Trong chương trình trung học cơ sở môn tiếng Anh lớp 6, các kiến thức về giới từ là một điểm quan trọng để các bạn học sinh nắm được những điểm ngữ pháp cơ bản cho hành trình học ngoại ngữ. ILA sẽ tổng hợp nội dung và mách bạn những bài tập về giới từ lớp 6 để củng cố kiến thức nhé!
Kiến thức chung về giới từ
Trước khi đi vào phần bài tập về giới từ lớp 6, bạn cần nắm rõ kiến thức về chủ điểm này để hiểu rõ bản chất của nó. Trong tiếng Anh, giới từ (preposition) là một từ loại được dùng để kết nối các thành phần ở trong câu. Giới từ đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ nào đó để bổ sung ý nghĩa về địa điểm, thời gian, phương hướng, vị trí, mục đích, lý do, nguyên nhân…
Ví dụ:
• Lisa is a tour guide in Miami. (Lisa là hướng dẫn viên du lịch ở Miami).
• I found the phone. It’s under the sofa. (Tôi đã tìm thấy chiếc điện thoại. Nó ở dưới ghế sofa).
>>> Tìm hiểu thêm: Denied + gì? Công thức và bài tập cấu trúc denied
Dưới đây là tổng hợp một số giới từ thường thấy trong bài tập giới từ lớp 6:
1. Danh sách giới từ chỉ nơi chốn, vị trí
Trước khi làm các bài tập về giới từ lớp 6, hãy cùng tìm hiểu về các giới từ chỉ nơi chốn trong bảng sau:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
in | Chỉ vị trí bên trong của không gian nào đó | • Be careful, there is a baby in the red car. (Hãy cẩn thận, có một em bé trong chiếc xe màu đỏ).
• John is in the bathroom, don’t call him. (John đang ở trong phòng tắm, đừng gọi cho anh ấy). |
Đứng trước tên một địa danh, thị trấn, vùng đất, thành phố, đất nước, vùng lãnh thổ | • Becky’s family has lived in London for 5 years. They are looking to move to another city. (Gia đình Becky đã sống ở London được 5 năm. Họ đang tìm cách chuyển đến một thành phố khác).
• Tony is in Chinatown. He has an appointment with his friends. (Tony đang ở khu phố Tàu. Anh ấy có hẹn với bạn). |
|
Chỉ phương hướng | • I know that temple is in the east, but I don’t remember the exact location. (Tôi biết ngôi chùa đó ở phía Đông nhưng tôi không nhớ chính xác vị trí).
• Every afternoon, my mother often sits in the west to watch the sunset. (Mỗi buổi chiều, mẹ tôi thường ngồi ở phía Tây ngắm hoàng hôn). |
|
at | Chỉ một vị trí xác định tại một điểm cụ thể | • Julie is at home. She doesn’t want to go out. (Julie đang ở nhà. Cô ấy không muốn ra ngoài). |
Chỉ địa chỉ chính xác | • Henry needs to meet a customer at No.14 Street 37, HCM City. (Henry cần gặp khách hàng tại số 14 đường 37, TP. HCM). | |
Chỉ nơi công tác, làm việc, học tập… | • Sarah is working at a dental clinic. (Sarah đang làm việc tại một phòng khám nha khoa). | |
on | Ở trên một bề mặt | • Lisa left her key on the desk. (Lisa đã để lại chìa khóa trên bàn làm việc). |
Ở trên tầng nhà | • The law office is located on the 5th floor of the building. (Văn phòng luật nằm trên tầng 5 của tòa nhà). | |
Ở trên một phương tiện di chuyển | • I’m on the train. Please contact me again in 4 hours. (Tôi đang ở trên tàu. Hãy liên hệ lại với tôi sau 4 giờ nữa). | |
beside | Ở bên cạnh | • Do you see the vase of flowers? It’s beside the TV. (Bạn có nhìn thấy bình hoa không? Nó cạnh cái tivi kìa). |
between | Ở giữa | • Go into the small alley between the two buildings to reach the cafe. (Hãy đi vào hẻm nhỏ ở giữa hai tòa nhà để đến quán cà phê). |
behind | Ở phía sau | • There is a little girl hiding behind a bush. She is wearing a very pretty pink dress. (Có một cô bé đang trốn sau bụi cây. Cô ấy mặc một chiếc đầm màu hồng rất đẹp). |
in front of | Ở phía trước | • Phoebe wants to place a statue in front of the main door to create a highlight for the house. (Phoebe muốn đặt một bức tượng trước cửa chính để tạo điểm nhấn cho ngôi nhà). |
under | ở bên dưới | • The cat is hiding under Mike’s desk. (Con mèo đang nấp dưới bàn của Mike). |
below | Ở thấp hơn, ở bên dưới | • Please read the English translation below this paragraph. (Xin vui lòng đọc bản dịch tiếng Anh bên dưới đoạn văn này). |
above | Ở cao hơn, ở phía trên | • Tiffany wants to place the glass cabinet above the bookshelf. (Tiffany muốn đặt chiếc tủ kính phía trên giá sách). |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các bài tập There is There are phổ biến trong các kỳ thi
2. Danh sách giới từ chỉ thời gian
Trước khi làm các bài tập về giới từ lớp 6, hãy cùng tìm hiểu về các giới từ chỉ thời gian trong bảng sau:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
in | Chỉ tháng, năm, mùa | • Jessica will enter school in the spring. (Jessica sẽ nhập học vào mùa xuân). |
Chỉ các thời điểm trong một ngày | • You should drink a glass of warm water in the morning to purify your body. (Bạn nên uống một cốc nước ấm vào buổi sáng để thanh lọc cơ thể). | |
Chỉ một khoảng thời gian nhất định | • I’ll be at the restaurant in a few minutes. Please wait for me! (Tôi sẽ đến nhà hàng trong vài phút nữa. Xin hãy đợi tôi!). | |
on | Chỉ các thứ ở trong tuần | • Allie will go to school to meet her daughter’s teacher on Wednesday. (Allie sẽ đến trường để gặp giáo viên của con gái cô ấy vào thứ Tư). |
Chỉ ngày và tháng | • Elly’s birthday is on March 15. (Sinh nhật của Elly là vào ngày 15 tháng 3). | |
Chỉ ngày lễ cụ thể | • The Smith family will have dinner together on Christmas Day. (Gia đình Smith sẽ ăn tối cùng nhau vào ngày Giáng sinh). | |
at | Chỉ một thời điểm cụ thể | • Ashley will begin training at 3 p.m. (Ashley sẽ bắt đầu tập huấn lúc 3 giờ chiều). |
Thường đi theo một cụm từ chỉ thời gian | • I want to quit work at the moment. (Tôi muốn nghỉ việc vào lúc này). | |
during | trong suốt khoảng thời gian nào đó | • Kelvin did not take his eyes off the book during the coffee break. (Kelvin không rời mắt khỏi cuốn sách trong giờ nghỉ uống cà phê). |
for | trong khoảng thời gian diễn ra sự viện, hành động | • Malia has been divorced from her husband for 6 years. (Malia đã ly hôn chồng được 6 năm). |
since | kể từ mốc thời gian bắt đầu hành động, sự việc | • Rose has been working in New York since 2014. (Rose đã làm việc tại New York từ năm 2014). |
from… to… | Từ lúc nào đến lúc nào | • Elisa always practices yoga from 5 a.m. to 6 a.m. every day. (Elisa luôn tập yoga từ 5 giờ sáng đến 6 giờ sáng mỗi ngày). |
before | trước khi diễn ra sự việc, hành động | • Luckily, Taylor arrived to deliver the file before the meeting started. (May mắn thay, Taylor đã đến để giao hồ sơ trước khi cuộc họp bắt đầu). |
after | sau khi diễn ra sự việc, hành động | • Lilly met Bernard again after the performance ended. (Lilly đã gặp lại Bernard sau khi buổi biểu diễn kết thúc). |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc by the time: Làm sao để áp dụng cho đúng?
Các bài tập về giới từ lớp 6 có đáp án
Sau khi đã có những kiến thức chung về giới từ của lớp 6, hãy cùng đến với các bài tập về giới từ lớp 6, cụ thể là bài tập về giới từ chỉ thời gian lớp 6, bài tập về giới từ chỉ nơi chốn lớp 6, bài tập về giới từ lớp 6 global success… để củng cố lại nội dung đã nắm ở phần trước.
Bài tập về giới từ lớp 6 – Phần 1
Bài tập: Điền giới từ còn thiếu vào ô trống để hoàn thành các câu sau đây:
1. I usually have dinner ________ 6 p.m.
2. Lucy and her husband are living ________ India. They work as doctors ________ a famous hospital.
3. “You have to finish your homework ________ going to bed so you don’t have to get up early tomorrow!”, my mother said.
4. Maria saw the perfume bottle. It was ________ the book and the newspaper.
5. Michelle plans to go to Vietnam ________ the fall to attend a friend’s wedding.
6. Clara has an appointment with a client ________ Wednesday night.
7. Katy has assumed the position of department head ________ 2020.
8. Edward rented an apartment ________ the 8th floor of the tallest building ________ the city.
9. Joyce has a teaching schedule ________ 7:00 p.m. ________ 9:00 p.m. today.
10. To avoid detection, Juliana hid ________ the statue ________ the church.
Đáp án:
1. at
2. in – at
3. before
4. between
5. in
6. on
7. since
8. on – in
9. from – to
10. behind – in
>>> Tìm hiểu thêm: Cách sử dụng in on at đúng ngữ pháp
Bài tập về giới từ lớp 6 – Phần 2
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
1. Unfortunately, Harry arrived at the exam room ________ the bell rang. He was not allowed to take the exam.
A/ during
B/ before
C/ after
D/ on
2. I appreciate Jack’s spirit. He was completely focused ________ the teacher’s lecture.
A/ during
B/ since
C/ from
D/ for
3. Hebe has moved to an apartment ________ 16th Street. She likes the bustling life ________ the city.
A/ at – on
B/ at – in
C/ in – on
D/ on – in
4. Giselle wants to place the electric stove ________ the cupboards to facilitate cooking.
A/ in
B/ at
C/ between
D/ under
5. Sophia’s family is coming to my birthday party ________ June 10.
A/ in
B/ on
C/ at
D/ since
6. Isolde attended university ________ 2015 to 2019.
A/ before
B/ after
C/ from
D/ since
7. Miranda can’t answer the phone right now. She is ________ the plane.
A/ at
B/ on
C/ in
D/ between
8. Helen has put all the food ________ the refrigerator.
A/ in
B/ on
C/ under
D/ above
9. Jessica will come to my house ________ Saturday.
A/ in
B/ at
C/ on
D/ since
10. These photos were taken by Kelvin ________ Beijing ________ his birthday.
A/ on – on
B/ in – in
C/ on – in
D/ in – on
Đáp án:
1/ C
2/ A
3/ D
4/ D
5/ B
6/ C
7/ B
8/ A
9/ C
10/ D
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Trên đây là tổng hợp kiến thức và bài tập về giới từ lớp 6 mà các bạn học sinh cần nắm vững để có thể triển khai thành các câu hoàn chỉnh trong việc giao tiếp và làm các bài tập. Chúc các bạn học tập tốt và nâng trình tiếng Anh của mình nhanh chóng. Hẹn gặp lại bạn trong những nội dung thú vị tiếp theo tại ILA!