring?

A. at

B. in

C. by

D. on

4. Peter doesn’t want ______ football.

A. to play

B. played

C. play

D. to plays

5. ______ you going to Nha Trang next week?

A. Are

B. Did

C. Do

D. Is

6. This sign says we _______________ park here.

A. can’t

B. don’t can

C. no can

7. Hoa and Nga _______________ up at half past five.

A. gets

B. getting

C. get

8. Does he have math on Friday? – Yes, he _______________.

A. is

B. does

C. doesn’t

9. _______________ a truck in front of the store.

A. There are

B. There is

C. Those are

10. How many _______________ are there?

A. person

B. people

C. peoples

11. My class finishes at half _______________ ten.

A. to

B. pass

C. past

12. The bakery is _______________ to the toy store.

A. next

B. beside

C. in front

13. What’s _______________ name?

A. she

B. he

C. her

14. I take a bus to school every day, but I am _______________ to school now.

A. walking

B. walk

C. walks

15. _______________ do you go to school? – By bike.

A. What

B. How

C. Who

16. Which dress is _______ beautiful, the red one or the blue one?

A. best

B. more

C. than

17. Turn left. It’s ________ your right.

A. on

B. at

C. in

18. Excuse me, ______ is the supermarket?

A. what

B. how

C. where

19. What is the weather ______?

A. about

B. like

C. do

20. Alan should ______ because he has a fever.

A. go to the engineer

B. go to the farmer

C. go to the doctor

Đáp án bài tập tiếng Anh cho trẻ lớp 5:

1. B

2. B

3. B

4. A

5. A

6. A

7. C

8. B

9. B

10. B

11. C

12. A

13. C

14. A

15. B

16. B

17. A

18. C

19. B

20. C

c. Bài 3

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D:

Nam had a wonderful holiday last summer. At first, his parents wanted him to visit his aunt in Da Lat. After that, he decided to visit his uncle in Ha Noi – the capital of Vietnam. He stayed in his uncle’s house for three weeks. His uncle took him to a lot of interesting places such as Ho Chi Minh Mausoleum, Ba Dinh Square, West Lake, Lenin Park. He bought some gifts for his friends in Ho Chi Minh City. He went out with his uncle all day, but he wasn’t tired. He felt very happy. When he returned to Ho Chi Minh City, he told his friends about his vacation.

1. Where was Nam on his last summer vacation?

A. Vung Tau

B. Da Lat

C. Ha Noi

D. Ho Chi Minh City

2. How long did he stay in Hanoi?

A. 3 weeks

B. 4 weeks

C. 1 week

D. 2 weeks

3. Which place didn’t he visit in Hanoi?

A. The Old Quarter

B. Ba Dinh Square

C. Ho Chi Minh Mausoleum

D. Lenin Park

4. How did he feel?

A. happy

B. bored

C. tired

D. unhappy

5. Who did he talk to about his vacation?

A. his friends

B. his aunt

C. his parents

D. his uncle

Đáp án:

1. C

2. A

3. A

4. A

5. A

>> Tìm hiểu thêm: 6 trung tâm tiếng Anh cho bé uy tín, chất lượng, phụ huynh tin chọn 2025

Phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 5

1. Dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 5 với nội dung gần gũi

Dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 5 với nội dung gần gũi

Cách học tiếng Anh cho trẻ lớp 5 hiệu quả là vận dụng bài học vào những tình huống thực tế. Tiếng Anh cho trẻ lớp 5 thường xoay quanh những chủ đề đơn giản và thông dụng hàng ngày như: chào hỏi, xin lỗi, cảm ơn, các bữa ăn… Vì vậy, bạn nên gắn chúng vào tình huống cụ thể trong cuộc sống để trẻ được thực hành. Cách học này sẽ giúp con học vui hơn, dễ tiếp thu và nhanh chóng vận dụng được tiếng Anh vào ngữ cảnh thật.

>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản nên biết

2. Không dạy tiếng Anh lớp 5 theo kiểu “word by word”

Để bé dễ vận dụng tiếng Anh, bạn không nên dạy theo kiểu dịch từng từ rồi ghép lại. Điều này sẽ làm văn phong rời rạc và không chính xác. Thay vào đó, bạn hãy dạy từ vựng theo nhóm, cụm từ và các câu. Khi viết, bạn khuyến khích con viết đầy đủ nhóm từ và câu để ôn lại.

3. Dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 5 sáng tạo

Dạy Tiếng Anh cho trẻ lớp 5 sáng tạo

Trẻ lớp 5 đã dần hình thành sự tập trung cũng như ý thức học tập. Tuy nhiên, bạn cũng nên tạo không gian học tập thoải mái cho con. Bên cạnh phương pháp học truyền thống, bạn có thể áp dụng các cách học sinh động, sáng tạo.

Bạn không nên bắt con chỉ học lý thuyết và học vẹt từ vựng. Điều này sẽ làm con cảm thấy không thoải mái khi học tiếng Anh. Bạn có thể cho con học tiếng Anh qua bài hát, tranh vẽ, phim ảnh, hay các trò chơi vận động.

>>> Tìm hiểu thêm: Sử dụng trò chơi trong dạy tiếng Anh cho con

Luyện nói tiếng Anh cho học sinh lớp 5

Nói là một trong những kỹ năng quan trọng khi học tiếng Anh. Nhiều người học tốt ngữ pháp và từ vựng, nhưng không thể nói tiếng Anh trôi chảy. Khi dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 5, bạn cần tập cho bé thói quen thực hành kỹ năng nói nhé.

1. Chú trọng vào phát âm

Chú trọng vào phát âm

Các lớp tiểu học là giai đoạn vàng để sửa phát âm cho con. Vì vậy, học sinh lớp 5 cần được hướng dẫn chú trọng vào phát âm. Tiếng Anh lớp 5 chỉ dừng lại ở những từ phổ biến nên phát âm không quá phức tạp. Bạn nên tập bé phát âm theo chuẩn, có âm cuối và nhấn trọng âm rõ ràng. Điều này sẽ giúp bé có phản xạ đọc đúng sau này.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy

2. Chú ý ngữ điệu khi dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 5

Ngữ điệu giúp câu nói có nhấn nhá, lên xuống. Trẻ lớp 5 cần được rèn ngữ điệu, lúc lên giọng, lúc xuống giọng và nhấn vào trọng âm. Như vậy, cách nói tiếng Anh của con mới thu hút và hấp dẫn người nghe.

3. Luyện nói tiếng Anh lớp 5 với chủ đề đơn giản

Nhiều ba mẹ muốn trẻ thành thạo tiếng Anh nhanh nên chọn những chủ đề luyện nói vượt ngoài khả năng. Cách làm này khiến bé nhanh chán và cảm thấy quá sức.

Việc luyện nói tiếng Anh cho trẻ lớp 5 nên bắt đầu từ những chủ đề đơn giản nhất như: chào hỏi, gia đình, trường học, bạn bè… Đây là những chủ đề cơ bản nhưng để thành thạo thì cũng mất nhiều thời gian.

4. Môi trường rèn luyện tiếng Anh cho trẻ lớp 5

Môi trường rèn luyện tiếng Anh cho trẻ lớp 5

Ngôn ngữ cần được sử dụng thường xuyên mới mang lại hiệu quả. Trẻ lớp 5 đang trong giai đoạn học hỏi và tiếp thu rất nhanh. Nếu có môi trường rèn luyện tiếng Anh thường xuyên, con sẽ thành thạo kỹ năng nói nhanh hơn.

Bạn có thể tạo môi trường tiếng Anh bằng cách: luyện nghe tiếng Anh trong khi ngủ, chơi các trò chơi bằng tiếng Anh, học tiếng Anh theo chủ đề…

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí 50 bài luyện nghe tiếng Anh cho bé theo chủ đề

5. Tập nói bắt chước người bản xứ

Đây là cách luyện kỹ năng nói tiếng Anh rất hữu ích. Phương pháp này có tên gọi là “shadowing”. Nghĩa là bé cần lặp lại chính xác từng từ, câu vừa được nghe. Bạn có thể bật một đoạn hội thoại ngắn phù hợp với trình độ của bé. Sau đó, bạn yêu cầu bé nói lại bắt chước ngữ điệu và phát âm của từng từ, từng câu. Áp dụng nghiêm túc phương pháp này, trẻ lớp 5 sẽ mau tiến bộ trong luyện nói tiếng Anh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình tiếng Anh tiểu học chất lượng, phù hợp với trẻ từ 6–11 tuổi, ILA chính là lựa chọn lý tưởng. Chương trình tại ILA được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết từ sớm. Trẻ được học trong môi trường năng động với đội ngũ giáo viên nước ngoài 100% trình độ bản ngữ, giàu kinh nghiệm, được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy cho học sinh tiểu học, luôn khích lệ và đồng hành cùng trẻ trong mỗi bài học.

Qua các hoạt động tương tác, trò chơi ngôn ngữ và dự án sáng tạo, trẻ không chỉ học tiếng Anh một cách tự nhiên mà còn rèn luyện tư duy, kỹ năng xã hội và sự tự tin, tạo nền tảng vững chắc cho hành trình học tập lâu dài.

 

Hỏi và đáp nhanh về tiếng Anh lớp 5

1. Lớp 5 nên học những chủ đề từ vựng nào?

Gia đình, trường học, thời tiết, môn học, sở thích, kỳ nghỉ, món ăn, động vật, nghề nghiệp, địa điểm…

2. Ngữ pháp trọng tâm lớp 5 gồm gì?

Thì hiện tại / quá khứ /tương lai đơn; so sánh hơn; giới từ in/on/at; danh từ riêng/chung; đếm được/không đếm được.

3. Con nên luyện kỹ năng nào trước?

Ưu tiên phát âm, sau đó đến từ vựng theo cụm, tiếp theo là mẫu câu giao tiếp ngắn; luyện đều 4 kỹ năng qua bài tập ngắn hằng ngày.

4. Mỗi ngày học bao lâu là hợp lý?

20–30 phút có mục tiêu rõ (ví dụ: 10 phút học từ vựng + 10 phút làm bài tập + 10 phút đọc / nghe ngắn).

5. Tài liệu ôn Cambridge Flyers phù hợp không?

Phù hợp. Bạn nên kết hợp đề mẫu và từ vựng theo chủ đề trong chương trình lớp 5.

6. Con nói chưa tự tin thì làm sao?

Luyện “shadowing” với đoạn hội thoại ngắn, ghi âm – nghe lại; tham gia trò chơi ngôn ngữ để tăng phản xạ.

7. Làm sao để nhớ từ lâu?

Học theo cụm/cảnh huống, ôn cách quãng (spaced repetition), gắn với hoạt động thực tế.

Qua bài viết này, ILA hy vọng đã cung cấp đầy đủ những thông tin hữu ích về chương trình tiếng Anh cho trẻ lớp 5 cũng như tổng quan kiến thức trong tiếng Anh lớp 5. Đồng thời, bạn cũng nắm vững các từ vựng thường xuất hiện trong suốt quá trình học của con. Chúc bạn và con nhanh chóng vượt qua thách thức và thành công trong việc học môn ngoại ngữ này nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: 10 phương pháp dạy tiếng Anh tiểu học: Hiệu quả, dễ áp dụng tại nhà

Nguồn tham khảo

1. Grade 5 Verbs Worksheets – Cập nhật ngày: 4-9-2025

2. Grammar worksheet for Grade 5 – Cập nhật ngày: 4-9-2025

location map