Especially là gì? Especially khác specially như thế nào?

Especially là gì? Especially khác specially như thế nào?

Tác giả: Cao Vi

Especially là một trong những từ vựng tiếng Anh rất thông dụng. Thế nhưng, thực tế, nếu bạn mới học tiếng Anh hoặc vốn từ còn hạn chế, bạn có thể sẽ băn khoăn khi gặp từ này, không biết especially là gì và dùng như thế nào.

ILA sẽ chia sẻ với bạn các nghĩa cũng như những điều cần biết về especially. Đồng thời, mách bạn cách phân biệt especially với specially – một từ có nhiều điểm giống especially cả về nghĩa lẫn cách viết, dễ gây nhầm lẫn.

Especially là gì?

Especially là gì?

Khi học và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ rất dễ bắt gặp từ especially. Vậy especially là gì? Theo từ điển Cambridge, especially /ɪ’speʃ.əlɪ / sẽ có 3 ý nghĩa chính:

• Dùng để chỉ điều gì đó nổi bật, quan trọng hơn những cái còn lại.

Ví dụ: She loves flowers, especially roses. (Cô ấy thích hoa, đặc biệt là hoa hồng.)

• Dùng để nhấn mạnh điều gì đó được thực hiện với một mục đích cụ thể nào đó.

Ví dụ: This dish was prepared especially for you. (Món ăn này được chuẩn bị đặc biệt dành cho bạn.)

• Dùng với ý nghĩa rất, cực kỳ, nhằm nhấn mạnh mức độ sự việc.

Ví dụ: I wasn’t especially impressed with the movie. (Tôi không đặc biệt ấn tượng với bộ phim đó.)

Vậy especially là từ loại gì? Trong tiếng Anh, especially là một trạng từ (adverb) dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu. Trạng từ giúp mô tả cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ hay quan điểm của hành động hoặc trạng thái.

Với những nét nghĩa trên, trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng cũng có cùng nét nghĩa này. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với especially cũng rất thường gặp:

Từ đồng nghĩa Phiên âm Dịch nghĩa
particularly /pəˈtɪk.jə.lə.li/ đặc biệt là, nhất là
specially /ˈspeʃ.əl.i/ đặc biệt, dành riêng (cho mục đích cụ thể)
notably /ˈnəʊ.tə.bli/ đáng chú ý là, đặc biệt là
specifically /spəˈsɪf.ɪ.kəl.i/ cụ thể là, đặc biệt là (trong nhóm)
chiefly /ˈtʃiːf.li/ chủ yếu là, phần lớn là
mainly /ˈmeɪn.li/ chính là, chủ yếu là
primarily /ˈpraɪ.mər.əl.i/ trước hết là, chủ yếu là
exclusively /ɪkˈskluː.sɪv.li/ chỉ dành riêng cho, một cách độc quyền

>>> Tìm hiểu thêm: Brush up on là gì? Cấu trúc, cách dùng & ví dụ dễ hiểu

Especially là gì? Sử dụng especially như thế nào?

Especially là gì? Sử dụng especially như thế nào?

Especially là một trạng từ nên nó không đi với giới từ, không đứng trước V-ing hay to V như một động từ đặc biệt, mà được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng especially:

• Especially đứng giữa hoặc cuối câu để nhấn mạnh điều gì đó đặc biệt. Cấu trúc:

Mệnh đề + especially + danh từ / cụm danh từ

Ví dụ: I enjoy outdoor activities, especially hiking. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời, đặc biệt là đi bộ đường dài.)

• Especially đứng đầu câu hoặc trước tính từ/trạng từ để nhấn mạnh mức độ.

Especially + tính từ / trạng từ

Ví dụ: She is especially talented. (Cô ấy đặc biệt tài năng.)

• Especially đi với giới từ gì? Especially đứng trước giới từ + danh từ/cụm danh từ nhưng không kết hợp cố định với giới từ cụ thể. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trước cụm giới từ để nhấn mạnh.

Ví dụ: The weather is nice, especially in the spring. (Thời tiết rất đẹp, đặc biệt là vào mùa xuân.)

• Especially + Ving hay to V? Especially không đi kèm trực tiếp với V-ing hay to V. Tuy nhiên, nó có thể đứng trước cả cụm động từ hoặc mệnh đề.

Ví dụ:

√ I like many sports, especially hiking. (Tôi thích nhiều môn thể thao, đặc biệt là đi bộ đường dài.) → Hiking là danh động từ (gerund), nhưng sau especially không bắt buộc phải V-ing.

√ He came early, especially to help us. (Anh ấy đến sớm, đặc biệt để giúp chúng tôi.) → To help us là mục đích nhưng especially không kết hợp trực tiếp với to V.

• Especially cũng có thể đi với cấu trúc: Mệnh đề + especially when/if + mệnh đề phụ để nhấn mạnh hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ: Be careful, especially if you’re driving at night. (Hãy cẩn thận, đặc biệt nếu bạn đang lái xe buổi tối).

• Especially for + someone / purpose: Cấu trúc diễn tả một hành động được làm dành riêng, đặc biệt cho ai hoặc mục đích nào đó.

Ví dụ: I baked this cake especially for you. (Tôi nướng chiếc bánh này đặc biệt dành cho bạn.)

Especially và specially khác nhau như thế nào? Khi nào dùng especially specially?

Especially và specially khác nhau như thế nào? Khi nào dùng especially specially?

Sau khi đã hiểu especially là gì, một số bạn cũng sẽ thắc mắc especially và specially khác nhau như thế nào vì cả 2 đều là trạng từ (adverbs) và đều có nghĩa là đặc biệt. Thực tế, dù 2 từ này có nhiều nét tương đồng nhưng vẫn có sự khác biệt về ngữ nghĩa, sắc thái và cách sử dụng. Để phân biệt 2 từ vựng này, đầu tiên bạn cần biết specially là gì. Specially /ˈspeʃ.əl.i/ theo từ điển Cambridge mang ý nghĩa:

• Dùng cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ: This room was specially built for guests. (Căn phòng này được xây dựng dành riêng cho khách.)

• Một cách bất thường.

Ví dụ: She smiled specially, in a way I had never seen before. (Cô ấy cười một cách khác thường, theo cách mà tôi chưa từng thấy.)

Vậy especially và specially khác nhau như thế nào? Khi nào dùng especially specially? Dưới đây là bảng so sánh để bạn phân biệt hai từ này:

Especially Specially
Phiên âm /ɪˈspeʃ.əl.i/ /ˈspeʃ.əl.i/
Nghĩa chính Đặc biệt là, nhất là, hơn bình thường Dành riêng cho một mục đích cụ thể
Tập trung vào Sự nổi bật hơn so với phần còn lại Mục đích đặc biệt hoặc thiết kế riêng
Tính phổ biến Dùng thường xuyên hơn Ít phổ biến hơn
Cách sử dụng • Dùng để nhấn mạnh mức độ hơn so với cái khác.

• Đứng trước giới từliên từ trong câu tiếng Anh.

• Dùng để ám chỉ một mục đích cụ thể nào đó.

• Thường dùng khi câu có quá khứ phân từ (past participle).

>>> Tìm hiểu thêm: Accent là gì? Tầm quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh

Especially là gì? Bài tập áp dụng especially

Especially là gì? Bài tập áp dụng especially

1. Bài tập 1: Phân biệt especially và specially

1. This jacket was made ________ for cold weather.

2. I love Italian food, ________ pasta dishes.

3. She baked a cake ________ for his birthday.

4. He is very talented, ________ in painting and design.

5. The seats were designed ________ for people with back problems.

6. The decorations were ________ chosen to match the wedding theme.

7. I enjoyed the whole movie, ________ the ending.

8. This app was developed ________ for visually impaired people.

9. I bought this gift ________ for you.

10. That song always makes me emotional, ________ when I’m alone.

Đáp án

1. specially 2. especially 3. specially 4. especially 5. specially
6. specially 7. especially 8. specially 9. specially 10. especially

2. Bài tập áp dụng để hiểu especially là gì: Chọn cách dùng especially đúng 

Câu 1:

A. Especially I love rainy days.

B. I especially love rainy days.

C. I love especially rainy days.

Câu 2:

A. She’s especially smart and hardworking.

B. Especially she’s smart and hardworking.

C. She smart is especially and hardworking.

Câu 3:

A. I enjoy sports, especially tennis and badminton.

B. Especially tennis and badminton I enjoy.

C. Especially I enjoy tennis and badminton.

Câu 4:

A. He especially arrived early for the meeting.

B. He arrived especially early for the meeting.

C. Especially arrived he early for the meeting.

Câu 5 của bài tập especially là gì?

A. We especially had fun at the beach.

B. We had especially fun at the beach.

C. We had fun, especially at the beach.

Câu 6:

A. I like music, especially classical.

B. I like especially classical music.

C. Especially classical music I like.

Câu 7:

A. Especially I found the ending interesting.

B. I especially found interesting the ending.

C. I found the ending especially interesting.

Câu 8:

A. She drives carefully, especially in the rain.

B. Especially drives she carefully in the rain.

C. She especially carefully drives in the rain.

Câu 9:

A. They especially want to win this match.

B. They want to especially win this match.

C. They want to win this match especially.

Câu 10:

A. He especially speaks clearly when teaching.

B. He speaks especially clearly when teaching.

C. Especially speaks he clearly when teaching.

Đáp án

1. B 2. A 3. A 4. B 5. C
6. A 7. C 8. A 9. C 10. B

Kết luận

Especially là gì? Tóm lại, especially là một trạng từ thông dụng và xuất hiện với tần suất cao trong cả văn nói lẫn văn viết tiếng Anh. Việc hiểu đúng và sử dụng linh hoạt từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng qua những nội dung vừa rồi, bạn đã nắm rõ cách dùng especially và có thêm tự tin khi áp dụng vào giao tiếp hoặc bài viết tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

1. Especially or specially – Cập nhật 29-04-2025

2. Especially vs. Specially: What’s the Difference? – Cập nhật 29-04-2025

location map